Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVS HNX Dầu khí 18979 0.158 478.0 478.0 2006 7453 DVKT Dầu khí PTSC http://www.ptsc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán PVS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00
38.2 9.0 PVS nan nan nan PVS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-30 00:00:00 2025-04-30 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker PVS PVS PVS PVS PVS PVS PVS PVS PVS PVS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 11.3 15.1 20.8 20.6 19.3 20.6 16.2 13.0 12.5 10.5
priceToBook 0.9 1.2 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.2 0.9 0.8
valueBeforeEbitda nan 20.0 17.7 38.1 46.0 50.7 24.6 19.7 24.1 15.5
roe 0.081 0.082 0.071 0.072 0.074 0.07 0.088 0.095 0.076 0.078
roa 0.036 0.035 0.033 0.034 0.037 0.033 0.041 0.044 0.037 0.037
daysReceivable 122 131 139 135 141 134 151 156 164 155
daysInventory 25 27 22 24 24 25 28 24 29 38
daysPayable 45 65 92 77 77 85 114 101 106 123
ebitOnInterest -7.8 -18.3 5.0 -6.3 2.0 -2.1 -5.9 -3.2 0.7 18.3
earningPerShare 2302 2238 1919 1932 1991 1812 2299 2406 1951 1954
bookValuePerShare 29078 28388 27623 27744 27675 26516 26548 25990 25942 25331
equityOnTotalAsset 0.395 0.398 0.483 0.492 0.519 0.48 0.444 0.459 0.484 0.47
equityOnLiability 0.7 0.8 1.0 1.1 1.2 1.0 0.9 0.9 1.1 1.0
currentPayment 1.7 1.7 1.9 1.8 1.9 1.8 1.7 1.8 1.9 1.8
quickPayment 1.6 1.6 1.8 1.6 1.7 1.6 1.5 1.7 1.8 1.7
epsChange 0.029 0.166 -0.007 -0.03 0.099 -0.212 -0.045 0.233 -0.002 0.87
ebitdaOnStock 383 703 1214 753 757 668 1275 1499 1153 1198
grossProfitMargin 0.043 0.024 0.069 0.043 0.07 0.056 0.043 0.04 0.055 0.09
operatingProfitMargin nan nan 0.018 nan 0.008 nan nan nan 0.004 0.055
postTaxMargin 0.055 0.045 0.028 0.035 0.081 0.042 0.034 0.048 0.058 0.098
debtOnEquity 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 8.7 5.1 2.9 4.5 4.0 4.9 2.3 1.8 2.4 3.0
shortOnLongDebt 1.0 1.1 1.9 2.7 1.8 2.1 1.3 1.3 1.2 1.2
assetOnEquity 2.5 2.5 2.1 2.0 1.9 2.1 2.3 2.2 2.1 2.1
capitalBalance 10261 9944 8341 7253 7226 7091 7602 7656 7690 7087
cashOnEquity 0.82 0.775 0.59 0.498 0.398 0.43 0.364 0.432 0.401 0.409
cashOnCapitalize nan 0.933 0.522 0.383 0.278 0.303 0.274 0.32 0.321 0.434
cashCirculation 103 93 70 83 88 74 65 79 87 70
revenueOnWorkCapital 3.0 2.8 2.6 2.7 2.6 2.7 2.4 2.3 2.2 2.4
capexOnFixedAsset -0.241 -0.255 -0.316 -0.363 -0.289 -0.28 -0.227 -0.214 -0.213 -0.17
revenueOnAsset 0.9 0.8 0.7 0.7 0.8 0.7 0.7 0.7 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.9 0.6 0.6 0.7 0.8 0.9 0.6 0.8 0.8 0.9
ebitOnRevenue nan nan 0.018 nan 0.008 nan nan nan 0.004 0.055
preTaxOnEbit -2.8 -2.4 2.4 -3.1 11.7 -9.0 -2.1 -4.7 18.9 2.1
payableOnEquity 1.3 1.3 1.0 0.9 0.8 1.0 1.1 1.1 1.0 1.0
ebitdaOnStockChange -0.456 -0.421 0.613 -0.005 0.132 -0.476 -0.149 0.3 -0.037 0.593
bookValuePerShareChange 0.024 0.028 -0.004 0.002 0.044 -0.001 0.022 0.002 0.024 -0.006

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

PVD TOS PVC POS PVB PTV PVE
Vốn hóa (tỷ) 9728 4581 723 685 544 74 58
Giá 17650 144441 8900 17100 25500 3700 2300
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 2 0 1 1 0 0
P/E 14.2 7.3 122.8 9.2 -280.3 207.5 9.3
PEG 3.7 0.0 -2.3 -2.7 2.6 -1.9 0.0
P/B 0.6 3.1 0.8 0.8 1.4 0.4 1.0
EV/EBITDA 6.3 nan 20.7 1.3 -59.3 203.9 nan
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.045 0.522 0.006 0.092 -0.005 0.002 0.045
ROA 0.03 0.126 0.003 0.044 -0.004 0.001 0.006
Thanh toán lãi vay 3.0 6.6 2.8 nan 24.6 nan 1.0
Thanh toán hiện hành 2.0 1.1 2.0 1.9 2.8 4.3 1.1
Thanh toán nhanh 1.7 0.8 1.5 1.8 2.2 4.3 0.3
Biên LNG 0.18 0.249 0.059 0.054 0.119 0.23 0.254
Biên LNST 0.102 0.234 0.003 0.046 0.038 nan 0.003
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.9 0.3 0.0 0.1 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 1.8 1.4 10.0 0.0 -3.0 782.3 3.9
LNST 5 năm 0.305 0.302 -0.315 0.205 -0.172 -0.386 nan
Doanh thu 5 năm 0.163 0.266 0.055 0.082 -0.071 0.057 -0.151
LNST quý gần nhất -0.304 -0.122 -0.14 -0.003 nan nan -0.853
Doanh thu quý gần nhất -0.465 -0.521 -0.026 -0.418 0.874 -0.964 -0.058
LNST năm tới -0.155 -0.109 -0.008 0.242 -1.129 nan 0.323
Doanh thu năm tới -0.19 0.05 0.15 0.15 -0.88 nan 0.15
RSI 36.2 61.6 41.6 35.9 40.2 46.5 33.5
rs 12.0 96.0 25.0 44.0 52.0 nan 88.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVS 24/04/2025 Cổ đông lớn Bán -300000.0 26300.0 -0.011
PVS 24/04/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 26300.0 -0.011
PVS 11/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 24200.0 0.074
PVS 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -269900.0 23500.0 0.106
PVS 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -200000.0 23500.0 0.106
PVS 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -100000.0 23500.0 0.106
PVS 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -30100.0 23500.0 0.106
PVS 14/02/2025 Cổ đông lớn Bán -222800.0 34400.0 -0.244
PVS 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 200000.0 33700.0 -0.228
PVS 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 130000.0 33700.0 -0.228
PVS 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 100000.0 33700.0 -0.228
PVS 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 80000.0 33700.0 -0.228
PVS 06/02/2025 Cổ đông lớn Mua 68000.0 33700.0 -0.228
PVS 07/01/2025 Cổ đông lớn Bán -3991600.0 32100.0 -0.19
PVS 03/12/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 33800.0 -0.231
PVS 03/12/2024 Cổ đông lớn Mua 1400000.0 33800.0 -0.231
PVS 27/11/2024 Cổ đông lớn Mua 20000.0 34000.0 -0.235
PVS 27/11/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 34000.0 -0.235
PVS 27/11/2024 Cổ đông lớn Mua 150000.0 34000.0 -0.235
PVS 27/11/2024 Cổ đông lớn Bán -1400000.0 34000.0 -0.235