Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PLC HNX Hóa chất 3880 0.005 80.8 80.8 2004 764 Hóa dầu Petrolimex https://plc.petrolimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PLC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PLC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00
23.5 24.0 PLC 21000 -400 -0.019 PLC - BCTC Riêng lẻ kiểm toán Năm 2024 2025-04-04 00:00:00 2025-04-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC PLC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 44.0 40.6 36.1 29.8 22.3 25.2 26.6 20.5 13.1 16.9
priceToBook 1.5 1.6 1.7 2.0 1.8 2.0 2.3 2.0 1.4 1.5
valueBeforeEbitda 13.6 16.6 12.8 12.8 11.1 9.8 8.2 9.8 9.2 10.0
roe 0.034 0.039 0.047 0.069 0.084 0.08 0.085 0.094 0.102 0.09
roa 0.01 0.012 0.014 0.021 0.024 0.022 0.023 0.027 0.028 0.023
daysReceivable 23 21 18 19 17 17 15 16 13 15
daysInventory 72 78 62 69 73 75 70 63 65 79
daysPayable 74 62 49 50 74 71 80 74 74 88
ebitOnInterest 2.7 0.1 1.6 2.2 2.1 2.1 1.8 1.9 3.4 2.8
earningPerShare 534 610 733 1111 1333 1287 1353 1557 1648 1487
bookValuePerShare 15465 15268 15178 16442 16329 15996 15720 15615 15407 16323
equityOnTotalAsset 0.307 0.297 0.311 0.316 0.31 0.295 0.297 0.287 0.27 0.261
equityOnLiability 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
currentPayment 1.2 1.1 1.1 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
quickPayment 0.8 0.7 0.8 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6
epsChange -0.125 -0.167 -0.34 -0.166 0.036 -0.049 -0.131 -0.055 0.108 0.002
ebitdaOnStock 3115 2732 3376 3748 4018 4822 5605 6016 6040 4917
grossProfitMargin 0.114 0.108 0.125 0.127 0.112 0.115 0.136 0.126 0.124 0.112
operatingProfitMargin 0.028 0.001 0.022 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04 0.034
postTaxMargin 0.01 0.004 0.001 0.01 0.012 0.009 0.017 0.017 0.009 0.012
debtOnEquity 1.4 1.5 1.7 1.6 1.0 1.3 1.4 1.5 1.4 1.6
debtOnAsset 0.4 0.4 0.5 0.5 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 6.1 8.1 6.9 6.5 4.8 4.8 3.8 3.5 3.4 4.8
assetOnEquity 3.3 3.4 3.2 3.2 3.2 3.4 3.4 3.5 3.7 3.8
capitalBalance 427 404 376 460 444 416 371 347 310 359
cashOnEquity 0.241 0.23 0.288 0.237 0.218 0.297 0.211 0.254 0.442 0.125
cashOnCapitalize 0.163 0.136 0.195 0.148 0.127 0.154 0.118 0.1 0.21 0.079
cashCirculation 21 37 32 38 17 21 5 5 5 6
revenueOnWorkCapital 15.9 17.1 20.0 18.8 21.1 21.6 24.0 22.7 27.5 24.4
capexOnFixedAsset -0.051 -0.046 -0.054 -0.067 -0.059 -0.051 -0.064 -0.065 -0.06 -0.088
revenueOnAsset 1.7 1.6 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.8 1.8 1.5
postTaxOnPreTax 0.7 0.5 0.1 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.5 0.8
ebitOnRevenue 0.028 0.001 0.022 0.025 0.024 0.026 0.036 0.03 0.04 0.034
preTaxOnEbit 0.5 6.9 0.2 0.5 0.8 0.4 0.7 0.7 0.4 0.5
payableOnEquity 2.3 2.4 2.2 2.2 2.2 2.4 2.4 2.5 2.7 2.8
ebitdaOnStockChange 0.14 -0.191 -0.099 -0.067 -0.167 -0.14 -0.068 -0.004 0.228 0.351
bookValuePerShareChange 0.013 0.006 -0.077 0.007 0.021 0.018 0.007 0.013 -0.056 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

DGC DCM DPM CSV VFG DDV DHB PAT BFC LAS HVT VAF TSC SFG ABS HAI VPS SJF QBS
Vốn hóa (tỷ) 33952 16306 13110 3763 2732 2574 2344 2291 2270 1885 1008 561 522 493 276 274 235 135 42
Giá 89500 31000 32750 33550 64900 17641 8577 90613 40300 16700 36000 14950 2830 10100 3490 1500 9060 1700 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 4 -1 -1 -2 -1 -2 -1 4 0 -1 1 1 -1 1 0 -2 0 0
P/E 11.4 11.6 23.8 15.4 5.8 15.3 341.1 8.6 6.5 11.2 11.7 9.2 540.7 18.8 109.1 72.8 9.3 26.7 -0.3
PEG -2.9 0.4 24.9 1.0 0.1 0.1 -3.4 -1.2 0.0 0.8 0.5 -2.5 -5.1 -0.3 -1.6 -0.5 0.2 -0.3 0.0
P/B 2.5 1.6 1.2 2.5 1.7 1.5 3.8 4.0 1.8 1.3 2.2 1.1 0.3 0.7 0.3 0.2 0.7 0.3 0.1
EV/EBITDA 10.9 12.3 20.6 10.7 6.5 7.8 7.2 8.2 4.8 11.2 9.3 5.7 14.4 20.4 17.1 24.4 4.5 26.1 -0.3
Cổ tức 0.034 0.0 0.0 0.0 0.031 0.0 0.0 0.105 0.012 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.239 0.141 0.048 0.167 0.336 0.097 0.011 0.487 0.306 0.117 0.195 0.119 0.001 0.039 0.003 0.002 0.072 0.008 -0.366
ROA 0.191 0.092 0.036 0.134 0.173 0.081 0.001 0.248 0.106 0.067 0.106 0.07 0.0 0.02 0.002 0.002 0.044 0.006 -0.339
Thanh toán lãi vay 120.2 18.8 -4.2 73.7 77.9 477.8 3.0 92.3 11.7 6.4 16.1 -50.6 -1.6 0.5 -0.6 3.0 53.7 1.3 nan
Thanh toán hiện hành 6.2 2.8 2.5 4.8 2.5 3.9 1.1 1.7 1.5 1.9 1.1 1.9 5.0 1.5 11.2 4.6 2.2 1.5 10.6
Thanh toán nhanh 5.7 2.1 2.2 3.7 1.4 3.0 0.6 1.5 0.7 0.8 0.7 1.1 4.8 0.9 11.2 3.9 1.7 1.5 10.6
Biên LNG 0.339 0.192 0.124 0.26 0.262 0.132 0.149 0.244 0.142 0.313 0.253 0.354 0.208 0.068 0.015 0.387 0.333 0.396 0.27
Biên LNST 0.309 0.088 nan 0.101 0.146 0.064 0.047 0.189 0.029 0.027 0.082 0.13 0.016 0.011 nan 0.035 0.07 0.04 nan
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.1 0.3 0.1 0.1 0.0 4.5 0.1 0.5 0.5 0.5 0.0 0.1 1.0 0.1 0.0 0.1 0.3 0.0
Nợ/EBITDA 0.3 0.9 2.3 0.3 0.7 0.0 4.2 0.7 1.7 2.7 1.5 0.0 4.4 11.2 16.6 5.2 0.8 13.5 -0.1
LNST 5 năm 0.394 0.272 0.073 -0.006 0.27 0.971 nan nan 0.37 1.339 0.14 0.385 -0.058 0.756 -0.406 -0.244 0.122 nan nan
Doanh thu 5 năm 0.141 0.138 0.119 0.034 0.111 0.154 0.088 nan 0.088 0.04 0.083 0.09 0.085 -0.003 -0.129 -0.339 -0.012 -0.296 -0.478
LNST quý gần nhất 0.059 2.064 nan -0.281 -0.402 1.837 0.774 0.202 0.364 -0.504 0.131 0.717 nan -0.266 nan 0.566 0.862 -0.875 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.055 0.599 0.028 0.016 -0.101 0.189 0.413 -0.316 0.217 -0.256 -0.025 -0.276 0.045 0.706 -0.143 0.171 0.229 -0.173 -0.32
LNST năm tới 0.137 -0.07 0.319 0.054 -0.127 0.337 531.056 nan -0.042 -0.092 -0.462 0.694 0.138 0.146 -0.666 -1.028 0.06 -0.232 -0.865
Doanh thu năm tới 0.18 0.15 -0.01 0.01 0.21 0.1 0.5 nan 0.06 0.04 -0.15 -0.05 -0.2 0.15 0.05 0.147 -0.1 0.1 -0.15
RSI 41.3 46.6 45.8 37.8 41.4 47.0 44.1 51.5 52.8 46.9 35.1 36.3 53.9 43.3 27.4 0.0 46.5 0.0 39.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PLC 09/05/2022 Cổ đông nội bộ Bán -3500.0 26552.0 -0.115
PLC 23/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 42171.0 -0.443
PLC 07/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -6500.0 36444.0 -0.355
PLC 24/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 40436.0 -0.419
PLC 17/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -15000.0 36011.0 -0.347
PLC 08/12/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 35577.0 -0.339
PLC 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40800.0 38267.0 -0.386
PLC 23/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -16700.0 34969.0 -0.328
PLC 18/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 25963.0 -0.095
PLC 20/11/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11430.0 1.056
PLC 09/10/2018 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 11833.0 0.986
PLC 11/09/2018 Cổ đông nội bộ Mua 38200.0 11027.0 1.131
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 15100.0 11094.0 1.118
PLC 08/08/2018 Cổ đông nội bộ Mua 18500.0 11094.0 1.118
PLC 25/07/2018 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 11228.0 1.093
PLC 03/08/2017 Cổ đông nội bộ Mua 25000.0 16704.0 0.407
PLC 15/06/2017 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 16885.0 0.392
PLC 03/11/2015 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 18972.0 0.239
PLC 14/10/2015 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 17883.0 0.314
PLC 28/09/2015 Cổ đông nội bộ Mua 21400.0 17624.0 0.333