Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PC1 HOSE Xây dựng và Vật liệu 12220 0.155 357.6 357.6 2005 1595 Tập đoàn PC1 http://pc1group.vn

Dự đoán

Dự đoán PC1

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PC1

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
nan nan PC1 nan nan nan PC1 - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1 PC1
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 17.6 20.9 32.7 86.7 247.7 43.9 28.3 22.9 12.1 18.9
priceToBook 1.5 1.7 1.7 1.7 1.7 1.6 1.4 1.5 1.1 1.6
valueBeforeEbitda 8.2 8.6 8.9 10.4 10.6 10.7 10.0 10.2 9.0 9.3
roe 0.086 0.082 0.053 0.02 0.007 0.038 0.052 0.067 0.092 0.086
roa 0.022 0.021 0.013 0.005 0.002 0.009 0.013 0.017 0.022 0.021
daysReceivable 93 88 76 90 97 100 75 67 59 59
daysInventory 57 51 57 55 53 58 53 45 49 57
daysPayable 45 38 44 49 68 82 50 55 83 122
ebitOnInterest 2.1 2.0 2.1 1.8 1.2 1.7 0.9 1.2 2.2 1.9
earningPerShare 1287 1208 765 285 101 532 714 927 1258 1128
bookValuePerShare 15416 15253 14812 14716 14491 14289 14111 14345 14285 13762
equityOnTotalAsset 0.263 0.26 0.245 0.258 0.256 0.258 0.256 0.248 0.236 0.231
equityOnLiability 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4
currentPayment 1.6 1.5 1.4 1.4 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3 1.3
quickPayment 1.3 1.3 1.1 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2
epsChange 0.065 0.58 1.681 1.822 -0.81 -0.254 -0.23 -0.263 0.115 -0.162
ebitdaOnStock 7120 7753 7619 6753 6290 7752 7306 7526 7692 8382
grossProfitMargin 0.233 0.216 0.181 0.203 0.154 0.215 0.192 0.204 0.217 0.132
operatingProfitMargin 0.15 0.168 0.136 0.154 0.1 0.167 0.135 0.16 0.188 0.1
postTaxMargin 0.024 0.071 0.051 0.037 0.013 0.0 nan 0.01 0.08 0.022
debtOnEquity 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.6 1.7 1.7
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.5
debtOnEbitda 4.5 4.8 4.9 5.6 6.2 5.6 5.7 5.6 5.4 5.4
shortOnLongDebt 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4
assetOnEquity 3.8 3.9 4.1 3.9 3.9 3.9 3.9 4.0 4.2 4.3
capitalBalance 3004 2827 2407 2143 2136 2041 1784 1983 1964 2048
cashOnEquity 0.283 0.275 0.27 0.213 0.291 0.143 0.141 0.231 0.416 0.511
cashOnCapitalize 0.265 0.255 0.239 0.173 0.263 0.107 0.145 0.219 0.381 0.486
cashCirculation 105 101 89 96 82 75 78 57 25 -6
revenueOnWorkCapital 3.9 4.1 4.8 4.0 3.8 3.7 4.9 5.5 6.2 6.2
capexOnFixedAsset -0.042 -0.036 -0.039 -0.035 -0.049 -0.054 -0.073 -0.123 -0.152 -0.248
revenueOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
postTaxOnPreTax 0.4 0.6 0.7 0.5 0.3 0.0 nan 0.2 0.6 1.4
ebitOnRevenue 0.15 0.168 0.136 0.154 0.1 0.167 0.135 0.16 0.188 0.1
preTaxOnEbit 0.4 0.8 0.5 0.5 0.4 0.2 0.0 0.4 0.7 0.2
payableOnEquity 1.7 1.8 1.9 1.8 1.8 1.8 1.8 1.9 2.1 2.2
ebitdaOnStockChange -0.082 0.018 0.128 0.074 -0.189 0.061 -0.029 -0.022 -0.082 0.062
bookValuePerShareChange 0.011 0.03 0.007 0.016 0.014 0.013 -0.016 0.004 0.038 0.013

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

LGC SNZ VCG CTR SJG CII CC1 HHV C4G HBC FCN LCG HAN EVG BCR TCD PVX G36
Vốn hóa (tỷ) 13403 13306 12690 11679 9140 7562 6248 5230 2971 2259 2173 1989 1454 1345 1235 883 721 671
Giá 69500 35000 21750 103000 19831 13700 16645 12200 8280 6521 14000 10200 10327 6370 2600 2590 1800 6478
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 0 2 1 1 -3 -2 1 0 -1 1 -3 0 2 0 -1 0 0
P/E 16.1 13.6 13.8 21.9 11.9 29.2 24.8 12.4 16.5 2.7 235.0 14.9 27.1 33.7 4.8 12.2 120.3 25.1
PEG 0.8 0.7 0.1 5.2 0.3 0.8 -12.7 0.4 1.0 0.0 -1.8 1.5 1.3 1.5 0.0 -0.3 -1.1 0.5
P/B 3.4 2.0 1.6 6.3 1.3 1.2 1.4 0.6 0.8 1.4 0.9 0.8 1.0 0.6 0.2 0.2 4.0 0.6
EV/EBITDA 13.3 7.5 12.6 12.0 11.4 14.5 30.8 16.2 16.8 10.1 15.5 8.5 14.8 55.6 -265.7 43.3 104.7 17.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.224 0.149 0.123 0.279 0.11 0.042 0.059 0.05 0.047 0.834 0.004 0.052 0.036 0.018 0.051 0.019 0.03 0.024
ROA 0.036 0.044 0.032 0.077 0.033 0.007 0.015 0.011 0.019 0.06 0.001 0.022 0.008 0.01 0.02 0.008 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 1.1 19.5 3.9 12.8 1.6 0.7 1.2 1.6 3.2 0.4 0.9 4.0 4.0 2.6 -0.5 -0.1 3.4 0.0
Thanh toán hiện hành 1.1 1.8 1.4 1.2 1.3 1.0 1.2 0.3 1.8 1.0 1.2 1.4 1.1 4.1 1.8 1.4 0.9 1.0
Thanh toán nhanh 1.1 1.2 0.8 1.0 1.1 0.7 1.1 0.3 1.5 0.9 0.9 0.7 0.8 2.5 0.8 1.2 0.5 0.5
Biên LNG 0.66 0.395 0.112 0.072 0.229 0.498 0.039 0.326 0.154 0.086 0.121 0.152 0.098 0.037 0.062 0.162 0.023 0.044
Biên LNST 0.635 0.137 0.064 0.043 0.285 nan 0.041 0.116 0.024 0.008 nan 0.047 0.018 0.024 2.196 0.111 0.207 nan
Nợ/Vốn CSH 2.3 0.4 0.8 0.9 0.8 2.5 1.3 1.7 0.7 2.6 1.2 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5 1.4 0.7
Nợ/EBITDA 6.3 1.7 5.3 1.5 4.9 10.4 15.2 12.1 9.0 7.0 9.2 2.6 5.4 19.6 -146.1 30.6 50.9 13.0
LNST 5 năm 0.09 0.081 0.063 0.233 0.365 0.056 0.289 0.162 0.141 0.153 -0.458 -0.071 0.098 0.176 nan -0.008 nan -0.04
Doanh thu 5 năm 0.286 0.034 0.063 0.198 -0.049 0.108 0.091 0.473 0.062 -0.193 0.018 -0.002 0.012 0.153 nan -0.074 -0.098 -0.041
LNST quý gần nhất 4.119 0.198 2.789 0.03 0.67 nan 5.061 0.124 -0.579 0.547 nan 0.034 0.431 -0.331 nan 1.874 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.018 0.255 0.77 0.008 -0.109 0.053 0.882 0.271 0.209 0.628 0.616 0.23 2.822 -0.308 nan 0.228 0.406 0.448
LNST năm tới 1.041 0.004 -0.034 0.089 -0.599 -0.041 2.874 0.141 0.151 -0.137 1.463 -0.019 -0.02 0.125 nan 0.161 -0.508 0.422
Doanh thu năm tới 0.7 0.03 0.1 0.05 0.1 0.07 -0.02 0.23 0.14 0.05 0.21 0.16 0.15 -0.03 nan 0.1 -0.03 0.17
RSI 79.9 44.9 59.7 28.6 45.2 38.5 43.8 39.7 38.5 40.0 40.2 34.1 48.7 51.5 30.9 18.3 33.3 41.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PCC1 08/10/2024 Cổ đông sáng lập Bán -246300.0 None None
PCC1 11/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15552449.0 None None
PCC1 09/09/2024 Cổ đông lớn Mua 10855600.0 None None
PCC1 01/02/2024 Cổ đông lớn Mua 410000.0 None None
PCC1 26/01/2024 Cổ đông lớn Bán -53860338.0 None None
PCC1 26/01/2024 Cổ đông lớn Bán -10982040.0 None None
PCC1 26/01/2024 Cổ đông lớn Bán -8572871.0 None None
PCC1 15/08/2023 Cổ đông sáng lập Bán -61726.0 None None
PCC1 19/06/2023 Cổ đông nội bộ Bán -1100000.0 None None
PCC1 06/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -170000.0 None None
PCC1 19/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 402500.0 None None
PCC1 16/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 None None
PCC1 07/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 4679041.0 None None
PCC1 07/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4679041.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 4090.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 7090.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 73000.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 None None
PCC1 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 93000.0 None None