Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NVB HNX Ngân hàng 2786 0.011 1174.6 1178.0 2006 2085 Ngân hàng Quốc Dân https://www.ncb-bank.vn

Dự đoán

Dự đoán NVB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NVB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00
65.1 70.0 NVB nan nan nan NVB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-08 00:00:00 2025-03-08 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB NVB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning -2.4 -21.8 -18.1 -17.4 -18.4 -293.7 -3737.9 -1125.9 2863167.3 -62.5
priceToBook 2.0 2.1 2.4 2.5 2.4 2.8 3.1 3.1 4.0 3.9
roe -0.917 -0.094 -0.124 -0.132 -0.123 -0.009 -0.001 -0.003 0.0 -0.069
roa -0.048 -0.005 -0.007 -0.008 -0.007 -0.001 0.0 0.0 0.0 -0.004
earningPerShare -4366 -421 -573 -609 -570 -44 -4 -13 0 -292
bookValuePerShare 5187 4286 4342 4301 4337 4708 4916 4911 4907 4753
interestMargin -0.019 0.009 0.006 0.006 0.006 0.014 0.015 0.015 0.014 0.01
nonInterestOnToi -0.01 0.175 0.329 0.292 -1.055 0.941 0.296 0.162 0.149 1.035
badDebtPercentage 0.195 0.306 0.353 0.29 0.298 0.263 0.256 0.23 0.179 0.147
provisionOnBadDebt 0.086 0.058 0.051 0.064 0.065 0.076 0.081 0.091 0.112 0.136
costOfFinancing 0.047 0.053 0.061 0.069 0.07 0.073 0.071 0.063 0.051 0.051
equityOnTotalAsset 0.051 0.046 0.049 0.052 0.053 0.06 0.068 0.07 0.064 0.071
equityOnLoan 0.086 0.078 0.079 0.087 0.092 0.108 0.12 0.121 0.121 0.124
costToIncome -0.943 1.084 0.752 1.102 -34.105 2.859 0.969 0.853 0.585 3.481
equityOnLiability 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 9.349 -0.265 -0.059 0.069 11.782 9.895 -0.699 -1996.25 -1.0 3.099
assetOnEquity 19.4 21.6 20.3 19.1 18.9 16.6 14.7 14.4 15.6 14.0
preProvisionOnToi 1.942 -0.085 0.242 -0.102 35.126 -1.856 0.023 0.118 0.415 -2.447
postTaxOnToi 2.008 -0.197 0.118 -0.134 43.464 -2.039 0.02 0.014 0.32 -3.215
loanOnEarnAsset 0.662 0.71 0.764 0.74 0.706 0.693 0.716 0.715 0.644 0.724
loanOnAsset 0.601 0.591 0.621 0.606 0.575 0.558 0.57 0.575 0.531 0.578
loanOnDeposit 0.74 0.713 0.752 0.728 0.72 0.678 0.685 0.679 0.669 0.702
depositOnEarnAsset 0.895 0.996 1.017 1.016 0.98 1.022 1.044 1.053 0.963 1.031
badDebtOnAsset 0.117 0.181 0.219 0.176 0.171 0.147 0.146 0.132 0.095 0.085
liquidityOnLiability 0.338 0.273 0.222 0.245 0.272 0.281 0.262 0.265 0.332 0.258
payableOnEquity 18.4 20.6 19.3 18.1 17.9 15.6 13.7 13.4 14.6 13.0
cancelDebt 0.002 0.001 0.0 0.001 0.001 0.0 0.0 0.0 0.001 0.009
bookValuePerShareChange 0.21 -0.013 0.009 -0.008 -0.079 -0.042 0.001 0.001 0.032 0.305
creditGrowth 0.286 0.26 0.331 0.224 0.16 0.132 0.088 0.18 0.147 0.092

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB TPB EIB MSB OCB NAB ABB
Vốn hóa (tỷ) 495492 259790 205671 187572 143098 137257 110773 101119 73396 71261 55859 54482 49393 34478 34181 28860 26261 22441 7598
Giá 60000 36500 37750 26000 23000 16900 24100 33150 20550 38450 18450 18600 11900 12800 18250 10850 10550 15950 7270
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 -2 -2 -1 -2 -2 -2 -1 1 -1 -3 -1 -2 -1 -1 -2 -2 -3
P/E 14.8 10.2 8.0 8.5 6.2 8.5 6.4 10.2 5.6 7.2 7.6 11.0 5.2 5.6 10.2 5.1 8.2 6.1 14.0
PEG 6.1 0.6 0.3 0.4 0.7 0.1 1.4 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.2 0.3 -0.3 0.2 0.7
P/B 2.6 1.8 1.4 1.2 1.2 0.9 1.3 2.3 1.3 1.3 1.3 1.5 0.8 0.9 1.4 0.8 0.8 1.1 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.038 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.221 0.114 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.173 0.173 0.14 0.162 0.104 0.209 0.039
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.022 0.018 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.014 0.016 0.015 0.019 0.012 0.016 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.041 0.058 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.035 0.028 0.036 0.035 0.036 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.016 0.042 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.029 0.015 0.025 0.027 0.032 0.023 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 8.6 5.3 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 10.1 8.6 7.7 7.9 11.7 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.31 0.144 0.309 0.395 0.042 0.376 -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.202 0.163 0.138 0.247 0.088 0.297 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.085 0.146 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.2 0.232 0.99 0.653 2.329 0.111 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.304 0.171 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.466 0.282 0.545 0.45 0.404 0.119 1.056
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.192 0.645 0.123 0.121 0.21 0.006 0.228 0.165 0.087 0.154 0.314 0.193 0.235 0.112 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.175 0.255 0.125 0.151 0.192 0.195 0.154 0.076 0.136 0.095 0.187 0.108 0.078 0.18 0.158
RSI 45.3 43.0 41.6 46.5 48.2 35.3 42.9 46.9 41.7 53.1 39.9 40.6 55.0 34.1 44.8 42.4 45.3 41.6 42.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NVB 05/12/2024 Cổ đông lớn Mua 58500000.0 8900.0 0.157
NVB 14/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 8500.0 0.212
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 110618.0 30500.0 -0.662
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 368728.0 30500.0 -0.662
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1106184.0 30500.0 -0.662
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1585501.0 30500.0 -0.662
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1683953.0 30500.0 -0.662
NVB 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2396734.0 30500.0 -0.662
NVB 07/03/2022 Cổ đông sáng lập Mua 1068943.0 30500.0 -0.662
NVB 07/03/2022 Cổ đông sáng lập Mua 7445146.0 30500.0 -0.662
NVB 04/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 760686.0 30500.0 -0.662
NVB 17/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -3672800.0 23405.0 -0.56
NVB 12/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 23325.0 -0.558
NVB 03/03/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 12222.0 -0.157
NVB 03/03/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1300000.0 12222.0 -0.157
NVB 30/12/2020 Cổ đông lớn Bán -9600000.0 7269.0 0.417
NVB 29/12/2020 Cổ đông lớn Bán -8500000.0 7269.0 0.417
NVB 07/12/2020 Cổ đông sáng lập Mua 7125880.0 6710.0 0.535
NVB 02/03/2020 Cổ đông sáng lập Mua 8010000.0 6950.0 0.482
NVB 24/09/2019 Cổ đông sáng lập Mua 1150000.0 6311.0 0.632