Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MBB HOSE Ngân hàng 121463 0.232 6102.3 6102.3 1994 18639 MBBank https://www.mbbank.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MBB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MBB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan MBB nan nan nan MBB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB MBB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 6.5 6.4 5.5 6.5 4.7 5.0 5.0 4.5 4.3 5.0
priceToBook 1.3 1.2 1.1 1.3 1.0 1.0 1.1 0.9 0.9 1.2
roe 0.221 0.22 0.234 0.227 0.245 0.239 0.243 0.248 0.258 0.273
roa 0.022 0.023 0.024 0.024 0.025 0.026 0.025 0.025 0.026 0.029
earningPerShare 3709 3496 3493 3307 3388 3134 2987 2943 3294 3312
bookValuePerShare 19182 18029 17077 16607 15848 15037 14104 13891 15003 14305
interestMargin 0.041 0.044 0.044 0.047 0.048 0.055 0.055 0.056 0.057 0.058
nonInterestOnToi 0.327 0.18 0.255 0.246 0.22 0.187 0.18 0.143 0.181 0.177
badDebtPercentage 0.016 0.022 0.016 0.025 0.016 0.019 0.014 0.018 0.011 0.01
provisionOnBadDebt 0.922 0.688 1.017 0.801 1.17 1.22 1.561 1.383 2.38 2.077
costOfFinancing 0.032 0.037 0.038 0.044 0.044 0.047 0.04 0.034 0.029 0.028
equityOnTotalAsset 0.104 0.107 0.105 0.113 0.102 0.112 0.107 0.111 0.109 0.116
equityOnLoan 0.151 0.157 0.155 0.165 0.158 0.171 0.166 0.176 0.173 0.178
costToIncome 0.317 0.296 0.318 0.292 0.33 0.276 0.358 0.299 0.309 0.339
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.061 0.001 0.056 -0.024 0.081 0.049 0.015 -0.107 -0.005 0.118
assetOnEquity 9.6 9.4 9.5 8.9 9.8 8.9 9.4 9.0 9.2 8.7
preProvisionOnToi 0.539 0.563 0.545 0.565 0.538 0.578 0.514 0.56 0.548 0.528
postTaxOnToi 0.385 0.46 0.432 0.385 0.429 0.482 0.431 0.436 0.306 0.458
loanOnEarnAsset 0.713 0.708 0.709 0.713 0.675 0.693 0.679 0.67 0.672 0.692
loanOnAsset 0.688 0.682 0.682 0.683 0.647 0.657 0.643 0.633 0.632 0.649
loanOnDeposit 1.088 1.119 1.089 1.101 1.077 1.118 1.09 1.064 1.038 1.13
depositOnEarnAsset 0.655 0.633 0.651 0.647 0.627 0.62 0.623 0.63 0.647 0.612
badDebtOnAsset 0.011 0.015 0.011 0.017 0.01 0.012 0.009 0.011 0.007 0.007
liquidityOnLiability 0.324 0.331 0.331 0.33 0.364 0.35 0.361 0.372 0.371 0.349
payableOnEquity 8.6 8.4 8.5 7.9 8.8 7.9 8.4 8.0 8.2 7.7
cancelDebt 0.014 0.015 0.014 0.012 0.012 0.01 0.015 0.014 0.012 0.012
bookValuePerShareChange 0.064 0.056 0.028 0.048 0.054 0.066 0.015 -0.074 0.049 0.071
creditGrowth 0.271 0.309 0.301 0.278 0.327 0.258 0.247 0.158 0.267 0.267

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB TPB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 541448 274535 222049 194637 152728 115910 99925 77765 72110 58987 56047 51629 37516 36323 30810 27370 23059 13626 8075
Giá 64000 38750 41450 27500 19000 26000 33250 22100 38300 19850 19550 12450 14300 19500 12200 11150 16650 11600 7789
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -5 -1 1 -3 -1 1 -1 -3 1 1 -1 -1 1 0 2 1 -2 0 -1
P/E 15.8 10.8 8.8 9.0 9.6 6.9 10.2 6.1 7.2 8.2 11.5 5.5 6.2 10.9 5.7 8.7 6.3 -2.7 14.3
PEG 6.5 0.7 0.3 0.5 0.2 1.5 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 -0.4 0.2 0.0 0.6
P/B 2.7 1.9 1.5 1.3 1.0 1.4 2.3 1.4 1.3 1.4 1.6 0.9 1.0 1.4 0.9 0.9 1.2 2.2 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.114 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.171 0.173 0.14 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.041
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.018 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.013 0.016 0.015 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.058 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.035 0.028 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.042 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.026 0.015 0.025 0.026 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 5.3 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 10.1 8.6 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.307 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.094
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.201 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.146 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.139 0.232 0.99 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.171 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.442 0.282 0.545 0.45 0.404 0.119 nan 1.055
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.645 0.123 0.121 0.209 -0.126 0.228 0.306 0.087 0.163 0.314 0.196 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.255 0.125 0.151 0.193 0.135 0.154 0.336 0.136 0.1 0.187 0.113 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 45.5 32.5 49.7 56.4 42.5 47.6 36.1 33.3 45.5 35.7 50.4 80.1 25.7 39.2 65.0 47.1 40.2 52.7 46.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MBB 19/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 23850.0 0.01
MBB 31/12/2024 Cổ đông sáng lập Mua 66000.0 21827.0 0.104
MBB 26/12/2024 Cổ đông lớn Mua 10526.0 21653.0 0.113
MBB 25/12/2024 Cổ đông sáng lập Bán -98400.0 21262.0 0.133
MBB 24/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -62000.0 20783.0 0.16
MBB 28/11/2024 Cổ đông lớn Mua 12569.0 20870.0 0.155
MBB 27/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 20957.0 0.15
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 85400.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 185100.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 171900.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 136700.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 119600.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 113900.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9000.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 62200.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 27202.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 7650.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 3105.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông lớn Bán -6329996.0 21349.0 0.129
MBB 08/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 222100.0 21349.0 0.129