Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PLX HOSE Dầu khí 15626 0.174 1270.6 1293.9 1995 25836 Petrolimex https://www.petrolimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PLX

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PLX

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00
39.4 36.0 PLX nan nan nan PLX - BCTC Quý 1/2025 2025-05-02 00:00:00 2025-05-02 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX PLX
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 21.9 16.5 18.9 14.2 14.0 15.0 13.7 16.6 24.2 25.7
priceToBook 1.6 1.8 2.2 2.0 1.7 1.6 1.8 1.8 1.8 1.6
valueBeforeEbitda nan 9.6 11.5 10.7 12.6 13.0 11.6 10.5 18.3 18.5
roe 0.073 0.111 0.118 0.146 0.125 0.111 0.137 0.112 0.074 0.06
roa 0.024 0.036 0.039 0.047 0.044 0.037 0.044 0.034 0.024 0.021
daysReceivable 12 10 11 9 9 8 7 5 6 6
daysInventory 23 21 23 21 22 22 23 25 24 19
daysPayable 34 32 32 28 31 32 33 36 33 25
ebitOnInterest 0.6 7.8 -0.9 8.9 6.4 2.0 2.0 3.3 2.3 5.1
earningPerShare 1534 2274 2349 2878 2569 2213 2627 2124 1463 1167
bookValuePerShare 20578 20480 20031 20007 21248 20403 19904 19510 19716 19332
equityOnTotalAsset 0.327 0.32 0.363 0.34 0.334 0.328 0.309 0.311 0.365 0.333
equityOnLiability 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.7 0.6
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1
quickPayment 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.7
epsChange -0.325 -0.032 -0.184 0.12 0.161 -0.158 0.237 0.452 0.254 0.63
ebitdaOnStock 2960 3841 3688 4183 3832 3314 3652 3460 2593 2402
grossProfitMargin 0.055 0.065 0.053 0.063 0.062 0.058 0.052 0.06 0.053 0.055
operatingProfitMargin 0.001 0.007 nan 0.017 0.016 0.006 0.006 0.011 0.008 0.011
postTaxMargin 0.002 0.008 0.001 0.016 0.014 0.009 0.01 0.012 0.009 0.015
debtOnEquity 0.7 0.6 0.5 0.6 0.5 0.7 0.6 0.6 0.5 0.5
debtOnAsset 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.8 3.8 3.2 3.3 3.1 4.0 3.3 4.1 4.8 4.8
shortOnLongDebt 43.3 35.7 23.7 28.4 26.0 29.7 21.5 22.5 17.1 17.0
assetOnEquity 3.1 3.1 2.8 2.9 3.0 3.0 3.2 3.2 2.7 3.0
capitalBalance 9255 8364 8929 8660 8651 7687 8643 6001 5471 4467
cashOnEquity 0.354 0.51 0.429 0.544 0.564 0.458 0.343 0.578 0.317 0.418
cashOnCapitalize nan 0.347 0.245 0.296 0.286 0.295 0.221 0.387 0.171 0.244
cashCirculation 1 -1 3 2 0 -2 -3 -6 -2 1
revenueOnWorkCapital 30.9 35.4 32.1 39.5 39.9 45.1 53.7 77.0 57.6 58.3
capexOnFixedAsset -0.143 -0.147 -0.148 -0.134 -0.117 -0.106 -0.096 -0.093 -0.115 -0.113
revenueOnAsset 3.4 3.5 3.7 3.8 3.8 3.6 3.7 3.5 4.0 4.4
postTaxOnPreTax 0.4 0.7 0.3 0.8 0.7 0.8 0.6 0.8 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.001 0.007 nan 0.017 0.016 0.006 0.006 0.011 0.008 0.011
preTaxOnEbit 3.8 1.6 -1.6 1.2 1.2 2.0 2.6 1.4 1.5 1.9
payableOnEquity 1.7 1.8 1.4 1.6 1.7 1.7 1.9 1.9 1.4 1.7
ebitdaOnStockChange -0.23 0.041 -0.118 0.091 0.156 -0.093 0.056 0.334 0.08 0.162
bookValuePerShareChange 0.005 0.022 0.001 -0.058 0.041 0.025 0.02 -0.01 0.02 0.054

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BSR OIL
Vốn hóa (tỷ) 49763 9699
Giá 16100 9308
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 0
P/E -438.0 47.3
PEG 4.3 -0.7
P/B 0.9 0.9
Cổ tức 0.0 0.0
ROE -0.002 0.019
ROA -0.002 0.005
Thanh toán lãi vay 1.5 -0.5
Thanh toán hiện hành 3.0 1.2
Thanh toán nhanh 2.4 1.1
Biên LNG 0.012 0.025
Biên LNST 0.013 0.001
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.7
Nợ/EBITDA 16.9 18.9
LNST 5 năm -0.264 0.123
Doanh thu 5 năm 0.037 0.093
LNST quý gần nhất nan -0.552
Doanh thu quý gần nhất -0.113 0.128
LNST năm tới 4.103 0.35
Doanh thu năm tới 0.081 0.007
RSI 42.7 32.7
rs 28.0 18.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PETRO 07/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -100000.0 None None
PETRO 24/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 None None
PETRO 20/03/2023 Cổ đông sáng lập Mua 100000.0 None None
PETRO 24/03/2022 Cổ đông lớn Mua 65700000.0 None None
PETRO 24/03/2022 Cổ đông lớn Bán -65700000.0 None None
PETRO 10/09/2021 Cổ đông lớn Mua 2700000.0 None None
PETRO 18/06/2021 Cổ đông lớn Mua 25000000.0 None None
PETRO 23/03/2021 Cổ đông lớn Mua 25000000.0 None None
PETRO 17/09/2020 Cổ đông lớn Mua 13000000.0 None None
PETRO 25/07/2018 Cổ đông sáng lập Mua 1700.0 None None
PETRO 31/01/2018 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
PETRO 23/01/2018 Cổ đông lớn Bán -500000.0 None None
PETRO 05/07/2017 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
PETRO 26/06/2017 Cổ đông nội bộ Bán -17800.0 None None
PETRO 05/06/2017 Cổ đông sáng lập Bán -1000.0 None None
PETRO 01/06/2017 Cổ đông sáng lập Bán -3900.0 None None
PETRO 29/05/2017 Cổ đông sáng lập Bán -1400.0 None None
PETRO 24/05/2017 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 None None