Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MSN HOSE Thực phẩm và đồ uống 32159 0.253 1438.4 1438.4 2004 34835 Tập đoàn Masan https://www.masangroup.com

Dự đoán

Dự đoán MSN

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MSN

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
50.7 24.0 MSN 69100 1100 0.016 MSN - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-04 00:00:00 1753-01-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN MSN
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 48.1 80.2 152.3 346.4 230.2 134.6 82.5 51.2 37.5 14.9
priceToBook 3.2 3.7 3.2 4.0 3.6 4.1 4.1 4.2 5.1 5.6
valueBeforeEbitda 15.8 18.5 21.1 21.8 20.0 18.6 17.6 21.8 18.5 20.7
roe 0.07 0.048 0.023 0.012 0.016 0.031 0.047 0.081 0.121 0.405
roa 0.014 0.009 0.005 0.002 0.003 0.006 0.01 0.016 0.027 0.076
daysReceivable -26 -37 -32 -38 -57 -77 -64 -24 -21 -68
daysInventory 75 85 85 86 90 92 90 88 90 90
daysPayable 44 45 42 41 46 43 45 43 50 48
ebitOnInterest 1.7 0.9 0.8 0.4 0.5 0.8 0.6 0.5 0.9 1.0
earningPerShare 1389 944 490 214 291 567 911 1519 2479 6644
bookValuePerShare 21025 20512 23380 18582 18465 18620 18422 18350 18182 17833
equityOnTotalAsset 0.205 0.191 0.214 0.182 0.18 0.185 0.188 0.181 0.185 0.2
equityOnLiability 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4
currentPayment 0.9 0.8 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.6
quickPayment 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.4
epsChange 0.472 0.925 1.289 -0.264 -0.487 -0.378 -0.401 -0.387 -0.627 -0.059
ebitdaOnStock 7002 5951 5694 5644 5817 6192 6091 6811 6970 7807
grossProfitMargin 0.311 0.299 0.294 0.279 0.278 0.295 0.286 0.272 0.269 0.278
operatingProfitMargin 0.112 0.075 0.065 0.037 0.044 0.067 0.053 0.049 0.067 0.059
postTaxMargin 0.03 0.033 0.025 0.006 0.002 0.002 0.006 0.011 0.022 0.028
debtOnEquity 1.6 1.6 1.5 1.8 1.8 1.8 1.8 2.0 1.9 1.7
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 6.6 7.7 8.1 9.0 8.5 7.3 7.2 7.6 7.1 6.0
shortOnLongDebt 0.7 0.8 0.8 0.7 0.7 0.6 0.8 1.0 1.3 1.9
assetOnEquity 4.9 5.2 4.7 5.5 5.5 5.4 5.3 5.5 5.4 5.0
capitalBalance -5143 -10137 -2348 -6799 -6659 -6183 -11620 -9542 -17646 -26809
cashOnEquity 0.457 0.321 0.393 0.219 0.265 0.249 0.235 0.437 0.378 0.17
cashOnCapitalize 0.189 0.135 0.159 0.083 0.106 0.101 0.107 0.132 0.135 0.042
cashCirculation 5 3 11 7 -13 -28 -19 21 20 -27
capexOnFixedAsset -0.078 -0.047 -0.035 -0.041 -0.052 -0.067 -0.081 -0.098 -0.097 -0.083
revenueOnAsset 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.3 0.4 0.4 0.2 0.1 0.1 0.2 0.4 0.5 0.6
ebitOnRevenue 0.112 0.075 0.065 0.037 0.044 0.067 0.053 0.049 0.067 0.059
preTaxOnEbit 1.0 1.0 0.9 0.9 1.0 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8
payableOnEquity 2.6 2.7 2.4 2.8 2.9 2.8 2.8 2.9 2.9 2.6
ebitdaOnStockChange 0.177 0.045 0.009 -0.03 -0.061 0.017 -0.106 -0.023 -0.107 -0.07
bookValuePerShareChange 0.025 -0.123 0.258 0.006 -0.008 0.011 0.004 0.009 0.02 -0.122

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM QNS VSF KDC IDP SBT MML PAN MCM VOC CLX VSN OCH CMM LSS HNM HKB
Vốn hóa (tỷ) 153713 126024 17473 17092 16229 13251 12096 9828 5598 3465 1972 1542 1497 1300 1191 913 400 27
Giá 142842 60600 47443 34070 55400 212950 14850 30424 26800 31650 16184 17558 18026 6200 12103 10650 8902 500
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 -2 -2 -3 -1 0 2 0 1 0 -2 -1 -1 0 0 -1 -1
P/E 19.2 13.5 7.3 4043.3 380.9 15.0 14.5 370.2 9.4 15.8 36.6 7.7 13.1 7.0 13.4 9.1 13.4 -0.4
PEG 1.9 2.3 0.9 -49.3 -6.3 -7.2 0.3 -3.5 0.2 -0.4 -0.4 0.8 4.1 0.5 0.4 0.4 -0.5 -0.4
P/B 14.0 3.9 1.7 7.4 2.4 3.8 1.2 2.3 1.1 1.5 0.9 0.8 1.1 0.8 1.1 0.5 0.8 0.3
EV/EBITDA 19.1 10.9 6.9 77.2 82.6 12.3 10.5 24.8 12.3 15.9 -60.1 11.3 5.5 14.2 13.7 5.3 10.0 -2.9
Cổ tức 0.067 0.033 0.042 0.0 0.0 0.023 0.0 0.0 0.0 0.032 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.428 0.294 0.256 0.002 0.006 0.271 0.083 0.006 0.121 0.095 0.024 0.113 0.086 0.119 0.082 0.059 0.064 -0.505
ROA 0.228 0.174 0.184 0.001 0.003 0.143 0.025 0.002 0.027 0.083 0.024 0.084 0.052 0.043 0.028 0.034 0.045 -0.199
Thanh toán lãi vay 21.3 34.9 33.2 1.1 0.2 2.6 1.1 1.3 4.8 45.9 nan 37.6 8.8 -0.9 1.9 2.4 6.2 -4.6
Thanh toán hiện hành 0.7 2.0 2.8 1.1 1.4 1.4 1.2 0.5 1.3 5.6 35.8 5.4 2.2 1.1 1.5 1.3 3.0 0.3
Thanh toán nhanh 0.5 1.7 2.4 0.5 1.1 1.1 1.0 0.3 1.1 5.1 34.9 5.2 1.7 0.7 0.6 0.3 0.7 0.3
Biên LNG 0.467 0.401 0.359 0.064 0.185 0.422 0.11 0.279 0.252 0.293 0.016 0.318 0.217 0.31 0.12 0.092 0.134 0.332
Biên LNST 0.26 0.137 0.286 0.0 0.0 0.031 0.029 0.045 0.054 0.096 0.113 0.355 0.027 0.456 0.031 0.028 0.032 nan
Nợ/Vốn CSH 1.0 0.3 0.3 0.7 0.6 0.6 1.6 1.0 1.3 0.0 0.0 0.0 0.2 0.7 1.7 0.5 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 1.2 0.7 0.9 6.0 16.3 1.2 6.6 8.6 6.2 0.2 -0.2 0.2 2.3 7.5 7.8 2.9 1.2 -2.3
LNST 5 năm 0.141 -0.024 0.13 nan -0.246 0.506 0.21 -0.252 0.182 0.057 -0.262 0.09 -0.09 0.358 nan 0.308 0.831 nan
Doanh thu 5 năm 0.108 0.019 0.059 0.05 0.029 0.327 0.215 -0.111 0.157 0.027 -0.303 0.027 -0.088 -0.035 nan 0.094 0.335 0.256
LNST quý gần nhất 0.124 -0.116 0.169 5.237 -0.977 -0.785 0.003 48.066 0.238 0.667 1.797 -0.072 -0.324 -0.556 0.243 -0.265 -0.258 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.12 -0.004 -0.203 -0.058 0.139 0.023 0.105 0.139 -0.161 0.004 2.385 0.06 0.07 -0.762 1.213 0.219 -0.132 -0.097
LNST năm tới -0.092 0.019 -0.106 -0.939 -0.61 0.074 -0.019 -0.71 0.186 -0.393 0.116 0.09 -0.034 6.025 nan 0.445 nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.046 0.067 0.03 -0.1 0.1 -0.021 0.1 0.187 -0.029 0.15 0.3 0.1 -0.5 nan 0.358 nan nan
RSI 46.7 38.6 18.0 43.5 24.9 35.7 63.2 51.8 46.5 36.3 31.8 42.2 40.5 35.3 53.1 40.2 46.5 31.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MSN 20/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 8496800.0 70300.0 -0.05
MSN 01/11/2024 Cổ đông lớn Bán -76382000.0 74500.0 -0.103
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20431.0 75600.0 -0.116
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 70666.0 75600.0 -0.116
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 71028.0 75600.0 -0.116
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 132349.0 75600.0 -0.116
MSN 19/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 292211.0 75600.0 -0.116
MSN 23/03/2024 Cổ đông lớn Bán -545800.0 78500.0 -0.149
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 164185.0 81800.0 -0.183
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 94759.0 81800.0 -0.183
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 33540.0 81800.0 -0.183
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 25049.0 81800.0 -0.183
MSN 14/07/2023 Cổ đông nội bộ Mua 22015.0 81800.0 -0.183
MSN 26/01/2022 Cổ đông lớn Bán -32965170.0 121601.0 -0.451
MSN 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 659100.0 111496.0 -0.401
MSN 27/09/2021 Cổ đông lớn Mua 1391600.0 111496.0 -0.401
MSN 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -19458334.0 107862.0 -0.381
MSN 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -48400.0 107862.0 -0.381
MSN 23/08/2021 Cổ đông lớn Mua 441100.0 104888.0 -0.363
MSN 23/08/2021 Cổ đông lớn Mua 1221600.0 104888.0 -0.363