Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVD HOSE Dầu khí 0 0.166 555.9 556.3 2006 1924 Khoan Dầu khí PVDrilling http://www.pvdrilling.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PVD

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVD

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00
60.9 68.0 PVD 32350 -250 -0.008 PVD - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2024-05-20 00:00:00 2024-05-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD PVD
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 26.1 27.4 33.1 54.6 428.6 -103.7 -110.1 12052.0 216.6 660.2
priceToBook 1.2 1.1 1.0 1.0 0.8 0.7 0.8 0.6 1.1 0.9
valueBeforeEbitda 10.6 11.2 12.0 13.0 15.8 16.8 18.8 18.0 17.3 26.8
roe 0.046 0.04 0.03 0.018 0.002 -0.007 -0.007 0.0 0.005 0.001
roa 0.031 0.027 0.02 0.012 0.001 -0.005 -0.005 0.0 0.003 0.001
daysReceivable 209 206 213 199 183 176 181 195 191 216
daysInventory 71 78 78 73 62 63 63 63 75 86
daysPayable 37 45 45 50 40 49 40 52 56 77
ebitOnInterest 4.7 3.7 2.9 3.9 1.8 1.2 0.5 -0.2 -0.7 1.4
earningPerShare 1200 1034 780 448 47 -172 -179 1 119 34
bookValuePerShare 27109 26366 26227 25278 24958 24922 25120 24642 24393 24450
equityOnTotalAsset 0.669 0.677 0.678 0.675 0.676 0.67 0.668 0.659 0.661 0.655
equityOnLiability 2.1 2.2 2.2 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0 2.1 2.0
currentPayment 2.2 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0 2.0 1.9 1.8 1.8
quickPayment 1.9 1.9 1.9 1.8 1.8 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6
epsChange 0.16 0.326 0.738 8.48 -1.275 -0.043 -144.676 -0.99 2.516 -0.346
ebitdaOnStock 3215 2889 2531 2372 2176 1740 1555 1503 1600 1201
grossProfitMargin 0.257 0.228 0.214 0.254 0.194 0.179 0.094 0.082 0.061 0.102
operatingProfitMargin 0.19 0.134 0.129 0.152 0.102 0.05 0.018 nan nan 0.028
postTaxMargin 0.09 0.112 0.109 0.116 0.054 0.037 nan nan nan 0.037
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 2.0 2.2 2.6 3.0 3.6 4.6 5.2 5.7 5.9 7.7
shortOnLongDebt 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2
assetOnEquity 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5
capitalBalance 4197 3778 3661 3223 3026 2735 2725 2597 2441 2428
cashOnEquity 0.142 0.151 0.151 0.123 0.105 0.14 0.105 0.085 0.069 0.082
cashOnCapitalize 0.124 0.136 0.146 0.123 0.103 0.169 0.128 0.124 0.112 0.11
cashCirculation 244 239 246 222 205 190 205 205 209 225
revenueOnWorkCapital 1.7 1.8 1.7 1.8 2.0 2.1 2.0 1.9 1.9 1.7
capexOnFixedAsset -0.01 -0.011 -0.006 -0.006 -0.007 -0.01 -0.021 -0.026 -0.026 -0.046
revenueOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.7 0.9 1.0 0.8 1.0 1.5 nan nan nan 0.9
ebitOnRevenue 0.19 0.134 0.129 0.152 0.102 0.05 0.018 nan nan 0.028
preTaxOnEbit 0.6 0.9 0.9 1.0 0.5 0.5 -2.0 7.1 3.7 1.4
payableOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
ebitdaOnStockChange 0.113 0.141 0.067 0.09 0.25 0.119 0.034 -0.061 0.332 0.26
bookValuePerShareChange 0.028 0.005 0.038 0.013 0.001 -0.008 0.019 0.01 -0.002 0.002

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVS TOS PVC POS PVB PTV PVE
Vốn hóa (tỷ) 20839 1799 1291 1003 631 91 55
Giá 43300 58651 15900 25417 29400 4310 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 1 0 1 2 -1 0
P/E 21.7 9.8 103.0 13.2 20.5 -24.3 24.1
PEG 10.6 0.7 -2.4 0.1 -0.1 0.0 -1.0
P/B 1.6 2.0 1.4 1.3 1.6 0.4 0.5
EV/EBITDA 48.4 5.2 38.8 11.8 16.6 -166.6 8.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.074 0.211 0.015 0.098 0.083 -0.017 0.02
ROA 0.037 0.06 0.006 0.05 0.071 -0.006 0.004
Thanh toán lãi vay 2.0 2.5 -7.6 nan 29.8 nan 0.3
Thanh toán hiện hành 1.9 1.1 2.0 1.9 5.4 1.2 1.1
Thanh toán nhanh 1.7 0.9 1.7 1.9 4.0 0.4 0.5
Biên LNG 0.07 0.201 0.082 0.068 0.275 0.21 0.365
Biên LNST 0.081 0.071 0.0 0.073 0.166 nan 0.009
Nợ/Vốn CSH 0.1 1.2 0.5 0.0 0.0 1.9 1.5
Nợ/EBITDA 4.0 2.3 14.1 0.0 0.1 -69.5 7.9
LNST 5 năm -0.004 nan 0.302 0.293 -0.32 nan -0.264
Doanh thu 5 năm 0.058 nan 0.055 0.065 0.038 -0.198 -0.196
LNST quý gần nhất 0.05 -0.041 nan 1.778 0.864 nan -0.858
Doanh thu quý gần nhất -0.451 0.058 -0.606 -0.244 -0.177 -0.334 -0.597
LNST năm tới 0.197 -0.109 -0.008 0.242 -1.129 nan 0.323
Doanh thu năm tới 0.4 0.05 0.15 0.15 -0.88 nan 0.15
RSI 47.5 62.6 49.7 75.5 46.3 47.6 88.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVD 20/05/2024 Cổ đông lớn Bán -440000.0 32350.0 -0.031
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Mua 304300.0 31900.0 -0.017
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -700000.0 31900.0 -0.017
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -300000.0 31900.0 -0.017
PVD 14/05/2024 Cổ đông lớn Bán -100000.0 31900.0 -0.017
PVD 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 120000.0 29550.0 0.061
PVD 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 500000.0 29550.0 0.061
PVD 19/04/2024 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 29300.0 0.07
PVD 19/04/2024 Cổ đông lớn Bán -500000.0 29300.0 0.07
PVD 18/01/2024 Cổ đông lớn Bán -800000.0 27350.0 0.146
PVD 16/01/2024 Cổ đông lớn Bán -900000.0 27500.0 0.14
PVD 14/11/2023 Cổ đông lớn Mua 300000.0 27400.0 0.144
PVD 14/11/2023 Cổ đông lớn Mua 428800.0 27400.0 0.144
PVD 02/11/2023 Cổ đông lớn Mua 10000.0 25650.0 0.222
PVD 02/11/2023 Cổ đông lớn Mua 50000.0 25650.0 0.222
PVD 02/11/2023 Cổ đông lớn Mua 700000.0 25650.0 0.222
PVD 02/11/2023 Cổ đông lớn Mua 1500000.0 25650.0 0.222
PVD 02/11/2023 Cổ đông lớn Bán -1000000.0 25650.0 0.222
PVD 03/10/2023 Cổ đông lớn Mua 18200.0 24550.0 0.277
PVD 03/10/2023 Cổ đông lớn Mua 88200.0 24550.0 0.277