Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KDH HOSE Bất động sản 9127 0.36 1011.1 1011.1 2007 258 Nhà Khang Điền https://www.khangdien.com.vn

Dự đoán

Dự đoán KDH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KDH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
nan nan KDH nan nan nan KDH - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-15 00:00:00 2025-04-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH KDH
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 33.7 75.4 55.5 59.9 40.3 35.3 28.0 23.0 20.1 16.8
priceToBook 1.6 2.1 2.5 2.6 2.1 2.1 2.1 2.0 1.9 2.1
valueBeforeEbitda 26.3 50.5 39.3 33.7 26.6 30.6 20.8 29.5 31.5 20.6
roe 0.053 0.032 0.047 0.046 0.057 0.063 0.08 0.09 0.101 0.132
roa 0.028 0.017 0.024 0.024 0.03 0.034 0.043 0.053 0.061 0.078
daysReceivable 2452 4706 3404 3450 3188 2329 1980 1807 1787 2285
daysInventory 4858 12526 9456 10301 10941 4264 3295 2827 2410 5117
daysPayable 14 7 5 4 5 4 20 14 8 7
ebitOnInterest nan nan nan nan nan nan 584.1 382.7 nan nan
earningPerShare 801 469 604 573 708 765 907 991 1090 1382
bookValuePerShare 17202 16627 13591 13365 13303 13108 12043 11617 11429 11304
equityOnTotalAsset 0.566 0.532 0.482 0.496 0.509 0.566 0.53 0.566 0.534 0.532
equityOnLiability 1.7 1.5 1.2 1.3 1.4 1.9 1.4 1.3 1.2 1.2
currentPayment 6.9 6.1 4.9 5.5 4.6 7.5 6.0 7.3 6.0 7.0
quickPayment 1.6 1.5 0.9 1.1 1.1 1.6 2.2 2.6 2.4 2.7
epsChange 0.708 -0.224 0.054 -0.191 -0.073 -0.157 -0.085 -0.09 -0.211 0.026
ebitdaOnStock 1460 1012 1379 1414 1607 1352 1973 1564 1184 1762
grossProfitMargin 0.443 0.625 0.776 0.522 0.621 0.702 0.887 0.78 0.242 0.635
operatingProfitMargin 0.33 0.359 0.656 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161 0.518
postTaxMargin 0.194 0.279 0.432 0.19 0.132 0.337 0.424 0.471 0.096 0.438
debtOnEquity 0.4 0.4 0.5 0.5 0.4 0.3 0.4 0.5 0.6 0.6
debtOnAsset 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 5.1 7.8 6.5 6.6 5.4 6.3 4.3 5.1 5.8 4.2
shortOnLongDebt 0.2 0.2 0.3 0.2 0.3 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
assetOnEquity 1.8 1.9 2.1 2.0 2.0 1.8 1.9 1.8 1.9 1.9
capitalBalance 24661 24949 21279 20823 19391 18899 17223 17026 17174 17577
cashOnEquity 0.159 0.175 0.162 0.163 0.24 0.152 0.15 0.125 0.233 0.232
cashOnCapitalize 0.11 0.094 0.076 0.088 0.135 0.094 0.088 0.056 0.134 0.136
cashCirculation 7296 17225 12855 13747 14123 6589 5255 4620 4189 7396
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
capexOnFixedAsset -1.294 -1.157 -1.167 -2.269 -2.265 -1.825 -1.741 -0.628 -1.038 -0.819
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 1.0 0.8 0.6 0.5 0.8 0.6 0.7 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.33 0.359 0.656 0.352 0.383 0.507 0.77 0.619 0.161 0.518
preTaxOnEbit 0.7 0.8 0.9 0.9 0.6 0.8 0.9 1.1 0.9 1.2
payableOnEquity 0.6 0.7 0.8 0.7 0.7 0.5 0.7 0.8 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.443 -0.266 -0.025 -0.12 0.189 -0.315 0.262 0.321 -0.328 0.2
bookValuePerShareChange 0.035 0.223 0.017 0.005 0.015 0.088 0.037 0.016 0.011 0.065

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KDH 15/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 27050.0 0.0
KDH 15/04/2025 Cổ đông lớn Bán -34872.0 27050.0 0.0
KDH 15/04/2025 Cổ đông lớn Mua 300000.0 27050.0 0.0
KDH 14/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 27800.0 -0.027
KDH 11/04/2025 Cổ đông lớn Bán -1170000.0 27500.0 -0.016
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 45000.0 24250.0 0.115
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 285200.0 24250.0 0.115
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 495000.0 24250.0 0.115
KDH 09/04/2025 Cổ đông lớn Mua 700000.0 24250.0 0.115
KDH 27/03/2025 Cổ đông lớn Bán -7350517.0 32450.0 -0.166
KDH 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 33550.0 -0.194
KDH 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -250000.0 33550.0 -0.194
KDH 22/01/2025 Cổ đông lớn Mua 1500000.0 34300.0 -0.211
KDH 02/01/2025 Cổ đông lớn Bán -23425.0 35150.0 -0.23
KDH 23/12/2024 Cổ đông lớn Mua 400000.0 35900.0 -0.247
KDH 23/12/2024 Cổ đông lớn Mua 700000.0 35900.0 -0.247
KDH 09/12/2024 Cổ đông lớn Bán -1535270.0 34400.0 -0.214
KDH 29/10/2024 Cổ đông lớn Bán -1037900.0 33500.0 -0.193
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 16000.0 32800.0 -0.175
KDH 18/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 152000.0 32800.0 -0.175