Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KDC HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.18 289.8 289.8 2002 3609 Tập đoàn KIDO https://www.kdc.vn

Dự đoán

Dự đoán KDC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KDC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
26.2 34.0 KDC 56100.0 100.0 0.002 KDC - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-24 00:00:00 2025-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 380.9 -28.2 -33.2 41.0 164.7 26.3 27.7 -230.2 52.2 37.6
priceToBook 2.4 2.2 2.3 2.6 2.6 2.4 2.3 2.6 2.7 2.6
valueBeforeEbitda 82.6 60.5 37.9 99.0 113.3 -215.7 -265.1 36.8 28.6 19.5
roe 0.006 -0.072 -0.066 0.065 0.016 0.095 0.089 -0.011 0.052 0.073
roa 0.003 -0.041 -0.039 0.036 0.008 0.051 0.049 -0.006 0.025 0.034
daysReceivable 99 124 142 122 90 87 88 69 46 65
daysInventory 63 52 63 81 84 70 60 73 84 65
daysPayable 29 23 25 27 30 25 19 14 24 17
ebitOnInterest 0.2 -1.0 -2.5 0.5 3.1 2.0 -4.3 -0.2 -1.5 1.7
earningPerShare 145 -1807 -1637 1505 371 2370 2200 -257 1212 1615
bookValuePerShare 22845 23443 23379 23474 23324 26498 26243 22547 23605 23462
equityOnTotalAsset 0.501 0.546 0.592 0.603 0.544 0.583 0.591 0.494 0.487 0.503
equityOnLiability 1.2 1.4 1.6 1.7 1.3 1.6 1.5 1.1 1.0 1.1
currentPayment 1.4 1.7 1.7 1.8 1.6 1.7 1.9 1.6 1.3 1.3
quickPayment 1.1 1.5 1.4 1.5 1.4 1.5 1.6 1.2 0.9 0.9
epsChange -1.08 0.104 -2.087 3.048 -0.843 0.077 -9.551 -1.212 -0.25 -0.161
ebitdaOnStock 783 1133 1496 654 550 -291 -250 1845 2434 3511
grossProfitMargin 0.185 0.188 0.159 0.198 0.191 0.192 0.139 0.188 0.097 0.172
operatingProfitMargin 0.004 nan nan 0.008 0.062 0.042 nan nan nan 0.029
postTaxMargin 0.0 0.011 0.004 0.005 nan 0.032 0.398 nan 0.005 0.008
debtOnEquity 0.6 0.5 0.4 0.4 0.5 0.3 0.4 0.6 0.7 0.6
debtOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.3 0.4 0.3
debtOnEbitda 16.3 9.5 7.0 19.2 26.3 -41.2 -49.3 8.1 7.0 3.9
shortOnLongDebt 3.4 1.6 10.2 9.8 5.6 4.4 5.3 7.9 5.5 4.3
assetOnEquity 2.0 1.8 1.7 1.7 1.8 1.7 1.7 2.0 2.1 2.0
capitalBalance 1771 2304 2442 2554 2730 2970 3650 3056 1549 1614
cashOnEquity 0.19 0.188 0.231 0.211 0.309 0.253 0.174 0.329 0.156 0.138
cashOnCapitalize 0.083 0.08 0.112 0.089 0.131 0.125 0.081 0.138 0.068 0.061
cashCirculation 133 153 181 176 145 132 129 128 106 113
revenueOnWorkCapital 3.7 2.9 2.6 3.0 4.0 4.2 4.1 5.3 7.9 5.6
capexOnFixedAsset -0.038 -0.053 -0.06 -0.025 -0.046 -0.055 -0.085 -0.106 -0.089 -0.11
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.9 0.9 0.9
postTaxOnPreTax 0.0 1.6 0.8 0.2 nan 0.6 1.2 nan 0.6 0.4
ebitOnRevenue 0.004 nan nan 0.008 0.062 0.042 nan nan nan 0.029
preTaxOnEbit 3.9 -0.5 -0.1 3.2 -4.7 1.2 -2.5 -0.4 -0.2 0.6
payableOnEquity 0.9 0.7 0.6 0.6 0.8 0.6 0.7 0.9 1.0 0.9
ebitdaOnStockChange -0.309 -0.243 1.286 0.189 -2.892 0.162 -1.136 -0.242 -0.307 0.022
bookValuePerShareChange -0.025 0.003 -0.004 0.006 -0.12 0.01 0.164 -0.045 0.006 0.02

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM MSN QNS VSF IDP SBT MML PAN MCM VOC CLX VSN OCH CMM LSS HNM HKB
Vốn hóa (tỷ) 153713 126024 98527 17473 17092 13251 12096 9828 5598 3465 1972 1542 1497 1300 1191 913 400 27
Giá 142842 60600 66800 47443 34070 212950 14850 30424 26800 31650 16184 17558 18026 6200 12103 10650 8902 500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 -2 -2 -2 -1 0 2 0 1 0 -2 -1 -1 0 0 -1 -1
P/E 19.2 13.5 48.1 7.3 4043.3 15.0 14.5 370.2 9.4 15.8 36.6 7.7 13.1 7.0 13.4 9.1 13.4 -0.4
PEG 1.9 2.3 0.1 0.9 -49.3 -7.2 0.3 -3.5 0.2 -0.4 -0.4 0.8 4.1 0.5 0.4 0.4 -0.5 -0.4
P/B 14.0 3.9 3.2 1.7 7.4 3.8 1.2 2.3 1.1 1.5 0.9 0.8 1.1 0.8 1.1 0.5 0.8 0.3
EV/EBITDA 19.1 10.9 15.8 6.9 77.2 12.3 10.5 24.8 12.3 15.9 -60.1 11.3 5.5 14.2 13.7 5.3 10.0 -2.9
Cổ tức 0.067 0.033 0.0 0.042 0.0 0.023 0.0 0.0 0.0 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.428 0.294 0.07 0.256 0.002 0.271 0.083 0.006 0.121 0.095 0.024 0.113 0.086 0.119 0.082 0.059 0.064 -0.505
ROA 0.228 0.174 0.014 0.184 0.001 0.143 0.025 0.002 0.027 0.083 0.024 0.084 0.052 0.043 0.028 0.034 0.045 -0.199
Thanh toán lãi vay 21.3 34.9 1.7 33.2 1.1 2.6 1.1 1.3 4.8 45.9 nan 37.6 8.8 -0.9 1.9 2.4 6.2 -4.6
Thanh toán hiện hành 0.7 2.0 0.9 2.8 1.1 1.4 1.2 0.5 1.3 5.6 35.8 5.4 2.2 1.1 1.5 1.3 3.0 0.3
Thanh toán nhanh 0.5 1.7 0.7 2.4 0.5 1.1 1.0 0.3 1.1 5.1 34.9 5.2 1.7 0.7 0.6 0.3 0.7 0.3
Biên LNG 0.467 0.401 0.311 0.359 0.064 0.422 0.11 0.279 0.252 0.293 0.016 0.318 0.217 0.31 0.12 0.092 0.134 0.332
Biên LNST 0.26 0.137 0.03 0.286 0.0 0.031 0.029 0.045 0.054 0.096 0.113 0.355 0.027 0.456 0.031 0.028 0.032 nan
Nợ/Vốn CSH 1.0 0.3 1.6 0.3 0.7 0.6 1.6 1.0 1.3 0.0 0.0 0.0 0.2 0.7 1.7 0.5 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 1.2 0.7 6.6 0.9 6.0 1.2 6.6 8.6 6.2 0.2 -0.2 0.2 2.3 7.5 7.8 2.9 1.2 -2.3
LNST 5 năm 0.141 -0.024 -0.185 0.13 nan 0.506 0.21 -0.252 0.182 0.057 -0.262 0.09 -0.09 0.358 nan 0.308 0.831 nan
Doanh thu 5 năm 0.108 0.019 0.174 0.059 0.05 0.327 0.215 -0.111 0.157 0.027 -0.303 0.027 -0.088 -0.035 nan 0.094 0.335 0.256
LNST quý gần nhất 0.124 -0.116 -0.014 0.169 5.237 -0.785 0.003 48.066 0.238 0.667 1.797 -0.072 -0.324 -0.556 0.243 -0.265 -0.258 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.12 -0.004 0.057 -0.203 -0.058 0.023 0.105 0.139 -0.161 0.004 2.385 0.06 0.07 -0.762 1.213 0.219 -0.132 -0.097
LNST năm tới -0.092 0.019 0.852 -0.106 -0.939 0.074 -0.019 -0.71 0.186 -0.393 0.116 0.09 -0.034 6.025 nan 0.445 nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.046 0.06 0.067 0.03 0.1 -0.021 0.1 0.187 -0.029 0.15 0.3 0.1 -0.5 nan 0.358 nan nan
RSI 46.7 38.6 40.0 18.0 43.5 35.7 63.2 51.8 46.5 36.3 31.8 42.2 40.5 35.3 53.1 40.2 46.5 31.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KDC 24/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 56100.0 -0.012
KDC 11/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 56700.0 -0.023
KDC 22/01/2025 Cổ đông lớn Bán -423500.0 58500.0 -0.053
KDC 04/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 4200000.0 50400.0 0.099
KDC 19/08/2024 Cổ đông lớn Mua 8620690.0 54258.0 0.021
KDC 31/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 57618.0 -0.038
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 12000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 61273.0 -0.096
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 70000.0 61273.0 -0.096