Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSN HOSE Thực phẩm và đồ uống 32159 0.251 1438.4 1438.4 2004 34835 Tập đoàn Masan https://www.masangroup.com

Dự đoán

Dự đoán MSN

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSN

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
45.5 47.0 MSN 59900 300 0.005 MSN - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 39.3 50.4 80.2 152.3 346.4 230.2 134.6 82.5 51.2 37.5
priceToBook 2.9 3.3 3.7 3.2 4.0 3.6 4.1 4.1 4.2 5.1
valueBeforeEbitda 13.6 14.6 18.5 21.1 21.8 20.0 18.6 17.6 21.8 18.5
roe 0.08 0.07 0.048 0.023 0.012 0.016 0.031 0.047 0.081 0.121
roa 0.016 0.014 0.009 0.005 0.002 0.003 0.006 0.01 0.016 0.027
daysReceivable -24 -26 -37 -32 -38 -57 -77 -64 -24 -21
daysInventory 71 75 85 85 86 90 92 90 88 90
daysPayable 39 44 45 42 41 46 43 45 43 50
ebitOnInterest 1.2 1.7 0.9 0.8 0.4 0.5 0.8 0.6 0.5 0.9
earningPerShare 1590 1389 944 490 214 291 567 911 1519 2479
bookValuePerShare 21378 21025 20512 23380 18582 18465 18620 18422 18350 18182
equityOnTotalAsset 0.215 0.205 0.191 0.214 0.182 0.18 0.185 0.188 0.181 0.185
equityOnLiability 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3
currentPayment 0.9 0.9 0.8 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7
quickPayment 0.7 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5
epsChange 0.145 0.472 0.925 1.289 -0.264 -0.487 -0.378 -0.401 -0.387 -0.627
ebitdaOnStock 7524 7002 5951 5694 5644 5817 6192 6091 6811 6970
grossProfitMargin 0.328 0.311 0.299 0.294 0.279 0.278 0.295 0.286 0.272 0.269
operatingProfitMargin 0.087 0.112 0.075 0.065 0.037 0.044 0.067 0.053 0.049 0.067
postTaxMargin 0.021 0.03 0.033 0.025 0.006 0.002 0.002 0.006 0.011 0.022
debtOnEquity 1.4 1.6 1.6 1.5 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 1.9
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 5.9 6.6 7.7 8.1 9.0 8.5 7.3 7.2 7.6 7.1
shortOnLongDebt 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.7 0.6 0.8 1.0 1.3
assetOnEquity 4.7 4.9 5.2 4.7 5.5 5.5 5.4 5.3 5.5 5.4
capitalBalance -4123 -5143 -10137 -2348 -6799 -6659 -6183 -11620 -9542 -17646
cashOnEquity 0.295 0.457 0.321 0.393 0.219 0.265 0.249 0.235 0.437 0.378
cashOnCapitalize 0.142 0.216 0.135 0.159 0.083 0.106 0.101 0.107 0.132 0.135
cashCirculation 8 5 3 11 7 -13 -28 -19 21 20
capexOnFixedAsset -0.077 -0.078 -0.047 -0.035 -0.041 -0.052 -0.067 -0.081 -0.098 -0.097
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.3 0.3 0.4 0.4 0.2 0.1 0.1 0.2 0.4 0.5
ebitOnRevenue 0.087 0.112 0.075 0.065 0.037 0.044 0.067 0.053 0.049 0.067
preTaxOnEbit 0.7 1.0 1.0 0.9 0.9 1.0 0.4 0.5 0.6 0.7
payableOnEquity 2.3 2.6 2.7 2.4 2.8 2.9 2.8 2.8 2.9 2.9
ebitdaOnStockChange 0.074 0.177 0.045 0.009 -0.03 -0.061 0.017 -0.106 -0.023 -0.107
bookValuePerShareChange 0.017 0.025 -0.123 0.258 0.006 -0.008 0.011 0.004 0.009 0.02

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM QNS VSF KDC IDP SBT MML PAN MCM CMM VOC VSN CLX OCH LSS HNM HKB
Vốn hóa (tỷ) 125565 120381 16779 16496 16461 14178 13847 9018 4773 3064 2154 1906 1383 1378 1140 815 396 31
Giá 117906 56900 45433 32967 56500 229400 16900 27641 23000 27700 22000 15875 17000 15838 5600 9520 8888 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 -1 -1 0 -1 0 -1 -2 1 -1 2 -1 0 -1 -2 2 1 0
P/E 16.0 13.6 7.5 -7133.0 388.5 18.7 16.3 48.8 7.6 14.0 24.0 35.8 13.7 6.8 6.4 8.2 12.5 -0.5
PEG 3.0 -2.8 -1.1 66.5 -6.4 -1.2 0.4 -0.3 0.2 -0.4 1.1 4.8 -14.6 0.6 0.4 0.3 -0.8 -6.8
P/B 8.0 3.5 1.7 7.2 2.5 4.4 1.3 2.0 0.9 1.3 1.9 0.9 1.1 0.8 0.7 0.5 0.8 0.4
EV/EBITDA 15.2 nan 7.5 72.5 83.6 nan 11.4 20.9 12.1 14.0 nan -64.0 nan nan nan 5.0 8.2 -3.0
Cổ tức 0.053 0.063 0.083 0.0 0.0 0.021 0.0 0.0 0.0 0.029 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.36 0.267 0.237 -0.001 0.006 0.253 0.083 0.039 0.126 0.092 0.084 0.024 0.077 0.113 0.121 0.059 0.068 -0.577
ROA 0.219 0.164 0.156 0.0 0.003 0.121 0.025 0.016 0.028 0.081 0.028 0.024 0.049 0.084 0.045 0.034 0.048 -0.208
Thanh toán lãi vay 13.2 21.4 14.7 1.7 0.2 7.0 1.1 0.7 1.7 28.1 2.2 nan 7.9 64.6 -0.6 2.4 3.0 -4.6
Thanh toán hiện hành 1.0 2.3 2.4 1.1 1.4 1.3 1.2 0.6 1.2 5.3 1.6 37.4 2.4 2.6 1.0 1.3 2.8 0.3
Thanh toán nhanh 0.8 1.9 1.9 0.4 1.1 1.1 1.0 0.4 1.0 4.7 0.7 36.8 1.9 2.5 0.6 0.3 0.9 0.3
Biên LNG 0.467 0.403 0.325 0.1 0.185 0.394 0.102 0.276 0.168 0.246 0.235 0.012 0.227 0.316 0.27 0.092 0.132 0.404
Biên LNST 0.212 0.121 0.173 nan 0.0 0.058 0.03 0.056 0.026 0.081 0.058 0.052 0.024 0.401 nan 0.028 0.042 nan
Nợ/Vốn CSH 0.6 0.3 0.4 2.0 0.6 0.8 1.7 1.0 1.6 0.1 2.0 0.0 0.2 0.0 0.8 0.5 0.0 1.3
Nợ/EBITDA 1.0 0.7 1.4 19.9 16.3 1.8 7.0 7.9 6.9 0.4 8.8 -0.2 2.7 0.2 7.6 2.9 0.9 -2.3
LNST 5 năm 0.141 -0.024 0.13 nan -0.242 0.506 0.21 -0.252 0.188 0.057 nan -0.267 -0.09 0.09 0.359 0.308 0.831 nan
Doanh thu 5 năm 0.108 0.019 0.059 0.05 0.029 0.327 0.215 -0.111 0.157 0.027 nan -0.303 -0.088 0.027 -0.035 0.094 0.335 0.256
LNST quý gần nhất -0.319 -0.261 -0.37 nan -0.977 0.66 -0.006 0.179 -0.562 -0.328 -0.06 -0.736 -0.17 0.023 nan -0.265 0.349 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.163 -0.164 0.044 -0.092 0.139 -0.126 -0.033 -0.061 -0.034 -0.204 -0.493 -0.424 -0.069 -0.081 -0.064 0.219 0.024 0.146
LNST năm tới -0.092 0.021 -0.155 -0.939 -0.61 0.074 -0.019 -0.71 0.158 -0.393 nan 0.116 -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.046 0.011 0.03 -0.1 0.1 -0.021 0.1 0.187 -0.029 nan 0.15 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan
RSI 43.8 45.7 52.1 46.3 53.6 61.3 74.6 46.4 40.8 40.5 81.4 50.6 49.2 46.8 39.4 41.3 52.0 53.3
rs 42.0 28.0 63.0 46.0 42.0 70.0 78.0 50.0 41.0 20.0 96.0 55.0 37.0 50.0 32.0 34.0 nan 70.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MSN 20/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 8496800.0 70300.0 -0.111
MSN 01/11/2024 Cổ đông lớn Bán -76382000.0 74500.0 -0.161
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20431.0 75600.0 -0.173
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 70666.0 75600.0 -0.173
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 71028.0 75600.0 -0.173
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 132349.0 75600.0 -0.173
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 292211.0 75600.0 -0.173
MSN 23/03/2024 Cổ đông lớn Bán -545800.0 78500.0 -0.204
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 164185.0 81800.0 -0.236
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 94759.0 81800.0 -0.236
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 33540.0 81800.0 -0.236
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 25049.0 81800.0 -0.236
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 22015.0 81800.0 -0.236
MSN 26/01/2022 Cổ đông lớn Bán -32965170.0 121601.0 -0.486
MSN 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 659100.0 111496.0 -0.439
MSN 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 1391600.0 111496.0 -0.439
MSN 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -19458334.0 107862.0 -0.421
MSN 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -48400.0 107862.0 -0.421
MSN 23/08/2021 Cổ đông lớn Mua 441100.0 104888.0 -0.404
MSN 23/08/2021 Cổ đông lớn Mua 1221600.0 104888.0 -0.404