Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSB HOSE Ngân hàng 34015 0.273 2600.0 2600.0 1991 6678 MSB Bank https://msb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MSB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
50.9 58.0 MSB 11250 -50 -0.004 MSB - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 5.2 5.5 7.7 6.0 6.3 5.6 5.6 5.2 5.4 5.4
priceToBook 0.8 0.8 1.0 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9
roe 0.159 0.162 0.133 0.149 0.153 0.16 0.175 0.178 0.183 0.19
roa 0.019 0.019 0.016 0.018 0.018 0.019 0.022 0.022 0.022 0.022
earningPerShare 2150 2122 1686 1820 1777 1786 1897 1850 1801 1775
bookValuePerShare 14623 14160 13550 13030 12425 12037 11756 11353 10768 10251
interestMargin 0.037 0.036 0.036 0.038 0.039 0.041 0.043 0.043 0.043 0.044
nonInterestOnToi 0.231 0.262 0.183 0.401 0.241 0.125 0.231 0.373 0.248 0.213
badDebtPercentage 0.026 0.027 0.029 0.031 0.032 0.029 0.029 0.026 0.02 0.017
provisionOnBadDebt 0.596 0.641 0.629 0.586 0.536 0.552 0.582 0.638 0.652 0.696
costOfFinancing 0.035 0.033 0.035 0.038 0.042 0.048 0.049 0.043 0.034 0.028
equityOnTotalAsset 0.121 0.115 0.117 0.115 0.116 0.117 0.123 0.124 0.119 0.125
equityOnLoan 0.198 0.209 0.206 0.204 0.207 0.21 0.216 0.216 0.205 0.221
costToIncome 0.379 0.445 0.397 0.288 0.336 0.657 0.341 0.285 0.327 0.613
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.013 0.258 -0.073 0.024 -0.005 -0.059 0.025 0.027 0.015 0.006
assetOnEquity 8.3 8.7 8.5 8.7 8.6 8.5 8.2 8.1 8.4 8.0
preProvisionOnToi 0.482 0.449 0.487 0.57 0.518 0.274 0.522 0.572 0.537 0.311
postTaxOnToi 0.388 0.38 0.334 0.442 0.383 0.178 0.418 0.459 0.424 0.29
loanOnEarnAsset 0.641 0.578 0.592 0.595 0.596 0.596 0.611 0.627 0.633 0.623
loanOnAsset 0.611 0.551 0.567 0.563 0.56 0.559 0.567 0.574 0.581 0.565
loanOnDeposit 1.18 1.142 1.149 1.097 1.133 1.127 1.09 1.082 1.085 1.03
depositOnEarnAsset 0.543 0.506 0.515 0.542 0.526 0.529 0.56 0.579 0.584 0.605
badDebtOnAsset 0.016 0.015 0.016 0.017 0.018 0.016 0.017 0.015 0.012 0.01
liquidityOnLiability 0.405 0.47 0.458 0.45 0.445 0.444 0.429 0.407 0.396 0.406
payableOnEquity 7.3 7.7 7.5 7.7 7.6 7.5 7.2 7.1 7.4 7.0
cancelDebt 0.009 0.009 0.009 0.007 0.006 0.005 0.005 0.004 0.005 0.007
bookValuePerShareChange 0.033 0.045 0.04 0.049 0.032 0.024 0.036 0.054 0.05 0.033
creditGrowth 0.232 0.183 0.208 0.218 0.141 0.236 0.259 0.236 0.237 0.188

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 478780 242588 199764 185806 143709 131306 107423 97236 74969 73712 52348 51688 51222 35931 35299 25644 22716 11864 7538
Giá 57100 34850 37350 26500 23550 16600 24050 32150 21200 39500 18450 17550 12700 13600 19250 10400 17100 10200 7397
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 1 2 4 0 1 0 -2 -2 1 1 1 1 0 1 0 1 2 -1
P/E 14.1 9.7 7.8 8.8 5.8 8.2 6.5 9.6 5.3 6.8 7.4 7.3 5.4 5.7 10.4 8.7 6.2 -2.4 10.7
PEG 3.5 0.7 0.3 1.1 0.3 0.2 1.4 0.2 0.2 0.2 0.1 -0.5 0.2 0.1 0.1 -0.3 0.2 0.0 0.0
P/B 2.3 1.6 1.3 1.2 1.2 0.9 1.2 2.1 1.2 1.3 1.4 1.2 0.8 0.9 1.4 0.8 1.2 1.9 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.06 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.179 0.183 0.183 0.148 0.229 0.113 0.205 0.242 0.261 0.206 0.203 0.174 0.168 0.171 0.142 0.095 0.209 -0.874 0.051
ROA 0.017 0.01 0.011 0.023 0.024 0.018 0.02 0.022 0.021 0.015 0.023 0.016 0.014 0.017 0.015 0.011 0.016 -0.043 0.004
interestMargin 0.029 0.023 0.028 0.041 0.044 0.059 0.035 0.034 0.052 0.036 0.036 0.035 0.032 0.036 0.027 0.036 0.036 -0.015 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.019 0.016 0.012 0.018 0.047 0.015 0.017 0.024 0.025 0.018 0.038 0.029 0.023 0.026 0.039 0.025 0.14 0.038
Nợ/Vốn CSH 9.3 17.3 15.0 5.4 8.4 5.6 9.2 9.9 10.7 12.1 7.6 10.4 11.9 8.8 8.7 7.9 12.0 20.0 11.8
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.344 0.171 0.31 0.144 0.309 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.19 0.203 0.202 0.163 0.138 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.015 -0.252 -0.447 0.764 0.045 -0.156 -0.191 -0.051 0.36 -0.195 1.861 0.008 0.675 -0.01 -0.541 -0.384 0.01 nan -0.179
Doanh thu quý gần nhất -0.025 -0.322 -0.039 0.215 -0.075 -0.118 -0.075 -0.156 -0.026 0.052 0.808 -0.128 -0.363 -0.125 -0.406 -0.294 -0.094 nan -0.144
LNST năm tới nan 0.108 nan 0.223 0.192 0.264 0.123 nan 0.21 0.006 0.596 nan 0.252 0.102 0.314 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới nan 0.114 nan 0.104 0.175 0.165 0.125 nan 0.192 0.195 0.335 nan 0.21 0.095 0.187 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 38.3 38.1 42.9 52.8 53.2 37.0 44.3 42.5 49.3 54.9 43.0 42.4 58.7 47.2 53.7 43.9 57.2 45.4 46.2
rs 29.0 26.0 47.0 70.0 67.0 34.0 50.0 48.0 46.0 74.0 47.0 42.0 68.0 49.0 71.0 45.0 75.0 58.0 40.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MSB 17/03/2025 Cổ đông lớn Bán -24212282.0 12100.0 -0.07
MSB 19/08/2024 Cổ đông lớn Mua 689835.0 11384.0 -0.012
MSB 01/07/2024 Cổ đông lớn Bán -56816610.0 11153.0 0.009
MSB 25/06/2024 Cổ đông lớn Mua 26180.0 10961.0 0.026
MSB 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 536640.0 10884.0 0.034
MSB 01/04/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 11076.0 0.016
MSB 22/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -206300.0 11576.0 -0.028
MSB 15/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 11576.0 -0.028
MSB 06/12/2023 Cổ đông lớn Mua 92225.0 10000.0 0.125
MSB 27/09/2023 Cổ đông lớn Mua 127210.0 10577.0 0.064
MSB 11/09/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 10961.0 0.026
MSB 05/09/2023 Cổ đông sáng lập Bán -2000000.0 11461.0 -0.018
MSB 18/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -112000.0 10230.0 0.1
MSB 16/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1570500.0 10884.0 0.034
MSB 11/08/2023 Cổ đông lớn Bán -9718000.0 11076.0 0.016
MSB 10/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -2138300.0 10923.0 0.03
MSB 13/07/2023 Cổ đông lớn Mua 316640.0 9961.0 0.129
MSB 18/01/2023 Cổ đông lớn Mua 840840.0 10307.0 0.091
MSB 17/01/2023 Cổ đông lớn Mua 12040000.0 10230.0 0.1
MSB 17/01/2023 Cổ đông lớn Bán -10440000.0 10230.0 0.1