Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PC1 HOSE Xây dựng và Vật liệu 12220 0.166 357.6 357.6 2005 1595 Tập đoàn PC1 http://pc1group.vn

Dự đoán

Dự đoán PC1

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PC1

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.3 41.0 PC1 20850.0 0.0 0.0 PC1 - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 17.5 17.8 20.9 32.7 86.7 247.7 43.9 28.3 22.9 12.1
priceToBook 1.4 1.5 1.7 1.7 1.7 1.7 1.6 1.4 1.5 1.1
valueBeforeEbitda nan 7.8 8.6 8.9 10.4 10.6 10.7 10.0 10.2 9.0
roe 0.08 0.086 0.082 0.053 0.02 0.007 0.038 0.052 0.067 0.092
roa 0.021 0.022 0.021 0.013 0.005 0.002 0.009 0.013 0.017 0.022
daysReceivable 98 93 88 76 90 97 100 75 67 59
daysInventory 68 57 51 57 55 53 58 53 45 49
daysPayable 39 45 38 44 49 68 82 50 55 83
ebitOnInterest 2.1 2.1 2.0 2.1 1.8 1.2 1.7 0.9 1.2 2.2
earningPerShare 1216 1287 1208 765 285 101 532 714 927 1258
bookValuePerShare 15602 15416 15253 14812 14716 14491 14289 14111 14345 14285
equityOnTotalAsset 0.259 0.263 0.26 0.245 0.258 0.256 0.258 0.256 0.248 0.236
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5
currentPayment 1.6 1.6 1.5 1.4 1.4 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3
quickPayment 1.2 1.3 1.3 1.1 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2
epsChange -0.055 0.065 0.58 1.681 1.822 -0.81 -0.254 -0.23 -0.263 0.115
ebitdaOnStock 7194 7120 7753 7619 6753 6290 7752 7306 7526 7692
grossProfitMargin 0.247 0.233 0.216 0.181 0.203 0.154 0.215 0.192 0.204 0.217
operatingProfitMargin 0.189 0.15 0.168 0.136 0.154 0.1 0.167 0.135 0.16 0.188
postTaxMargin 0.03 0.024 0.071 0.051 0.037 0.013 0.0 nan 0.01 0.08
debtOnEquity 1.4 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.7
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6
debtOnEbitda 4.6 4.5 4.8 4.9 5.6 6.2 5.6 5.7 5.6 5.4
shortOnLongDebt 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4
assetOnEquity 3.9 3.8 3.9 4.1 3.9 3.9 3.9 3.9 4.0 4.2
capitalBalance 3125 3004 2827 2407 2143 2136 2041 1784 1983 1964
cashOnEquity 0.328 0.283 0.275 0.27 0.213 0.291 0.143 0.141 0.231 0.416
cashOnCapitalize nan 0.292 0.255 0.239 0.173 0.263 0.107 0.145 0.219 0.381
cashCirculation 128 105 101 89 96 82 75 78 57 25
revenueOnWorkCapital 3.7 3.9 4.1 4.8 4.0 3.8 3.7 4.9 5.5 6.2
capexOnFixedAsset -0.041 -0.042 -0.036 -0.039 -0.035 -0.049 -0.054 -0.073 -0.123 -0.152
revenueOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
postTaxOnPreTax 0.3 0.4 0.6 0.7 0.5 0.3 0.0 nan 0.2 0.6
ebitOnRevenue 0.189 0.15 0.168 0.136 0.154 0.1 0.167 0.135 0.16 0.188
preTaxOnEbit 0.5 0.4 0.8 0.5 0.5 0.4 0.2 0.0 0.4 0.7
payableOnEquity 1.8 1.7 1.8 1.9 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1
ebitdaOnStockChange 0.01 -0.082 0.018 0.128 0.074 -0.189 0.061 -0.029 -0.022 -0.082
bookValuePerShareChange 0.012 0.011 0.03 0.007 0.016 0.014 0.013 -0.016 0.004 0.038

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCG LGC SNZ CTR SJG CII CC1 HHV C4G FCN HBC LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 12750 12150 11709 9700 7777 7206 6233 5101 2579 2259 2186 1771 1283 1266 854 628 600 591
Giá 21900 63000 31100 86800 16650 13100 17290 12100 7225 14400 6333 9260 9675 5980 1702 1870 1500 5991
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0 0 3 0 -1 0 1 -1 1 0 1 -1 1 -1 0 0 0
P/E 22.2 14.1 11.3 18.3 11.4 452.4 27.0 11.0 16.7 -430.9 2.3 13.5 25.4 28.4 3.1 8.8 100.3 20.1
PEG -0.8 1.5 0.7 4.9 0.3 -4.7 -4.2 0.3 -43.5 5.1 0.0 1.4 1.2 0.4 0.0 -0.2 -1.0 -1.2
P/B 1.6 3.0 1.7 5.0 1.1 0.9 1.5 0.5 0.7 0.9 1.3 0.7 0.9 0.6 0.2 0.2 3.4 0.5
EV/EBITDA nan 13.0 6.6 10.9 nan nan nan nan 17.1 nan 8.5 7.9 13.7 58.7 -249.0 39.5 96.3 15.8
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.224 0.155 0.279 0.097 0.002 0.056 0.052 0.04 -0.002 0.894 0.052 0.036 0.02 0.051 0.019 0.03 0.028
ROA 0.02 0.037 0.046 0.076 0.029 0.0 0.015 0.012 0.016 -0.001 0.067 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.007
Thanh toán lãi vay 3.3 1.5 28.3 7.8 0.6 1.0 0.9 1.7 1.2 1.2 1.4 4.0 4.0 2.2 -0.5 -0.1 3.4 2.3
Thanh toán hiện hành 1.4 1.0 2.0 1.2 1.3 1.0 1.2 0.4 1.8 1.3 1.1 1.4 1.1 3.8 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 0.8 1.0 1.3 1.0 1.1 0.7 1.0 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.4 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.122 0.645 0.436 0.073 0.128 0.611 0.067 0.525 0.105 0.16 0.117 0.152 0.098 0.039 0.062 0.162 0.023 0.234
Biên LNST 0.049 0.245 0.182 0.044 0.036 0.026 0.006 0.199 0.033 nan 0.075 0.047 0.018 0.057 2.196 0.111 0.207 0.096
Nợ/Vốn CSH 0.8 2.2 0.3 1.1 0.7 1.9 1.3 1.7 0.7 1.2 2.5 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.2 6.4 1.5 1.9 4.6 11.2 17.7 11.6 9.5 8.5 6.0 2.6 5.4 21.8 -146.1 30.6 50.9 11.3
LNST 5 năm 0.063 0.09 0.081 0.233 0.313 0.056 0.277 0.162 0.141 -0.459 0.182 -0.087 0.095 0.117 nan -0.008 nan -0.041
Doanh thu 5 năm 0.063 0.286 0.034 0.198 -0.045 0.108 0.091 0.473 0.069 0.018 -0.192 0.021 0.012 0.153 nan -0.074 -0.095 -0.041
LNST quý gần nhất -0.552 -0.602 0.26 -0.192 -0.81 nan -0.946 0.25 -0.269 nan 14.645 0.034 0.431 nan nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.032 -0.048 -0.218 -0.11 -0.065 -0.65 -0.272 -0.515 -0.318 0.676 0.23 2.822 -0.167 nan 0.228 0.406 -0.662
LNST năm tới 0.072 1.041 0.004 nan -0.599 -0.041 2.874 0.141 0.151 1.463 -0.137 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.18 0.7 0.03 nan 0.1 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.21 0.05 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 55.6 53.6 46.3 44.9 41.2 56.2 52.4 54.3 43.4 57.2 51.9 44.6 46.4 52.6 29.3 22.5 28.2 43.1
rs 70.0 58.0 44.0 36.0 48.0 57.0 56.0 60.0 26.0 49.0 51.0 34.0 52.0 66.0 1.0 13.0 54.0 60.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PCC1 08/10/2024 Cổ đông sáng lập Bán -246300.0 None None
PCC1 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15552449.0 None None
PCC1 09/09/2024 Cổ đông lớn Mua 10855600.0 None None
PCC1 01/02/2024 Cổ đông lớn Mua 410000.0 None None
PCC1 26/01/2024 Cổ đông lớn Bán -53860338.0 None None
PCC1 26/01/2024 Cổ đông lớn Bán -10982040.0 None None
PCC1 26/01/2024 Cổ đông lớn Bán -8572871.0 None None
PCC1 15/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -61726.0 None None
PCC1 19/06/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1100000.0 None None
PCC1 06/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -170000.0 None None
PCC1 19/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 402500.0 None None
PCC1 16/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
PCC1 07/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 4679041.0 None None
PCC1 07/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4679041.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 4090.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 7090.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 73000.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 93000.0 None None