Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSH HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 511 0.046 75.0 75.0 2013 11646 May Sông Hồng https://www.songhong.vn

Dự đoán

Dự đoán MSH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
65.7 87.0 MSH 51300 200 0.004 MSH - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-23 00:00:00 2024-06-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH MSH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 13.6 11.2 14.1 9.1 7.8 6.6 5.5 8.1 8.7 7.8
priceToBook 2.1 1.7 1.7 1.5 1.4 1.4 1.3 2.1 2.5 2.4
valueBeforeEbitda 14.4 12.3 10.5 8.1 9.1 6.4 5.8 6.4 6.7 8.3
roe 0.157 0.149 0.124 0.167 0.19 0.234 0.249 0.273 0.297 0.318
roa 0.074 0.072 0.057 0.076 0.089 0.109 0.117 0.125 0.147 0.152
daysReceivable 96 92 102 87 78 67 73 68 68 65
daysInventory 90 50 63 84 89 59 63 82 70 74
daysPayable 22 16 18 18 22 18 14 17 21 16
ebitOnInterest 2.9 -3.9 3.3 6.6 2.6 6.1 11.7 11.1 15.1 49.5
earningPerShare 3475 3239 2886 3688 3969 4715 5415 5515 5880 5910
bookValuePerShare 22644 21947 23394 22683 21665 21433 23054 21456 20162 18955
equityOnTotalAsset 0.465 0.477 0.466 0.471 0.479 0.492 0.455 0.438 0.463 0.444
equityOnLiability 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.1 0.9 0.9 0.9 0.9
currentPayment 1.9 1.9 1.9 1.9 1.8 1.9 1.7 1.6 1.7 1.6
quickPayment 1.3 1.5 1.5 1.3 1.0 1.4 1.3 1.0 1.0 1.0
epsChange 0.073 0.122 -0.217 -0.071 -0.158 -0.129 -0.018 -0.062 -0.005 0.102
ebitdaOnStock 4273 4283 4541 5554 6758 7840 8723 8951 12273 12399
grossProfitMargin 0.124 0.139 0.107 0.129 0.118 0.149 0.149 0.152 0.147 0.19
operatingProfitMargin 0.037 0.038 0.033 0.05 0.04 0.054 0.069 0.058 0.075 0.091
postTaxMargin 0.068 0.07 0.042 0.049 0.054 0.048 0.068 0.067 0.07 0.083
debtOnEquity 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6 0.4 0.5 0.6 0.6 0.5
debtOnAsset 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2
debtOnEbitda 3.3 2.4 2.9 2.5 2.3 1.4 1.6 1.6 1.2 1.0
shortOnLongDebt 2.5 1.7 2.3 2.2 2.1 1.2 2.6 3.3 2.8 3.1
assetOnEquity 2.2 2.1 2.1 2.1 2.1 2.0 2.2 2.3 2.2 2.3
capitalBalance 1325 1217 1332 1271 1122 1071 1203 1090 954 961
cashOnEquity 0.137 0.252 0.256 0.259 0.094 0.247 0.249 0.21 0.163 0.253
cashOnCapitalize 0.073 0.141 0.17 0.18 0.056 0.168 0.181 0.131 0.077 0.083
cashCirculation 163 126 148 152 145 108 121 133 116 123
revenueOnWorkCapital 3.8 4.0 3.6 4.2 4.7 5.4 5.0 5.4 5.4 5.6
capexOnFixedAsset -0.192 -0.21 -0.23 -0.274 -0.259 -0.387 -0.893 -0.707 -0.676 -0.491
revenueOnAsset 1.3 1.4 1.2 1.4 1.5 1.7 1.6 1.6 1.7 1.6
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.7 0.8 0.9 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.037 0.038 0.033 0.05 0.04 0.054 0.069 0.058 0.075 0.091
preTaxOnEbit 2.2 2.3 1.6 1.3 1.5 1.2 1.3 1.3 1.1 1.1
payableOnEquity 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0 0.9 1.1 1.1 1.1 1.1
ebitdaOnStockChange -0.002 -0.057 -0.182 -0.178 -0.138 -0.101 -0.025 -0.271 -0.01 0.098
bookValuePerShareChange 0.032 -0.062 0.031 0.047 0.011 -0.07 0.075 0.064 0.064 -0.075

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT TCM STK TNG GIL PPH VGG HTG SGI ADS BDG M10 EVE GMC AAT KMR TDT SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 7688 5307 3126 2895 2452 2179 1677 1291 1100 1043 828 773 581 300 297 201 167 81 55
Giá 15336 52100 31800 25700 34500 29053 38663 35900 14600 13350 33507 24993 14500 9100 4150 3530 7000 2940 1100
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 0 -1 1 -1 -1 1 1 0 -2 2 1 2 0 -2 0 0 1 0
P/E 181.6 38.0 35.6 13.0 34.0 7.1 8.5 7.6 13.9 17.8 6.2 7.2 49.1 -10.0 19.1 91.6 12.6 -2.3 -0.2
PEG -2.0 -0.8 -0.7 -0.5 -0.5 -0.2 0.4 -0.3 -0.2 4.2 -0.2 0.2 -0.6 0.2 -0.2 -1.1 -0.5 0.0 0.0
P/B 1.1 2.6 1.9 1.7 1.0 1.2 0.9 1.5 0.5 1.1 1.5 1.5 0.6 0.8 0.4 0.3 0.6 0.3 -0.1
EV/EBITDA 21.9 15.8 20.8 10.6 -112.8 67.6 10.4 6.3 25.5 9.9 4.9 14.0 -26.9 -9.7 11.5 5.9 11.9 -2403.2 93.3
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.041 0.0 0.0 0.0 0.116 0.0 0.0 0.0 0.0 0.034 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.006 0.069 0.054 0.134 0.029 0.164 0.106 0.198 0.036 0.071 0.252 0.21 0.012 -0.073 0.021 0.003 0.051 -0.134 0.401
ROA 0.002 0.042 0.031 0.04 0.021 0.087 0.037 0.071 0.019 0.024 0.138 0.05 0.009 -0.07 0.015 0.002 0.024 -0.085 -0.274
Thanh toán lãi vay 0.4 11.3 2.6 1.9 3.2 2.0 nan 5.1 -0.7 nan 7.0 3.0 -1.1 nan 2.6 1.2 0.5 -0.1 -0.2
Thanh toán hiện hành 1.3 2.0 1.1 0.9 4.9 1.5 1.2 1.2 2.4 1.3 2.4 1.1 3.2 33.0 3.5 3.1 1.4 1.9 0.3
Thanh toán nhanh 0.9 1.1 0.5 0.4 2.6 1.0 0.7 0.8 2.2 1.0 1.5 0.7 1.9 17.4 3.4 1.0 0.2 1.2 0.2
Biên LNG 0.087 0.168 0.122 0.15 0.213 0.2 0.105 0.095 0.167 0.082 0.171 0.108 0.366 1.0 0.084 0.112 0.274 0.013 0.025
Biên LNST 0.009 0.067 0.003 0.031 0.023 0.201 0.02 0.038 nan 0.021 0.065 0.027 0.007 9.192 0.025 0.005 0.002 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.3 0.9 1.5 0.1 0.5 0.1 1.2 0.4 0.8 0.4 1.4 0.2 0.0 0.3 0.3 1.0 0.5 -1.1
Nợ/EBITDA 9.1 2.2 4.2 5.4 -17.3 21.2 0.9 3.0 11.6 4.5 1.2 8.1 -10.5 0.0 4.8 2.8 6.9 -1739.1 87.0
LNST 5 năm -0.177 -0.126 -0.132 0.038 -0.295 0.063 -0.158 0.123 -0.086 0.029 -0.005 0.133 -0.252 nan -0.065 0.212 -0.089 nan nan
Doanh thu 5 năm -0.029 -0.019 -0.1 0.145 -0.161 -0.129 -0.024 0.016 -0.099 -0.022 0.017 0.068 -0.078 -0.667 0.152 0.031 0.113 nan -0.314
LNST quý gần nhất 0.448 1.863 -0.977 -0.259 -0.943 0.632 -0.307 0.411 nan -0.045 -0.606 0.134 -0.724 nan -0.476 -0.474 -0.112 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.08 0.147 -0.246 -0.181 -0.038 -0.062 -0.174 0.053 -0.155 0.052 -0.088 -0.004 -0.258 0.005 -0.117 0.005 -0.471 -0.298 0.164
LNST năm tới -0.037 0.409 0.343 0.217 0.738 0.121 -0.156 0.108 -1.078 0.13 -0.098 -0.202 0.518 -0.13 0.01 -0.609 nan nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.04 0.087 0.23 0.1 0.56 0.09 0.06 0.06 0.17 0.13 0.05 -0.07 0.11 0.05 0.1 0.1 nan nan -0.05
RSI 48.0 70.0 55.7 53.3 45.8 64.1 59.0 72.4 58.7 40.9 66.0 74.4 73.2 50.8 25.9 53.8 41.3 53.1 96.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SHGC 23/05/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
SHGC 17/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SHGC 04/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1850000.0 None None
SHGC 15/02/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SHGC 03/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 187000.0 None None
SHGC 12/05/2022 Cổ đông lớn Bán -88700.0 None None
SHGC 25/01/2022 Cổ đông sáng lập Mua 2769000.0 None None
SHGC 12/10/2021 Cổ đông sáng lập Bán -60000.0 None None
SHGC 16/09/2021 Cổ đông sáng lập Bán -30400.0 None None
SHGC 15/09/2021 Cổ đông sáng lập Mua 617880.0 None None
SHGC 20/07/2021 Cổ đông sáng lập Bán -7000.0 None None
SHGC 04/06/2021 Cổ đông sáng lập Mua 476280.0 None None
SHGC 16/12/2020 Cổ đông sáng lập Bán -116320.0 None None
SHGC 13/10/2020 Cổ đông sáng lập Bán -327000.0 None None
SHGC 08/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 226800.0 None None
SHGC 08/10/2020 Cổ đông nội bộ Bán -226800.0 None None
SHGC 05/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
SHGC 05/08/2020 Cổ đông lớn Mua 3269132.0 None None
SHGC 05/08/2020 Cổ đông lớn Bán -3269132.0 None None
SHGC 09/06/2020 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None