Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KDC HOSE Thực phẩm và đồ uống 0 0.18 289.8 289.8 2002 3609 Tập đoàn KIDO https://www.kdc.vn

Dự đoán

Dự đoán KDC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KDC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
22.3 50.0 KDC 54700.0 600.0 0.011 KDC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC KDC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 378.9 -28.2 -33.2 41.0 164.7 26.3 27.7 -230.2 52.2 37.6
priceToBook 2.4 2.2 2.3 2.6 2.6 2.4 2.3 2.6 2.7 2.6
valueBeforeEbitda 81.7 60.5 37.9 99.0 113.3 -215.7 -265.1 36.8 28.6 19.5
roe 0.006 -0.072 -0.066 0.065 0.016 0.095 0.089 -0.011 0.052 0.073
roa 0.003 -0.041 -0.039 0.036 0.008 0.051 0.049 -0.006 0.025 0.034
daysReceivable 99 124 142 122 90 87 88 69 46 65
daysInventory 63 52 63 81 84 70 60 73 84 65
daysPayable 29 23 25 27 30 25 19 14 24 17
ebitOnInterest 0.2 -1.0 -2.5 0.5 3.1 2.0 -4.3 -0.2 -1.5 1.7
earningPerShare 145 -1807 -1637 1505 371 2370 2200 -257 1212 1615
bookValuePerShare 22845 23443 23379 23474 23324 26498 26243 22547 23605 23462
equityOnTotalAsset 0.501 0.546 0.592 0.603 0.544 0.583 0.591 0.494 0.487 0.503
equityOnLiability 1.2 1.4 1.6 1.7 1.3 1.6 1.5 1.1 1.0 1.1
currentPayment 1.4 1.7 1.7 1.8 1.6 1.7 1.9 1.6 1.3 1.3
quickPayment 1.1 1.5 1.4 1.5 1.4 1.5 1.6 1.2 0.9 0.9
epsChange -1.08 0.104 -2.087 3.048 -0.843 0.077 -9.551 -1.212 -0.25 -0.161
ebitdaOnStock 783 1133 1496 654 550 -291 -250 1845 2434 3511
grossProfitMargin 0.185 0.188 0.159 0.198 0.191 0.192 0.139 0.188 0.097 0.172
operatingProfitMargin 0.004 nan nan 0.008 0.062 0.042 nan nan nan 0.029
postTaxMargin 0.0 0.011 0.004 0.005 nan 0.032 0.398 nan 0.005 0.008
debtOnEquity 0.6 0.5 0.4 0.4 0.5 0.3 0.4 0.6 0.7 0.6
debtOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.3 0.4 0.3
debtOnEbitda 16.3 9.5 7.0 19.2 26.3 -41.2 -49.3 8.1 7.0 3.9
shortOnLongDebt 3.4 1.6 10.2 9.8 5.6 4.4 5.3 7.9 5.5 4.3
assetOnEquity 2.0 1.8 1.7 1.7 1.8 1.7 1.7 2.0 2.1 2.0
capitalBalance 1771 2304 2442 2554 2730 2970 3650 3056 1549 1614
cashOnEquity 0.19 0.188 0.231 0.211 0.309 0.253 0.174 0.329 0.156 0.138
cashOnCapitalize 0.085 0.08 0.112 0.089 0.131 0.125 0.081 0.138 0.068 0.061
cashCirculation 133 153 181 176 145 132 129 128 106 113
revenueOnWorkCapital 3.7 2.9 2.6 3.0 4.0 4.2 4.1 5.3 7.9 5.6
capexOnFixedAsset -0.038 -0.053 -0.06 -0.025 -0.046 -0.055 -0.085 -0.106 -0.089 -0.11
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.9 0.9 0.9
postTaxOnPreTax 0.0 1.6 0.8 0.2 nan 0.6 1.2 nan 0.6 0.4
ebitOnRevenue 0.004 nan nan 0.008 0.062 0.042 nan nan nan 0.029
preTaxOnEbit 3.9 -0.5 -0.1 3.2 -4.7 1.2 -2.5 -0.4 -0.2 0.6
payableOnEquity 0.9 0.7 0.6 0.6 0.8 0.6 0.7 0.9 1.0 0.9
ebitdaOnStockChange -0.309 -0.243 1.286 0.189 -2.892 0.162 -1.136 -0.242 -0.307 0.022
bookValuePerShareChange -0.025 0.003 -0.004 0.006 -0.12 0.01 0.164 -0.045 0.006 0.02

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM MSN VSF QNS IDP SBT MML PAN MCM VOC CMM VSN CLX OCH LSS HNM HKB
Vốn hóa (tỷ) 128608 118918 86301 16902 16596 13164 12911 9206 4763 3075 1886 1373 1360 1338 1180 810 393 31
Giá 119597 56300 58500 33788 44743 213000 16000 28153 23050 27450 15405 15900 16448 15440 5900 9400 8700 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -2 -1 -3 0 0 1 -1 1 -2 -3 1 1 -1 0 -1 -1 0
P/E 16.1 12.5 42.1 4009.8 6.9 15.0 15.6 342.6 7.9 13.7 34.8 17.7 12.0 6.8 6.7 8.1 13.1 -0.5
PEG 1.6 2.1 0.1 -48.9 0.8 -7.2 0.3 -3.2 0.2 -0.3 -0.4 0.5 3.7 0.7 0.5 0.3 -0.4 -0.4
P/B 11.8 3.6 2.8 7.4 1.6 3.8 1.3 2.1 0.9 1.3 0.9 1.4 1.0 0.7 0.8 0.5 0.8 0.4
EV/EBITDA 16.0 10.3 14.6 76.5 6.6 12.2 10.8 23.8 11.7 14.1 -57.4 14.6 4.4 9.8 13.6 5.0 9.9 -3.0
Cổ tức 0.079 0.036 0.0 0.0 0.089 0.023 0.0 0.0 0.0 0.036 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.428 0.294 0.07 0.002 0.256 0.271 0.083 0.006 0.124 0.095 0.024 0.082 0.086 0.113 0.119 0.059 0.064 -0.505
ROA 0.228 0.174 0.014 0.001 0.184 0.143 0.025 0.002 0.028 0.083 0.024 0.028 0.052 0.084 0.043 0.034 0.045 -0.199
Thanh toán lãi vay 21.3 34.9 1.7 1.1 33.2 2.6 1.1 1.3 5.0 45.9 nan 1.9 8.8 37.6 -0.9 2.4 6.2 -4.6
Thanh toán hiện hành 0.7 2.0 0.9 1.1 2.8 1.4 1.2 0.5 1.3 5.6 35.8 1.5 2.2 5.4 1.1 1.3 3.0 0.3
Thanh toán nhanh 0.5 1.7 0.7 0.5 2.4 1.1 1.0 0.3 1.1 5.1 34.9 0.6 1.7 5.2 0.7 0.3 0.7 0.3
Biên LNG 0.467 0.401 0.311 0.064 0.359 0.422 0.11 0.279 0.256 0.293 0.016 0.12 0.217 0.318 0.31 0.092 0.134 0.332
Biên LNST 0.26 0.137 0.03 0.0 0.286 0.031 0.029 0.045 0.058 0.096 0.113 0.031 0.027 0.355 0.456 0.028 0.032 nan
Nợ/Vốn CSH 1.0 0.3 1.6 0.7 0.3 0.6 1.6 1.0 1.3 0.0 0.0 1.7 0.2 0.0 0.7 0.5 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 1.2 0.7 6.6 6.0 0.9 1.2 6.6 8.6 6.1 0.2 -0.2 7.8 2.3 0.2 7.5 2.9 1.2 -2.3
LNST 5 năm 0.141 -0.024 -0.185 nan 0.13 0.506 0.21 -0.252 0.188 0.057 -0.267 nan -0.09 0.09 0.359 0.308 0.831 nan
Doanh thu 5 năm 0.108 0.019 0.174 0.05 0.059 0.327 0.215 -0.111 0.157 0.027 -0.303 nan -0.088 0.027 -0.035 0.094 0.335 0.256
LNST quý gần nhất 0.124 -0.116 -0.014 5.237 0.169 -0.785 0.003 48.066 0.315 0.667 1.797 0.243 -0.324 -0.072 -0.556 -0.265 -0.258 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.12 -0.004 0.057 -0.058 -0.203 0.023 0.105 0.139 -0.161 0.004 2.385 1.213 0.07 0.06 -0.762 0.219 -0.132 -0.097
LNST năm tới -0.092 0.021 0.852 -0.939 -0.106 0.074 -0.019 -0.71 0.158 -0.393 0.116 nan -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.046 0.06 0.03 0.067 0.1 -0.021 0.1 0.187 -0.029 0.15 nan 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan
RSI 36.1 41.1 40.3 45.4 44.3 36.4 69.7 47.5 36.8 32.0 41.9 76.2 43.0 41.9 42.8 36.2 46.7 53.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KDC 04/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -65000.0 54700.0 0.007
KDC 01/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -81318.0 54500.0 0.011
KDC 22/01/2025 Cổ đông lớn Bán -423500.0 58500.0 -0.058
KDC 04/12/2024 Cổ đông nội bộ Mua 4200000.0 50400.0 0.093
KDC 19/08/2024 Cổ đông lớn Mua 8620690.0 54258.0 0.016
KDC 31/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -300000.0 57618.0 -0.044
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 12000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 150000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 61273.0 -0.101
KDC 01/12/2023 Cổ đông sáng lập Mua 70000.0 61273.0 -0.101