Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IDI HOSE Thực phẩm và đồ uống 578 0.008 273.2 273.2 2003 3250 Đầu tư và PT Đa Quốc Gia https://idiseafood.com

Dự đoán

Dự đoán IDI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IDI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.1 31.0 IDI 7430.0 -200.0 -0.026 IDI - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI IDI
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 27.1 42.1 38.9 40.6 36.8 39.6 19.1 7.1 4.6 5.4
priceToBook 0.5 0.8 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8 1.0
valueBeforeEbitda 13.3 13.9 15.4 14.9 14.2 14.0 12.5 10.1 7.0 7.3
roe 0.018 0.019 0.02 0.022 0.022 0.024 0.046 0.112 0.176 0.2
roa 0.007 0.007 0.008 0.009 0.009 0.009 0.019 0.045 0.069 0.077
daysReceivable 90 41 44 50 47 45 66 59 52 58
daysInventory 78 81 80 81 84 83 80 74 75 70
daysPayable 12 19 15 16 16 23 19 17 16 19
ebitOnInterest 0.6 1.3 1.1 1.0 0.6 0.7 1.0 1.0 1.1 2.4
earningPerShare 221 224 240 261 264 283 560 1314 1988 2219
bookValuePerShare 12101 12045 11990 11938 11941 11881 11810 11747 11679 11601
equityOnTotalAsset 0.353 0.393 0.395 0.397 0.394 0.387 0.387 0.391 0.393 0.377
equityOnLiability 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
currentPayment 1.5 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
quickPayment 1.3 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9
epsChange -0.014 -0.069 -0.079 -0.012 -0.065 -0.495 -0.574 -0.339 -0.104 0.165
ebitdaOnStock 1712 1728 1802 1894 1981 2043 2347 3160 3723 3865
grossProfitMargin 0.075 0.083 0.081 0.073 0.061 0.063 0.085 0.082 0.084 0.112
operatingProfitMargin 0.031 0.045 0.046 0.037 0.029 0.035 0.055 0.049 0.045 0.07
postTaxMargin 0.009 0.008 0.008 0.008 0.009 0.011 0.012 0.008 0.012 0.048
debtOnEquity 1.6 1.3 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2
debtOnAsset 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 11.5 10.1 10.7 9.9 9.4 8.9 7.7 5.7 4.7 4.5
shortOnLongDebt 3.7 17.3 15.8 13.2 12.6 29.8 26.5 23.2 20.1 17.9
assetOnEquity 2.8 2.5 2.5 2.5 2.5 2.6 2.6 2.6 2.5 2.6
capitalBalance 2489 926 971 953 1022 705 755 971 835 1050
cashOnEquity 0.49 0.154 0.167 0.166 0.324 0.191 0.063 0.128 0.19 0.207
cashOnCapitalize 1.014 0.266 0.249 0.22 0.45 0.254 0.093 0.134 0.248 0.227
cashCirculation 155 103 109 115 115 106 127 117 111 109
revenueOnWorkCapital 4.1 9.0 8.3 7.4 7.8 8.0 5.5 6.2 7.0 6.3
capexOnFixedAsset -0.042 -0.01 -0.013 -0.011 -0.01 -0.056 -0.218 -0.211 -0.251 -0.209
revenueOnAsset 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 1.0 1.0 1.0
postTaxOnPreTax 0.5 0.5 0.6 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.031 0.045 0.046 0.037 0.029 0.035 0.055 0.049 0.045 0.07
preTaxOnEbit 0.6 0.3 0.3 0.3 0.5 0.5 0.3 0.2 0.4 0.8
payableOnEquity 1.7 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.5
ebitdaOnStockChange -0.01 -0.041 -0.048 -0.044 -0.03 -0.13 -0.257 -0.151 -0.037 0.114
bookValuePerShareChange 0.005 0.005 0.004 0.0 0.005 0.006 0.005 0.006 0.007 -0.072

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HAG VHC BAF DBC HNG SEA MPC ANV VLC ASM FMC NCG CMX LTG ACL DAT HVG TAR
Vốn hóa (tỷ) 12054 11761 9653 8819 6924 5625 4170 4020 3366 2484 2459 875 695 615 509 461 318 266
Giá 12150 49800 31500 25900 6505 48900 10310 15200 15610 6550 36000 7300 6880 6100 10100 6690 4500 3400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 -1 -1 -1 1 1 -2 4 -1 -2 -1 0 4 0 -1 1 0 0
P/E 11.3 9.1 30.2 11.3 -5.6 34.8 -28.9 84.6 61.3 13.4 7.7 10.3 9.7 758.0 47.1 7.9 -1.4 -5.2
PEG -0.4 0.2 0.0 0.0 -0.3 -1.5 -0.6 5.9 -0.9 -1.0 0.7 -0.1 0.2 -7.6 -4.2 -0.4 0.0 0.0
P/B 1.4 1.3 3.3 1.3 4.4 2.6 0.9 1.4 0.9 0.4 1.1 0.4 0.6 0.2 0.6 0.5 1.9 0.2
EV/EBITDA nan 8.0 17.1 8.2 185.4 347.8 42.6 29.4 45.8 12.2 5.9 7.3 13.4 6.5 19.3 9.2 -14.3 19.2
Cổ tức 0.0 0.04 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.145 0.145 0.132 0.135 -0.65 0.077 -0.028 0.017 0.015 0.034 0.146 0.037 0.06 0.0 0.013 0.068 -0.62 -0.046
ROA 0.051 0.103 0.045 0.057 -0.083 0.068 -0.015 0.01 0.009 0.008 0.086 0.02 0.02 0.0 0.006 0.037 -0.092 -0.018
Thanh toán lãi vay 2.9 22.1 4.1 4.5 -1.5 -15.3 -4.2 1.0 1.0 0.9 20.1 2.7 2.2 0.0 0.5 1.0 -2.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 2.6 1.0 1.2 0.2 3.8 1.4 1.3 5.8 1.7 2.0 1.3 2.2 1.1 1.6 2.0 0.8 1.4
Thanh toán nhanh 0.7 1.7 0.3 0.4 0.0 3.2 0.5 0.5 5.5 1.2 1.3 0.8 0.9 0.8 0.5 1.8 0.6 1.2
Biên LNG 0.409 0.18 0.121 0.147 nan 0.165 0.026 0.102 0.256 0.11 0.152 0.15 0.13 0.064 0.115 0.021 -0.057 0.017
Biên LNST 0.247 0.133 0.06 0.066 nan 0.256 nan 0.004 0.033 nan 0.081 0.018 0.029 nan 0.005 0.022 -0.348 nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.3 0.9 0.8 6.1 0.0 0.7 0.6 0.0 1.7 0.4 0.6 1.1 2.1 0.9 0.6 4.6 1.1
Nợ/EBITDA 3.5 1.3 3.7 3.4 102.2 5.0 18.5 9.4 0.4 9.4 1.6 4.7 8.3 5.8 12.8 5.5 -9.0 13.4
LNST 5 năm 0.541 0.008 nan 0.203 nan -0.123 nan -0.416 -0.099 -0.223 0.059 nan 0.064 -0.472 -0.403 -0.011 -0.504 nan
Doanh thu 5 năm 0.227 0.097 nan 0.136 -0.229 -0.106 -0.028 0.019 0.026 -0.033 0.133 nan 0.257 0.122 0.043 0.033 nan 0.182
LNST quý gần nhất 0.668 0.327 0.702 -0.235 nan -0.139 nan -0.808 0.711 nan 0.383 -0.482 0.133 nan -0.297 0.011 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.132 -0.022 0.304 0.024 0.449 -0.091 -0.103 0.015 0.011 -0.11 -0.521 0.042 0.905 -0.341 0.097 -0.194 -0.134 -0.34
LNST năm tới -0.562 0.133 0.892 0.804 -12.397 -0.221 -0.579 1.203 -0.725 -0.036 0.207 nan 0.285 13.042 -1.946 0.668 -8.688 -0.161
Doanh thu năm tới 0.04 0.033 -0.066 0.215 -0.45 0.1 -0.3 0.027 -0.027 0.05 0.061 nan 0.05 0.05 0.05 0.1 -0.25 0.05
RSI 53.7 28.6 50.5 43.3 48.0 61.9 34.3 45.6 42.1 32.7 23.4 45.4 37.8 22.6 42.3 34.8 0.0 19.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IDI 28/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 21220.0 -0.717
IDI 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -240000.0 13902.0 -0.568
IDI 30/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 10000000.0 12043.0 -0.502
IDI 03/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -12535000.0 14754.0 -0.593
IDI 03/12/2018 Cổ đông lớn Mua 169580.0 6640.0 -0.096
IDI 04/10/2018 Cổ đông lớn Bán -2760.0 7123.0 -0.158
IDI 18/09/2018 Cổ đông nội bộ Bán -22000.0 6781.0 -0.115
IDI 04/09/2018 Cổ đông nội bộ Mua 22000.0 6361.0 -0.057
IDI 17/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -51750.0 6124.0 -0.02
IDI 07/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -6000000.0 5914.0 0.015
IDI 07/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 5914.0 0.015
IDI 07/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 5914.0 0.015
IDI 06/08/2018 Cổ đông nội bộ Bán -2002400.0 6098.0 -0.016
IDI 23/07/2018 Cổ đông nội bộ Bán -20280.0 6045.0 -0.007
IDI 16/04/2018 Cổ đông lớn Mua 21527510.0 7464.0 -0.196
IDI 26/03/2018 Cổ đông lớn Bán -15200.0 7175.0 -0.164
IDI 13/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -420000.0 5384.0 0.114
IDI 09/11/2017 Cổ đông nội bộ Bán -400000.0 5291.0 0.134
IDI 23/10/2017 Cổ đông sáng lập Bán -2000000.0 4177.0 0.436
IDI 23/10/2017 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 4177.0 0.436