Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NTP HNX Xây dựng và Vật liệu 2452 0.177 142.5 142.5 1993 1350 Nhựa Tiền Phong https://nhuatienphong.vn

Dự đoán

Dự đoán NTP

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NTP

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00
42.6 66.0 NTP 61500 1500 0.025 NTP - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-08 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP NTP
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 12.1 12.5 11.0 9.7 8.8 9.4 11.2 8.2 8.0 8.3
priceToBook 2.4 2.5 2.2 1.7 1.6 1.4 1.5 1.2 1.4 1.5
valueBeforeEbitda 9.4 9.5 9.2 10.5 6.4 8.0 7.8 7.8 7.0 6.9
roe 0.217 0.207 0.21 0.178 0.188 0.152 0.135 0.154 0.173 0.184
roa 0.124 0.127 0.125 0.105 0.106 0.085 0.077 0.087 0.096 0.098
daysReceivable 93 95 82 86 71 69 60 51 45 50
daysInventory 102 108 104 137 136 123 100 98 111 126
daysPayable 31 26 18 22 34 22 19 19 20 22
ebitOnInterest 23.2 15.0 28.3 10.2 13.7 10.5 6.2 5.5 nan 5.5
earningPerShare 5161 4797 4631 3859 3924 3255 2803 3146 3364 3704
bookValuePerShare 25723 24203 22997 22622 21858 22066 21026 20691 19860 20738
equityOnTotalAsset 0.572 0.616 0.586 0.621 0.571 0.608 0.604 0.555 0.559 0.517
equityOnLiability 1.3 1.6 1.4 1.6 1.3 1.5 1.5 1.2 1.3 1.1
currentPayment 1.6 1.7 1.6 1.7 1.5 1.6 1.5 1.4 1.4 1.3
quickPayment 1.3 1.2 1.2 1.0 1.0 1.1 1.0 0.9 0.7 0.7
epsChange 0.076 0.036 0.2 -0.017 0.206 0.161 -0.109 -0.065 -0.092 0.012
ebitdaOnStock 7812 7369 7640 6545 6887 6078 5790 6425 6258 6249
grossProfitMargin 0.328 0.285 0.329 0.289 0.333 0.301 0.272 0.29 0.226 0.195
operatingProfitMargin 0.154 0.167 0.176 0.139 0.165 0.141 0.126 0.135 0.075 0.085
postTaxMargin 0.119 0.143 0.142 0.115 0.122 0.114 0.105 0.091 0.044 0.063
debtOnEquity 0.4 0.4 0.3 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 0.6 0.7
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4
debtOnEbitda 1.5 1.3 1.2 1.7 1.9 2.2 2.1 2.0 2.1 2.5
shortOnLongDebt nan nan nan nan nan nan nan nan nan 818.1
assetOnEquity 1.7 1.6 1.7 1.6 1.8 1.6 1.7 1.8 1.8 1.9
capitalBalance 1724 1507 1359 1299 1163 1186 1011 969 843 848
cashOnEquity 0.145 0.066 0.084 0.078 0.156 0.174 0.152 0.335 0.059 0.347
cashOnCapitalize 0.06 0.027 0.033 0.033 0.097 0.099 0.101 0.174 0.04 0.245
cashCirculation 164 177 168 201 173 170 141 130 136 153
revenueOnWorkCapital 3.9 3.8 4.5 4.2 5.2 5.3 6.1 7.1 8.2 7.3
capexOnFixedAsset -0.059 -0.057 -0.042 -0.056 -0.064 -0.094 -0.105 -0.083 -0.075 -0.078
revenueOnAsset 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1 1.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9 0.8
ebitOnRevenue 0.154 0.167 0.176 0.139 0.165 0.141 0.126 0.135 0.075 0.085
preTaxOnEbit 0.9 1.0 1.0 1.0 0.9 1.0 1.0 0.8 0.7 0.9
payableOnEquity 0.7 0.6 0.7 0.6 0.8 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange 0.06 -0.035 0.167 -0.05 0.133 0.05 -0.099 0.027 0.001 -0.013
bookValuePerShareChange 0.063 0.052 0.017 0.035 -0.009 0.049 0.016 0.042 -0.042 0.019

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGC BMP VCS HT1 DNP FIC ACC BCC MVC BTS XMC CRC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 18360 10216 7440 4083 2622 1830 1501 862 839 618 500 462 373 360 288 208 183 74
Giá 40850 124000 44000 10700 18600 13957 14300 6900 8101 5000 6607 7660 3100 6200 3900 3599 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 -1 0 0 -1 0 -1 2 0 -2 -2 0 1 -1 -1 0 0
P/E 16.6 10.2 8.7 67.9 60.3 20.1 28.7 -136.6 9.4 -3.1 56.9 7.1 13.3 9.2 -4.0 16.7 3246.2 -0.3
PEG -1.8 -2.1 -1.9 0.3 -4.0 0.4 -1.1 1.4 0.4 0.0 -0.7 0.1 -0.1 -0.2 0.0 0.3 -31.4 0.0
P/B 2.2 3.8 1.4 0.8 1.3 1.1 1.1 0.5 0.7 0.6 0.5 0.6 0.3 0.5 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 6.0 6.6 6.5 6.9 11.7 26.7 23.2 5.0 16.8 32.4 13.1 13.1 12.6 5.9 -7.5 5.2 65.3 -0.3
Cổ tức 0.0 0.046 0.091 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.137 0.368 0.16 0.012 0.024 0.056 0.04 -0.003 0.072 -0.173 0.009 0.112 0.022 0.061 -0.078 0.018 0.0 -0.423
ROA 0.045 0.307 0.125 0.007 0.003 0.032 0.02 -0.002 0.057 -0.061 0.003 0.069 0.021 0.023 -0.052 0.007 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 10.8 79174.4 24.5 5.0 1.1 -0.7 2.0 4.7 3.3 -4.6 1.3 5.1 19.5 1.3 -20.9 1.8 1.9 nan
Thanh toán hiện hành 1.1 5.4 4.1 0.6 1.5 1.3 1.2 0.4 2.3 0.4 1.3 2.3 11.0 0.9 1.4 0.4 1.4 3.0
Thanh toán nhanh 0.6 4.4 2.8 0.4 1.2 0.7 0.5 0.1 1.6 0.1 0.6 1.9 6.3 0.6 1.1 0.2 1.2 3.0
Biên LNG 0.337 0.429 0.26 0.111 0.149 0.096 0.094 0.107 0.172 nan 0.113 0.139 0.231 0.105 0.154 0.078 0.084 nan
Biên LNST 0.144 0.219 0.172 0.009 0.001 0.04 0.055 0.042 0.137 nan 0.015 0.088 0.164 0.011 nan 0.013 0.015 nan
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.0 0.2 0.3 1.4 0.5 0.5 0.3 0.2 1.1 1.2 0.5 0.1 1.0 0.1 1.0 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 1.3 0.0 1.0 2.1 6.2 8.4 8.0 2.2 4.0 20.7 10.9 4.6 1.7 4.1 -3.9 3.9 27.1 0.0
LNST 5 năm 0.111 0.186 -0.106 -0.395 0.155 0.395 0.043 nan -0.036 nan -0.415 0.639 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.033 0.013 -0.049 -0.049 0.26 -0.187 0.081 -0.018 -0.059 -0.043 -0.118 0.028 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất 1.603 -0.203 0.168 -0.271 -0.94 -0.276 -0.262 nan 0.112 nan 13.584 0.232 0.221 0.645 nan -0.085 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.313 -0.252 0.135 0.125 0.199 0.211 0.495 0.242 0.324 0.216 0.115 0.249 0.423 0.247 0.421 0.196 1.667 nan
LNST năm tới 0.132 0.116 0.021 0.845 -0.237 0.534 -0.068 -0.188 -0.127 0.13 -0.577 -0.001 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.05 0.06 0.033 0.07 0.07 0.03 -0.1 -0.04 -0.12 0.05 0.07 0.03 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 35.2 55.4 29.4 39.2 42.9 38.4 32.3 40.7 38.3 43.8 49.2 56.3 41.7 49.5 49.0 46.4 0.0 20.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NTP 11/04/2025 Cổ đông lớn Mua 718000.0 61500.0 0.016
NTP 09/04/2025 Cổ đông lớn Bán -710000.0 54600.0 0.145
NTP 01/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -510000.0 56465.0 0.107
NTP 25/07/2024 Cổ đông lớn Mua 91000.0 59591.0 0.049
NTP 12/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán -70000.0 55879.0 0.118
NTP 28/06/2024 Cổ đông nội bộ Bán -150000.0 50799.0 0.23
NTP 22/05/2024 Cổ đông lớn Mua 218200.0 47055.0 0.328
NTP 04/08/2023 Cổ đông lớn Mua 8613000.0 35119.0 0.78
NTP 04/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -8613000.0 35119.0 0.78
NTP 16/06/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 31180.0 1.004
NTP 12/06/2023 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 32856.0 0.902
NTP 19/01/2023 Cổ đông lớn Mua 1216773.0 27680.0 1.258
NTP 29/11/2022 Cổ đông lớn Mua 376000.0 27102.0 1.306
NTP 25/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 172513.0 25522.0 1.449
NTP 28/10/2022 Cổ đông lớn Mua 500000.0 28209.0 1.216
NTP 31/05/2022 Cổ đông lớn Mua 170500.0 32181.0 0.942
NTP 25/05/2022 Cổ đông lớn Mua 166500.0 31607.0 0.977
NTP 26/04/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 34804.0 0.796
NTP 23/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -60000.0 44858.0 0.393
NTP 27/01/2022 Cổ đông lớn Mua 33800.0 44296.0 0.411