Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVD HOSE Dầu khí 0 0.081 555.9 556.3 2006 2159 Khoan Dầu khí PVDrilling http://www.pvdrilling.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PVD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
35.9 25.0 PVD 17750 0 0.0 PVD - BCTC Riêng lẻ Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 14.2 18.6 22.9 24.9 27.0 27.4 33.1 54.6 428.6 -103.7
priceToBook 0.6 0.8 1.0 1.0 1.2 1.1 1.0 1.0 0.8 0.7
valueBeforeEbitda 6.3 5.0 6.5 7.9 9.5 11.2 12.0 13.0 15.8 16.8
roe 0.045 0.046 0.045 0.043 0.046 0.04 0.03 0.018 0.002 -0.007
roa 0.03 0.031 0.03 0.029 0.031 0.027 0.02 0.012 0.001 -0.005
daysReceivable 162 146 184 197 209 206 213 199 183 176
daysInventory 53 54 55 66 71 78 78 73 62 63
daysPayable 35 41 32 49 37 45 45 50 40 49
ebitOnInterest 3.0 3.9 5.4 4.7 4.7 3.7 2.9 3.9 1.8 1.2
earningPerShare 1245 1254 1210 1154 1200 1034 780 448 47 -172
bookValuePerShare 28812 28427 27392 27888 27109 26366 26227 25278 24958 24922
equityOnTotalAsset 0.689 0.669 0.662 0.664 0.669 0.677 0.678 0.675 0.676 0.67
equityOnLiability 2.3 2.1 2.1 2.1 2.1 2.2 2.2 2.2 2.2 2.1
currentPayment 2.0 1.9 2.1 2.1 2.2 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0
quickPayment 1.7 1.6 1.9 1.8 1.9 1.9 1.9 1.8 1.8 1.6
epsChange -0.007 0.036 0.049 -0.038 0.16 0.326 0.738 8.48 -1.275 -0.043
ebitdaOnStock 3292 3598 3647 3466 3215 2889 2531 2372 2176 1740
grossProfitMargin 0.18 0.134 0.184 0.209 0.257 0.228 0.214 0.254 0.194 0.179
operatingProfitMargin 0.103 0.066 0.114 0.141 0.19 0.134 0.129 0.152 0.102 0.05
postTaxMargin 0.102 0.078 0.075 0.061 0.09 0.112 0.109 0.116 0.054 0.037
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.8 1.6 1.6 1.8 2.0 2.2 2.6 3.0 3.6 4.6
shortOnLongDebt 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
assetOnEquity 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5
capitalBalance 3810 3658 4609 4501 4197 3778 3661 3223 3026 2735
cashOnEquity 0.088 0.137 0.204 0.16 0.142 0.151 0.151 0.123 0.105 0.14
cashOnCapitalize 0.147 0.223 0.241 0.176 0.141 0.136 0.146 0.123 0.103 0.169
cashCirculation 179 159 206 214 244 239 246 222 205 190
revenueOnWorkCapital 2.3 2.5 2.0 1.9 1.7 1.8 1.7 1.8 2.0 2.1
capexOnFixedAsset -0.114 -0.106 -0.015 -0.012 -0.01 -0.011 -0.006 -0.006 -0.007 -0.01
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.7 0.7 0.7 0.9 1.0 0.8 1.0 1.5
ebitOnRevenue 0.103 0.066 0.114 0.141 0.19 0.134 0.129 0.152 0.102 0.05
preTaxOnEbit 1.3 1.4 0.9 0.6 0.6 0.9 0.9 1.0 0.5 0.5
payableOnEquity 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange -0.085 -0.013 0.052 0.078 0.113 0.141 0.067 0.09 0.25 0.119
bookValuePerShareChange 0.014 0.038 -0.018 0.029 0.028 0.005 0.038 0.013 0.001 -0.008

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVS TOS PVC POS PVB PTV PVE
Vốn hóa (tỷ) 12236 4581 723 685 544 74 58
Giá 26000 144441 8900 17100 25500 3700 2300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 0 1 1 0 0
P/E 11.3 7.3 122.8 9.2 -280.3 207.5 9.3
PEG 0.7 0.0 -2.3 -2.7 2.6 -1.9 0.0
P/B 0.9 3.1 0.8 0.8 1.4 0.4 1.0
EV/EBITDA nan nan 20.7 1.3 -59.3 203.9 nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.081 0.522 0.006 0.092 -0.005 0.002 0.045
ROA 0.036 0.126 0.003 0.044 -0.004 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay -7.8 6.6 2.8 nan 24.6 nan 1.0
Thanh toán hiện hành 1.7 1.1 2.0 1.9 2.8 4.3 1.1
Thanh toán nhanh 1.6 0.8 1.5 1.8 2.2 4.3 0.3
Biên LNG 0.043 0.249 0.059 0.054 0.119 0.23 0.254
Biên LNST 0.055 0.234 0.003 0.046 0.038 nan 0.003
Nợ/Vốn CSH 0.1 0.9 0.3 0.0 0.1 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 8.7 1.4 10.0 0.0 -3.0 782.3 3.9
LNST 5 năm 0.007 0.302 -0.315 0.205 -0.172 -0.386 nan
Doanh thu 5 năm 0.072 0.266 0.055 0.082 -0.071 0.057 -0.151
LNST quý gần nhất -0.244 -0.122 -0.14 -0.003 nan nan -0.853
Doanh thu quý gần nhất -0.378 -0.521 -0.026 -0.418 0.874 -0.964 -0.058
LNST năm tới -0.164 -0.109 -0.008 0.242 -1.129 nan 0.323
Doanh thu năm tới 0.444 0.05 0.15 0.15 -0.88 nan 0.15
RSI 41.1 61.6 41.6 35.9 40.2 46.5 33.5
rs 20.0 96.0 25.0 44.0 52.0 nan 88.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVD 09/04/2025 Cổ đông lớn Bán 0.0 16650.0 0.06
PVD 12/03/2025 Cổ đông lớn Bán -300000.0 23700.0 -0.255
PVD 12/03/2025 Cổ đông lớn Bán -268000.0 23700.0 -0.255
PVD 26/02/2025 Cổ đông lớn Mua 250000.0 24250.0 -0.272
PVD 20/02/2025 Cổ đông lớn Bán -550000.0 24350.0 -0.275
PVD 18/02/2025 Cổ đông lớn Mua 100000.0 24400.0 -0.277
PVD 18/02/2025 Cổ đông lớn Bán -768800.0 24400.0 -0.277
PVD 10/02/2025 Cổ đông lớn Bán -127800.0 23400.0 -0.246
PVD 21/01/2025 Cổ đông lớn Bán 0.0 23500.0 -0.249
PVD 06/01/2025 Cổ đông lớn Bán -18200.0 22950.0 -0.231
PVD 08/11/2024 Cổ đông lớn Bán -600000.0 25500.0 -0.308
PVD 03/10/2024 Cổ đông lớn Mua 50000.0 27250.0 -0.352
PVD 03/10/2024 Cổ đông lớn Mua 1200000.0 27250.0 -0.352
PVD 26/09/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 27700.0 -0.363
PVD 24/09/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 27550.0 -0.359
PVD 20/05/2024 Cổ đông lớn Bán -440000.0 32350.0 -0.454
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Mua 304300.0 31900.0 -0.447
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 31900.0 -0.447
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 31900.0 -0.447
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 31900.0 -0.447