Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
POW HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 59226 0.037 2341.9 2341.9 2007 2065 Điện lực Dầu khí Việt Nam https://pvpower.vn

Dự đoán

Dự đoán POW

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến POW

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00
59.0 64.0 POW 12950 150 0.012 POW - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-04-01 00:00:00 2025-04-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker POW POW POW POW POW POW POW POW POW POW
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 22.1 21.9 32.2 32.6 24.5 19.0 22.2 18.1 13.2 25.2
priceToBook 0.9 1.0 1.1 0.9 0.8 0.9 1.0 1.0 0.8 1.0
valueBeforeEbitda 9.6 8.8 9.9 10.3 6.9 7.0 6.2 7.3 6.5 6.9
roe 0.04 0.044 0.035 0.026 0.035 0.047 0.047 0.057 0.063 0.038
roa 0.017 0.019 0.015 0.013 0.017 0.024 0.024 0.03 0.035 0.02
daysReceivable -13 13 29 50 61 73 76 73 42 62
daysInventory 26 33 31 28 30 31 26 25 29 37
daysPayable 217 225 218 202 165 144 153 125 108 119
ebitOnInterest 1.2 1.3 6.1 3.2 4.0 1.2 2.1 4.2 5.6 2.7
earningPerShare 534 597 463 349 459 609 602 728 808 489
bookValuePerShare 13626 13657 13485 13359 13430 13286 13251 13258 12982 12667
equityOnTotalAsset 0.393 0.396 0.39 0.431 0.447 0.489 0.501 0.535 0.537 0.525
equityOnLiability 0.7 0.8 0.7 0.9 0.9 1.1 1.2 1.4 1.4 1.3
currentPayment 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 1.3 1.3 1.4 1.3 1.3
quickPayment 0.8 0.8 0.8 0.9 1.0 1.2 1.3 1.3 1.2 1.2
epsChange -0.105 0.289 0.325 -0.238 -0.246 0.011 -0.173 -0.099 0.651 -0.266
ebitdaOnStock 1662 1783 1796 1677 1799 1907 1975 2174 2328 2066
grossProfitMargin 0.064 0.049 0.078 0.06 0.114 0.054 0.056 0.091 0.144 0.116
operatingProfitMargin 0.017 0.021 0.058 0.042 0.067 0.028 0.031 0.074 0.09 0.052
postTaxMargin 0.022 0.065 0.042 0.044 0.052 0.015 0.015 0.072 0.089 0.011
debtOnEquity 0.7 0.6 0.6 0.4 0.4 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3
debtOnAsset 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.5 3.5 3.4 2.7 2.6 2.2 1.8 1.6 1.6 2.1
shortOnLongDebt 1.5 1.3 1.2 0.6 0.8 1.4 1.1 1.3 1.7 1.7
assetOnEquity 2.5 2.5 2.6 2.3 2.2 2.0 2.0 1.9 1.9 1.9
capitalBalance -4963 -4056 -3237 -209 2891 6048 7638 7576 6379 5574
cashOnEquity 0.339 0.364 0.291 0.223 0.251 0.223 0.241 0.15 0.25 0.252
cashOnCapitalize 0.426 0.468 0.352 0.237 0.349 0.279 0.317 0.16 0.27 0.282
cashCirculation -204 -179 -159 -124 -74 -40 -52 -28 -36 -21
revenueOnWorkCapital nan 28.2 12.6 7.3 6.0 5.0 4.8 5.0 8.6 5.9
capexOnFixedAsset -0.387 -0.462 -0.409 -0.215 -0.222 -0.081 -0.062 -0.097 -0.084 -0.075
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.9 1.0 0.7 1.0 0.5 0.8 0.8 0.3
ebitOnRevenue 0.017 0.021 0.058 0.042 0.067 0.028 0.031 0.074 0.09 0.052
preTaxOnEbit 1.7 4.3 0.8 1.1 1.0 0.5 0.9 1.2 1.3 0.7
payableOnEquity 1.3 1.3 1.4 1.1 1.1 0.9 0.8 0.7 0.7 0.7
ebitdaOnStockChange -0.068 -0.007 0.071 -0.068 -0.057 -0.034 -0.092 -0.066 0.127 -0.072
bookValuePerShareChange -0.002 0.013 0.009 -0.005 0.011 0.003 -0.001 0.021 0.025 0.002

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE DNH PGV VSH DTK QTP SBH HND HNA NT2 CHP GEG AVC PPC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 31746 21754 21571 11930 8739 6164 6031 5810 5763 5268 4907 4730 4331 3703 3552 2675 2144 1726
Giá 65500 51500 18950 52900 12800 13701 48600 11562 24500 18000 33000 13350 55533 11500 35400 24700 25520 9950
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 0 -1 1 0 0 0 -1 0 -1 -2 4 -2 -1 1 -3 1 -1
P/E 15.5 24.6 -24.2 27.9 12.6 10.0 22.0 22.3 21.4 62.5 15.5 41.7 14.0 8.6 12.1 12.4 7.0 7.3
PEG -1.7 -1.1 0.1 -0.5 0.4 12.8 -0.5 -0.6 1.5 -0.8 -2.2 -2.6 -1.0 -4.5 1.6 1.1 0.0 0.1
P/B 1.6 4.2 1.5 2.7 1.0 1.2 3.7 1.0 1.8 1.2 2.4 1.1 3.8 0.8 2.7 1.9 1.2 0.8
EV/EBITDA 11.0 16.5 7.7 10.6 5.7 5.0 14.7 6.9 9.6 10.2 14.1 8.7 9.5 25.3 7.5 10.0 5.4 5.9
Cổ tức 0.015 0.027 0.0 0.028 0.0 0.073 0.01 0.026 0.0 0.0 0.03 0.0 0.009 0.017 0.042 0.057 0.0 0.0
ROE 0.11 0.17 -0.059 0.097 0.083 0.121 0.177 0.045 0.083 0.019 0.16 0.026 0.289 0.095 0.22 0.143 0.19 0.111
ROA 0.056 0.115 -0.015 0.049 0.043 0.084 0.137 0.035 0.072 0.01 0.111 0.007 0.208 0.075 0.198 0.119 0.066 0.054
Thanh toán lãi vay 4.3 38.9 1.4 6.6 4.8 40.4 nan -17489.8 31.5 6.4 18.1 1.1 nan nan 124.9 32.8 3.2 2.3
Thanh toán hiện hành 2.8 2.6 1.2 2.3 0.9 2.0 8.0 2.8 1.7 1.3 1.6 1.8 1.7 2.7 2.9 1.0 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 2.5 2.6 1.0 2.0 0.9 1.6 7.9 2.2 1.7 1.2 1.6 1.6 1.7 2.0 2.9 1.0 1.3 0.8
Biên LNG 0.435 0.598 0.087 0.624 0.094 0.074 0.686 nan 0.464 0.049 0.634 0.371 0.635 0.035 0.658 0.508 0.372 0.525
Biên LNST 0.29 0.503 nan 0.453 0.054 0.054 0.632 nan 0.38 0.042 0.529 0.056 0.46 0.103 0.543 0.349 0.189 0.237
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.3 2.2 0.7 0.4 0.0 0.0 0.0 0.2 0.2 0.3 1.6 0.0 0.0 0.0 0.1 1.2 0.9
Nợ/EBITDA 2.8 1.1 5.0 2.5 1.9 0.2 0.0 0.2 0.6 1.7 1.8 5.5 0.0 0.0 0.2 0.5 3.0 3.3
LNST 5 năm 0.04 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 -0.261 0.299 -0.357 0.077 -0.145 0.583 -0.195 0.065 0.17 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 -0.005 0.036 -0.049 0.027 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 0.292 0.222
LNST quý gần nhất 0.414 0.353 nan 2.881 25.792 1.034 0.244 nan -0.466 0.683 2.381 nan 0.023 nan -0.064 -0.585 0.058 -0.579
Doanh thu quý gần nhất 0.151 0.113 0.586 0.682 0.493 0.209 0.024 0.028 -0.197 0.042 1.044 0.022 0.128 0.194 0.029 -0.397 0.182 -0.257
LNST năm tới 0.206 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 0.061 1.024 4.41 0.062 2.523 0.052 0.313 0.081 -0.225 -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.1 0.2 0.27 0.0 0.174 0.1 0.1 0.05 -0.18 0.35 0.05
RSI 41.5 58.6 46.7 53.3 38.8 52.6 48.3 39.5 54.0 40.1 44.7 51.7 50.2 51.1 49.9 40.5 50.2 26.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVPOWER 17/08/2022 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
PVPOWER 22/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -20000.0 None None
PVPOWER 06/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 None None
PVPOWER 17/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -2900.0 None None
PVPOWER 19/03/2020 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -317430.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -170000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -70000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -255000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -160000.0 None None
PVPOWER 11/10/2019 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
PVPOWER 23/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán -10000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -150000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -350000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -300000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -140000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -430000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -700000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -1300000.0 None None
PVPOWER 24/06/2019 Cổ đông lớn Bán -400000.0 None None