Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
NVL HOSE Bất động sản 78023 0.04 1950.1 1950.1 1992 1093 Novaland http://www.novaland.com.vn

Dự đoán

Dự đoán NVL

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến NVL

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
32.3 24.0 NVL 9260 600 0.069 NVL - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL NVL
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning -2.8 -8.8 -4.8 54.7 41.3 -43.2 -42.7 35.1 12.6 58.3
priceToBook 0.5 0.6 0.8 0.9 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 4.4
valueBeforeEbitda -232.4 -38.3 -38.4 127.2 141.3 85.7 51.2 40.7 56.2 49.3
roe -0.17 -0.07 -0.161 0.017 0.021 -0.019 -0.018 0.019 0.06 0.079
roa -0.027 -0.01 -0.022 0.002 0.003 -0.003 -0.003 0.003 0.009 0.013
daysReceivable 4056 5780 7717 8100 8625 7347 5642 4475 3784 3413
daysInventory 5790 6763 7487 14745 14720 11727 9109 7699 6476 5995
daysPayable 197 233 298 493 494 248 147 116 86 57
ebitOnInterest 21.3 1.0 -41.3 -2.5 -0.6 0.0 -0.8 -1.2 1.8 3.3
earningPerShare -3309 -1260 -2772 315 412 -361 -347 361 1108 1457
bookValuePerShare 19400 17390 15805 19219 19612 18768 18680 19010 19251 19116
equityOnTotalAsset 0.159 0.146 0.129 0.158 0.158 0.147 0.142 0.145 0.146 0.144
equityOnLiability 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
currentPayment 1.9 1.8 2.0 2.0 2.1 2.3 2.7 2.5 2.7 2.7
quickPayment 0.6 0.5 0.6 0.5 0.6 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0
epsChange 1.626 -0.545 -9.79 -0.236 -2.143 0.039 -1.961 -0.674 -0.239 -0.112
ebitdaOnStock -178 -1072 -1128 341 336 567 909 1273 787 1008
grossProfitMargin 0.406 0.271 nan 0.272 0.273 0.318 0.311 0.247 0.307 0.43
operatingProfitMargin 0.263 0.043 nan nan nan nan nan nan 0.114 0.207
postTaxMargin nan 1.552 nan nan 0.812 0.159 nan nan 0.042 0.06
debtOnEquity 1.3 1.5 1.6 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.6
debtOnAsset 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
debtOnEbitda -171.7 -28.4 -27.5 91.0 93.4 59.1 36.7 26.8 41.0 37.0
shortOnLongDebt 1.5 1.7 1.1 1.5 0.9 1.0 0.7 0.9 0.7 0.7
assetOnEquity 6.3 6.8 7.7 6.3 6.3 6.8 7.0 6.9 6.9 7.0
capitalBalance 100609 88910 103193 96401 101051 111329 124518 118938 123856 129051
cashOnEquity 0.097 0.094 0.056 0.07 0.075 0.078 0.092 0.121 0.191 0.474
cashOnCapitalize 0.256 0.219 0.106 0.141 0.115 0.107 0.156 0.15 0.308 0.778
cashCirculation 9650 12310 14906 22352 22851 18825 14604 12058 10174 9351
revenueOnWorkCapital 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1
capexOnFixedAsset -0.003 -0.003 -0.005 -0.004 -0.004 -0.012 -0.012 -0.034 -0.076 -0.711
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1
postTaxOnPreTax nan 0.9 nan nan 0.8 0.4 nan nan 0.2 0.3
ebitOnRevenue 0.263 0.043 nan nan nan nan nan nan 0.114 0.207
preTaxOnEbit 0.4 41.5 2.1 1.1 -22.7 -93.9 1.8 0.5 1.6 1.1
payableOnEquity 4.0 4.7 5.3 4.3 4.3 4.7 4.9 4.8 4.7 4.8
ebitdaOnStockChange -0.834 -0.049 -4.308 0.016 -0.409 -0.376 -0.286 0.617 -0.219 0.061
bookValuePerShareChange 0.116 0.1 -0.178 -0.02 0.045 0.005 -0.017 -0.013 0.007 0.005

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
NOVALAND 11/04/2025 Cổ đông lớn Bán -2500000.0 None None
NOVALAND 11/04/2025 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 17/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
NOVALAND 06/03/2025 Cổ đông lớn Bán -50631.0 None None
NOVALAND 27/09/2024 Cổ đông lớn Bán -41158.0 None None
NOVALAND 13/09/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 None None
NOVALAND 24/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 None None
NOVALAND 19/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2098620.0 None None
NOVALAND 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán -34701.0 None None
NOVALAND 16/07/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 19/06/2024 Cổ đông lớn Bán -39773.0 None None
NOVALAND 03/06/2024 Cổ đông lớn Bán -9180000.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông lớn Bán -40475.0 None None
NOVALAND 16/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -9109784.0 None None
NOVALAND 26/04/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 None None
NOVALAND 12/04/2024 Cổ đông lớn Bán -74820.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -4400000.0 None None
NOVALAND 02/04/2024 Cổ đông lớn Bán -629586.0 None None
NOVALAND 26/03/2024 Cổ đông lớn Bán -228443.0 None None
NOVALAND 21/03/2024 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 None None