Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSH HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 511 0.053 75.0 75.0 2013 11383 May Sông Hồng https://www.songhong.vn

Dự đoán

Dự đoán MSH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
38.0 41.0 MSH 44500 1500 0.035 MSH - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 7.3 9.2 9.4 12.4 11.7 10.5 13.1 8.5 7.3 6.1
priceToBook 1.8 2.2 1.7 1.9 1.8 1.5 1.6 1.4 1.3 1.3
valueBeforeEbitda nan 7.5 11.1 14.3 13.9 12.3 10.5 8.1 9.1 6.4
roe 0.254 0.245 0.191 0.156 0.157 0.149 0.124 0.167 0.19 0.234
roa 0.113 0.106 0.086 0.069 0.074 0.072 0.057 0.076 0.089 0.109
daysReceivable 91 90 108 115 96 92 102 87 78 67
daysInventory 69 47 55 91 90 50 63 84 89 59
daysPayable 19 13 11 14 22 16 18 18 22 18
ebitOnInterest 6.8 13.1 14.3 3.8 2.9 -3.9 3.3 6.6 2.6 6.1
earningPerShare 6050 5622 4667 3615 3475 3239 2886 3688 3969 4715
bookValuePerShare 25066 23942 25403 23796 22644 21947 23394 22683 21665 21433
equityOnTotalAsset 0.433 0.397 0.437 0.426 0.465 0.477 0.466 0.471 0.479 0.492
equityOnLiability 1.0 0.8 1.0 0.9 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.1
currentPayment 1.9 1.7 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.8 1.9
quickPayment 1.4 1.4 1.5 1.2 1.3 1.5 1.5 1.3 1.0 1.4
epsChange 0.076 0.205 0.291 0.04 0.073 0.122 -0.217 -0.071 -0.158 -0.129
ebitdaOnStock 8404 7563 5786 4167 4273 4283 4541 5554 6758 7840
grossProfitMargin 0.184 0.201 0.152 0.137 0.124 0.139 0.107 0.129 0.118 0.149
operatingProfitMargin 0.09 0.125 0.092 0.054 0.037 0.038 0.033 0.05 0.04 0.054
postTaxMargin 0.081 0.107 0.074 0.065 0.068 0.07 0.042 0.049 0.054 0.048
debtOnEquity 0.6 0.7 0.6 0.7 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6 0.4
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2
debtOnEbitda 1.9 2.0 2.7 3.8 3.3 2.4 2.9 2.5 2.3 1.4
shortOnLongDebt 1.3 1.3 2.0 2.4 2.5 1.7 2.3 2.2 2.1 1.2
assetOnEquity 2.3 2.5 2.3 2.3 2.2 2.1 2.1 2.1 2.1 2.0
capitalBalance 1446 1389 1643 1536 1325 1217 1332 1271 1122 1071
cashOnEquity 0.585 0.431 0.307 0.301 0.137 0.252 0.256 0.259 0.094 0.247
cashOnCapitalize nan 0.266 0.169 0.175 0.077 0.141 0.17 0.18 0.056 0.168
cashCirculation 140 125 152 191 163 126 148 152 145 108
revenueOnWorkCapital 4.0 4.1 3.4 3.2 3.8 4.0 3.6 4.2 4.7 5.4
capexOnFixedAsset -0.648 -0.732 -0.201 -0.124 -0.192 -0.21 -0.23 -0.274 -0.259 -0.387
revenueOnAsset 1.4 1.3 1.2 1.1 1.3 1.4 1.2 1.4 1.5 1.7
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7
ebitOnRevenue 0.09 0.125 0.092 0.054 0.037 0.038 0.033 0.05 0.04 0.054
preTaxOnEbit 1.2 1.2 1.0 1.6 2.2 2.3 1.6 1.3 1.5 1.2
payableOnEquity 1.0 1.2 1.0 1.1 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0 0.9
ebitdaOnStockChange 0.111 0.307 0.388 -0.025 -0.002 -0.057 -0.182 -0.178 -0.138 -0.101
bookValuePerShareChange 0.047 -0.058 0.068 0.051 0.032 -0.062 0.031 0.047 0.011 -0.07

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT TCM STK TNG PPH VGG GIL HTG SGI BDG M10 ADS EVE AAT KMR GMC SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 4746 2928 2203 2035 1943 1744 1575 1386 1004 780 605 598 379 207 171 152 87 30
Giá 9623 28800 22800 17000 26076 40767 15350 39000 13200 32275 19240 7830 8900 2990 2990 4600 3190 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 0 1 -1 -1 -1 3 0 1 -2 0 -1 1 -1 0 1 0
P/E 10.5 10.0 46.6 6.6 5.3 5.1 65.7 4.8 146.4 5.2 5.9 11.2 -12.2 -54.3 24.2 -5.1 5.1 -0.2
PEG 0.0 0.1 -1.0 0.2 0.5 0.1 -1.0 0.1 -1.6 0.4 -1.1 -1.7 0.0 0.4 0.1 0.1 0.0 0.0
P/B 0.7 1.3 1.3 1.1 1.1 0.9 0.6 1.5 0.5 1.3 1.1 0.7 0.4 0.3 0.3 0.4 0.3 0.0
EV/EBITDA nan 7.3 16.1 7.5 34.6 4.0 nan 4.9 242.5 4.4 10.1 9.1 243.6 nan 5.2 -3.0 3.5 -14.6
Cổ tức 0.0 0.011 0.0 0.081 0.077 0.037 0.0 0.083 0.0 0.0 0.039 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.067 0.134 0.028 0.175 0.204 0.178 0.01 0.328 0.003 0.259 0.188 0.058 -0.032 -0.005 0.011 -0.079 0.068 0.153
ROA 0.024 0.08 0.013 0.054 0.104 0.068 0.007 0.108 0.001 0.15 0.046 0.021 -0.023 -0.003 0.008 -0.075 0.047 -0.177
Thanh toán lãi vay 2.5 10.8 9.1 2.1 2.8 230.9 nan 5.9 -0.1 5.8 5.6 nan -0.4 4.2 1.6 nan 1.3 -0.9
Thanh toán hiện hành 1.4 1.9 0.7 1.0 1.6 1.3 8.3 1.2 1.6 2.3 1.1 1.2 3.4 1.4 3.2 42.2 1.6 0.2
Thanh toán nhanh 1.0 1.3 0.2 0.4 1.1 0.8 3.6 0.8 1.5 1.6 0.8 0.9 2.2 1.3 1.0 21.0 0.8 0.1
Biên LNG 0.121 0.162 0.208 0.152 0.203 0.129 0.181 0.1 0.189 0.141 0.093 0.09 0.391 0.149 0.108 0.889 0.051 nan
Biên LNST 0.04 0.077 0.095 0.029 0.208 0.045 0.023 0.044 0.027 0.034 0.028 0.031 0.005 0.046 0.006 nan 0.006 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.5 1.0 1.7 0.5 0.0 0.3 1.2 0.7 0.3 1.4 1.0 0.2 0.5 0.2 0.0 0.3 -0.9
Nợ/EBITDA 4.8 1.9 6.6 4.5 11.7 0.0 -30.9 2.5 152.5 0.9 6.6 5.5 96.4 10.5 2.7 0.0 2.4 -14.1
LNST 5 năm -0.09 0.051 -0.434 0.065 0.122 -0.027 -0.305 0.184 -0.509 0.102 0.076 0.449 nan nan 0.101 nan nan nan
Doanh thu 5 năm -0.018 0.009 -0.115 0.107 -0.077 0.015 -0.225 0.037 -0.047 0.037 0.068 -0.009 -0.059 0.145 -0.055 -0.739 nan -0.288
LNST quý gần nhất 0.128 0.285 nan -0.413 0.622 -0.184 -0.799 -0.392 -0.187 -0.84 0.785 -0.604 -0.905 nan -0.791 nan -0.969 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.108 0.093 0.127 -0.147 -0.11 -0.209 -0.343 -0.04 0.639 -0.299 -0.039 -0.26 -0.271 0.555 0.103 13.231 -0.211 -0.172
LNST năm tới 0.005 0.002 7.594 0.084 -0.025 0.319 -1.347 -0.042 -1.078 -0.098 -0.202 -0.401 0.518 0.01 -0.609 -0.13 nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.101 0.12 0.364 0.074 0.26 0.18 -0.06 0.023 0.17 0.05 -0.07 -0.08 0.11 0.1 0.1 0.05 nan -0.05
RSI 35.6 31.2 49.8 43.3 44.2 45.2 47.8 42.4 48.2 38.3 38.1 42.1 36.2 47.9 40.8 39.3 50.3 41.0
rs 14.0 9.0 42.0 33.0 47.0 38.0 34.0 48.0 48.0 24.0 54.0 61.0 51.0 32.0 33.0 64.0 nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SHGC 15/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 None None
SHGC 25/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -471120.0 None None
SHGC 01/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -196000.0 None None
SHGC 27/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -672400.0 None None
SHGC 21/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -876500.0 None None
SHGC 04/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1850000.0 None None
SHGC 15/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SHGC 03/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 187000.0 None None
SHGC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -88700.0 None None
SHGC 25/01/2022 Cổ đông sáng lập Mua 2769000.0 None None
SHGC 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -60000.0 None None
SHGC 16/09/2021 Cổ đông sáng lập Bán -30400.0 None None
SHGC 15/09/2021 Cổ đông sáng lập Mua 617880.0 None None
SHGC 20/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -7000.0 None None
SHGC 04/06/2021 Cổ đông sáng lập Mua 476280.0 None None
SHGC 16/12/2020 Cổ đông sáng lập Bán -116320.0 None None
SHGC 13/10/2020 Cổ đông sáng lập Bán -327000.0 None None
SHGC 08/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 226800.0 None None
SHGC 08/10/2020 Cổ đông nội bộ Bán -226800.0 None None
SHGC 05/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None