Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSB HOSE Ngân hàng 34015 0.273 2600.0 2600.0 1991 6678 MSB Bank https://msb.com.vn

Dự đoán

Dự đoán MSB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
65.0 74.0 MSB 12200 0 0.0 MSB - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB MSB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 5.1 7.7 6.0 6.3 5.6 5.6 5.2 5.4 5.4 5.5
priceToBook 0.8 1.0 0.8 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0
roe 0.162 0.133 0.149 0.153 0.16 0.175 0.178 0.183 0.19 0.195
roa 0.019 0.016 0.018 0.018 0.019 0.022 0.022 0.022 0.022 0.024
earningPerShare 2122 1686 1820 1777 1786 1897 1850 1801 1775 1765
bookValuePerShare 14160 13550 13030 12425 12037 11756 11353 10768 10251 9921
interestMargin 0.036 0.036 0.038 0.039 0.041 0.043 0.043 0.043 0.044 0.045
nonInterestOnToi 0.262 0.183 0.401 0.241 0.125 0.231 0.373 0.248 0.213 0.225
badDebtPercentage 0.027 0.029 0.031 0.032 0.029 0.029 0.026 0.02 0.017 0.015
provisionOnBadDebt 0.641 0.629 0.586 0.536 0.552 0.582 0.638 0.652 0.696 0.957
costOfFinancing 0.033 0.035 0.038 0.042 0.048 0.049 0.043 0.034 0.028 0.025
equityOnTotalAsset 0.115 0.117 0.115 0.116 0.117 0.123 0.124 0.119 0.125 0.133
equityOnLoan 0.209 0.206 0.204 0.207 0.21 0.216 0.216 0.205 0.221 0.23
costToIncome 0.445 0.397 0.288 0.336 0.657 0.341 0.285 0.327 0.613 0.351
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
epsChange 0.258 -0.073 0.024 -0.005 -0.059 0.025 0.027 0.015 0.006 0.094
assetOnEquity 8.7 8.5 8.7 8.6 8.5 8.2 8.1 8.4 8.0 7.5
preProvisionOnToi 0.449 0.487 0.57 0.518 0.274 0.522 0.572 0.537 0.311 0.524
postTaxOnToi 0.38 0.334 0.442 0.383 0.178 0.418 0.459 0.424 0.29 0.424
loanOnEarnAsset 0.578 0.592 0.595 0.596 0.596 0.611 0.627 0.633 0.623 0.629
loanOnAsset 0.551 0.567 0.563 0.56 0.559 0.567 0.574 0.581 0.565 0.578
loanOnDeposit 1.142 1.149 1.097 1.133 1.127 1.09 1.082 1.085 1.03 1.172
depositOnEarnAsset 0.506 0.515 0.542 0.526 0.529 0.56 0.579 0.584 0.605 0.537
badDebtOnAsset 0.015 0.016 0.017 0.018 0.016 0.017 0.015 0.012 0.01 0.009
liquidityOnLiability 0.47 0.458 0.45 0.445 0.444 0.429 0.407 0.396 0.406 0.411
payableOnEquity 7.7 7.5 7.7 7.6 7.5 7.2 7.1 7.4 7.0 6.5
cancelDebt 0.009 0.009 0.007 0.006 0.005 0.005 0.004 0.005 0.007 0.005
bookValuePerShareChange 0.045 0.04 0.049 0.032 0.024 0.036 0.054 0.05 0.033 0.05
creditGrowth 0.183 0.208 0.218 0.141 0.236 0.259 0.236 0.237 0.188 0.145

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB TPB EIB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 495492 259790 205671 187572 143098 137257 110773 101119 73396 71261 55859 54482 49393 34478 34181 26261 22441 12216 7598
Giá 60000 36500 37750 26000 23000 16900 24100 33150 20550 38450 18450 18600 11900 12800 18250 10550 15950 10300 7270
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 -2 -2 -1 -2 -2 -2 -1 1 -1 -3 -1 -2 -1 -2 -2 -1 -3
P/E 14.8 10.2 8.0 8.5 6.2 8.5 6.4 10.2 5.6 7.2 7.6 11.0 5.2 5.6 10.2 8.2 6.1 -2.4 14.0
PEG 6.1 0.6 0.3 0.4 0.7 0.1 1.4 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.2 -0.3 0.2 0.0 0.7
P/B 2.6 1.8 1.4 1.2 1.2 0.9 1.3 2.3 1.3 1.3 1.3 1.5 0.8 0.9 1.4 0.8 1.1 2.0 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.038 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.221 0.114 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.173 0.173 0.14 0.104 0.209 -0.917 0.039
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.022 0.018 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.014 0.016 0.015 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.041 0.058 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.035 0.028 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.016 0.042 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.029 0.015 0.025 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 8.6 5.3 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 10.1 8.6 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.31 0.144 0.309 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.202 0.163 0.138 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.085 0.146 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.2 0.232 0.99 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.304 0.171 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.466 0.282 0.545 0.404 0.119 nan 1.056
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.192 0.645 0.123 0.121 0.21 0.006 0.228 0.165 0.087 0.154 0.314 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.175 0.255 0.125 0.151 0.192 0.195 0.154 0.076 0.136 0.095 0.187 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 45.3 43.0 41.6 46.5 48.2 35.3 42.9 46.9 41.7 53.1 39.9 40.6 55.0 34.1 44.8 45.3 41.6 43.2 42.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MSB 17/03/2025 Cổ đông lớn Bán -24212282.0 12100.0 -0.103
MSB 19/08/2024 Cổ đông lớn Mua 689835.0 11384.0 -0.047
MSB 01/07/2024 Cổ đông lớn Bán -56816610.0 11153.0 -0.027
MSB 25/06/2024 Cổ đông lớn Mua 26180.0 10961.0 -0.01
MSB 08/05/2024 Cổ đông lớn Mua 536640.0 10884.0 -0.003
MSB 01/04/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 11076.0 -0.02
MSB 22/03/2024 Cổ đông sáng lập Bán -206300.0 11576.0 -0.063
MSB 15/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 11576.0 -0.063
MSB 06/12/2023 Cổ đông lớn Mua 92225.0 10000.0 0.085
MSB 27/09/2023 Cổ đông lớn Mua 127210.0 10577.0 0.026
MSB 11/09/2023 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 10961.0 -0.01
MSB 05/09/2023 Cổ đông sáng lập Bán -2000000.0 11461.0 -0.053
MSB 18/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -112000.0 10230.0 0.061
MSB 16/08/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1570500.0 10884.0 -0.003
MSB 11/08/2023 Cổ đông lớn Bán -9718000.0 11076.0 -0.02
MSB 10/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -2138300.0 10923.0 -0.007
MSB 13/07/2023 Cổ đông lớn Mua 316640.0 9961.0 0.089
MSB 18/01/2023 Cổ đông lớn Mua 840840.0 10307.0 0.053
MSB 17/01/2023 Cổ đông lớn Mua 12040000.0 10230.0 0.061
MSB 17/01/2023 Cổ đông lớn Bán -10440000.0 10230.0 0.061