Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NLG HOSE Bất động sản 18898 0.379 385.1 385.1 2005 814 BĐS Nam Long https://www.namlongvn.com

Dự đoán

Dự đoán NLG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NLG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00
49.7 36.0 NLG 35300 1850 0.055 NLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-17 00:00:00 2025-03-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG NLG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 21.6 52.4 37.6 41.3 28.8 21.1 21.9 18.0 21.1 23.6
priceToBook 1.2 1.7 1.7 1.8 1.5 1.5 1.4 1.1 1.3 1.3
valueBeforeEbitda 12.0 93.0 102.6 39.7 34.2 30.7 22.2 26.0 19.1 11.4
roe 0.054 0.033 0.046 0.044 0.053 0.071 0.065 0.063 0.062 0.055
roa 0.018 0.011 0.015 0.014 0.017 0.024 0.022 0.022 0.022 0.019
daysReceivable 830 2229 2228 1749 1724 1720 1497 1363 1262 783
daysInventory 1558 4741 4626 3696 3626 4031 3251 2746 2350 1396
daysPayable 84 85 90 75 95 133 149 135 169 59
ebitOnInterest 35.3 -0.6 -0.8 -1.2 7.5 -0.7 4.2 -0.2 15.4 2.3
earningPerShare 1344 792 1101 1038 1256 1638 1486 1460 1444 1248
bookValuePerShare 25125 23820 23956 24167 24367 23596 23424 23226 23346 22480
equityOnTotalAsset 0.319 0.308 0.31 0.323 0.328 0.328 0.336 0.328 0.332 0.339
equityOnLiability 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 1.0 0.9 1.0 1.0
currentPayment 2.7 2.3 2.2 2.5 2.6 2.5 2.8 2.7 2.7 2.9
quickPayment 0.9 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9 0.9 1.0 0.9
epsChange 0.696 -0.28 0.06 -0.173 -0.233 0.102 0.018 0.011 0.158 -0.376
ebitdaOnStock 4454 624 596 1546 1646 1890 2235 2077 2256 3772
grossProfitMargin 0.426 0.346 0.51 0.423 0.423 0.42 0.588 0.679 0.5 0.406
operatingProfitMargin 0.285 nan nan nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263 0.103
postTaxMargin 0.079 nan 0.574 nan 0.177 0.186 0.127 0.029 0.268 0.009
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 3.8 25.5 25.3 9.9 8.9 7.1 5.5 5.5 5.1 3.1
shortOnLongDebt 0.7 0.8 1.2 0.6 0.6 0.7 0.4 0.5 0.5 0.6
assetOnEquity 3.1 3.3 3.2 3.1 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 2.9
capitalBalance 17323 15387 14722 15236 15422 14706 15181 14966 14638 15205
cashOnEquity 0.374 0.116 0.156 0.185 0.188 0.204 0.176 0.262 0.283 0.302
cashOnCapitalize 0.478 0.116 0.139 0.157 0.174 0.176 0.191 0.238 0.326 0.366
cashCirculation 2305 6885 6763 5371 5256 5617 4599 3974 3442 2120
revenueOnWorkCapital 0.4 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.5
capexOnFixedAsset -0.215 -0.197 -0.2 -0.149 -0.18 -0.863 -0.823 -0.786 -0.964 -0.472
revenueOnAsset 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.3
postTaxOnPreTax 0.3 nan 0.8 nan 0.5 21.1 0.4 0.2 0.6 0.1
ebitOnRevenue 0.285 nan nan nan 0.206 nan 0.326 nan 0.263 0.103
preTaxOnEbit 1.0 1.1 -3.2 0.8 1.8 -0.1 1.0 -1.8 1.6 0.9
payableOnEquity 1.1 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 1.0
ebitdaOnStockChange 6.139 0.046 -0.614 -0.061 -0.129 -0.154 0.076 -0.079 -0.402 0.032
bookValuePerShareChange 0.055 -0.006 -0.009 -0.008 0.033 0.007 0.009 -0.005 0.038 0.001

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NLG 12/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 33100.0 -0.124
NLG 06/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 500000.0 33050.0 -0.123
NLG 18/02/2025 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 31600.0 -0.082
NLG 21/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 32850.0 -0.117
NLG 21/01/2025 Cổ đông lớn Bán -1947100.0 32850.0 -0.117
NLG 17/12/2024 Cổ đông sáng lập Bán -11667.0 37200.0 -0.22
NLG 16/12/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 37500.0 -0.227
NLG 13/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 39400.0 -0.264
NLG 13/11/2024 Cổ đông lớn Bán -550000.0 39400.0 -0.264
NLG 04/11/2024 Cổ đông lớn Bán -449900.0 39500.0 -0.266
NLG 03/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -31700.0 40200.0 -0.279
NLG 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 41600.0 -0.303
NLG 01/10/2024 Cổ đông nội bộ Bán -2000000.0 41600.0 -0.303
NLG 01/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 41600.0 -0.303
NLG 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -3500000.0 41750.0 -0.305
NLG 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 41750.0 -0.305
NLG 22/08/2024 Cổ đông lớn Bán -435500.0 40700.0 -0.287
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -350000.0 44000.0 -0.341
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -285000.0 44000.0 -0.341
NLG 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -200000.0 44000.0 -0.341