Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
LAS HNX Hóa chất 7197 0.003 112.9 112.9 2009 1822 Hóa chất Lâm Thao https://supelamthao.vn

Dự đoán

Dự đoán LAS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến LAS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00
51.7 50.0 LAS 17500 100 0.006 LAS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-18 00:00:00 2025-04-18 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 11.5 14.3 12.6 12.0 13.4 10.2 12.1 12.0 9.4 8.8
priceToBook 1.4 1.7 1.8 1.7 1.5 1.1 1.0 0.9 0.6 0.6
valueBeforeEbitda 10.7 11.5 10.9 11.5 17.0 12.3 11.4 12.4 11.7 9.4
roe 0.125 0.117 0.147 0.148 0.118 0.107 0.086 0.072 0.066 0.066
roa 0.078 0.067 0.096 0.093 0.08 0.064 0.058 0.047 0.044 0.038
daysReceivable 118 116 115 113 111 113 101 107 115 116
daysInventory 84 153 91 99 69 144 97 97 99 149
daysPayable 22 32 14 27 24 38 26 31 29 36
ebitOnInterest 12.4 6.4 10.0 26.9 18.0 18.8 14.9 13.4 5.9 4.9
earningPerShare 1665 1494 1832 1796 1486 1315 1017 848 801 779
bookValuePerShare 13585 12950 12807 12517 13062 12597 12070 11817 12213 11914
equityOnTotalAsset 0.594 0.553 0.626 0.605 0.668 0.602 0.682 0.651 0.699 0.59
equityOnLiability 1.5 1.2 1.7 1.5 2.0 1.5 2.1 1.9 2.3 1.4
currentPayment 2.1 1.9 2.3 2.2 2.6 2.2 2.6 2.4 2.8 2.1
quickPayment 1.3 0.8 1.4 1.3 2.0 1.1 1.7 1.5 1.6 0.8
epsChange 0.114 -0.184 0.02 0.208 0.13 0.293 0.199 0.059 0.028 0.164
ebitdaOnStock 2066 1819 2052 2028 1777 1658 1464 1204 1146 1048
grossProfitMargin 0.154 0.313 0.154 0.289 0.104 0.348 0.138 0.145 0.106 0.195
operatingProfitMargin 0.058 0.053 0.05 0.115 0.044 0.106 0.047 0.047 0.041 0.05
postTaxMargin 0.045 0.027 0.04 0.111 0.036 0.099 0.035 0.037 0.027 0.028
debtOnEquity 0.3 0.5 0.3 0.2 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.4
debtOnAsset 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2
debtOnEbitda 1.7 2.7 1.4 1.0 1.1 2.4 1.3 1.5 2.2 4.4
assetOnEquity 1.7 1.8 1.6 1.7 1.5 1.7 1.5 1.5 1.4 1.7
capitalBalance 1162 1090 1127 1109 1169 1110 1024 1006 1056 1013
cashOnEquity 0.023 0.015 0.014 0.016 0.03 0.016 0.014 0.017 0.022 0.034
cashOnCapitalize 0.018 0.011 0.01 0.01 0.014 0.011 0.012 0.015 0.022 0.048
cashCirculation 180 237 193 185 155 219 172 173 185 230
revenueOnWorkCapital 3.1 3.2 3.2 3.2 3.3 3.2 3.6 3.4 3.2 3.1
capexOnFixedAsset -0.344 -0.183 -0.2 -0.201 -0.211 -0.239 -0.213 -0.199 -0.173 -0.145
revenueOnAsset 1.5 1.4 1.6 1.6 1.8 1.5 1.8 1.7 1.6 1.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.058 0.053 0.05 0.115 0.044 0.106 0.047 0.047 0.041 0.05
preTaxOnEbit 1.0 0.8 1.0 1.2 1.0 1.2 0.9 1.0 0.8 0.7
payableOnEquity 0.7 0.8 0.6 0.7 0.5 0.7 0.5 0.5 0.4 0.7
ebitdaOnStockChange 0.136 -0.114 0.012 0.141 0.072 0.132 0.216 0.05 0.094 0.261
bookValuePerShareChange 0.049 0.011 0.023 -0.042 0.037 0.044 0.021 -0.032 0.025 0.016

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM DPM CSV DDV VFG DHB BFC PAT PLC HVT VAF TSC SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 34560 17100 12797 3558 3235 2949 2340 2335 2215 1931 874 716 563 493 278 274 219 135 49
Giá 93800 33900 34100 34450 22598 70800 8875 43700 89285 25500 32300 20300 2920 10750 3470 1500 8990 1700 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 1 1 1 2 4 -1 2 -2 1 1 1 3 1 0 0 1 0 0
P/E 11.4 12.1 27.9 15.4 12.5 6.1 -153.2 6.5 7.7 34.7 9.9 9.6 -15098.3 18.4 -106.6 72.8 13.5 20.2 -0.4
PEG 2.6 0.6 -2.6 0.6 0.1 0.1 1.5 0.1 1.4 -1.0 0.1 0.3 138.4 5.3 0.5 -0.5 -7.0 -0.2 0.0
P/B 2.5 1.7 1.2 2.5 1.7 1.8 3.8 1.9 3.9 1.6 1.9 1.4 0.3 0.8 0.3 0.2 0.7 0.3 0.2
EV/EBITDA 10.6 11.9 22.5 10.2 7.2 7.1 5.9 nan 6.8 nan 7.7 3.4 nan 22.1 82.7 24.4 5.3 nan -0.4
Cổ tức 0.026 0.0 0.0 0.0 0.0 0.063 0.0 0.012 0.112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.143 0.042 0.166 0.145 0.332 -0.025 0.311 0.517 0.045 0.204 0.148 0.0 0.043 -0.003 0.002 0.049 0.014 -0.362
ROA 0.202 0.091 0.03 0.14 0.115 0.198 -0.003 0.108 0.32 0.014 0.111 0.107 0.0 0.02 -0.002 0.002 0.033 0.008 -0.333
Thanh toán lãi vay 118.5 24.2 9.7 61.1 598.7 71.0 1.7 15.8 372.2 1.8 9.0 39.8 1.4 1.5 -1.0 3.0 -9.5 -1.2 nan
Thanh toán hiện hành 6.3 2.6 2.4 5.8 3.2 3.3 1.3 1.5 2.0 1.2 1.2 2.8 4.9 1.5 11.5 4.6 2.7 3.3 10.7
Thanh toán nhanh 5.8 2.0 2.1 4.6 2.5 1.8 0.8 0.7 1.7 0.7 0.8 2.3 4.7 1.0 11.4 3.9 1.8 3.3 10.7
Biên LNG 0.349 0.26 0.159 0.256 0.163 0.249 0.125 0.146 0.265 0.13 0.165 0.189 0.244 0.06 0.024 0.387 0.299 nan 0.561
Biên LNST 0.288 0.121 0.05 0.109 0.105 0.088 0.013 0.036 0.194 0.016 0.041 0.05 nan 0.013 nan 0.035 nan nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.2 0.3 0.1 0.0 0.1 4.2 0.5 0.0 1.7 0.3 0.0 0.1 1.1 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 1.1 2.5 0.2 0.0 0.7 3.6 1.6 0.3 8.2 1.4 0.0 2.8 11.3 80.3 5.2 1.0 13.2 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.272 0.073 -0.006 0.971 0.27 nan 0.37 nan -0.215 0.14 0.385 -0.058 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.138 0.119 0.034 0.154 0.111 0.088 0.088 nan 0.024 0.083 0.09 0.085 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.083 0.115 nan 0.001 1.112 -0.187 -0.77 0.289 0.046 0.554 -0.465 0.512 nan 0.103 nan 0.566 nan nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.162 -0.192 0.302 -0.065 0.289 0.34 -0.2 0.034 0.019 -0.1 0.064 2.957 0.085 -0.044 -0.239 0.171 -0.778 -0.597 0.0
LNST năm tới 0.153 nan 0.092 0.054 1.256 -0.127 531.056 -0.042 nan nan -0.462 0.694 0.138 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.21 nan -0.01 0.01 0.27 0.21 0.5 0.06 nan nan -0.15 -0.05 -0.2 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 52.1 62.9 55.5 50.6 66.7 60.1 47.4 65.2 52.4 62.7 29.4 63.3 56.4 54.0 34.7 0.0 44.9 0.0 61.3
rs 50.0 77.0 72.0 66.0 90.0 69.0 44.0 88.0 60.0 69.0 42.0 73.0 18.0 71.0 70.0 18.0 38.0 39.0 33.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
LAS 09/03/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 21676.0 -0.119
LAS 07/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -9000.0 16498.0 0.158
LAS 21/04/2016 Cổ đông lớn Bán -130000.0 12791.0 0.493
LAS 08/01/2016 Cổ đông lớn Bán -110700.0 12358.0 0.546
LAS 27/04/2015 Cổ đông lớn Bán -105000.0 12050.0 0.585
LAS 29/01/2015 Cổ đông lớn Bán -79300.0 12159.0 0.571
LAS 09/09/2014 Cổ đông lớn Bán -11000.0 nan nan
LAS 10/07/2013 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 nan nan
LAS 02/10/2012 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 nan nan
LAS 20/08/2012 Cổ đông nội bộ Mua 4200.0 nan nan
LAS 07/06/2012 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 nan nan
LAS 03/05/2012 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 nan nan