Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PPC HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 8281 0.091 320.6 326.2 2006 730 Nhiệt điện Phả Lại http://ppc.evn.vn

Dự đoán

Dự đoán PPC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PPC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
47.5 47.0 PPC 11700.0 100.0 0.009 PPC - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-02 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC PPC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 8.6 9.3 10.0 7.4 8.9 9.9 9.1 10.4 8.3 11.0
priceToBook 0.8 0.8 1.1 0.9 0.9 0.7 0.8 0.7 0.6 0.8
valueBeforeEbitda 25.3 70.3 145.2 837.9 -65.3 64.8 26.2 31.8 26.2 47.3
roe 0.095 0.081 0.099 0.113 0.092 0.07 0.084 0.066 0.075 0.075
roa 0.075 0.071 0.081 0.089 0.076 0.06 0.076 0.059 0.067 0.062
daysReceivable 79 96 99 114 117 126 145 133 148 150
daysInventory 34 29 42 42 37 42 39 32 37 43
daysPayable 33 26 36 44 31 26 22 15 37 23
ebitOnInterest nan nan -1125.6 756.6 -187.9 nan nan nan nan nan
earningPerShare 1332 1234 1513 1724 1358 1105 1326 1035 1162 1146
bookValuePerShare 14111 14371 14388 14244 13926 16008 16146 16234 15721 15556
equityOnTotalAsset 0.818 0.851 0.73 0.662 0.761 0.882 0.91 0.943 0.893 0.82
equityOnLiability 4.5 5.7 2.7 2.0 3.2 7.5 10.1 16.4 8.4 4.5
currentPayment 2.7 3.2 2.1 1.7 2.1 4.3 5.5 8.4 4.5 2.5
quickPayment 2.0 2.6 1.5 1.4 1.7 3.3 4.1 6.4 3.7 1.9
epsChange 0.079 -0.184 -0.122 0.27 0.229 -0.167 0.281 -0.109 0.014 1.075
ebitdaOnStock 446 155 85 18 -177 217 447 474 525 281
grossProfitMargin 0.035 nan 0.052 0.048 nan nan 0.069 0.018 0.052 nan
operatingProfitMargin 0.011 nan 0.039 0.032 nan nan 0.052 nan 0.031 nan
postTaxMargin 0.103 nan 0.038 0.079 0.085 0.063 0.116 0.03 0.044 0.132
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 16.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.2 1.2 1.4 1.5 1.3 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2
capitalBalance 1721 1780 1790 1729 1600 2285 2304 2336 2135 1596
cashOnEquity 0.006 0.003 0.003 0.012 0.005 0.077 0.105 0.005 0.012 0.036
cashOnCapitalize 0.007 0.004 0.003 0.011 0.006 0.079 0.125 0.006 0.013 0.04
cashCirculation 79 99 105 112 123 142 163 150 148 170
revenueOnWorkCapital 4.6 3.8 3.7 3.2 3.1 2.9 2.5 2.7 2.5 2.4
capexOnFixedAsset -0.022 -0.043 -0.044 -0.037 -0.035 -0.015 -0.012 -0.238 -0.228 -0.249
revenueOnAsset 1.3 1.4 1.3 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.9 0.7
postTaxOnPreTax 1.0 nan 0.8 1.0 1.0 1.3 0.9 1.0 0.9 1.0
ebitOnRevenue 0.011 nan 0.039 0.032 nan nan 0.052 nan 0.031 nan
preTaxOnEbit 10.0 0.2 1.2 2.5 -1.9 -0.6 2.5 -270.8 1.6 -3.9
payableOnEquity 0.2 0.2 0.4 0.5 0.3 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2
ebitdaOnStockChange 1.872 0.82 3.769 -1.101 -1.815 -0.513 -0.057 -0.098 0.867 0.541
bookValuePerShareChange -0.018 -0.001 0.01 0.023 -0.13 -0.009 -0.005 0.033 0.011 0.002

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

REE POW DNH PGV VSH DTK QTP SBH HND HNA NT2 CHP GEG AVC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 31746 27517 21754 21571 11930 8739 6164 6031 5810 5763 5268 4907 4730 4331 3552 2675 2144 1726
Giá 65500 11800 51500 18950 52900 12800 13701 48600 11562 24500 18000 33000 13350 55533 35400 24700 25520 9950
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 4 0 -1 1 0 0 0 -1 0 -1 -2 4 -2 1 -3 1 -1
P/E 15.5 22.1 24.6 -24.2 27.9 12.6 10.0 22.0 22.3 21.4 62.5 15.5 41.7 14.0 12.1 12.4 7.0 7.3
PEG -1.7 1.3 -1.1 0.1 -0.5 0.4 12.8 -0.5 -0.6 1.5 -0.8 -2.2 -2.6 -1.0 1.6 1.1 0.0 0.1
P/B 1.6 0.9 4.2 1.5 2.7 1.0 1.2 3.7 1.0 1.8 1.2 2.4 1.1 3.8 2.7 1.9 1.2 0.8
EV/EBITDA 11.0 9.6 16.5 7.7 10.6 5.7 5.0 14.7 6.9 9.6 10.2 14.1 8.7 9.5 7.5 10.0 5.4 5.9
Cổ tức 0.015 0.0 0.027 0.0 0.028 0.0 0.073 0.01 0.026 0.0 0.0 0.03 0.0 0.009 0.042 0.057 0.0 0.0
ROE 0.11 0.04 0.17 -0.059 0.097 0.083 0.121 0.177 0.045 0.083 0.019 0.16 0.026 0.289 0.22 0.143 0.19 0.111
ROA 0.056 0.017 0.115 -0.015 0.049 0.043 0.084 0.137 0.035 0.072 0.01 0.111 0.007 0.208 0.198 0.119 0.066 0.054
Thanh toán lãi vay 4.3 1.2 38.9 1.4 6.6 4.8 40.4 nan -17489.8 31.5 6.4 18.1 1.1 nan 124.9 32.8 3.2 2.3
Thanh toán hiện hành 2.8 0.9 2.6 1.2 2.3 0.9 2.0 8.0 2.8 1.7 1.3 1.6 1.8 1.7 2.9 1.0 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 2.5 0.8 2.6 1.0 2.0 0.9 1.6 7.9 2.2 1.7 1.2 1.6 1.6 1.7 2.9 1.0 1.3 0.8
Biên LNG 0.435 0.064 0.598 0.087 0.624 0.094 0.074 0.686 nan 0.464 0.049 0.634 0.371 0.635 0.658 0.508 0.372 0.525
Biên LNST 0.29 0.022 0.503 nan 0.453 0.054 0.054 0.632 nan 0.38 0.042 0.529 0.056 0.46 0.543 0.349 0.189 0.237
Nợ/Vốn CSH 0.5 0.7 0.3 2.2 0.7 0.4 0.0 0.0 0.0 0.2 0.2 0.3 1.6 0.0 0.0 0.1 1.2 0.9
Nợ/EBITDA 2.8 4.5 1.1 5.0 2.5 1.9 0.2 0.0 0.2 0.6 1.7 1.8 5.5 0.0 0.2 0.5 3.0 3.3
LNST 5 năm 0.04 -0.15 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 -0.261 0.299 -0.357 0.077 -0.145 0.583 0.065 0.17 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm 0.114 -0.03 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 -0.005 0.036 -0.049 0.027 0.149 0.2 -0.005 0.039 0.292 0.222
LNST quý gần nhất 0.414 -0.53 0.353 nan 2.881 25.792 1.034 0.244 nan -0.466 0.683 2.381 nan 0.023 -0.064 -0.585 0.058 -0.579
Doanh thu quý gần nhất 0.151 0.401 0.113 0.586 0.682 0.493 0.209 0.024 0.028 -0.197 0.042 1.044 0.022 0.128 0.029 -0.397 0.182 -0.257
LNST năm tới 0.206 -0.39 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 0.061 1.024 4.41 0.062 2.523 0.052 0.081 -0.225 -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.17 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.1 0.2 0.27 0.0 0.174 0.1 0.05 -0.18 0.35 0.05
RSI 41.5 48.5 58.6 46.7 53.3 38.8 52.6 48.3 39.5 54.0 40.1 44.7 51.7 50.2 49.9 40.5 50.2 26.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PPC 02/04/2025 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11700.0 -0.017
PPC 14/01/2025 Cổ đông lớn Bán -250000.0 11000.0 0.045
PPC 17/12/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11150.0 0.031
PPC 10/12/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 11298.0 0.018
PPC 01/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1240000.0 11477.0 0.002
PPC 26/09/2024 Cổ đông lớn Bán -5000.0 11617.0 -0.01
PPC 11/09/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11524.0 -0.002
PPC 16/08/2024 Cổ đông lớn Bán 0.0 12550.0 -0.084
PPC 11/07/2024 Cổ đông lớn Bán -3260000.0 14416.0 -0.202
PPC 07/06/2024 Cổ đông lớn Bán -50000.0 14603.0 -0.212
PPC 06/06/2024 Cổ đông lớn Bán -3000000.0 14929.0 -0.23
PPC 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 15023.0 -0.235
PPC 03/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1900.0 12783.0 -0.1
PPC 28/02/2024 Cổ đông lớn Bán -665300.0 12830.0 -0.104
PPC 31/10/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10107.0 0.138
PPC 26/09/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 10797.0 0.065
PPC 18/08/2023 Cổ đông lớn Bán -568100.0 10797.0 0.065
PPC 14/07/2023 Cổ đông lớn Bán -110000.0 12362.0 -0.07
PPC 12/06/2023 Cổ đông lớn Bán -1301000.0 13202.0 -0.129
PPC 11/01/2022 Cổ đông sáng lập Bán -10100.0 18067.0 -0.363