Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KBC HOSE Bất động sản 35211 0.155 767.6 767.6 2002 217 TCT Đô thị Kinh Bắc http://www.kinhbaccity.vn

Dự đoán

Dự đoán KBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 21.0 KBC nan nan nan KBC - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 14.5 54.7 51.3 93.0 27.4 12.2 17.2 6.8 9.4 12.1
priceToBook 0.9 1.1 1.2 1.2 1.5 1.3 1.4 1.2 1.1 1.2
valueBeforeEbitda nan 20.1 25.6 38.7 15.8 9.1 12.7 11.2 27.1 -152.6
roe 0.067 0.021 0.023 0.013 0.056 0.117 0.083 0.206 0.126 0.102
roa 0.027 0.01 0.011 0.006 0.026 0.059 0.043 0.103 0.06 0.047
daysReceivable 1960 3136 2906 3740 2125 1161 1501 1528 2730 7103
daysInventory 1811 3187 2971 4080 3339 2280 3062 3050 4605 6323
daysPayable 14 56 47 72 74 99 70 64 49 94
ebitOnInterest 10.0 2.8 2.8 6.2 -0.8 1.8 0.9 8.9 13.4 -3.7
earningPerShare 1628 497 549 311 1274 2611 1864 4346 2593 1993
bookValuePerShare 25196 24176 24136 23881 23567 23633 23541 23535 22158 20955
equityOnTotalAsset 0.357 0.415 0.438 0.448 0.46 0.543 0.535 0.535 0.485 0.46
equityOnLiability 0.7 0.9 0.9 1.0 1.0 1.5 1.5 1.5 1.2 1.0
currentPayment 5.6 5.1 4.6 4.5 4.7 3.8 3.6 3.6 2.7 2.6
quickPayment 3.1 3.1 2.8 2.7 2.7 2.0 1.9 1.9 1.5 1.5
epsChange 2.274 -0.094 0.762 -0.755 -0.512 0.401 -0.571 0.676 0.301 -0.319
ebitdaOnStock 2555 1160 1152 874 2178 3904 2939 2911 1479 -263
grossProfitMargin 0.388 0.493 0.378 0.521 0.485 0.445 0.449 0.708 0.698 nan
operatingProfitMargin 0.332 0.307 0.24 0.335 nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan
postTaxMargin 0.251 0.039 0.206 0.27 nan 0.083 0.056 0.421 0.423 nan
debtOnEquity 0.8 0.5 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.4
debtOnAsset 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
debtOnEbitda 5.5 7.7 5.5 6.8 3.1 1.9 2.4 2.5 6.8 -41.7
shortOnLongDebt 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 1.1 1.0
assetOnEquity 2.8 2.4 2.3 2.2 2.2 1.8 1.9 1.9 2.1 2.2
capitalBalance 37443 28983 26439 25088 24200 18712 18803 18730 17408 17199
cashOnEquity 0.306 0.318 0.371 0.059 0.029 0.039 0.045 0.075 0.121 0.094
cashOnCapitalize nan 0.375 0.344 0.06 0.028 0.035 0.038 0.074 0.121 0.089
cashCirculation 3757 6267 5829 7748 5389 3341 4493 4514 7287 13332
revenueOnWorkCapital 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -1.223 -1.238 -0.38 -1.008 -2.974 -3.263 -3.815 -3.413 -0.875 -0.563
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.0
postTaxOnPreTax 0.7 0.2 0.8 0.6 nan 0.3 0.3 0.8 0.7 nan
ebitOnRevenue 0.332 0.307 0.24 0.335 nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan
preTaxOnEbit 1.1 0.5 1.1 1.3 0.9 1.0 1.3 1.0 1.0 1.2
payableOnEquity 1.5 1.2 1.1 1.0 1.0 0.7 0.7 0.7 0.9 1.0
ebitdaOnStockChange 1.202 0.007 0.319 -0.599 -0.442 0.328 0.01 0.968 -6.632 -1.206
bookValuePerShareChange 0.042 0.002 0.011 0.013 -0.003 0.004 0.0 0.062 0.057 -0.011

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL PDR DXG TCH NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 260009 239873 56925 53740 26644 22231 13971 13193 11493 10609 8965 6647 3408 2497 2485 2333 2158 1764
Giá 70000 60900 57500 24900 27150 11450 15650 15400 17050 29000 15100 12500 7180 5910 3500 5220 2300 3020
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 3 1 1 1 2 -1 1 1 1 -1 3 0 1 0 -1
P/E 24.4 7.4 24.5 13.5 31.6 -3.5 92.7 49.1 13.3 15.9 47.0 35.5 81.2 -5534.6 -1.3 41.1 21.3 51.7
PEG 1.1 0.1 -14.9 -2.2 0.6 0.0 -1.2 -5.0 0.9 0.2 -0.1 1.5 0.1 53.4 0.0 -1.4 -0.4 0.2
P/B 1.9 1.2 3.0 1.3 1.6 0.6 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.4 0.2 0.3
EV/EBITDA nan nan 37.7 10.8 nan nan 97.2 nan nan 9.3 nan 21.8 22.5 nan -13.2 nan nan nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.08 0.173 0.126 0.102 0.056 -0.168 0.015 0.024 0.092 0.074 0.026 0.032 0.007 0.0 -0.218 0.011 0.01 0.006
ROA 0.014 0.066 0.043 0.08 0.03 -0.027 0.007 0.009 0.057 0.024 0.011 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.009 0.008 0.003
Thanh toán lãi vay 1.5 0.8 1.1 6.9 nan 6.3 1.9 2.2 -716.7 1.8 -1.0 7.3 1.4 0.3 -4.3 -0.1 0.7 0.1
Thanh toán hiện hành 0.8 1.1 1.5 1.5 8.8 2.0 2.5 2.3 9.0 3.0 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.3 4.5 2.2
Thanh toán nhanh 0.6 0.9 0.5 1.5 1.8 0.5 0.8 1.3 3.3 1.0 0.9 1.8 2.6 0.9 0.9 2.2 1.6 1.7
Biên LNG 0.228 0.329 0.382 0.564 0.432 0.363 0.4 0.552 0.414 0.32 0.191 0.182 0.232 0.402 nan 0.213 0.48 0.469
Biên LNST 0.083 0.171 0.194 0.552 0.172 nan 0.116 0.052 0.218 0.084 nan 0.172 0.029 0.014 nan 0.153 0.108 0.105
Nợ/Vốn CSH 1.6 0.4 1.1 0.1 0.4 1.2 0.5 0.4 0.0 0.5 0.4 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 6.6 2.7 10.4 0.8 5.4 708.1 22.4 5.2 0.1 3.4 30.6 2.3 4.7 -46.6 -9.6 -36.4 0.7 34.9
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.292 -0.268 0.127 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.247 -0.038 0.258 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất 2.183 -0.779 -0.753 0.085 -0.694 nan 32.166 -0.7 -0.388 -0.784 nan 0.489 -0.208 0.353 nan 0.401 nan -0.275
Doanh thu quý gần nhất 0.352 -0.516 -0.099 0.002 -0.653 -0.628 -0.325 -0.419 -0.45 -0.797 -0.646 0.554 0.171 -0.766 -0.255 -0.118 -0.203 nan
LNST năm tới -0.21 0.203 -0.009 0.036 0.166 -0.949 -0.196 0.054 0.335 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới 0.03 -0.1 0.1 0.0 -0.1 5.8 0.05 -0.06 0.63 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 64.7 66.1 40.6 84.3 41.9 66.2 36.0 56.1 50.4 46.7 37.3 45.5 56.4 50.7 0.0 45.2 0.4 50.0
rs 93.0 73.0 40.0 88.0 22.0 73.0 14.0 69.0 52.0 34.0 26.0 40.0 58.0 61.0 51.0 48.0 31.0 52.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KBC 22/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -86550000.0 28950.0 -0.183
KBC 22/01/2025 Cổ đông lớn Mua 86550000.0 28950.0 -0.183
KBC 25/12/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 28150.0 -0.16
KBC 25/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28150.0 -0.16
KBC 11/10/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 27950.0 -0.154
KBC 11/10/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 27950.0 -0.154
KBC 09/10/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 28150.0 -0.16
KBC 09/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28150.0 -0.16
KBC 31/05/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 31400.0 -0.247
KBC 15/05/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 30250.0 -0.218
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 390000.0 33700.0 -0.298
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 33700.0 -0.298
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 33700.0 -0.298
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 350000.0 33700.0 -0.298
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 30450.0 -0.223
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -250000.0 30450.0 -0.223
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 30450.0 -0.223
KBC 29/11/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 31000.0 -0.237
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 250000.0 28000.0 -0.155
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 28000.0 -0.155