Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSN HOSE Thực phẩm và đồ uống 4726 0.289 1438.4 1430.8 2004 35895 Tập đoàn Masan https://www.masangroup.com

Dự đoán

Dự đoán MSN

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSN

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00
52.1 28.0 MSN 75600 -600 -0.008 MSN - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-19 00:00:00 2024-06-18 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 353.8 230.2 134.6 82.5 51.2 37.5 14.9 15.7 17.0 23.6
priceToBook 4.1 3.6 4.1 4.1 4.2 5.1 5.6 5.5 6.2 6.2
valueBeforeEbitda 22.5 20.0 18.6 17.6 21.8 18.5 20.7 16.0 18.9 20.9
roe 0.012 0.016 0.031 0.047 0.081 0.121 0.405 0.402 0.457 0.351
roa 0.002 0.003 0.006 0.01 0.016 0.027 0.076 0.083 0.083 0.071
daysReceivable -38 -57 -77 -64 -24 -21 -68 -42 -14 0
daysInventory 86 90 92 90 88 90 90 81 74 69
daysPayable 41 46 43 45 43 50 48 42 40 40
ebitOnInterest 0.4 0.5 0.8 0.6 0.5 0.9 1.0 0.9 1.0 2.2
earningPerShare 214 291 567 911 1519 2479 6644 7064 6932 5984
bookValuePerShare 18582 18465 18620 18422 18350 18182 17833 20301 19110 22931
equityOnTotalAsset 0.182 0.18 0.185 0.188 0.181 0.185 0.2 0.233 0.221 0.26
equityOnLiability 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.5
currentPayment 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.6 0.7 1.0 1.3
quickPayment 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.4 0.4 0.7 0.9
epsChange -0.264 -0.487 -0.378 -0.401 -0.387 -0.627 -0.059 0.019 0.158 2.581
ebitdaOnStock 5644 5817 6192 6091 6811 6970 7807 8398 9520 9269
grossProfitMargin 0.279 0.278 0.295 0.286 0.272 0.269 0.278 0.279 0.28 0.289
operatingProfitMargin 0.037 0.044 0.067 0.053 0.049 0.067 0.059 0.057 0.062 0.104
postTaxMargin 0.006 0.002 0.002 0.006 0.011 0.022 0.028 0.055 0.088 0.27
debtOnEquity 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 1.9 1.7 1.5 1.6 1.4
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 9.0 8.5 7.3 7.2 7.6 7.1 6.0 5.4 5.4 5.5
shortOnLongDebt 0.7 0.7 0.6 0.8 1.0 1.3 1.9 1.2 0.5 0.5
assetOnEquity 5.5 5.5 5.4 5.3 5.5 5.4 5.0 4.3 4.5 3.8
capitalBalance -6799 -6659 -6183 -11620 -9542 -17646 -26809 -15529 -388 9082
cashOnEquity 0.219 0.265 0.249 0.235 0.437 0.378 0.17 0.25 0.336 0.527
cashOnCapitalize 0.079 0.106 0.101 0.107 0.132 0.135 0.042 0.082 0.079 0.132
cashCirculation 7 -13 -28 -19 21 20 -27 -3 19 29
capexOnFixedAsset -0.041 -0.052 -0.067 -0.081 -0.098 -0.097 -0.083 -0.08 -0.066 -0.061
revenueOnAsset 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7
postTaxOnPreTax 0.2 0.1 0.1 0.2 0.4 0.5 0.6 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.037 0.044 0.067 0.053 0.049 0.067 0.059 0.057 0.062 0.104
preTaxOnEbit 0.9 1.0 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 1.2 1.8 3.2
payableOnEquity 2.8 2.9 2.8 2.8 2.9 2.9 2.6 2.2 2.4 2.0
ebitdaOnStockChange -0.03 -0.061 0.017 -0.106 -0.023 -0.107 -0.07 -0.118 0.027 0.029
bookValuePerShareChange 0.006 -0.008 0.011 0.004 0.009 0.02 -0.122 0.062 -0.167 0.525

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM QNS KDC VSF IDP MML SBT PAN VOC VSN CLX OCH LSS CMM HNM KTC HKB
Vốn hóa (tỷ) 155513 136474 17578 16925 16448 13597 10663 8664 5128 2269 1883 1543 1320 1050 964 422 328 46
Giá 219519 66000 49626 58400 33554 239950 32699 11750 25200 18770 26635 18415 6600 13550 9468 9605 9000 900
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 1 1 0 1 1 1 1 1 1 2 1 0 4 -1 2 0 0
P/E 21.4 15.0 7.4 38.8 527.3 16.5 -34.9 14.0 11.7 45.5 21.4 8.8 8.8 10.4 12.7 11.3 10.5 -0.8
PEG 0.7 1.1 0.1 -0.1 -1.3 1.2 0.8 -1.5 0.3 -0.5 -0.8 12.7 0.3 0.1 1.3 -1.0 0.1 -0.4
P/B 5.7 4.3 2.0 2.5 7.3 5.4 2.2 0.9 1.1 1.0 1.6 0.9 1.0 0.6 0.9 0.9 0.8 0.4
EV/EBITDA 20.8 11.7 7.4 99.2 57.8 11.7 52.3 8.7 10.6 -9.9 16.1 12.5 17.1 5.8 13.4 13.1 21.8 -3.4
Cổ tức 0.0 0.043 0.0 0.0 0.0 0.036 0.0 0.0 0.025 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.29 0.291 0.296 0.065 0.014 0.375 -0.06 0.064 0.096 0.021 0.077 0.108 0.112 0.063 0.073 0.119 0.078 -0.366
ROA 0.196 0.183 0.189 0.036 0.003 0.194 -0.024 0.019 0.025 0.018 0.051 0.079 0.047 0.034 0.029 0.061 0.019 -0.176
Thanh toán lãi vay 20.0 28.0 19.7 0.5 0.9 36.5 0.0 1.0 2.2 nan 15.7 39.7 -0.6 3.6 2.9 3.3 1.4 -4.5
Thanh toán hiện hành 2.0 2.3 2.1 1.8 1.0 1.3 1.4 1.2 1.3 37.9 2.3 5.7 0.9 1.3 1.2 1.6 1.0 0.4
Thanh toán nhanh 1.8 1.8 1.7 1.5 0.2 1.2 1.2 1.0 1.1 36.8 1.7 5.6 0.5 0.3 0.6 0.5 0.3 0.4
Biên LNG 0.467 0.419 0.32 0.198 0.085 0.389 0.233 0.128 0.18 nan 0.241 0.29 0.255 0.133 0.16 0.171 0.039 0.333
Biên LNST 0.25 0.156 0.211 0.005 0.0 0.141 nan 0.033 0.024 0.178 0.034 0.371 nan 0.044 0.045 0.046 0.01 nan
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.2 0.4 0.4 2.7 0.5 1.1 1.3 1.1 0.0 0.2 0.0 1.0 0.6 1.4 0.2 2.7 0.8
Nợ/EBITDA 0.9 0.6 1.2 19.2 13.1 0.8 18.4 6.4 4.9 -1.0 1.4 0.3 4.8 2.8 6.5 3.6 15.9 -2.2
LNST 5 năm 0.16 -0.028 0.12 0.297 nan nan nan 0.139 0.04 0.361 -0.05 0.075 0.253 nan nan 0.957 -0.088 nan
Doanh thu 5 năm 0.107 0.028 0.045 0.026 0.054 0.383 -0.13 0.198 0.11 -0.28 -0.056 0.034 -0.029 0.059 nan 0.299 -0.008 -0.229
LNST quý gần nhất -0.277 -0.056 -0.187 nan -0.939 0.199 nan -0.303 -0.595 -0.935 0.522 0.08 nan 0.26 0.641 0.844 4.161 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.225 -0.096 0.109 -0.085 0.099 -0.055 -0.033 0.14 -0.175 -0.571 0.038 -0.07 -0.105 -0.172 -0.19 -0.363 0.064 -0.112
LNST năm tới 0.075 0.016 nan -0.61 -0.939 0.074 -0.71 0.607 0.264 0.116 -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan 0.813 nan
Doanh thu năm tới 0.05 0.03 nan -0.1 0.03 0.1 0.1 0.05 0.1 0.15 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan -0.06 nan
RSI 76.8 47.3 52.1 16.9 49.6 52.2 48.8 46.4 67.0 54.5 75.2 68.8 48.8 65.8 54.0 65.7 56.6 82.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20431.0 75600.0 0.003
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 71028.0 75600.0 0.003
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 132349.0 75600.0 0.003
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 292211.0 75600.0 0.003
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 70666.0 75600.0 0.003
MSN 23/03/2024 Cổ đông lớn Bán -545800.0 78500.0 -0.034
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 33540.0 81800.0 -0.073
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 94759.0 81800.0 -0.073
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 164185.0 81800.0 -0.073
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 25049.0 81800.0 -0.073
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 22015.0 81800.0 -0.073
MSN 26/01/2022 Cổ đông lớn Bán -32965170.0 121601.0 -0.377
MSN 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 659100.0 111496.0 -0.32
MSN 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 1391600.0 111496.0 -0.32
MSN 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -19458334.0 107862.0 -0.297
MSN 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -48400.0 107862.0 -0.297
MSN 23/08/2021 Cổ đông lớn Mua 441100.0 104888.0 -0.277
MSN 23/08/2021 Cổ đông lớn Mua 1221600.0 104888.0 -0.277
MSN 09/03/2021 Cổ đông lớn Mua 604400.0 70996.0 0.068
MSN 01/02/2021 Cổ đông lớn Mua 1711000.0 67148.0 0.129