Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
PVT HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 20732 0.116 356.0 356.0 2006 2731 Vận tải Dầu khí PVTrans http://www.pvtrans.com

Dự đoán

Dự đoán PVT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến PVT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00
42.2 35.0 PVT 25600.0 -300.0 -0.012 PVT - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-03-13 00:00:00 2025-04-15 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT PVT
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 7.0 8.9 10.1 9.0 8.7 9.6 7.6 7.6 8.3 7.5
priceToBook 1.0 1.3 1.4 1.3 1.1 1.3 1.2 1.1 1.2 1.1
valueBeforeEbitda 3.9 4.4 4.8 5.5 5.4 5.5 5.3 5.0 4.5 4.7
roe 0.145 0.152 0.148 0.154 0.145 0.147 0.164 0.15 0.15 0.155
roa 0.059 0.062 0.061 0.064 0.061 0.061 0.067 0.064 0.063 0.061
daysReceivable 94 119 117 126 122 134 125 121 112 107
daysInventory 11 10 10 9 10 9 9 8 8 8
daysPayable 32 30 26 34 38 30 31 29 35 34
ebitOnInterest 3.2 5.3 6.2 4.1 3.1 4.8 5.0 3.8 3.8 4.5
earningPerShare 3070 3130 2804 2863 2725 2659 2720 2434 2351 2323
bookValuePerShare 21682 21105 20080 19780 20799 20172 17785 17370 16870 16048
equityOnTotalAsset 0.389 0.399 0.406 0.4 0.424 0.423 0.418 0.436 0.422 0.401
equityOnLiability 1.1 1.2 1.2 1.1 1.1 1.0 1.2 1.4 1.3 1.2
currentPayment 1.8 2.0 2.0 2.0 2.0 2.3 2.2 2.3 2.1 2.0
quickPayment 1.7 1.9 1.9 1.9 1.9 2.2 2.1 2.3 2.0 2.0
epsChange -0.019 0.116 -0.02 0.051 0.025 -0.022 0.118 0.035 0.012 0.271
ebitdaOnStock 10997 10586 10020 9458 8538 7998 7639 7431 7289 7122
grossProfitMargin 0.176 0.215 0.238 0.207 0.182 0.202 0.232 0.16 0.18 0.178
operatingProfitMargin 0.114 0.175 0.203 0.176 0.122 0.165 0.183 0.13 0.117 0.134
postTaxMargin 0.064 0.124 0.096 0.091 0.084 0.098 0.146 0.089 0.085 0.116
debtOnEquity 0.7 0.6 0.6 0.6 0.7 0.6 0.5 0.4 0.5 0.5
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 1.7 1.5 1.4 1.5 1.7 1.8 1.6 1.5 1.5 1.6
shortOnLongDebt 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.4 0.4 0.3 0.3
assetOnEquity 2.6 2.5 2.5 2.5 2.4 2.4 2.4 2.3 2.4 2.5
capitalBalance 2934 3634 3437 3304 3077 3691 3485 3566 3233 3010
cashOnEquity 0.111 0.141 0.125 0.143 0.107 0.126 0.14 0.152 0.24 0.236
cashOnCapitalize 0.149 0.158 0.121 0.132 0.106 0.128 0.144 0.165 0.295 0.267
cashCirculation 72 99 100 102 93 113 103 99 85 81
revenueOnWorkCapital 3.9 3.1 3.1 2.9 3.0 2.7 2.9 3.0 3.3 3.4
capexOnFixedAsset -0.358 -0.245 -0.402 -0.549 -0.487 -0.388 -0.215 -0.21 -0.25 -0.45
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6
postTaxOnPreTax 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
ebitOnRevenue 0.114 0.175 0.203 0.176 0.122 0.165 0.183 0.13 0.117 0.134
preTaxOnEbit 1.0 1.3 0.8 0.9 1.1 0.9 1.3 1.1 1.3 1.5
payableOnEquity 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 1.0 0.8 0.7 0.8 0.9
ebitdaOnStockChange 0.039 0.056 0.059 0.108 0.067 0.047 0.028 0.019 0.023 0.088
bookValuePerShareChange 0.027 0.051 0.015 -0.049 0.031 0.134 0.024 0.03 0.051 0.039

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MVN VFC SWC VOS VTO PDV VIP GSP VNA SFI PNP PJT SGS VST VFR HTV VPA DDM NOS
Vốn hóa (tỷ) 77562 2991 2107 1855 1018 914 900 721 668 625 338 249 221 214 177 114 48 23 21
Giá 63645 88500 31294 13650 12450 13624 12850 11700 18856 26500 21000 10000 15300 3100 11800 8740 3200 1900 1100
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 0 -1 4 -1 0 -1 -1 -2 -1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
P/E 38.3 118.2 7.8 5.7 9.1 4.0 9.5 7.1 9.8 7.8 7.9 8.6 8.3 1.0 6.6 12.5 -1.0 1.4 -0.1
PEG 0.5 -2.8 0.4 0.0 0.2 0.0 1.3 0.4 0.1 -0.5 1.0 0.1 -0.2 0.0 -0.1 0.9 0.0 0.0 0.1
P/B 6.1 4.4 1.1 1.0 0.9 0.9 0.7 0.8 1.1 0.8 1.5 0.8 0.7 -0.3 0.6 0.4 -0.8 0.0 0.0
EV/EBITDA 28.4 52.0 6.3 2.5 1.3 4.5 4.5 4.4 8.9 4.8 5.6 2.3 6.1 7.2 -606.5 12.8 153.6 -38.8 -57.9
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.038 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.171 0.037 0.15 0.183 0.095 0.282 0.073 0.125 0.12 0.106 0.189 0.092 0.091 -0.277 0.089 0.028 1.421 -0.021 0.058
ROA 0.069 0.024 0.131 0.12 0.067 0.129 0.066 0.063 0.092 0.087 0.124 0.066 0.078 0.521 0.076 0.023 -0.165 0.036 -0.662
Thanh toán lãi vay 0.8 16.2 21.1 nan 8.7 0.5 nan 1.2 -23.4 nan 8.6 -5.9 217.3 1.0 nan nan -0.2 -0.2 -1.0
Thanh toán hiện hành 1.6 2.4 3.5 5.1 3.6 1.7 15.7 1.4 3.4 4.0 2.8 1.8 9.7 0.2 4.2 5.6 0.6 1.6 0.0
Thanh toán nhanh 1.6 2.3 3.5 4.9 3.3 1.6 14.4 1.3 3.1 3.7 2.8 1.3 9.7 0.2 4.2 5.5 0.4 1.4 0.0
Biên LNG 0.154 0.094 0.228 0.017 0.216 0.068 0.294 0.064 nan 0.13 0.22 0.02 0.208 0.156 0.137 0.064 0.007 nan nan
Biên LNST 0.062 0.043 0.24 nan 0.112 0.004 0.202 0.023 0.274 0.081 0.103 nan 0.136 0.255 0.056 0.043 nan 1.225 nan
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.1 0.1 0.0 0.2 0.9 0.0 0.6 0.3 0.0 0.2 0.1 0.0 -0.5 0.0 0.0 -4.7 -0.7 -0.6
Nợ/EBITDA 1.1 1.0 0.3 0.0 0.8 2.7 0.0 1.8 1.6 0.0 1.2 0.7 0.0 4.9 0.0 0.0 132.1 -43.2 -57.1
LNST 5 năm 0.898 -0.018 0.319 0.457 0.022 0.916 0.206 0.139 0.176 0.12 -0.014 -0.03 0.035 nan nan -0.207 nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.089 0.032 0.272 0.294 -0.059 0.077 -0.017 0.101 -0.023 0.052 0.005 0.006 0.048 0.01 -0.126 0.005 0.009 0.047 -0.103
LNST quý gần nhất -0.453 0.991 0.135 nan 0.694 -0.993 0.373 -0.526 nan 0.838 -0.208 nan -0.031 9.563 -0.784 0.006 nan 243.114 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.124 0.249 0.114 0.053 -0.011 0.05 -0.094 -0.068 -0.065 0.121 -0.046 -0.024 0.062 -0.023 -0.015 -0.173 0.641 0.1 -0.445
LNST năm tới -0.077 -0.664 0.123 1.415 0.787 1.802 0.019 0.424 0.164 -0.373 0.404 0.227 -0.209 nan -0.466 0.075 nan nan nan
Doanh thu năm tới 0.104 0.09 0.09 0.851 0.081 0.407 -0.016 0.309 0.5 -0.25 0.2 0.4 -0.03 nan -0.1 0.1 nan nan nan
RSI 38.5 48.4 49.6 43.8 38.2 40.7 36.9 42.6 42.6 39.5 23.0 36.7 21.8 41.9 52.8 38.9 1.9 13.7 41.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
PVT 07/05/2024 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 26016.0 -0.177
PVT 16/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 2000.0 24829.0 -0.138
PVT 04/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 25809.0 -0.171
PVT 13/05/2022 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 14712.0 0.455
PVT 16/02/2022 Cổ đông lớn Bán -380000.0 20401.0 0.049
PVT 28/04/2020 Cổ đông sáng lập Bán -50000.0 6998.0 2.058
PVT 28/04/2020 Cổ đông sáng lập Mua 50000.0 6998.0 2.058
PVT 17/07/2019 Cổ đông lớn Bán -50000.0 11921.0 0.795
PVT 17/07/2019 Cổ đông lớn Bán -5750000.0 11921.0 0.795
PVT 22/03/2019 Cổ đông lớn Bán -480000.0 11990.0 0.785
PVT 09/07/2018 Cổ đông lớn Mua 79000.0 9428.0 1.27
PVT 21/05/2018 Cổ đông lớn Bán -218500.0 11623.0 0.841
PVT 21/03/2018 Cổ đông lớn Bán -1614670.0 13173.0 0.625
PVT 21/03/2018 Cổ đông lớn Mua 173600.0 13173.0 0.625
PVT 08/02/2018 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 11623.0 0.841
PVT 15/01/2018 Cổ đông lớn Bán -255490.0 12075.0 0.772
PVT 12/01/2018 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 12333.0 0.735
PVT 03/07/2017 Cổ đông lớn Mua 273150.0 9460.0 1.262
PVT 06/04/2016 Cổ đông lớn Bán -54220.0 5396.0 2.966
PVT 28/03/2016 Cổ đông lớn Mua 748610.0 5552.0 2.854