Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSB HOSE Ngân hàng 34015 0.296 2000.0 2000.0 1991 6310 MSB Bank https://msb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MSB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00
65.6 45.0 MSB 14950 100 0.007 MSB - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-12 00:00:00 2024-07-13 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 6.3 5.6 5.6 5.2 5.4 5.4 5.5 6.2 9.1 11.1
priceToBook 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 1.7 2.0
roe 0.153 0.16 0.175 0.178 0.183 0.19 0.195 0.187 0.21 0.207
roa 0.018 0.019 0.022 0.022 0.022 0.022 0.024 0.022 0.022 0.021
earningPerShare 2310 2322 2466 2405 2342 2308 2295 2098 2142 2017
bookValuePerShare 16152 15649 15283 14758 13998 13326 12898 12289 11557 11018
interestMargin 0.039 0.041 0.043 0.043 0.043 0.044 0.045 0.043 0.039 0.037
nonInterestOnToi 0.241 0.125 0.231 0.373 0.248 0.213 0.225 0.26 0.184 0.42
badDebtPercentage 0.032 0.029 0.029 0.026 0.02 0.017 0.015 0.015 0.018 0.017
provisionOnBadDebt 0.536 0.552 0.582 0.638 0.652 0.696 0.957 0.843 0.878 0.954
costOfFinancing 0.042 0.048 0.049 0.043 0.034 0.028 0.025 0.025 0.024 0.025
equityOnTotalAsset 0.116 0.117 0.123 0.124 0.119 0.125 0.133 0.126 0.118 0.108
equityOnLoan 0.207 0.21 0.216 0.216 0.205 0.221 0.23 0.222 0.209 0.217
costToIncome 0.336 0.657 0.341 0.285 0.327 0.613 0.351 0.38 0.308 0.488
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1
epsChange -0.005 -0.059 0.025 0.027 0.015 0.006 0.094 -0.021 0.062 0.016
assetOnEquity 8.6 8.5 8.2 8.1 8.4 8.0 7.5 7.9 8.5 9.2
preProvisionOnToi 0.518 0.274 0.522 0.572 0.537 0.311 0.524 0.502 0.532 0.398
postTaxOnToi 0.383 0.178 0.418 0.459 0.424 0.29 0.424 0.536 0.478 0.256
loanOnEarnAsset 0.596 0.596 0.611 0.627 0.633 0.623 0.629 0.61 0.613 0.55
loanOnAsset 0.56 0.559 0.567 0.574 0.581 0.565 0.578 0.566 0.565 0.499
loanOnDeposit 1.133 1.127 1.09 1.082 1.085 1.03 1.172 1.124 1.149 1.073
depositOnEarnAsset 0.526 0.529 0.56 0.579 0.584 0.605 0.537 0.543 0.534 0.512
badDebtOnAsset 0.018 0.016 0.017 0.015 0.012 0.01 0.009 0.009 0.01 0.009
liquidityOnLiability 0.445 0.444 0.429 0.407 0.396 0.406 0.411 0.431 0.423 0.475
payableOnEquity 7.6 7.5 7.2 7.1 7.4 7.0 6.5 6.9 7.5 8.2
cancelDebt 0.006 0.005 0.005 0.004 0.005 0.007 0.005 0.008 0.007 0.008
bookValuePerShareChange 0.032 0.024 0.036 0.054 0.05 0.033 0.05 0.063 0.049 0.035
creditGrowth 0.141 0.236 0.259 0.236 0.237 0.188 0.145 0.209 0.236 0.28

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB VPB MBB ACB LPB HDB STB SSB VIB SHB TPB EIB OCB NAB BAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 484015 262790 174525 170137 150745 123637 110103 69184 69027 58253 57152 55810 42484 40840 32641 30411 17193 10930 8669
Giá 86000 45500 32200 24800 19700 23250 24800 27050 23600 30750 23250 22000 11600 18250 18550 14750 16000 12300 8335
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -2 -1 1 2 -1 2 0 -1 -1 7 0 0 1 -1 -2 -2 1 -1
P/E 14.7 11.8 8.6 8.9 14.1 6.1 7.0 10.4 6.2 7.3 14.4 6.6 5.4 8.9 16.2 7.0 6.0 13.2 72.6
PEG 2.7 1.2 0.5 2.9 -1.8 0.5 0.8 0.2 0.2 0.2 3.3 -1.5 -2.1 -0.3 -0.5 0.4 0.1 -1.3 -0.8
P/B 2.8 2.0 1.3 1.3 1.1 1.2 1.5 1.9 1.4 1.2 1.8 1.5 0.8 1.2 1.4 1.0 1.1 1.0 0.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.097 0.055 0.027 0.05 0.0 0.0 0.0 0.0 0.068 0.0 0.03 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.205 0.191 0.167 0.156 0.093 0.227 0.23 0.215 0.256 0.179 0.137 0.237 0.158 0.133 0.09 0.156 0.193 0.079 0.009
ROA 0.018 0.01 0.01 0.025 0.015 0.024 0.024 0.018 0.021 0.012 0.016 0.022 0.013 0.013 0.01 0.02 0.014 0.006 0.001
interestMargin 0.03 0.025 0.029 0.041 0.056 0.047 0.039 0.033 0.051 0.036 0.03 0.045 0.034 0.04 0.025 0.036 0.034 0.019 0.02
Tỉ lệ nợ xấu 0.012 0.015 0.013 0.011 0.048 0.025 0.015 0.014 0.022 0.023 0.02 0.036 0.03 0.022 0.029 0.029 0.027 0.011 0.039
Nợ/Vốn CSH 9.2 17.0 14.9 5.4 4.8 7.9 8.7 10.3 11.1 13.5 7.6 9.8 10.7 9.4 7.9 7.0 12.5 12.4 9.6
LNST 5 năm 0.177 0.242 0.304 0.163 0.063 0.276 0.256 0.422 0.288 0.339 0.494 0.313 0.344 0.198 0.268 0.134 nan 0.048 -0.087
Doanh thu 5 năm 0.115 0.105 0.199 0.169 0.099 0.193 0.185 0.262 0.228 0.175 0.274 0.295 0.259 0.236 0.08 0.122 nan 0.088 0.083
LNST quý gần nhất -0.083 -0.043 -0.19 0.401 0.757 -0.091 -0.025 -0.125 -0.07 -0.065 0.034 0.052 4.542 1.962 -0.345 -0.09 -0.193 -0.306 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.083 -0.167 0.032 0.113 0.005 0.023 -0.025 -0.31 -0.061 0.025 -0.047 -0.09 0.005 0.054 -0.274 -0.122 -0.284 -0.262 -0.048
LNST năm tới 0.117 0.067 0.061 0.456 0.532 0.109 0.09 0.261 0.204 0.203 0.258 0.088 0.14 0.28 0.344 0.562 0.17 0.163 0.51
Doanh thu năm tới 0.075 0.056 0.149 0.285 0.297 0.183 0.081 0.026 0.155 0.015 0.308 0.05 0.079 0.11 0.14 0.215 0.14 0.083 0.101
RSI 31.8 29.9 44.1 64.6 66.9 57.6 61.2 74.3 47.3 59.6 82.3 45.0 48.2 59.5 46.5 47.4 39.4 48.6 45.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MSB 12/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 14950.0 -0.033
MSB 27/05/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 14300.0 0.01
MSB 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 536640.0 14150.0 0.021
MSB 01/04/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 14400.0 0.003
MSB 22/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -206300.0 15050.0 -0.04
MSB 15/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 15050.0 -0.04
MSB 06/12/2023 Cổ đông lớn Mua 92225.0 13000.0 0.112
MSB 27/09/2023 Cổ đông lớn Mua 127210.0 13750.0 0.051
MSB 11/09/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 14250.0 0.014
MSB 05/09/2023 Cổ đông sáng lập Bán -2000000.0 14900.0 -0.03
MSB 18/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -112000.0 13300.0 0.086
MSB 16/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1570500.0 14150.0 0.021
MSB 11/08/2023 Cổ đông lớn Bán -9718000.0 14400.0 0.003
MSB 10/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -2138300.0 14200.0 0.018
MSB 13/07/2023 Cổ đông lớn Mua 316640.0 12950.0 0.116
MSB 18/01/2023 Cổ đông lớn Mua 840840.0 13400.0 0.078
MSB 17/01/2023 Cổ đông lớn Mua 12040000.0 13300.0 0.086
MSB 17/01/2023 Cổ đông lớn Bán -10440000.0 13300.0 0.086
MSB 30/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1570500.0 12500.0 0.156
MSB 13/12/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 12800.0 0.129