Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
IMP HOSE Y tế 2060 0.494 154.0 154.0 2023 1439 IMEXPHARM https://www.imexpharm.com

Dự đoán

Dự đoán IMP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến IMP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
67.7 82.0 IMP 52000 700 0.014 IMP - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP IMP
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 20.7 28.2 19.3 16.7 13.1 14.4 13.5 11.8 16.7 18.2
priceToBook 3.0 3.6 2.5 2.2 1.9 2.2 2.0 1.5 2.1 2.2
valueBeforeEbitda 12.8 14.8 14.9 13.7 10.4 9.6 10.1 10.6 9.1 11.4
roe 0.15 0.131 0.134 0.138 0.15 0.16 0.157 0.136 0.126 0.125
roa 0.131 0.108 0.107 0.117 0.128 0.131 0.127 0.114 0.102 0.102
daysReceivable 164 157 148 163 149 139 132 153 166 169
daysInventory 190 206 190 181 175 195 187 176 179 179
daysPayable 20 28 24 24 20 20 25 23 37 26
ebitOnInterest 128.4 90.1 97.2 218.3 102.9 35.7 43.9 224.9 110.9 117.5
earningPerShare 2083 1770 1752 1841 1945 1987 1897 1682 1519 1438
bookValuePerShare 14175 13960 13490 13937 13535 13065 12613 12806 12368 11855
equityOnTotalAsset 0.872 0.833 0.829 0.868 0.871 0.809 0.77 0.833 0.833 0.834
equityOnLiability 6.8 5.0 4.9 6.6 6.8 4.2 3.3 5.0 5.0 5.0
currentPayment 4.4 3.4 3.2 4.0 3.9 2.7 2.3 3.0 2.9 2.8
quickPayment 2.2 1.6 1.5 1.9 1.6 1.1 1.2 1.7 1.8 1.7
epsChange 0.177 0.01 -0.048 -0.053 -0.022 0.048 0.128 0.108 0.056 0.124
ebitdaOnStock 4648 4190 6687 6683 6782 6916 6592 5973 5505 5126
grossProfitMargin 0.407 0.383 0.388 0.368 0.338 0.388 0.439 0.482 0.434 0.412
operatingProfitMargin 0.237 0.17 0.166 0.168 0.158 0.187 0.22 0.21 0.189 0.184
postTaxMargin 0.185 0.133 0.127 0.126 0.119 0.149 0.181 0.162 0.142 0.134
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.1 0.1 0.0 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.1
debtOnEbitda 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.5 0.5
assetOnEquity 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2
capitalBalance 1088 1035 932 990 899 829 757 799 731 648
cashOnEquity 0.074 0.085 0.061 0.051 0.051 0.049 0.034 0.03 0.094 0.036
cashOnCapitalize 0.024 0.027 0.019 0.017 0.022 0.022 0.015 0.014 0.055 0.017
cashCirculation 335 336 314 320 305 314 294 305 309 322
revenueOnWorkCapital 2.2 2.3 2.5 2.2 2.4 2.6 2.8 2.4 2.2 2.2
capexOnFixedAsset -0.108 -0.088 -0.121 -0.087 -0.089 -0.088 -0.178 -0.205 -0.199 -0.192
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 0.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.237 0.17 0.166 0.168 0.158 0.187 0.22 0.21 0.189 0.184
preTaxOnEbit 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9
payableOnEquity 0.1 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.109 -0.373 0.001 -0.015 -0.019 0.049 0.104 0.085 0.074 0.133
bookValuePerShareChange 0.015 0.035 -0.032 0.03 0.036 0.036 -0.015 0.035 0.043 0.032

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DHG DVN DBD TRA DMC DCL OPC FIT DP3 DHD AGP VDP PBC DP1 MKP DAN DVM GPC VHE
Vốn hóa (tỷ) 12735 5407 4696 3059 2035 1534 1473 1404 1213 1014 946 806 800 784 743 649 291 144 116
Giá 96100 22296 50100 74100 58800 21400 22350 4410 55000 36000 40598 36500 6890 37056 29400 31000 6700 2606 3300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 6 1 1 -1 1 -3 0 2 0 0 -1 0 0 -1 1 -1
P/E 16.2 12.6 17.0 12.9 10.1 29.2 13.4 12.6 9.8 24.8 18.1 11.2 19.7 5.9 17.6 9.3 5.8 32.2 43.1
PEG -0.6 0.8 7.5 -1.4 0.9 -2.2 -1.1 -0.1 -3.0 0.9 0.9 -1.2 -0.8 0.4 0.3 -1.0 0.7 -0.4 2.5
P/B 3.1 1.6 2.8 2.2 1.3 1.1 1.8 0.4 2.3 2.2 2.4 1.1 0.6 1.8 0.6 0.8 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA 12.7 31.4 13.6 7.9 7.9 23.3 8.5 26.4 8.8 12.8 nan 9.2 19.6 6.3 17.3 8.2 9.8 -183.4 16.1
Cổ tức 0.042 0.0 0.0 0.027 0.0 0.0 0.0 0.0 0.055 0.0 0.0 0.068 0.0 0.022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.173 0.136 0.178 0.171 0.129 0.037 0.131 0.032 0.245 0.093 0.142 0.097 0.031 0.339 0.033 0.095 0.07 0.007 0.008
ROA 0.129 0.067 0.129 0.114 0.11 0.023 0.086 0.015 0.206 0.066 0.05 0.066 0.012 0.11 0.027 0.048 0.031 0.006 0.005
Thanh toán lãi vay 39.5 2.1 61.2 74.4 nan 3.7 nan 0.9 nan 21.5 2.6 6.2 2.7 12.9 nan 10.4 2.2 -1.1 1.2
Thanh toán hiện hành 2.6 1.5 3.2 2.5 6.7 2.2 2.7 3.9 4.9 1.8 1.0 2.5 0.9 1.3 6.1 1.4 1.1 2.9 2.2
Thanh toán nhanh 1.9 0.9 2.1 1.6 4.5 1.7 1.5 3.6 4.4 1.1 0.5 1.6 0.7 0.6 1.9 1.2 0.8 2.8 0.6
Biên LNG 0.457 0.099 0.453 0.516 0.246 0.129 0.407 0.171 0.655 0.323 0.275 0.19 0.2 0.168 0.268 0.523 0.096 0.051 0.067
Biên LNST 0.141 0.02 0.127 0.129 0.135 0.037 0.09 0.008 0.431 0.064 0.065 0.076 0.02 0.049 0.118 0.058 0.029 nan 0.007
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.4 0.0 0.1 0.0 0.5 0.0 0.2 0.0 0.2 1.4 0.3 1.2 0.8 0.0 0.6 1.0 0.3 0.4
Nợ/EBITDA 0.6 6.0 0.2 0.4 0.0 7.1 0.0 8.3 0.0 0.9 4.1 2.4 13.2 2.0 0.0 3.4 7.3 -98.6 6.4
LNST 5 năm 0.041 0.153 0.141 0.093 -0.027 -0.095 0.012 0.112 0.079 0.089 0.115 0.101 0.147 0.247 -0.09 nan nan nan -0.269
Doanh thu 5 năm 0.046 -0.006 0.065 0.065 0.053 0.117 -0.004 0.106 0.003 0.001 0.112 0.086 0.015 -0.026 -0.055 nan nan nan 0.249
LNST quý gần nhất 0.316 -0.471 -0.192 1.077 1.345 12.38 0.34 -0.771 1.351 0.121 -0.093 0.506 -0.582 -0.455 3.431 -0.641 -0.342 nan -0.398
Doanh thu quý gần nhất 0.374 0.294 0.104 0.092 0.273 1.166 0.74 0.705 0.22 0.142 -0.099 0.442 0.344 0.099 0.195 0.107 -0.109 2.559 -0.568
LNST năm tới 0.086 0.068 0.09 0.061 0.104 0.693 -0.03 2.735 -0.031 -0.004 0.127 0.137 6.914 0.038 0.479 nan 0.385 nan -0.075
Doanh thu năm tới 0.046 0.05 0.054 0.05 0.05 0.1 0.03 0.03 -0.03 0.05 0.08 0.2 0.28 0.05 0.1 nan 0.05 nan 0.2
RSI 44.0 38.1 39.2 52.6 35.7 38.4 42.2 52.1 41.7 56.2 50.6 64.5 40.2 44.1 49.0 38.9 34.5 46.1 53.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
IMP 03/02/2023 Cổ đông lớn Mua 8200.0 24232.0 0.777
IMP 22/12/2022 Cổ đông lớn Mua 139900.0 25286.0 0.703
IMP 23/11/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 22336.0 0.927
IMP 14/10/2022 Cổ đông nội bộ Bán -140000.0 24232.0 0.777
IMP 23/09/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 26086.0 0.65
IMP 19/07/2022 Cổ đông nội bộ Bán -100000.0 27814.0 0.548
IMP 18/05/2022 Cổ đông lớn Mua 70000.0 26988.0 0.595
IMP 31/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 30902.0 0.393
IMP 15/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 30902.0 0.393
IMP 15/02/2022 Cổ đông lớn Bán -10112023.0 34569.0 0.245
IMP 11/02/2022 Cổ đông lớn Mua 11374447.0 33127.0 0.3
IMP 10/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 31520.0 0.366
IMP 07/12/2021 Cổ đông lớn Mua 209300.0 31726.0 0.357
IMP 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -120000.0 31273.0 0.377
IMP 02/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 31273.0 0.377
IMP 15/10/2021 Cổ đông lớn Mua 180000.0 30161.0 0.427
IMP 19/07/2021 Cổ đông lớn Mua 140200.0 30284.0 0.422
IMP 22/06/2021 Cổ đông lớn Mua 5142839.0 32343.0 0.331
IMP 21/06/2021 Cổ đông lớn Mua 4915726.0 32343.0 0.331
IMP 17/06/2021 Cổ đông lớn Bán -2637622.0 32828.0 0.311