Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MBS HNX Dịch vụ tài chính 16330 0.07 572.8 572.8 2000 636 Chứng khoán MB http://mbs.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MBS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MBS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
nan nan MBS nan nan nan MBS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-15 00:00:00 2025-04-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS MBS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 18.3 22.0 24.3 20.1 22.4 18.6 22.5 17.5 15.1 9.9
priceToBook 2.1 2.4 3.0 2.7 2.8 2.2 2.2 1.6 1.4 1.1
valueBeforeEbitda nan 16.7 17.1 18.3 19.9 19.7 17.5 17.2 13.2 11.8
roe 0.134 0.124 0.136 0.146 0.131 0.123 0.111 0.104 0.106 0.13
roa 0.043 0.04 0.047 0.052 0.05 0.045 0.04 0.04 0.04 0.047
daysReceivable 780 731 688 705 780 879 837 922 899 742
daysPayable 4 4 3 5 10 16 7 7 10 13
earningPerShare 1449 1298 1311 1289 1126 1019 844 765 759 897
bookValuePerShare 12533 12061 10784 9442 9114 8795 8494 8203 8041 7830
equityOnTotalAsset 0.32 0.312 0.316 0.307 0.317 0.329 0.392 0.437 0.482 0.421
equityOnLiability 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5 0.6 0.8 0.9 0.7
currentPayment 1.6 1.5 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.7 1.8 1.7
quickPayment 1.6 1.5 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.7 1.8 1.7
epsChange 0.116 -0.01 0.017 0.144 0.105 0.208 0.103 0.007 -0.154 -0.161
ebitdaOnStock 3290 3032 3017 3510 3081 2723 2818 2819 2874 3286
grossProfitMargin 0.839 0.563 0.532 0.503 0.61 0.696 0.679 0.743 0.658 0.679
operatingProfitMargin 0.727 0.476 0.45 0.447 0.524 0.586 0.576 0.58 0.663 0.52
postTaxMargin 0.402 0.218 0.222 0.245 0.271 0.32 0.308 0.308 0.361 0.178
debtOnEquity 1.8 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.5 1.2 1.0 1.2
debtOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 7.0 7.4 6.3 5.6 5.9 6.7 7.1 6.7 6.5 5.5
assetOnEquity 3.1 3.2 3.2 3.3 3.2 3.0 2.5 2.3 2.1 2.4
capitalBalance 7988 7712 6970 6179 5322 4793 3972 3998 3885 3955
cashOnEquity 0.223 0.257 0.256 0.133 0.224 0.113 0.011 0.018 0.017 0.043
cashOnCapitalize nan 0.114 0.102 0.044 0.076 0.044 0.005 0.008 0.01 0.031
revenueOnWorkCapital 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5
capexOnFixedAsset 0.006 -0.054 -0.21 -0.476 -0.541 -0.393 -0.185 0.097 0.055 0.0
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.727 0.476 0.45 0.447 0.524 0.586 0.576 0.58 0.663 0.52
preTaxOnEbit 0.7 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.5
payableOnEquity 2.1 2.2 2.2 2.3 2.2 2.0 1.5 1.3 1.1 1.4
ebitdaOnStockChange 0.085 0.005 -0.141 0.139 0.132 -0.034 0.0 -0.019 -0.125 -0.248
bookValuePerShareChange 0.039 0.118 0.142 0.036 0.036 0.036 0.035 0.02 0.027 0.175

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

SSI VCI VND HCM VIX FTS BSI SHS DSE CTS VDS AGR DSC TVS ORS PHS APG AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 47281 26785 23367 19655 18523 13155 11555 11466 7079 5109 3827 3382 3124 2806 2691 2380 2214 1702 923
Giá 23300 36500 15000 26600 12600 41050 49700 13900 21600 33200 15100 15000 14950 16650 8090 11900 10550 7305 5500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -1 4 -1 -1 -1 -1 -1 4 0 4 -2 -1
P/E 16.1 28.8 13.3 18.4 27.7 22.1 26.8 11.1 39.2 21.4 12.7 23.9 17.8 9.9 7.2 22025.2 -15.8 22.8 52.8
PEG 0.7 0.3 -0.9 0.3 -0.9 0.8 23.2 0.1 -1.9 0.9 -1.1 -3.1 7.5 0.8 0.1 -220.8 0.1 -1.4 -1.0
P/B 1.7 2.0 1.2 1.8 1.1 3.0 2.2 1.0 1.8 2.2 1.3 1.3 1.2 1.2 0.7 1.2 1.0 0.7 0.5
EV/EBITDA 17.0 19.0 15.8 29.9 18.2 25.4 22.7 9.7 49.9 20.9 11.0 18.2 nan 9.2 4.4 19.6 -18.6 12.1 22.0
Cổ tức 0.0 0.018 0.0 0.019 0.0 0.0 0.0 0.072 0.023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.114 0.09 0.095 0.111 0.053 0.146 0.085 0.095 0.05 0.108 0.113 0.055 0.072 0.128 0.117 0.0 -0.072 0.03 0.009
ROA 0.04 0.042 0.04 0.042 0.046 0.063 0.044 0.08 0.02 0.027 0.05 0.041 0.035 0.027 0.042 0.0 -0.067 0.017 0.007
Thanh toán hiện hành 1.5 2.0 1.8 1.5 5.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.8 1.3 2.6 2.1 7.8 2.0 4.8
Thanh toán nhanh 1.5 2.0 1.8 1.5 5.6 1.7 1.9 5.1 1.2 1.3 1.7 3.2 1.8 1.3 2.6 2.1 7.8 2.0 4.8
Biên LNG 0.457 0.48 0.48 0.328 0.309 0.64 0.636 0.636 0.38 1.434 0.022 0.964 0.808 0.678 0.578 0.63 nan 0.776 0.508
Biên LNST 0.193 0.219 0.207 0.192 0.206 0.501 0.286 0.428 0.141 0.437 nan 0.429 0.41 0.364 0.143 nan nan 0.017 0.125
Nợ/Vốn CSH 1.7 1.0 1.1 2.0 0.2 1.3 1.0 0.2 1.6 2.8 0.1 0.4 1.2 2.0 0.9 0.7 0.1 0.9 0.2
Nợ/EBITDA 8.8 5.8 7.6 11.2 1.6 6.4 5.6 1.2 19.4 11.6 0.9 3.0 8.4 6.0 2.4 9.3 -1.0 7.4 6.9
LNST 5 năm 0.255 0.056 0.35 0.192 0.416 0.215 0.295 0.319 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.206 0.475 -0.704 nan 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.214 0.191 0.288 0.223 0.333 0.243 0.183 0.133 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.22 0.643 0.198 -0.023 0.249 0.05
LNST quý gần nhất -0.462 0.014 -0.502 0.021 -0.577 0.977 0.302 2.423 -0.254 0.104 nan 0.371 1.08 1.164 -0.464 nan nan -0.928 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.095 0.025 -0.045 0.039 -0.017 0.419 -0.002 0.996 0.208 -0.559 -0.323 0.024 0.193 0.658 -0.081 -0.029 -0.625 -0.294 1.88
LNST năm tới 0.198 0.405 -0.067 0.064 0.874 0.356 0.238 0.563 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 -0.193 0.327 nan 1.073 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.136 0.31 -0.175 0.192 0.58 0.269 0.2 0.227 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.04 0.12 nan 1.2 0.0 0.05
RSI 41.1 48.1 53.8 38.2 57.1 36.3 42.1 49.7 37.9 36.8 28.4 36.0 42.5 37.0 24.6 70.1 60.7 38.8 43.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TLSC 02/10/2024 Cổ đông lớn Mua 1154471.0 None None
TLSC 18/09/2024 Cổ đông lớn Mua 87240553.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 17581.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 46647.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 99397.0 None None
TLSC 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 191533.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 26577.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông lớn Mua 46204.0 None None
TLSC 06/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5332.0 None None
TLSC 30/08/2024 Cổ đông nội bộ Mua 102240.0 None None
TLSC 30/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -24500.0 None None
TLSC 29/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -51400.0 None None
TLSC 19/10/2022 Cổ đông lớn Mua 1149044.0 None None
TLSC 03/10/2022 Cổ đông lớn Mua 47233806.0 None None
TLSC 26/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9555.0 None None
TLSC 26/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 43937.0 None None
TLSC 16/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 14444.0 None None
TLSC 15/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 18444.0 None None
TLSC 15/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 37777.0 None None
TLSC 09/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9555.0 None None