Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
LAS HNX Hóa chất 9417 0.032 112.9 112.9 2009 1868 Hóa chất Lâm Thao https://supelamthao.vn

Dự đoán

Dự đoán LAS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến LAS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00
68.1 91.0 LAS 17800 500 0.029 LAS - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-02-15 00:00:00 2024-04-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 15.6 10.6 12.6 12.5 9.8 9.2 16.8 18.0 26.8 31.2
priceToBook 1.8 1.1 1.1 0.9 0.6 0.6 1.0 1.0 1.4 1.6
valueBeforeEbitda 14.2 12.3 11.4 12.4 11.7 9.4 11.5 15.2 20.4 31.3
roe 0.118 0.107 0.086 0.072 0.066 0.066 0.057 0.055 0.055 0.052
roa 0.08 0.064 0.058 0.047 0.044 0.038 0.039 0.035 0.037 0.033
daysReceivable 111 113 101 107 115 116 110 119 118 126
daysInventory 69 144 97 97 99 149 125 105 90 116
daysPayable 24 38 26 31 29 36 25 31 23 34
ebitOnInterest 18.0 18.8 14.9 13.4 5.9 4.9 3.2 11.2 7.4 3.5
earningPerShare 1486 1315 1017 848 801 779 669 635 648 591
bookValuePerShare 13062 12597 12070 11817 12213 11914 11732 11646 12078 11806
equityOnTotalAsset 0.668 0.602 0.682 0.651 0.699 0.59 0.683 0.645 0.631 0.581
equityOnLiability 2.0 1.5 2.1 1.9 2.3 1.4 2.2 1.8 1.7 1.4
currentPayment 2.6 2.2 2.6 2.4 2.8 2.1 2.6 2.4 2.3 2.0
quickPayment 2.0 1.1 1.7 1.5 1.6 0.8 0.9 1.1 1.2 1.0
epsChange 0.13 0.293 0.199 0.059 0.028 0.164 0.054 -0.021 0.097 -0.057
ebitdaOnStock 1777 1658 1464 1204 1146 1048 831 777 810 752
grossProfitMargin 0.104 0.348 0.138 0.145 0.106 0.195 0.111 0.134 0.133 0.102
operatingProfitMargin 0.044 0.106 0.047 0.047 0.041 0.05 0.014 0.045 0.037 0.014
postTaxMargin 0.036 0.099 0.035 0.037 0.027 0.028 0.016 0.035 0.029 0.01
debtOnEquity 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.4 0.1 0.2 0.3 0.4
debtOnAsset 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.1 2.4 1.3 1.5 2.2 4.4 2.9 3.0 3.2 4.0
assetOnEquity 1.5 1.7 1.5 1.5 1.4 1.7 1.5 1.6 1.6 1.7
capitalBalance 1169 1110 1024 1006 1056 1013 990 986 1037 998
cashOnEquity 0.03 0.016 0.014 0.017 0.022 0.034 0.029 0.021 0.012 0.014
cashOnCapitalize 0.017 0.011 0.012 0.015 0.022 0.048 0.041 0.025 0.011 0.008
cashCirculation 155 219 172 173 185 230 210 193 185 208
revenueOnWorkCapital 3.3 3.2 3.6 3.4 3.2 3.1 3.3 3.1 3.1 2.9
capexOnFixedAsset -0.211 -0.239 -0.213 -0.199 -0.173 -0.145 -0.167 -0.165 -0.144 -0.113
revenueOnAsset 1.8 1.5 1.8 1.7 1.6 1.4 1.7 1.5 1.6 1.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.044 0.106 0.047 0.047 0.041 0.05 0.014 0.045 0.037 0.014
preTaxOnEbit 1.0 1.2 0.9 1.0 0.8 0.7 1.4 1.0 1.0 0.9
payableOnEquity 0.5 0.7 0.5 0.5 0.4 0.7 0.5 0.6 0.6 0.7
ebitdaOnStockChange 0.072 0.132 0.216 0.05 0.094 0.261 0.07 -0.041 0.078 -0.185
bookValuePerShareChange 0.037 0.044 0.021 -0.032 0.025 0.016 0.007 -0.036 0.023 0.013

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM DPM CSV VFG DDV DHB PAT BFC PLC SFG TSC VAF HAI VPS PSW SJF VNY QBS
Vốn hóa (tỷ) 48688 20805 14773 3200 3137 2912 2659 2416 2215 2214 671 634 501 274 240 160 142 110 83
Giá 130000 39300 37300 71900 76000 19588 9766 96085 40000 27800 13100 3180 14150 1580 9930 9700 1790 6800 1200
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 -1 -2 1 -1 0 -1 3 1 -1 -4 1 0 1 4 0 0 0
P/E 16.5 17.0 27.2 16.5 10.0 29.7 2.6 8.8 9.7 25.0 23.2 1498.6 9.1 11.9 14.6 30.8 -0.4 36.5 -1.8
PEG -0.4 -0.3 -0.3 -0.4 0.3 -0.5 0.1 -0.1 0.0 -0.9 -0.5 -14.9 0.2 0.0 2.5 -0.1 0.0 -1.0 0.0
P/B 4.1 2.0 1.3 2.2 2.5 1.7 4.1 4.5 2.0 1.7 1.0 0.3 1.0 0.2 0.7 0.8 0.3 1.1 0.2
EV/EBITDA 16.0 12.0 19.2 11.5 8.4 12.5 16.9 8.5 6.8 13.1 23.3 17.8 6.8 274.5 6.3 36.1 -1.2 12.2 -2.0
Cổ tức 0.032 0.062 0.0 0.061 0.086 0.063 0.0 0.0 0.0 0.04 0.063 0.0 0.078 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.261 0.116 0.045 0.136 0.262 0.056 7.672 0.511 0.217 0.069 0.041 0.0 0.116 0.016 0.051 0.026 -0.551 0.031 -0.098
ROA 0.216 0.081 0.036 0.115 0.129 0.049 0.147 0.283 0.061 0.021 0.024 0.0 0.09 0.01 0.033 0.017 -0.386 0.02 -0.091
Thanh toán lãi vay 95.4 35.6 3149.2 98.0 40.7 220.0 -0.5 26.3 6.2 2.2 0.8 -0.8 55.1 -0.1 12.3 25.7 -1.5 nan -1745.9
Thanh toán hiện hành 5.9 3.0 5.6 6.8 1.7 5.0 1.0 1.5 1.3 1.2 1.7 10.2 4.5 3.1 2.5 2.3 2.2 1.3 13.8
Thanh toán nhanh 5.5 2.5 4.5 4.7 1.1 3.9 0.3 1.3 0.4 0.7 1.2 9.8 2.0 2.7 1.7 1.7 2.2 0.8 12.8
Biên LNG 0.321 0.259 0.182 0.274 0.239 0.087 0.025 0.192 0.136 0.127 0.089 0.233 0.216 0.254 0.324 0.021 nan 0.211 0.0
Biên LNST 0.282 0.126 0.08 0.133 0.081 0.034 0.038 0.139 0.033 0.01 0.012 nan 0.032 nan 0.016 0.003 nan 0.009 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.1 0.0 0.0 0.4 0.0 4.5 0.3 1.1 1.6 0.8 0.0 0.0 0.1 0.1 0.3 0.4 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 0.4 0.5 0.2 1.0 0.0 9.5 0.4 3.2 6.5 7.7 1.4 0.0 116.5 1.1 7.4 -0.7 1.3 -0.4
LNST 5 năm 0.289 0.111 -0.058 -0.037 0.177 -0.212 nan nan -0.052 -0.078 -0.038 nan 0.06 nan -0.131 -0.284 nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.099 0.134 0.079 0.0 0.073 0.066 0.065 nan 0.061 0.044 -0.07 -0.094 0.012 -0.302 -0.053 0.073 -0.274 -0.088 -0.27
LNST quý gần nhất -0.065 -0.298 1.453 -0.032 -0.325 -0.578 -0.977 0.167 0.78 -0.421 -0.66 nan -0.478 nan -0.872 nan nan -0.871 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.001 -0.23 -0.022 -0.186 -0.167 -0.069 -0.151 0.207 -0.119 -0.269 -0.18 -0.014 1.724 0.288 -0.59 -0.411 2.657 -0.086 -0.814
LNST năm tới 0.054 0.631 1.22 0.047 0.049 0.97 531.056 nan nan 0.307 0.146 0.138 0.694 -1.028 0.06 0.006 -0.232 nan -0.865
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 0.06 0.05 0.25 0.05 0.5 nan nan 0.12 0.15 -0.2 -0.05 0.147 -0.1 -0.079 0.1 nan -0.15
RSI 63.9 60.5 52.5 60.8 71.8 56.1 52.8 62.1 70.5 41.7 45.5 45.8 59.2 0.0 59.0 77.9 21.3 50.1 30.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
LAS 09/03/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 21585.0 0.075
LAS 07/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -9000.0 16429.0 0.412
LAS 21/04/2016 Cổ đông lớn Bán -130000.0 13317.0 0.742
LAS 08/01/2016 Cổ đông lớn Bán -110700.0 12866.0 0.803
LAS 27/04/2015 Cổ đông lớn Bán -105000.0 12545.0 0.849
LAS 29/01/2015 Cổ đông lớn Bán -79300.0 12659.0 0.833
LAS 09/09/2014 Cổ đông lớn Bán -11000.0 nan nan
LAS 10/07/2013 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 nan nan
LAS 02/10/2012 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 nan nan
LAS 20/08/2012 Cổ đông nội bộ Mua 4200.0 nan nan
LAS 07/06/2012 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 nan nan
LAS 03/05/2012 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 nan nan