Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
KOS HOSE Bất động sản 489 0.001 216.5 216.5 2008 85 Công ty KOSY https://kosy.vn

Dự đoán

Dự đoán KOS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến KOS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00
33.7 50.0 KOS 38650 50 0.001 KOS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-04-02 00:00:00 2025-04-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS KOS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 389.8 281.8 381.6 457.8 437.3 490.0 529.4 365.8 378.7 293.2
priceToBook 3.6 3.5 3.7 3.5 3.7 3.7 3.6 3.6 3.6 3.4
valueBeforeEbitda 51.7 47.7 52.2 65.9 63.6 77.6 76.3 69.6 66.2 77.3
roe 0.009 0.013 0.01 0.008 0.009 0.008 0.007 0.01 0.01 0.013
roa 0.004 0.006 0.005 0.004 0.004 0.004 0.003 0.005 0.005 0.008
daysReceivable 495 526 536 618 551 523 514 453 506 478
daysInventory 721 778 767 819 743 645 631 527 546 437
daysPayable 38 41 29 33 37 19 23 18 30 22
ebitOnInterest 1.3 1.5 1.4 1.1 1.2 1.1 0.3 1.2 0.5 1.1
earningPerShare 99 133 102 82 90 80 71 104 100 121
bookValuePerShare 10676 10732 10680 10633 10619 10592 10571 10544 10523 10512
equityOnTotalAsset 0.476 0.489 0.487 0.485 0.484 0.477 0.479 0.482 0.471 0.533
equityOnLiability 0.9 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.2
currentPayment 2.5 2.4 2.6 2.7 2.4 2.5 2.5 2.7 2.6 2.6
quickPayment 0.6 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 1.1
epsChange -0.259 0.297 0.251 -0.092 0.131 0.114 -0.31 0.039 -0.175 0.004
ebitdaOnStock 915 1000 907 737 727 613 623 687 705 636
grossProfitMargin 0.079 0.147 0.128 0.122 0.15 0.117 0.076 0.093 0.078 0.138
operatingProfitMargin 0.054 0.112 0.101 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046 0.099
postTaxMargin nan 0.037 0.022 0.012 0.013 0.016 0.018 0.014 0.007 0.009
debtOnEquity 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 10.1 8.6 9.5 12.1 12.4 12.9 12.6 11.0 10.5 9.5
shortOnLongDebt 0.8 0.8 0.7 0.6 0.8 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8
assetOnEquity 2.1 2.0 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 1.9
capitalBalance 1973 1964 2027 2089 1928 1982 1966 2054 2042 1674
cashOnEquity 0.018 0.006 0.004 0.002 0.002 0.002 0.005 0.001 0.02 0.006
cashOnCapitalize 0.005 0.002 0.001 0.001 0.0 0.0 0.001 0.0 0.006 0.002
cashCirculation 1177 1263 1273 1404 1257 1149 1122 962 1023 893
revenueOnWorkCapital 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8
capexOnFixedAsset -0.022 -0.022 -0.025 -0.034 -0.035 -0.063 -0.069 -0.135 -0.21 -0.525
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
postTaxOnPreTax nan 0.8 0.7 0.7 0.5 0.9 0.6 0.9 0.3 0.7
ebitOnRevenue 0.054 0.112 0.101 0.088 0.107 0.091 0.048 0.064 0.046 0.099
preTaxOnEbit 0.0 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.6 0.3 0.6 0.1
payableOnEquity 1.1 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 0.9
ebitdaOnStockChange -0.086 0.102 0.232 0.013 0.186 -0.016 -0.092 -0.027 0.11 0.31
bookValuePerShareChange -0.005 0.005 0.004 0.001 0.003 0.002 0.003 0.002 0.001 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
KOSY 22/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 28000.0 None None
KOSY 27/06/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
KOSY 18/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5000000.0 None None
KOSY 14/03/2023 Cổ đông lớn Mua 10000000.0 None None
KOSY 13/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
KOSY 13/02/2023 Cổ đông nội bộ Mua 375000.0 None None
KOSY 01/02/2023 Cổ đông nội bộ Bán -10000000.0 None None
KOSY 30/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 90000.0 None None
KOSY 27/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 123000.0 None None
KOSY 26/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 45000.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 None None
KOSY 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 62500.0 None None
KOSY 14/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán -3500000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5250000.0 None None
KOSY 01/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 21000000.0 None None
KOSY 30/11/2021 Cổ đông lớn Mua 25200000.0 None None
KOSY 29/10/2021 Cổ đông nội bộ Mua 36231852.0 None None
KOSY 28/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5474723.0 None None
KOSY 12/10/2021 Cổ đông lớn Bán -5000000.0 None None