Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KBC HOSE Bất động sản 35211 0.208 767.6 767.6 2002 217 TCT Đô thị Kinh Bắc http://www.kinhbaccity.vn

Dự đoán

Dự đoán KBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00
53.8 51.0 KBC 31400 -100 -0.003 KBC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-31 00:00:00 2024-05-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 23.4 12.2 17.2 6.8 9.4 12.1 9.9 97.0 46.0 44.7
priceToBook 1.3 1.3 1.4 1.2 1.1 1.2 1.4 1.8 2.1 2.5
valueBeforeEbitda 17.0 9.1 12.7 11.2 19.4 -152.6 35.9 24.4 32.9 16.2
roe 0.056 0.117 0.083 0.206 0.126 0.102 0.154 0.021 0.053 0.066
roa 0.026 0.059 0.043 0.103 0.06 0.047 0.071 0.009 0.023 0.029
daysReceivable 2125 1161 1501 1528 2730 7103 2753 2424 2116 1447
daysInventory 3339 2280 3062 3050 4605 6323 3500 3276 3013 2254
daysPayable 74 99 70 64 49 94 41 46 33 28
ebitOnInterest -0.8 1.8 0.9 8.9 13.4 -3.7 0.2 0.6 1.1 4.1
earningPerShare 1274 2611 1864 4346 2593 1993 2925 336 866 1020
bookValuePerShare 23567 23633 23541 23535 22158 20955 21181 18682 19158 18098
equityOnTotalAsset 0.46 0.543 0.535 0.535 0.485 0.46 0.487 0.461 0.464 0.454
equityOnLiability 1.0 1.5 1.5 1.5 1.2 1.0 1.3 1.2 1.2 1.1
currentPayment 4.7 3.8 3.6 3.6 2.7 2.6 3.1 3.2 4.1 4.0
quickPayment 2.7 2.0 1.9 1.9 1.5 1.5 1.7 1.8 2.3 2.3
epsChange -0.512 0.401 -0.571 0.676 0.301 -0.319 7.682 -0.611 -0.151 0.048
ebitdaOnStock 2178 3904 2939 2911 1479 -263 1274 1421 2130 3654
grossProfitMargin 0.485 0.445 0.449 0.708 0.698 nan 0.479 0.467 0.404 0.596
operatingProfitMargin nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan 0.107 0.203 0.196 0.397
postTaxMargin nan 0.083 0.056 0.421 0.423 nan 9.441 nan 0.695 0.172
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 3.1 1.9 2.4 2.5 6.8 -41.7 9.1 8.1 5.9 3.3
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.2 0.3 1.1 1.0 1.0 1.0 0.2 0.3
assetOnEquity 2.2 1.8 1.9 1.9 2.1 2.2 2.1 2.2 2.2 2.2
capitalBalance 24200 18712 18803 18730 17408 17199 17884 18252 19718 19784
cashOnEquity 0.029 0.039 0.045 0.075 0.121 0.094 0.071 0.066 0.182 0.158
cashOnCapitalize 0.025 0.035 0.038 0.074 0.12 0.089 0.065 0.082 0.102 0.102
cashCirculation 5389 3341 4493 4514 7287 13332 6212 5654 5096 3673
revenueOnWorkCapital 0.2 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3
capexOnFixedAsset -2.974 -3.263 -3.815 -3.413 -0.875 -0.563 -0.724 -0.929 -1.032 -0.837
revenueOnAsset 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.2
postTaxOnPreTax nan 0.3 0.3 0.8 0.7 nan 1.0 nan 0.8 0.7
ebitOnRevenue nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan 0.107 0.203 0.196 0.397
preTaxOnEbit 0.9 1.0 1.3 1.0 1.0 1.2 89.7 -3.5 4.2 0.6
payableOnEquity 1.0 0.7 0.7 0.7 0.9 1.0 0.8 0.9 0.9 0.9
ebitdaOnStockChange -0.442 0.328 0.01 0.968 -6.632 -1.206 -0.103 -0.333 -0.417 0.162
bookValuePerShareChange -0.003 0.004 0.0 0.062 0.057 -0.011 0.134 -0.025 0.059 0.072

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL PDR DIG THD TCH DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 21436 16375 13552 13264 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 24450 26550 35300 21200 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -5 -2 1 3 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 30.0 -691.6 89.5 16.9 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -1.5 6.1 -2.5 0.1 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 2.2 2.1 2.6 1.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 75.4 -268.4 -430.6 13.9 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.08 -0.003 0.029 0.096 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.033 -0.001 0.02 0.058 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 1.8 -9.7 nan -1133.9 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 1.8 2.0 4.1 6.0 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 0.5 1.1 3.8 1.3 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.994 nan 0.016 0.398 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan 0.324 nan 0.158 0.25 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.4 0.5 0.0 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 10.6 -49.7 -12.2 0.0 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.012 -0.182 nan 0.173 -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 -0.221 -0.152 nan 0.27 -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan -0.814 nan -0.237 0.501 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 1.383 -0.999 -0.186 0.005 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.589 1.87 -0.296 0.335 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 1.7 0.83 0.05 0.63 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 39.0 36.6 53.2 67.1 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KBC 31/05/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 31400.0 -0.051
KBC 15/05/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 30250.0 -0.015
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 33700.0 -0.116
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 350000.0 33700.0 -0.116
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 390000.0 33700.0 -0.116
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 33700.0 -0.116
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 30450.0 -0.021
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -250000.0 30450.0 -0.021
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 30450.0 -0.021
KBC 29/11/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 31000.0 -0.039
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Bán -175000.0 28000.0 0.064
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 250000.0 28000.0 0.064
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 28000.0 0.064
KBC 09/05/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 27500.0 0.084
KBC 27/04/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 24900.0 0.197
KBC 17/02/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 24000.0 0.242
KBC 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 25000000.0 22800.0 0.307
KBC 01/12/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 20200.0 0.475
KBC 01/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2655000.0 20200.0 0.475
KBC 22/11/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 16850.0 0.769