Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PDR HOSE Bất động sản 29534 0.084 873.1 873.1 2004 278 BĐS Phát Đạt https://www.phatdat.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PDR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PDR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00
29.3 20.0 PDR 17000 900 0.056 PDR - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-10 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PDR PDR PDR PDR PDR PDR PDR PDR PDR PDR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 92.9 45.0 42.5 35.3 32.1 140.4 17.7 11.1 9.4 18.6
priceToBook 1.3 1.8 1.9 2.6 2.3 2.2 1.6 1.2 1.3 4.8
valueBeforeEbitda 104.8 935.3 68.0 64.1 66.4 89.8 -301.3 25.2 16.6 7.9
roe 0.015 0.045 0.05 0.08 0.077 0.016 0.093 0.115 0.151 0.296
roa 0.007 0.02 0.023 0.033 0.031 0.006 0.034 0.041 0.053 0.095
daysReceivable 5604 13732 5283 4087 5765 5509 12975 2172 1674 1383
daysInventory 11343 253825 74703 81839 60072 49925 84393 29798 19459 14822
daysPayable 47 117 254 511 902 -156 -209 1831 658 193
ebitOnInterest 2.0 -0.6 -0.6 1.8 -0.2 3.1 -0.5 1.4 -0.6 -0.5
earningPerShare 177 499 557 815 783 154 859 1016 1311 2480
bookValuePerShare 12598 12596 12538 10963 10904 9813 9698 9383 9344 9651
equityOnTotalAsset 0.459 0.485 0.486 0.447 0.452 0.416 0.41 0.377 0.357 0.327
equityOnLiability 0.9 1.0 1.0 0.8 0.8 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7
currentPayment 2.5 2.3 2.2 1.8 3.7 1.8 1.7 1.5 1.7 1.9
quickPayment 0.9 0.8 0.7 0.5 1.0 0.5 0.5 0.4 0.6 0.7
epsChange -0.644 -0.104 -0.317 0.042 4.084 -0.821 -0.154 -0.225 -0.471 0.053
ebitdaOnStock 228 29 429 471 486 399 -93 1117 1692 3644
grossProfitMargin 0.362 0.511 0.205 0.994 0.865 0.877 0.708 0.894 nan 0.555
operatingProfitMargin 0.222 nan nan 0.707 nan 0.741 nan 0.654 nan nan
postTaxMargin 0.002 19.498 6.025 0.324 4.151 0.287 112.555 0.125 nan 64.575
debtOnEquity 0.5 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.5 0.4 0.5 0.5
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 23.0 173.9 12.2 10.6 11.0 16.1 -69.8 6.4 4.0 1.8
shortOnLongDebt 0.3 0.4 0.5 0.6 0.4 0.9 1.2 2.1 1.5 0.7
assetOnEquity 2.2 2.1 2.1 2.2 2.2 2.4 2.4 2.7 2.8 3.1
capitalBalance 12920 11013 10193 7711 12313 7132 6982 5446 7197 9899
cashOnEquity 0.031 0.02 0.108 0.002 0.053 0.006 0.025 0.026 0.028 0.005
cashOnCapitalize 0.023 0.013 0.065 0.001 0.026 0.003 0.014 0.017 0.028 0.005
cashCirculation 16900 267440 79732 85415 64935 55590 97577 30140 20476 16012
revenueOnWorkCapital 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.2 0.2 0.3
capexOnFixedAsset -0.199 -0.302 -0.304 -0.342 -3.303 -1.991 -0.749 -0.753 -0.91 -0.65
revenueOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.1 0.7 0.6 0.7 0.8 0.7 0.8 0.8 nan 0.8
ebitOnRevenue 0.222 nan nan 0.707 nan 0.741 nan 0.654 nan nan
preTaxOnEbit 0.1 -1.7 -1.9 0.7 -22.0 0.5 -8.5 0.2 3.3 -13.5
payableOnEquity 1.2 1.0 1.0 1.2 1.2 1.4 1.4 1.6 1.5 1.5
ebitdaOnStockChange 6.859 -0.932 -0.089 -0.031 0.218 -5.282 -1.083 -0.34 -0.536 -0.29
bookValuePerShareChange 0.0 0.005 0.144 0.005 0.111 0.012 0.033 0.004 -0.032 0.093

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PDR 11/04/2025 Cổ đông nội bộ Bán -1620000.0 17000.0 -0.029
PDR 11/04/2025 Cổ đông lớn Bán -880000.0 17000.0 -0.029
PDR 14/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -240000.0 20200.0 -0.183
PDR 03/02/2025 Cổ đông nội bộ Bán -62097.0 18700.0 -0.118
PDR 24/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -57898.0 19100.0 -0.136
PDR 20/01/2025 Cổ đông nội bộ Bán -1436526.0 18800.0 -0.122
PDR 25/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -1086819.0 23150.0 -0.287
PDR 23/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -617754.0 22200.0 -0.257
PDR 19/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 20250.0 -0.185
PDR 18/07/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 21100.0 -0.218
PDR 18/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 24900.0 -0.337
PDR 14/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 25600.0 -0.355
PDR 14/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 270000.0 25600.0 -0.355
PDR 06/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 617754.0 25750.0 -0.359
PDR 06/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 1086819.0 25750.0 -0.359
PDR 04/06/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5654.0 25800.0 -0.36
PDR 04/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9553.0 25800.0 -0.36
PDR 04/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 221003.0 25800.0 -0.36
PDR 04/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 51496689.0 25800.0 -0.36
PDR 04/06/2024 Cổ đông lớn Mua 12291266.0 25800.0 -0.36