Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KBC HOSE Bất động sản 35211 0.19 767.6 767.6 2002 217 TCT Đô thị Kinh Bắc http://www.kinhbaccity.vn

Dự đoán

Dự đoán KBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00
55.0 50.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 4/2024 2025-01-26 00:00:00 2025-01-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 55.2 51.3 93.0 27.4 12.2 17.2 6.8 9.4 12.1 9.9
priceToBook 1.3 1.2 1.2 1.5 1.3 1.4 1.2 1.1 1.2 1.4
valueBeforeEbitda 28.5 25.6 38.7 15.8 9.1 12.7 11.2 27.1 -152.6 35.9
roe 0.023 0.023 0.013 0.056 0.117 0.083 0.206 0.126 0.102 0.154
roa 0.011 0.011 0.006 0.026 0.059 0.043 0.103 0.06 0.047 0.071
daysReceivable 3001 2906 3740 2125 1161 1501 1528 2730 7103 2753
daysInventory 3189 2971 4080 3339 2280 3062 3050 4605 6323 3500
daysPayable 56 47 72 74 99 70 64 49 94 41
ebitOnInterest 2.0 2.8 6.2 -0.8 1.8 0.9 8.9 13.4 -3.7 0.2
earningPerShare 555 549 311 1274 2611 1864 4346 2593 1993 2925
bookValuePerShare 24233 24136 23881 23567 23633 23541 23535 22158 20955 21181
equityOnTotalAsset 0.416 0.438 0.448 0.46 0.543 0.535 0.535 0.485 0.46 0.487
equityOnLiability 0.9 0.9 1.0 1.0 1.5 1.5 1.5 1.2 1.0 1.3
currentPayment 4.6 4.6 4.5 4.7 3.8 3.6 3.6 2.7 2.6 3.1
quickPayment 2.8 2.8 2.7 2.7 2.0 1.9 1.9 1.5 1.5 1.7
epsChange 0.011 0.762 -0.755 -0.512 0.401 -0.571 0.676 0.301 -0.319 7.682
ebitdaOnStock 1066 1152 874 2178 3904 2939 2911 1479 -263 1274
grossProfitMargin 0.493 0.378 0.521 0.485 0.445 0.449 0.708 0.698 nan 0.479
operatingProfitMargin 0.218 0.24 0.335 nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan 0.107
postTaxMargin 0.095 0.206 0.27 nan 0.083 0.056 0.421 0.423 nan 9.441
debtOnEquity 0.5 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 8.4 5.5 6.8 3.1 1.9 2.4 2.5 6.8 -41.7 9.1
shortOnLongDebt 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 1.1 1.0 1.0
assetOnEquity 2.4 2.3 2.2 2.2 1.8 1.9 1.9 2.1 2.2 2.1
capitalBalance 26935 26439 25088 24200 18712 18803 18730 17408 17199 17884
cashOnEquity 0.317 0.371 0.059 0.029 0.039 0.045 0.075 0.121 0.094 0.071
cashOnCapitalize 0.286 0.344 0.06 0.028 0.035 0.038 0.074 0.121 0.089 0.065
cashCirculation 6135 5829 7748 5389 3341 4493 4514 7287 13332 6212
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -0.365 -0.38 -1.008 -2.974 -3.263 -3.815 -3.413 -0.875 -0.563 -0.724
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1
postTaxOnPreTax 0.5 0.8 0.6 nan 0.3 0.3 0.8 0.7 nan 1.0
ebitOnRevenue 0.218 0.24 0.335 nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan 0.107
preTaxOnEbit 1.0 1.1 1.3 0.9 1.0 1.3 1.0 1.0 1.2 89.7
payableOnEquity 1.2 1.1 1.0 1.0 0.7 0.7 0.7 0.9 1.0 0.8
ebitdaOnStockChange -0.075 0.319 -0.599 -0.442 0.328 0.01 0.968 -6.632 -1.206 -0.103
bookValuePerShareChange 0.004 0.011 0.013 -0.003 0.004 0.0 0.062 0.057 -0.011 0.134

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR KHG FLC ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 221772 210299 80316 44310 32913 19989 16852 14021 13073 12496 12075 7728 3162 2881 2494 2485 2158 1960
Giá 58000 51300 74800 19150 32600 10300 19350 15800 34250 18000 19850 14200 6800 6740 5470 3500 2300 3410
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 -1 -3 3 1 1 -4 2 -2 3 -4 -2 1 -4 0 0 2
P/E 18.6 6.6 36.8 10.6 40.7 -3.1 32.3 54.5 25.5 12.3 106.1 40.4 76.9 988.2 43.4 -1.3 19.0 60.4
PEG 0.0 -1.7 -2.7 -1.5 3.1 0.0 -1.4 1.3 3.6 0.2 -3.1 1.7 0.0 -15.1 -0.8 0.0 -0.4 0.1
P/B 1.6 1.0 4.0 1.0 1.9 0.5 1.5 1.3 1.4 1.3 1.6 1.3 0.6 0.6 0.5 0.3 0.2 0.4
EV/EBITDA 26.1 10.5 52.8 8.7 29.9 -238.2 34.4 19.2 13.0 8.7 486.3 25.5 21.2 -86.1 -84.1 -13.2 13.9 85.7
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.112 0.103 0.053 -0.17 0.05 0.025 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 0.011 -0.218 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.038 0.08 0.028 -0.027 0.023 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 0.009 -0.054 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.4 6.0 nan 21.3 8.0 3.5 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -0.2 -4.3 0.4 0.2
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.5 2.1 6.9 1.9 2.6 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.9 2.1 1.0 4.6 1.8
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 0.6 1.0 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 1.9 0.9 1.7 1.4
Biên LNG 0.148 0.393 0.67 0.565 0.443 0.406 0.378 0.503 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 nan 0.532 0.594
Biên LNST 0.035 0.375 0.685 0.51 0.194 nan 0.2 0.103 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 0.115 nan nan 0.108
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.2 0.1 0.4 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.2 0.6 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 11.3 0.8 5.1 -171.7 6.9 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -25.4 -9.6 0.5 22.2
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.033 0.075 -0.024 nan -0.098 -0.27 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.359 -0.596 0.411 -0.393 -0.109 -0.047
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.088 -0.007 0.031 -0.037 -0.099 -0.04 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.178 0.022 -0.221 -0.313
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 2.977 0.197 4.659 nan 6.205 4.133 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 -0.083 nan nan -0.469
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.629 0.024 7.107 1.377 700.726 0.51 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 0.65 -0.255 -0.434 5.229
LNST năm tới -0.353 0.203 -0.017 -0.071 0.166 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 2.265 -6.939 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.05 0.1 0.1 0.15
RSI 91.1 86.1 41.8 62.0 44.7 49.1 42.1 43.2 53.1 57.1 49.3 43.3 35.9 61.8 41.8 0.0 0.4 64.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KBC 22/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -86550000.0 28950.0 0.059
KBC 22/01/2025 Cổ đông lớn Mua 86550000.0 28950.0 0.059
KBC 25/12/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 28150.0 0.089
KBC 25/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28150.0 0.089
KBC 11/10/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 27950.0 0.097
KBC 11/10/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 27950.0 0.097
KBC 09/10/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 28150.0 0.089
KBC 09/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28150.0 0.089
KBC 31/05/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 31400.0 -0.024
KBC 15/05/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 30250.0 0.013
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 390000.0 33700.0 -0.091
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 33700.0 -0.091
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 33700.0 -0.091
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 350000.0 33700.0 -0.091
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 30450.0 0.007
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -250000.0 30450.0 0.007
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 30450.0 0.007
KBC 29/11/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 31000.0 -0.011
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 250000.0 28000.0 0.095
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 28000.0 0.095