Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PLX HOSE Dầu khí 15626 0.174 1270.6 1293.9 1995 25836 Petrolimex https://www.petrolimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PLX

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PLX

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00
42.1 41.0 PLX 41700 250 0.006 PLX - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-18 00:00:00 2025-04-25 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 17.4 18.9 14.2 14.0 15.0 13.7 16.6 24.2 25.7 41.7
priceToBook 1.9 2.2 2.0 1.7 1.6 1.8 1.8 1.8 1.6 1.6
valueBeforeEbitda 11.5 11.5 10.7 12.6 13.0 11.6 10.5 18.3 18.5 21.3
roe 0.111 0.118 0.146 0.125 0.111 0.137 0.112 0.074 0.06 0.038
roa 0.036 0.039 0.047 0.044 0.037 0.044 0.034 0.024 0.021 0.014
daysReceivable 11 11 9 9 8 7 5 6 6 5
daysInventory 21 23 21 22 22 23 25 24 19 18
daysPayable 32 32 28 31 32 33 36 33 25 24
ebitOnInterest 7.0 -0.9 8.9 6.4 2.0 2.0 3.3 2.3 5.1 1.3
earningPerShare 2274 2349 2878 2569 2213 2627 2124 1463 1167 716
bookValuePerShare 20475 20031 20007 21248 20403 19904 19510 19716 19332 18335
equityOnTotalAsset 0.32 0.363 0.34 0.334 0.328 0.309 0.311 0.365 0.333 0.328
equityOnLiability 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.7 0.6 0.6
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.0
quickPayment 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7 0.7
epsChange -0.032 -0.184 0.12 0.161 -0.158 0.237 0.452 0.254 0.63 0.026
ebitdaOnStock 3701 3688 4183 3832 3314 3652 3460 2593 2402 2068
grossProfitMargin 0.065 0.053 0.063 0.062 0.058 0.052 0.06 0.053 0.055 0.038
operatingProfitMargin 0.006 nan 0.017 0.016 0.006 0.006 0.011 0.008 0.011 0.003
postTaxMargin 0.008 0.001 0.016 0.014 0.009 0.01 0.012 0.009 0.015 0.001
debtOnEquity 0.6 0.5 0.6 0.5 0.7 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 3.9 3.2 3.3 3.1 4.0 3.3 4.1 4.8 4.8 5.9
shortOnLongDebt 35.6 23.7 28.4 26.0 29.7 21.5 22.5 17.1 17.0 13.2
assetOnEquity 3.1 2.8 2.9 3.0 3.0 3.2 3.2 2.7 3.0 3.0
capitalBalance 8796 8929 8660 8651 7687 8643 6001 5471 4467 1944
cashOnEquity 0.514 0.429 0.544 0.564 0.458 0.343 0.578 0.317 0.418 0.286
cashOnCapitalize 0.298 0.245 0.296 0.286 0.295 0.221 0.387 0.171 0.244 0.16
cashCirculation -1 3 2 0 -2 -3 -6 -2 1 -1
revenueOnWorkCapital 34.5 32.1 39.5 39.9 45.1 53.7 77.0 57.6 58.3 70.9
capexOnFixedAsset -0.146 -0.148 -0.134 -0.117 -0.106 -0.096 -0.093 -0.115 -0.113 -0.107
revenueOnAsset 3.5 3.7 3.8 3.8 3.6 3.7 3.5 4.0 4.4 4.1
postTaxOnPreTax 0.7 0.3 0.8 0.7 0.8 0.6 0.8 0.7 0.7 0.3
ebitOnRevenue 0.006 nan 0.017 0.016 0.006 0.006 0.011 0.008 0.011 0.003
preTaxOnEbit 1.8 -1.6 1.2 1.2 2.0 2.6 1.4 1.5 1.9 1.6
payableOnEquity 1.8 1.4 1.6 1.7 1.7 1.9 1.9 1.4 1.7 1.7
ebitdaOnStockChange 0.003 -0.118 0.091 0.156 -0.093 0.056 0.334 0.08 0.162 0.095
bookValuePerShareChange 0.022 0.001 -0.058 0.041 0.025 0.02 -0.01 0.02 0.054 0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BSR OIL
Vốn hóa (tỷ) 59530 12730
Giá 18950 12102
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -1
P/E 93.1 30.6
PEG -1.0 -1.1
P/B 1.1 1.2
EV/EBITDA 29.0 30.2
Cổ tức 0.0 0.0
ROE 0.011 0.039
ROA 0.007 0.011
Thanh toán lãi vay -2.2 1.4
Thanh toán hiện hành 2.2 1.2
Thanh toán nhanh 1.7 1.1
Biên LNG 0.006 0.037
Biên LNST nan 0.002
Nợ/Vốn CSH 0.3 0.7
Nợ/EBITDA 9.0 12.5
LNST 5 năm -0.264 0.123
Doanh thu 5 năm 0.037 0.093
LNST quý gần nhất nan 1.244
Doanh thu quý gần nhất 0.126 -0.064
LNST năm tới 4.103 0.143
Doanh thu năm tới 0.081 0.0
RSI 36.3 26.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PETRO 07/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -100000.0 None None
PETRO 24/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 None None
PETRO 20/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 100000.0 None None
PETRO 24/03/2022 Cổ đông lớn Mua 65700000.0 None None
PETRO 24/03/2022 Cổ đông lớn Bán -65700000.0 None None
PETRO 10/09/2021 Cổ đông lớn Mua 2700000.0 None None
PETRO 18/06/2021 Cổ đông lớn Mua 25000000.0 None None
PETRO 23/03/2021 Cổ đông lớn Mua 25000000.0 None None
PETRO 17/09/2020 Cổ đông lớn Mua 13000000.0 None None
PETRO 25/07/2018 Cổ đông sáng lập Mua 1700.0 None None
PETRO 31/01/2018 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
PETRO 23/01/2018 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
PETRO 05/07/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
PETRO 26/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -17800.0 None None
PETRO 05/06/2017 Cổ đông sáng lập Bán -1000.0 None None
PETRO 01/06/2017 Cổ đông sáng lập Bán -3900.0 None None
PETRO 29/05/2017 Cổ đông sáng lập Bán -1400.0 None None
PETRO 24/05/2017 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 None None