Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IDJ HNX Bất động sản 18327 0.007 173.5 173.5 2007 110 Đầu tư IDJ Việt Nam https://www.idjf.vn

Dự đoán

Dự đoán IDJ

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IDJ

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00
36.5 14.0 IDJ 5000.0 -100.0 -0.02 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-22 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.0 8.5 8.9 10.6 9.4 13.3 12.4 9.6 9.7 11.6
priceToBook 0.3 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.7 0.8 0.7 1.2
valueBeforeEbitda 6.6 6.7 8.5 12.6 7.0 13.3 7.3 8.9 24.0 10.7
roe 0.044 0.068 0.066 0.051 0.059 0.041 0.061 0.085 0.097 0.137
roa 0.02 0.03 0.028 0.022 0.024 0.017 0.024 0.034 0.033 0.048
daysReceivable 401 326 389 367 291 242 172 268 252 177
daysInventory 1242 1288 1509 1358 1141 1195 814 851 1045 966
daysPayable 920 767 509 286 484 282 188 110 94 87
ebitOnInterest 2.3 9.6 16.3 4.6 14.3 3.2 2.6 14.4 2.2 16.0
earningPerShare 526 788 752 584 670 460 653 887 795 1094
bookValuePerShare 12157 11840 11680 11718 11671 11392 11268 11174 10977 10878
equityOnTotalAsset 0.497 0.466 0.453 0.439 0.432 0.407 0.409 0.407 0.388 0.402
equityOnLiability 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
currentPayment 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3 1.2
quickPayment 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.4
epsChange -0.332 0.048 0.288 -0.129 0.458 -0.296 -0.263 0.116 -0.274 -0.008
ebitdaOnStock 699 913 770 574 637 432 820 795 910 1438
grossProfitMargin 0.22 0.41 0.394 0.47 0.331 0.366 0.307 0.3 0.279 0.325
operatingProfitMargin 0.052 0.194 0.216 0.238 0.173 0.171 0.062 0.112 0.06 0.146
postTaxMargin 0.013 0.15 0.192 0.225 0.169 0.318 0.058 0.123 0.051 0.118
debtOnEquity 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1
debtOnEbitda 1.1 0.9 1.2 1.6 1.4 3.1 2.2 2.3 2.6 2.0
shortOnLongDebt 1.2 1.2 1.7 0.5 0.6 0.6 0.6 0.1 0.3 0.2
assetOnEquity 2.0 2.1 2.2 2.3 2.3 2.5 2.4 2.5 2.6 2.5
capitalBalance 874 749 693 685 695 633 708 726 708 459
cashOnEquity 0.05 0.043 0.028 0.005 0.042 0.115 0.137 0.109 0.112 0.073
cashOnCapitalize 0.151 0.093 0.054 0.009 0.107 0.223 0.282 0.197 0.088 0.085
cashCirculation 723 847 1389 1439 948 1155 798 1009 1203 1056
revenueOnWorkCapital 0.9 1.1 0.9 1.0 1.3 1.5 2.1 1.4 1.5 2.1
capexOnFixedAsset -0.018 -0.014 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -0.033 -0.038
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.052 0.194 0.216 0.238 0.173 0.171 0.062 0.112 0.06 0.146
preTaxOnEbit 0.4 1.0 1.1 1.2 1.2 2.3 1.2 1.4 1.1 1.1
payableOnEquity 1.0 1.1 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.4
ebitdaOnStockChange -0.234 0.185 0.342 -0.099 0.475 -0.473 0.031 -0.126 -0.367 -0.099
bookValuePerShareChange 0.027 0.014 -0.003 0.004 0.024 0.011 0.008 0.018 0.009 0.073

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL KBC PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 17501 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 23650 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 2 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 14.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 0.5 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.067 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 10.0 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 5.6 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 3.1 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.388 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.251 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.8 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 5.5 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.161 -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.029 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 24.78 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 2.989 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 2.51 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 1.1 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 45.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 31.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IDJ 13/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -113000.0 11800.0 -0.644
IDJ 22/11/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 6500.0 -0.354
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 450000.0 15400.0 -0.727
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 15400.0 -0.727
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 550000.0 15400.0 -0.727
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 15400.0 -0.727
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 650000.0 15400.0 -0.727
IDJ 06/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -523600.0 12000.0 -0.65
IDJ 03/06/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 17346.0 -0.758
IDJ 02/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 17346.0 -0.758
IDJ 27/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 18674.0 -0.775
IDJ 08/02/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 21240.0 -0.802
IDJ 30/12/2021 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 28988.0 -0.855
IDJ 24/09/2021 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 17800.0 -0.764
IDJ 08/09/2021 Cổ đông sáng lập Mua 963460.0 12714.0 -0.67
IDJ 01/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 14800.0 13901.0 -0.698
IDJ 29/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 21600.0 8533.0 -0.508
IDJ 28/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 42700.0 8646.0 -0.514
IDJ 05/08/2020 Cổ đông lớn Mua 998000.0 5808.0 -0.277
IDJ 15/05/2020 Cổ đông lớn Mua 500000.0 5327.0 -0.212