Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PHR HOSE Hóa chất 5347 0.163 135.5 135.5 2008 2187 Cao su Phước Hòa http://www.phr.vn

Dự đoán

Dự đoán PHR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PHR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
69.9 79.0 PHR 63300 -4700 -0.069 PHR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR PHR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 13.4 19.9 19.0 17.6 10.3 6.8 6.4 6.0 5.5 8.8
priceToBook 1.7 2.0 2.0 2.2 1.8 1.7 1.7 1.4 1.5 1.8
valueBeforeEbitda 17.4 22.6 21.2 22.7 22.5 18.4 18.0 19.8 15.6 14.8
roe 0.125 0.104 0.115 0.129 0.179 0.256 0.269 0.242 0.283 0.214
roa 0.076 0.064 0.068 0.077 0.1 0.148 0.149 0.133 0.144 0.117
daysReceivable 430 492 479 547 491 450 436 415 352 365
daysInventory 110 93 83 98 115 112 91 76 91 101
daysPayable 13 12 18 12 22 19 21 9 18 11
ebitOnInterest 118.0 15.7 5.3 10.8 9.3 34.4 4.8 3.7 13.8 35.6
earningPerShare 3395 2858 3027 3448 4591 6584 6586 6068 6564 5202
bookValuePerShare 27609 28846 28117 27502 26922 26011 24672 25914 24247 25403
equityOnTotalAsset 0.631 0.647 0.636 0.622 0.592 0.583 0.558 0.565 0.52 0.575
equityOnLiability 1.9 2.1 2.0 1.9 1.6 1.6 1.4 1.4 1.2 1.5
currentPayment 4.3 4.9 4.8 4.2 3.1 3.3 3.0 3.0 2.4 3.4
quickPayment 3.6 4.4 4.3 3.8 2.8 2.9 2.7 2.8 2.1 2.9
epsChange 0.188 -0.056 -0.122 -0.249 -0.303 0.0 0.085 -0.075 0.262 -0.032
ebitdaOnStock 2898 2369 2737 2662 2460 2729 2819 2773 2796 3066
grossProfitMargin 0.335 0.201 0.212 0.224 0.191 0.329 0.426 0.142 0.249 0.307
operatingProfitMargin 0.202 0.127 0.11 0.135 0.092 0.249 0.205 0.054 0.137 0.232
postTaxMargin 0.358 0.239 0.238 0.226 0.328 0.268 1.098 0.699 0.731 0.233
debtOnEquity 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.0 0.0 0.1 0.0 0.1
debtOnEbitda 0.5 0.6 0.7 0.9 0.9 0.7 0.9 1.0 0.9 0.8
shortOnLongDebt nan 14.9 4.0 6.3 6.6 0.9 1.1 1.5 0.8 1.1
assetOnEquity 1.6 1.5 1.6 1.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.9 1.7
capitalBalance 1966 2121 2127 2057 1881 1839 1835 1982 1753 1781
cashOnEquity 0.049 0.04 0.019 0.033 0.038 0.039 0.053 0.029 0.048 0.027
cashOnCapitalize 0.029 0.023 0.01 0.017 0.02 0.022 0.028 0.015 0.03 0.017
cashCirculation 526 574 544 633 584 543 507 482 426 456
revenueOnWorkCapital 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0 1.0
capexOnFixedAsset -0.036 -0.017 -0.032 -0.039 -0.04 -0.069 -0.08 -0.072 -0.078 -0.083
revenueOnAsset 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7
ebitOnRevenue 0.202 0.127 0.11 0.135 0.092 0.249 0.205 0.054 0.137 0.232
preTaxOnEbit 2.0 2.2 2.7 2.1 4.4 1.5 6.8 16.1 6.8 1.4
payableOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.7 0.7 0.8 0.7
ebitdaOnStockChange 0.223 -0.134 0.028 0.082 -0.099 -0.032 0.017 -0.008 -0.088 -0.096
bookValuePerShareChange -0.043 0.026 0.022 0.022 0.035 0.054 -0.048 0.069 -0.046 0.045

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

GVR DPR RTB AAA BRR TRC VTZ DRG HRC NHH DRI SBR PCH HII PLP TPC HCD DAG RDP
Vốn hóa (tỷ) 104800 3267 2730 2684 2464 1873 1348 1250 1019 831 777 708 339 309 287 268 256 84 64
Giá 24400 35000 28695 6910 21900 60500 17100 8044 33750 11150 10139 8600 14000 4290 4100 11900 6900 1400 1310
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -2 -2 -2 0 -2 -2 -1 0 -1 -1 -1 0 1 0 0 -1 0 0
P/E 24.5 11.6 6.9 7.2 18.6 8.0 21.3 15.3 16.6 9.4 6.8 14.9 27.3 103.0 32.5 22.5 8.4 -0.3 -1.4
PEG 0.5 0.4 0.1 0.3 -14.9 0.0 0.1 0.1 0.1 -1.0 0.1 -1.0 5.4 -1.1 -0.3 -0.2 -0.2 0.0 0.0
P/B 1.8 1.2 1.4 0.5 1.7 0.9 1.6 0.8 1.7 0.6 1.3 0.9 1.3 0.4 0.4 0.9 0.5 -0.8 0.3
EV/EBITDA 16.1 10.1 6.2 6.8 37.4 6.7 13.9 7.5 44.3 4.1 4.5 27.2 13.9 8.9 15.6 16.7 5.8 -8.8 12.6
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.039 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.078 0.108 0.218 0.069 0.092 0.125 0.093 0.053 0.106 0.064 0.195 0.058 0.049 0.004 0.011 0.04 0.065 -1.304 -0.129
ROA 0.049 0.06 0.128 0.029 0.082 0.106 0.03 0.032 0.074 0.043 0.159 0.045 0.045 0.002 0.004 0.025 0.038 -0.158 -0.021
Thanh toán lãi vay 22.1 nan 49.8 3.5 nan 83.2 1.8 14.1 5.1 8.7 46.3 nan 68.6 0.1 3.0 1.3 4.1 nan -1.6
Thanh toán hiện hành 2.4 8.6 3.3 1.6 2.1 2.1 1.4 0.8 0.6 1.6 1.6 2.3 5.0 1.6 1.3 2.3 1.8 0.6 0.9
Thanh toán nhanh 2.0 8.0 2.5 1.2 1.7 1.8 0.9 0.5 0.5 1.2 0.8 2.1 2.7 1.3 1.0 1.9 1.0 0.1 0.4
Biên LNG 0.337 0.391 0.508 0.117 0.273 0.517 0.062 0.356 0.281 0.164 0.535 0.32 0.19 0.074 0.144 0.078 0.052 nan 0.006
Biên LNST 0.188 0.202 0.264 0.02 0.363 0.417 0.016 0.105 0.607 0.011 0.26 0.404 0.082 nan 0.012 0.043 0.026 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.0 0.1 0.6 0.0 0.0 1.8 0.1 0.3 0.2 0.1 0.0 0.0 0.6 1.5 0.5 0.3 -10.0 4.4
Nợ/EBITDA 1.0 0.0 0.3 4.4 0.0 0.5 6.2 1.3 8.2 1.4 0.2 0.0 0.3 5.4 11.5 5.4 2.4 -8.9 12.1
LNST 5 năm 0.042 0.075 0.186 -0.044 0.115 0.216 nan 0.307 0.514 0.087 0.217 -0.034 nan -0.418 -0.293 -0.108 0.09 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.058 0.035 0.17 0.067 -0.004 0.174 nan 0.044 0.058 0.112 -0.027 0.096 nan 0.092 0.138 -0.11 0.041 -0.048 0.108
LNST quý gần nhất 0.853 1.087 0.256 2.495 0.108 0.64 -0.28 0.38 8.147 0.155 -0.037 1.037 0.879 nan 22.27 nan -0.378 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.204 0.311 0.224 0.203 0.106 0.302 0.048 0.241 0.163 0.084 0.031 -0.166 0.721 0.116 0.164 0.038 -0.187 -0.831 -0.513
LNST năm tới 0.252 0.331 0.032 0.765 -0.088 0.043 nan 0.164 0.312 0.57 0.173 0.379 nan -0.071 -0.503 -0.373 0.047 0.491 -0.787
Doanh thu năm tới 0.1 0.08 0.05 -0.069 -0.02 0.12 nan 0.1 0.03 -0.014 0.07 0.03 nan 0.25 0.3 -0.05 0.08 0.05 0.04
RSI 26.7 28.3 38.0 28.9 47.1 30.3 48.2 36.6 40.8 35.2 32.2 46.8 54.4 43.9 28.3 66.8 36.2 6.7 20.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PHR 23/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -6000.0 50677.0 -0.1
PHR 17/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 6000.0 46501.0 -0.019
PHR 20/07/2023 Cổ đông sáng lập Bán -9000.0 46565.0 -0.021
PHR 13/07/2023 Cổ đông sáng lập Mua 9000.0 46839.0 -0.026
PHR 30/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 1100.0 35973.0 0.268
PHR 26/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 93900.0 34924.0 0.306
PHR 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Bán -18200.0 35608.0 0.281
PHR 22/11/2022 Cổ đông sáng lập Mua 28900.0 31304.0 0.457
PHR 02/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 18201.0 34226.0 0.332
PHR 01/11/2022 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 33767.0 0.35
PHR 07/09/2022 Cổ đông lớn Bán -124800.0 55263.0 -0.175
PHR 07/09/2022 Cổ đông lớn Bán -195400.0 55263.0 -0.175
PHR 31/08/2022 Cổ đông lớn Bán -771200.0 58936.0 -0.226
PHR 12/08/2022 Cổ đông lớn Bán -460500.0 57266.0 -0.204
PHR 10/08/2022 Cổ đông lớn Bán -115700.0 57851.0 -0.212
PHR 29/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 9500.0 55847.0 -0.183
PHR 19/05/2022 Cổ đông lớn Mua 35000.0 49753.0 -0.083
PHR 19/05/2022 Cổ đông lớn Mua 50000.0 49753.0 -0.083
PHR 06/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 51599.0 -0.116
PHR 01/02/2021 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 44061.0 0.035