Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IDJ HNX Bất động sản 18327 0.006 173.5 173.5 2007 110 Đầu tư IDJ Việt Nam https://www.idjf.vn

Dự đoán

Dự đoán IDJ

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IDJ

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00
43.6 30.0 IDJ 5600.0 0.0 0.0 IDJ - BCTC Riêng lẻ Quý 4/2024 2025-02-05 00:00:00 2025-02-05 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ IDJ
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 9.5 8.5 8.9 10.6 9.4 13.3 12.4 9.6 9.7 11.6
priceToBook 0.4 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.7 0.8 0.7 1.2
valueBeforeEbitda 8.0 6.7 8.5 12.6 7.0 13.3 7.3 8.9 24.0 10.7
roe 0.044 0.068 0.066 0.051 0.059 0.041 0.061 0.085 0.097 0.137
roa 0.02 0.03 0.028 0.022 0.024 0.017 0.024 0.034 0.033 0.048
daysReceivable 401 326 389 367 291 242 172 268 252 177
daysInventory 1242 1288 1509 1358 1141 1195 814 851 1045 966
daysPayable 920 767 509 286 484 282 188 110 94 87
ebitOnInterest 2.3 9.6 16.3 4.6 14.3 3.2 2.6 14.4 2.2 16.0
earningPerShare 526 788 752 584 670 460 653 887 795 1094
bookValuePerShare 12157 11840 11680 11718 11671 11392 11268 11174 10977 10878
equityOnTotalAsset 0.497 0.466 0.453 0.439 0.432 0.407 0.409 0.407 0.388 0.402
equityOnLiability 1.0 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
currentPayment 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.2 1.3 1.3 1.3 1.2
quickPayment 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.4
epsChange -0.332 0.048 0.288 -0.129 0.458 -0.296 -0.263 0.116 -0.274 -0.008
ebitdaOnStock 699 913 770 574 637 432 820 795 910 1438
grossProfitMargin 0.22 0.41 0.394 0.47 0.331 0.366 0.307 0.3 0.279 0.325
operatingProfitMargin 0.052 0.194 0.216 0.238 0.173 0.171 0.062 0.112 0.06 0.146
postTaxMargin 0.013 0.15 0.192 0.225 0.169 0.318 0.058 0.123 0.051 0.118
debtOnEquity 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1
debtOnEbitda 1.1 0.9 1.2 1.6 1.4 3.1 2.2 2.3 2.6 2.0
shortOnLongDebt 1.2 1.2 1.7 0.5 0.6 0.6 0.6 0.1 0.3 0.2
assetOnEquity 2.0 2.1 2.2 2.3 2.3 2.5 2.4 2.5 2.6 2.5
capitalBalance 874 749 693 685 695 633 708 726 708 459
cashOnEquity 0.05 0.043 0.028 0.005 0.042 0.115 0.137 0.109 0.112 0.073
cashOnCapitalize 0.122 0.093 0.054 0.009 0.107 0.223 0.282 0.197 0.088 0.085
cashCirculation 723 847 1389 1439 948 1155 798 1009 1203 1056
revenueOnWorkCapital 0.9 1.1 0.9 1.0 1.3 1.5 2.1 1.4 1.5 2.1
capexOnFixedAsset -0.018 -0.014 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -0.033 -0.038
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.052 0.194 0.216 0.238 0.173 0.171 0.062 0.112 0.06 0.146
preTaxOnEbit 0.4 1.0 1.1 1.2 1.2 2.3 1.2 1.4 1.1 1.1
payableOnEquity 1.0 1.1 1.2 1.2 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.4
ebitdaOnStockChange -0.234 0.185 0.342 -0.099 0.475 -0.473 0.031 -0.126 -0.367 -0.099
bookValuePerShareChange 0.027 0.014 -0.003 0.004 0.024 0.011 0.008 0.018 0.009 0.073

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 22951 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 30650 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 55.2 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 -0.7 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 1.3 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 28.5 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 0.023 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 0.011 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 2.0 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 4.6 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 2.8 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.493 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 0.095 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 8.4 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 -0.142 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 -0.62 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 -0.178 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 2.083 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 60.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IDJ 13/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -113000.0 11800.0 -0.576
IDJ 22/11/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 6500.0 -0.231
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 450000.0 15400.0 -0.675
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 500000.0 15400.0 -0.675
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 550000.0 15400.0 -0.675
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 600000.0 15400.0 -0.675
IDJ 16/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 650000.0 15400.0 -0.675
IDJ 06/07/2022 Cổ đông sáng lập Bán -523600.0 12000.0 -0.583
IDJ 03/06/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 17346.0 -0.712
IDJ 02/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 17346.0 -0.712
IDJ 27/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 18674.0 -0.732
IDJ 08/02/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 21240.0 -0.765
IDJ 30/12/2021 Cổ đông lớn Bán -1500000.0 28988.0 -0.828
IDJ 24/09/2021 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 17800.0 -0.719
IDJ 08/09/2021 Cổ đông sáng lập Mua 963460.0 12714.0 -0.607
IDJ 01/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 14800.0 13901.0 -0.64
IDJ 29/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 21600.0 8533.0 -0.414
IDJ 28/06/2021 Cổ đông nội bộ Mua 42700.0 8646.0 -0.422
IDJ 05/08/2020 Cổ đông lớn Mua 998000.0 5808.0 -0.139
IDJ 15/05/2020 Cổ đông lớn Mua 500000.0 5327.0 -0.061