Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IDJ HNX Bất động sản 13960 0.008 173.5 173.5 2007 137 Đầu tư IDJ Việt Nam https://www.idjf.vn

Dự đoán

Dự đoán IDJ

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IDJ

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
50.1 26.0 IDJ 6100 0 0.0 IDJ - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-03-28 00:00:00 2024-05-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 11.8 9.4 13.3 12.4 9.6 9.7 11.6 10.3 25.7 24.0
priceToBook 0.6 0.5 0.5 0.7 0.8 0.7 1.2 1.1 2.8 5.1
valueBeforeEbitda 13.0 7.0 13.3 7.3 8.9 24.0 10.7 9.6 13.8 14.1
roe 0.051 0.059 0.041 0.061 0.085 0.097 0.137 0.148 0.152 0.299
roa 0.022 0.024 0.017 0.024 0.034 0.033 0.048 0.051 0.053 0.068
daysReceivable 367 291 242 172 268 252 177 233 304 197
daysInventory 1358 1141 1195 814 851 1045 966 1298 956 858
daysPayable 286 484 282 188 110 94 87 89 82 144
ebitOnInterest 4.6 14.3 3.2 2.6 14.4 2.2 16.0 3.9 4.4 19.0
earningPerShare 584 670 460 653 887 795 1094 1104 1081 1168
bookValuePerShare 11718 11671 11392 11268 11174 10977 10878 10136 9808 5487
equityOnTotalAsset 0.439 0.432 0.407 0.409 0.407 0.388 0.402 0.388 0.396 0.276
equityOnLiability 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.4
currentPayment 1.3 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.4 1.2
quickPayment 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.4 0.4 0.6 0.6
epsChange -0.129 0.458 -0.296 -0.263 0.116 -0.274 -0.008 0.021 -0.074 0.294
ebitdaOnStock 574 637 432 820 795 910 1438 1595 1992 4230
grossProfitMargin 0.47 0.331 0.366 0.307 0.3 0.279 0.325 0.305 0.277 0.339
operatingProfitMargin 0.238 0.173 0.171 0.062 0.112 0.06 0.146 0.14 0.148 0.267
postTaxMargin 0.225 0.169 0.318 0.058 0.123 0.051 0.118 0.585 0.169 0.215
debtOnEquity 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.4
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 1.6 1.4 3.1 2.2 2.3 2.6 2.0 2.1 1.9 2.0
shortOnLongDebt 0.5 0.6 0.6 0.6 0.1 0.3 0.2 0.3 0.2 0.7
assetOnEquity 2.3 2.3 2.5 2.4 2.5 2.6 2.5 2.6 2.5 3.6
capitalBalance 685 695 633 708 726 708 459 445 796 500
cashOnEquity 0.005 0.042 0.115 0.137 0.109 0.112 0.073 0.032 0.029 0.033
cashOnCapitalize 0.009 0.107 0.223 0.282 0.197 0.088 0.085 0.043 0.02 0.012
cashCirculation 1439 948 1155 798 1009 1203 1056 1442 1178 911
revenueOnWorkCapital 1.0 1.3 1.5 2.1 1.4 1.5 2.1 1.6 1.2 1.9
capexOnFixedAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -0.033 -0.038 -0.038 -0.063 -0.058
revenueOnAsset 0.1 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.238 0.173 0.171 0.062 0.112 0.06 0.146 0.14 0.148 0.267
preTaxOnEbit 1.2 1.2 2.3 1.2 1.4 1.1 1.1 5.2 1.4 1.0
payableOnEquity 1.2 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.4 1.5 1.5 2.5
ebitdaOnStockChange -0.099 0.475 -0.473 0.031 -0.126 -0.367 -0.099 -0.199 -0.529 0.481
bookValuePerShareChange 0.004 0.024 0.011 0.008 0.018 0.009 0.073 0.033 0.787 0.077

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IDJ 13/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -113000.0 11800.0 -0.415
IDJ 22/11/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 6500.0 0.062
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 450000.0 15400.0 -0.552
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 15400.0 -0.552
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 550000.0 15400.0 -0.552
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 15400.0 -0.552
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 650000.0 15400.0 -0.552
IDJ 06/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -523600.0 12000.0 -0.425
IDJ 03/06/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 17346.0 -0.602
IDJ 02/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 17346.0 -0.602
IDJ 27/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 18674.0 -0.631
IDJ 08/02/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 21240.0 -0.675
IDJ 30/12/2021 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 28988.0 -0.762
IDJ 24/09/2021 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 17800.0 -0.612
IDJ 08/09/2021 Cổ đông sáng lập Mua 963460.0 12714.0 -0.457
IDJ 01/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 14800.0 13901.0 -0.504
IDJ 29/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 21600.0 8533.0 -0.191
IDJ 28/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 42700.0 8646.0 -0.202
IDJ 05/08/2020 Cổ đông lớn Mua 998000.0 5808.0 0.188
IDJ 15/05/2020 Cổ đông lớn Mua 500000.0 5327.0 0.295