Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KBC HOSE Bất động sản 35211 0.179 767.6 767.6 2002 217 TCT Đô thị Kinh Bắc http://www.kinhbaccity.vn

Dự đoán

Dự đoán KBC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KBC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
53.2 57.0 KBC 30650.0 750.0 0.025 KBC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC KBC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 44.4 51.3 93.0 27.4 12.2 17.2 6.8 9.4 12.1 9.9
priceToBook 0.9 1.2 1.2 1.5 1.3 1.4 1.2 1.1 1.2 1.4
valueBeforeEbitda 20.9 25.6 38.7 15.8 9.1 12.7 11.2 27.1 -152.6 35.9
roe 0.021 0.023 0.013 0.056 0.117 0.083 0.206 0.126 0.102 0.154
roa 0.01 0.011 0.006 0.026 0.059 0.043 0.103 0.06 0.047 0.071
daysReceivable 3136 2906 3740 2125 1161 1501 1528 2730 7103 2753
daysInventory 3187 2971 4080 3339 2280 3062 3050 4605 6323 3500
daysPayable 56 47 72 74 99 70 64 49 94 41
ebitOnInterest 2.8 2.8 6.2 -0.8 1.8 0.9 8.9 13.4 -3.7 0.2
earningPerShare 497 549 311 1274 2611 1864 4346 2593 1993 2925
bookValuePerShare 24176 24136 23881 23567 23633 23541 23535 22158 20955 21181
equityOnTotalAsset 0.415 0.438 0.448 0.46 0.543 0.535 0.535 0.485 0.46 0.487
equityOnLiability 0.9 0.9 1.0 1.0 1.5 1.5 1.5 1.2 1.0 1.3
currentPayment 5.1 4.6 4.5 4.7 3.8 3.6 3.6 2.7 2.6 3.1
quickPayment 3.1 2.8 2.7 2.7 2.0 1.9 1.9 1.5 1.5 1.7
epsChange -0.094 0.762 -0.755 -0.512 0.401 -0.571 0.676 0.301 -0.319 7.682
ebitdaOnStock 1160 1152 874 2178 3904 2939 2911 1479 -263 1274
grossProfitMargin 0.493 0.378 0.521 0.485 0.445 0.449 0.708 0.698 nan 0.479
operatingProfitMargin 0.307 0.24 0.335 nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan 0.107
postTaxMargin 0.039 0.206 0.27 nan 0.083 0.056 0.421 0.423 nan 9.441
debtOnEquity 0.5 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 7.7 5.5 6.8 3.1 1.9 2.4 2.5 6.8 -41.7 9.1
shortOnLongDebt 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 1.1 1.0 1.0
assetOnEquity 2.4 2.3 2.2 2.2 1.8 1.9 1.9 2.1 2.2 2.1
capitalBalance 28983 26439 25088 24200 18712 18803 18730 17408 17199 17884
cashOnEquity 0.318 0.371 0.059 0.029 0.039 0.045 0.075 0.121 0.094 0.071
cashOnCapitalize 0.36 0.344 0.06 0.028 0.035 0.038 0.074 0.121 0.089 0.065
cashCirculation 6267 5829 7748 5389 3341 4493 4514 7287 13332 6212
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -1.238 -0.38 -1.008 -2.974 -3.263 -3.815 -3.413 -0.875 -0.563 -0.724
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1
postTaxOnPreTax 0.2 0.8 0.6 nan 0.3 0.3 0.8 0.7 nan 1.0
ebitOnRevenue 0.307 0.24 0.335 nan 0.264 0.143 0.561 0.583 nan 0.107
preTaxOnEbit 0.5 1.1 1.3 0.9 1.0 1.3 1.0 1.0 1.2 89.7
payableOnEquity 1.2 1.1 1.0 1.0 0.7 0.7 0.7 0.9 1.0 0.8
ebitdaOnStockChange 0.007 0.319 -0.599 -0.442 0.328 0.01 0.968 -6.632 -1.206 -0.103
bookValuePerShareChange 0.002 0.011 0.013 -0.003 0.004 0.0 0.062 0.057 -0.011 0.134

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KBC 22/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -86550000.0 28950.0 -0.237
KBC 22/01/2025 Cổ đông lớn Mua 86550000.0 28950.0 -0.237
KBC 25/12/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 28150.0 -0.215
KBC 25/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28150.0 -0.215
KBC 11/10/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 27950.0 -0.209
KBC 11/10/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 27950.0 -0.209
KBC 09/10/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 28150.0 -0.215
KBC 09/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 28150.0 -0.215
KBC 31/05/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 31400.0 -0.296
KBC 15/05/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 30250.0 -0.269
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 390000.0 33700.0 -0.344
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 33700.0 -0.344
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 33700.0 -0.344
KBC 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 350000.0 33700.0 -0.344
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 30450.0 -0.274
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -250000.0 30450.0 -0.274
KBC 15/01/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 30450.0 -0.274
KBC 29/11/2023 Cổ đông lớn Bán -500000.0 31000.0 -0.287
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 250000.0 28000.0 -0.211
KBC 12/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 28000.0 -0.211