Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
MWG HOSE Bán lẻ 41908 0.467 1461.5 1462.2 2004 63132 Thế giới di động https://mwg.vn

Dự đoán

Dự đoán MWG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến MWG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
28.6 33.0 MWG 52900 3450 0.07 MWG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG MWG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 22.4 33.6 41.4 70.6 370.1 109.5 39.8 20.7 15.0 18.2
priceToBook 3.0 3.7 3.5 2.9 2.7 3.3 2.7 2.3 2.6 3.9
valueBeforeEbitda 13.9 15.5 19.6 24.4 26.6 18.0 12.2 11.1 7.2 7.7
roe 0.146 0.118 0.089 0.043 0.007 0.03 0.069 0.117 0.185 0.24
roa 0.057 0.047 0.035 0.018 0.003 0.012 0.026 0.046 0.069 0.091
daysReceivable 61 67 66 66 61 60 47 44 42 34
daysInventory 75 78 78 77 91 101 99 102 98 84
daysPayable 29 34 35 31 33 40 39 39 39 27
ebitOnInterest 1.7 3.5 5.9 3.8 0.8 0.1 0.0 0.4 2.9 4.0
earningPerShare 2546 2028 1507 717 114 476 1070 1831 2805 3450
bookValuePerShare 18992 18416 17873 17298 15974 15913 15887 16379 16365 15941
equityOnTotalAsset 0.394 0.402 0.397 0.398 0.388 0.397 0.391 0.444 0.428 0.38
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.8 0.6
currentPayment 1.6 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.6 1.8 1.7 1.6
quickPayment 1.0 1.2 1.2 1.1 1.0 0.9 0.9 0.9 0.7 0.7
epsChange 0.255 0.346 1.101 5.255 -0.759 -0.555 -0.416 -0.347 -0.187 0.025
ebitdaOnStock 4783 4528 4012 3108 2588 3305 4378 7810 9395 9968
grossProfitMargin 0.191 0.202 0.214 0.213 0.197 0.187 0.185 0.192 0.259 0.231
operatingProfitMargin 0.016 0.031 0.042 0.032 0.009 0.001 0.0 0.004 0.034 0.054
postTaxMargin 0.024 0.023 0.034 0.029 0.003 0.001 0.001 0.001 0.02 0.028
debtOnEquity 1.0 0.9 0.9 0.9 1.1 1.0 1.0 0.7 0.7 1.0
debtOnAsset 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4
debtOnEbitda 3.7 3.5 3.9 4.5 5.5 4.7 3.5 2.5 2.0 1.9
shortOnLongDebt nan 2.9 2.8 2.9 3.2 2.9 2.8 1.9 1.8 2.8
assetOnEquity 2.5 2.5 2.5 2.5 2.6 2.5 2.6 2.3 2.3 2.6
capitalBalance 23520 27604 26428 24838 21185 20350 19623 19295 18631 18121
cashOnEquity 0.174 0.358 0.218 0.214 0.23 0.101 0.148 0.116 0.211 0.303
cashOnCapitalize 0.059 0.111 0.059 0.06 0.067 0.035 0.058 0.035 0.088 0.105
cashCirculation 107 111 109 111 119 121 107 107 101 91
revenueOnWorkCapital 6.0 5.5 5.5 5.6 5.9 6.1 7.7 8.2 8.7 10.8
capexOnFixedAsset -0.06 -0.027 -0.02 -0.032 -0.065 -0.265 -0.332 -0.435 -0.456 -0.453
revenueOnAsset 2.1 2.1 2.0 2.1 2.0 2.0 2.0 2.1 2.2 2.5
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.8 0.7 0.4 0.2 0.1 0.1 0.7 0.6
ebitOnRevenue 0.016 0.031 0.042 0.032 0.009 0.001 0.0 0.004 0.034 0.054
preTaxOnEbit 1.9 1.0 1.1 1.2 0.8 8.0 147.9 1.5 0.9 0.8
payableOnEquity 1.5 1.5 1.5 1.4 1.6 1.5 1.6 1.3 1.3 1.6
ebitdaOnStockChange 0.056 0.129 0.291 0.201 -0.217 -0.245 -0.439 -0.169 -0.057 -0.018
bookValuePerShareChange 0.031 0.03 0.033 0.083 0.004 0.002 -0.03 0.001 0.027 0.041

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

FRT DGW SAS AST PET PSD COM SBV
Vốn hóa (tỷ) 20573 7561 5092 2448 2065 580 415 246
Giá 148500 33500 37965 52800 19350 11000 28800 9000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 -2 0 -1 -1 0
P/E 63.7 16.5 11.8 16.0 13.8 6.9 15.1 -7.6
PEG -0.3 0.7 0.3 0.6 0.3 0.2 -0.7 0.0
P/B 10.6 2.5 3.1 4.5 1.0 1.0 0.9 0.5
EV/EBITDA 25.7 15.6 11.9 8.8 17.0 22.3 6.4 25.1
Cổ tức 0.0 0.0 0.016 0.028 0.0 0.091 0.052 0.0
ROE 0.181 0.159 0.275 0.288 0.072 0.147 0.062 -0.067
ROA 0.022 0.055 0.186 0.185 0.015 0.028 0.055 -0.038
Thanh toán lãi vay 2.6 6.7 nan 118.1 2.2 1.2 nan -0.9
Thanh toán hiện hành 1.0 1.4 2.1 2.6 1.2 1.2 4.1 1.5
Thanh toán nhanh 0.3 0.8 1.8 2.2 0.9 1.0 2.7 1.0
Biên LNG 0.181 0.104 0.618 0.616 0.052 0.079 0.045 0.201
Biên LNST 0.01 0.024 0.172 0.12 0.008 0.014 0.012 nan
Nợ/Vốn CSH 4.2 0.8 0.0 0.1 2.1 2.7 0.0 0.6
Nợ/EBITDA 8.4 4.1 0.0 0.1 13.7 17.9 0.0 12.2
LNST 5 năm 0.083 0.22 0.025 -0.049 0.042 0.117 -0.12 nan
Doanh thu 5 năm 0.192 0.211 0.001 0.031 0.137 0.0 -0.005 0.015
LNST quý gần nhất -0.212 0.153 -0.248 0.083 -0.245 -0.352 0.721 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.103 -0.059 0.009 0.068 -0.186 -0.148 -0.022 0.448
LNST năm tới 0.329 0.154 0.081 0.149 0.146 0.335 -0.017 -0.502
Doanh thu năm tới 0.2 0.149 0.2 0.23 0.108 0.05 0.05 -0.05
RSI 41.8 40.7 45.2 44.7 38.4 41.3 47.4 42.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 118100.0 52900.0 0.079
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 120000.0 52900.0 0.079
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 203600.0 52900.0 0.079
MWG 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Mua 959200.0 52900.0 0.079
MWG 11/04/2025 Cổ đông sáng lập Mua 101100.0 52900.0 0.079
MWG 11/04/2025 Cổ đông sáng lập Mua 230000.0 52900.0 0.079
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Mua 30000.0 59800.0 -0.045
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Mua 150000.0 59800.0 -0.045
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Bán -223600.0 59800.0 -0.045
MWG 28/03/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 59800.0 -0.045
MWG 22/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 66300.0 -0.139
MWG 20/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1000000.0 68000.0 -0.16
MWG 01/08/2024 Cổ đông lớn Bán -1100000.0 62100.0 -0.081
MWG 01/08/2024 Cổ đông lớn Bán -800000.0 62100.0 -0.081
MWG 01/08/2024 Cổ đông lớn Bán -60000.0 62100.0 -0.081
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 61400.0 -0.07
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Mua 152000.0 61400.0 -0.07
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Mua 250000.0 61400.0 -0.07
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 61400.0 -0.07
MWG 24/07/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 61400.0 -0.07