Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MBB HOSE Ngân hàng 126621 0.232 5306.3 5287.1 1994 16326 MBBank https://www.mbbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MBB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MBB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00
49.8 36.0 MBB 22650 200 0.009 MBB - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-10 00:00:00 2024-06-07 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 6.1 4.7 5.0 5.0 4.5 4.3 5.0 5.6 8.8 9.9
priceToBook 1.2 1.0 1.0 1.1 0.9 0.9 1.2 1.3 1.8 2.0
roe 0.227 0.245 0.239 0.243 0.248 0.258 0.273 0.26 0.237 0.236
roa 0.024 0.025 0.026 0.025 0.025 0.026 0.029 0.027 0.024 0.023
earningPerShare 3804 3896 3604 3435 3384 3294 3312 2962 2580 2435
bookValuePerShare 19098 18225 17293 16220 15974 15003 14305 13362 12638 11984
interestMargin 0.047 0.048 0.055 0.055 0.056 0.057 0.058 0.055 0.052 0.05
nonInterestOnToi 0.246 0.22 0.187 0.18 0.143 0.181 0.177 0.201 0.279 0.291
badDebtPercentage 0.025 0.016 0.019 0.014 0.018 0.011 0.01 0.012 0.01 0.009
provisionOnBadDebt 0.801 1.17 1.22 1.561 1.383 2.38 2.077 2.214 2.501 2.68
costOfFinancing 0.044 0.044 0.047 0.04 0.034 0.029 0.028 0.026 0.026 0.027
equityOnTotalAsset 0.113 0.102 0.112 0.107 0.111 0.109 0.116 0.108 0.103 0.103
equityOnLoan 0.165 0.158 0.171 0.166 0.176 0.173 0.178 0.171 0.161 0.172
costToIncome 0.292 0.33 0.276 0.358 0.299 0.309 0.339 0.344 0.309 0.342
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange -0.024 0.081 0.049 0.015 0.027 -0.005 0.118 0.148 0.059 0.144
assetOnEquity 8.9 9.8 8.9 9.4 9.0 9.2 8.7 9.3 9.7 9.7
preProvisionOnToi 0.565 0.538 0.578 0.514 0.56 0.548 0.528 0.525 0.552 0.525
postTaxOnToi 0.385 0.429 0.482 0.431 0.436 0.306 0.458 0.427 0.406 0.366
loanOnEarnAsset 0.713 0.675 0.693 0.679 0.67 0.672 0.692 0.674 0.678 0.643
loanOnAsset 0.683 0.647 0.657 0.643 0.633 0.632 0.649 0.631 0.64 0.599
loanOnDeposit 1.101 1.077 1.118 1.09 1.064 1.038 1.13 1.047 1.065 0.945
depositOnEarnAsset 0.647 0.627 0.62 0.623 0.63 0.647 0.612 0.644 0.637 0.68
badDebtOnAsset 0.017 0.01 0.012 0.009 0.011 0.007 0.007 0.008 0.006 0.005
liquidityOnLiability 0.33 0.364 0.35 0.361 0.372 0.371 0.349 0.366 0.363 0.394
payableOnEquity 7.9 8.8 7.9 8.4 8.0 8.2 7.7 8.3 8.7 8.7
cancelDebt 0.012 0.012 0.01 0.015 0.014 0.012 0.012 0.006 0.009 0.011
bookValuePerShareChange 0.048 0.054 0.066 0.015 0.065 0.049 0.071 0.057 0.055 0.062
creditGrowth 0.278 0.327 0.258 0.247 0.158 0.267 0.267 0.255 0.283 0.219

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB OCB MSB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 170137 150745 110103 69184 69027 58253 57152 55810 42484 40840 32641 30411 29200 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 24800 19700 24800 27050 23600 30750 23250 22000 11600 18250 18550 14750 14450 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 1 2 2 0 -1 -1 7 0 0 1 -1 -2 -1 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 8.9 14.1 7.0 10.4 6.2 7.3 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 7.0 6.3 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 2.9 -1.8 0.8 0.2 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 0.4 -4.6 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.3 1.1 1.5 1.9 1.4 1.2 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 1.0 0.9 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.05 0.0 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.156 0.093 0.23 0.215 0.256 0.179 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.156 0.153 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.025 0.015 0.024 0.018 0.021 0.012 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.02 0.018 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.041 0.056 0.039 0.033 0.051 0.036 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.036 0.039 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.011 0.048 0.015 0.014 0.022 0.023 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.029 0.032 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 5.4 4.8 8.7 10.3 11.1 13.5 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.0 7.6 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.256 0.422 0.288 0.339 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.134 0.398 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.185 0.262 0.228 0.175 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.122 0.211 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.401 0.757 -0.025 -0.125 -0.07 -0.065 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 -0.09 1.468 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.113 0.005 -0.025 -0.31 -0.061 0.025 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 -0.122 0.146 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.456 0.532 0.09 0.261 0.204 0.203 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.562 0.129 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.285 0.297 0.081 0.026 0.155 0.015 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.215 0.137 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 64.6 66.9 61.2 74.3 47.3 59.6 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 47.4 46.5 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 64000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 343000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 65000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 24000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 21600.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông lớn Mua 12689.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 75000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 357000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 547000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 286000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 238000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 235000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 208000.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 172975.0 22650.0 0.026
MBB 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 122000.0 22650.0 0.026
MBB 21/05/2024 Cổ đông lớn Mua 28304.0 23090.0 0.007
MBB 07/05/2024 Cổ đông lớn Mua 9930.0 22259.0 0.045
MBB 04/04/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 23286.0 -0.002
MBB 19/03/2024 Cổ đông lớn Mua 30000000.0 22699.0 0.024
MBB 19/03/2024 Cổ đông lớn Mua 43000000.0 22699.0 0.024