Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
LAS HNX Hóa chất 7197 0.003 112.9 112.9 2009 1822 Hóa chất Lâm Thao https://supelamthao.vn

Dự đoán

Dự đoán LAS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến LAS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00
51.3 33.0 LAS 20000 500 0.026 LAS - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-02-26 00:00:00 2025-02-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS LAS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 11.2 12.6 12.0 13.4 10.2 12.1 12.0 9.4 8.8 16.2
priceToBook 1.3 1.8 1.7 1.5 1.1 1.0 0.9 0.6 0.6 0.9
valueBeforeEbitda 11.2 10.9 11.5 17.0 12.3 11.4 12.4 11.7 9.4 11.5
roe 0.117 0.147 0.148 0.118 0.107 0.086 0.072 0.066 0.066 0.057
roa 0.067 0.096 0.093 0.08 0.064 0.058 0.047 0.044 0.038 0.039
daysReceivable 116 115 113 111 113 101 107 115 116 110
daysInventory 153 91 99 69 144 97 97 99 149 125
daysPayable 32 14 27 24 38 26 31 29 36 25
ebitOnInterest 6.4 10.0 26.9 18.0 18.8 14.9 13.4 5.9 4.9 3.2
earningPerShare 1494 1832 1796 1486 1315 1017 848 801 779 669
bookValuePerShare 12950 12807 12517 13062 12597 12070 11817 12213 11914 11732
equityOnTotalAsset 0.553 0.626 0.605 0.668 0.602 0.682 0.651 0.699 0.59 0.683
equityOnLiability 1.2 1.7 1.5 2.0 1.5 2.1 1.9 2.3 1.4 2.2
currentPayment 1.9 2.3 2.2 2.6 2.2 2.6 2.4 2.8 2.1 2.6
quickPayment 0.8 1.4 1.3 2.0 1.1 1.7 1.5 1.6 0.8 0.9
epsChange -0.184 0.02 0.208 0.13 0.293 0.199 0.059 0.028 0.164 0.054
ebitdaOnStock 1819 2052 2028 1777 1658 1464 1204 1146 1048 831
grossProfitMargin 0.313 0.154 0.289 0.104 0.348 0.138 0.145 0.106 0.195 0.111
operatingProfitMargin 0.053 0.05 0.115 0.044 0.106 0.047 0.047 0.041 0.05 0.014
postTaxMargin 0.027 0.04 0.111 0.036 0.099 0.035 0.037 0.027 0.028 0.016
debtOnEquity 0.5 0.3 0.2 0.2 0.3 0.2 0.1 0.1 0.4 0.1
debtOnAsset 0.3 0.2 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1
debtOnEbitda 2.7 1.4 1.0 1.1 2.4 1.3 1.5 2.2 4.4 2.9
assetOnEquity 1.8 1.6 1.7 1.5 1.7 1.5 1.5 1.4 1.7 1.5
capitalBalance 1090 1127 1109 1169 1110 1024 1006 1056 1013 990
cashOnEquity 0.015 0.014 0.016 0.03 0.016 0.014 0.017 0.022 0.034 0.029
cashOnCapitalize 0.011 0.01 0.01 0.014 0.011 0.012 0.015 0.022 0.048 0.041
cashCirculation 237 193 185 155 219 172 173 185 230 210
revenueOnWorkCapital 3.2 3.2 3.2 3.3 3.2 3.6 3.4 3.2 3.1 3.3
capexOnFixedAsset -0.183 -0.2 -0.201 -0.211 -0.239 -0.213 -0.199 -0.173 -0.145 -0.167
revenueOnAsset 1.4 1.6 1.6 1.8 1.5 1.8 1.7 1.6 1.4 1.7
postTaxOnPreTax 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.053 0.05 0.115 0.044 0.106 0.047 0.047 0.041 0.05 0.014
preTaxOnEbit 0.8 1.0 1.2 1.0 1.2 0.9 1.0 0.8 0.7 1.4
payableOnEquity 0.8 0.6 0.7 0.5 0.7 0.5 0.5 0.4 0.7 0.5
ebitdaOnStockChange -0.114 0.012 0.141 0.072 0.132 0.216 0.05 0.094 0.261 0.07
bookValuePerShareChange 0.011 0.023 -0.042 0.037 0.044 0.021 -0.032 0.025 0.016 0.007

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM DPM CSV VFG DDV DHB PAT BFC PLC HVT VAF TSC SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 33952 16306 13110 3763 2732 2574 2344 2291 2270 1842 1008 561 522 493 276 274 235 135 42
Giá 89500 31000 32750 33550 64900 17641 8577 90613 40300 23500 36000 14950 2830 10100 3490 1500 9060 1700 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 4 -1 -1 -2 -1 -2 -1 4 4 -1 1 1 -1 1 0 -2 0 0
P/E 11.4 11.6 23.8 15.4 5.8 15.3 341.1 8.6 6.5 44.0 11.7 9.2 540.7 18.8 109.1 72.8 9.3 26.7 -0.3
PEG -2.9 0.4 24.9 1.0 0.1 0.1 -3.4 -1.2 0.0 -0.7 0.5 -2.5 -5.1 -0.3 -1.6 -0.5 0.2 -0.3 0.0
P/B 2.5 1.6 1.2 2.5 1.7 1.5 3.8 4.0 1.8 1.5 2.2 1.1 0.3 0.7 0.3 0.2 0.7 0.3 0.1
EV/EBITDA 10.9 12.3 20.6 10.7 6.5 7.8 7.2 8.2 4.8 13.6 9.3 5.7 14.4 20.4 17.1 24.4 4.5 26.1 -0.3
Cổ tức 0.034 0.0 0.0 0.0 0.031 0.0 0.0 0.105 0.012 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.141 0.048 0.167 0.336 0.097 0.011 0.487 0.306 0.034 0.195 0.119 0.001 0.039 0.003 0.002 0.072 0.008 -0.366
ROA 0.191 0.092 0.036 0.134 0.173 0.081 0.001 0.248 0.106 0.01 0.106 0.07 0.0 0.02 0.002 0.002 0.044 0.006 -0.339
Thanh toán lãi vay 120.2 18.8 -4.2 73.7 77.9 477.8 3.0 92.3 11.7 2.7 16.1 -50.6 -1.6 0.5 -0.6 3.0 53.7 1.3 nan
Thanh toán hiện hành 6.2 2.8 2.5 4.8 2.5 3.9 1.1 1.7 1.5 1.2 1.1 1.9 5.0 1.5 11.2 4.6 2.2 1.5 10.6
Thanh toán nhanh 5.7 2.1 2.2 3.7 1.4 3.0 0.6 1.5 0.7 0.8 0.7 1.1 4.8 0.9 11.2 3.9 1.7 1.5 10.6
Biên LNG 0.339 0.192 0.124 0.26 0.262 0.132 0.149 0.244 0.142 0.114 0.253 0.354 0.208 0.068 0.015 0.387 0.333 0.396 0.27
Biên LNST 0.309 0.088 nan 0.101 0.146 0.064 0.047 0.189 0.029 0.01 0.082 0.13 0.016 0.011 nan 0.035 0.07 0.04 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.1 0.3 0.1 0.1 0.0 4.5 0.1 0.5 1.4 0.5 0.0 0.1 1.0 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 0.9 2.3 0.3 0.7 0.0 4.2 0.7 1.7 6.1 1.5 0.0 4.4 11.2 16.6 5.2 0.8 13.5 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.272 0.073 -0.006 0.27 0.971 nan nan 0.37 -0.215 0.14 0.385 -0.058 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.138 0.119 0.034 0.111 0.154 0.088 nan 0.088 0.024 0.083 0.09 0.085 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.059 2.064 nan -0.281 -0.402 1.837 0.774 0.202 0.364 2.073 0.131 0.717 nan -0.266 nan 0.566 0.862 -0.875 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.055 0.599 0.028 0.016 -0.101 0.189 0.413 -0.316 0.217 0.447 -0.025 -0.276 0.045 0.706 -0.143 0.171 0.229 -0.173 -0.32
LNST năm tới 0.137 -0.07 0.319 0.054 -0.127 0.337 531.056 nan -0.042 0.48 -0.462 0.694 0.138 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.18 0.15 -0.01 0.01 0.21 0.1 0.5 nan 0.06 0.15 -0.15 -0.05 -0.2 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 41.3 46.6 45.8 37.8 41.4 47.0 44.1 51.5 52.8 51.6 35.1 36.3 53.9 43.3 27.4 0.0 46.5 0.0 39.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
LAS 09/03/2022 Cổ đông lớn Bán 0.0 21676.0 -0.23
LAS 07/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -9000.0 16498.0 0.012
LAS 21/04/2016 Cổ đông lớn Bán -130000.0 12791.0 0.306
LAS 08/01/2016 Cổ đông lớn Bán -110700.0 12358.0 0.351
LAS 27/04/2015 Cổ đông lớn Bán -105000.0 12050.0 0.386
LAS 29/01/2015 Cổ đông lớn Bán -79300.0 12159.0 0.373
LAS 09/09/2014 Cổ đông lớn Bán -11000.0 nan nan
LAS 10/07/2013 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 nan nan
LAS 02/10/2012 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 nan nan
LAS 20/08/2012 Cổ đông nội bộ Mua 4200.0 nan nan
LAS 07/06/2012 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 nan nan
LAS 03/05/2012 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 nan nan