Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
REE HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 20147 0.49 471.0 471.0 2005 1947 Cơ Điện Lạnh REE https://www.reecorp.com

Dự đoán

Dự đoán REE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến REE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
55.8 75.0 REE 69000 -900 -0.013 REE - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker REE REE REE REE REE REE REE REE REE REE
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 15.6 15.8 17.0 16.3 13.2 10.3 10.5 9.8 8.5 9.2
priceToBook 1.7 1.7 1.7 1.6 1.5 1.3 1.5 1.6 1.5 1.6
valueBeforeEbitda 10.3 11.2 11.3 11.6 12.0 8.8 7.7 7.2 8.3 7.6
roe 0.115 0.11 0.104 0.105 0.116 0.133 0.152 0.172 0.185 0.187
roa 0.059 0.056 0.052 0.052 0.055 0.064 0.071 0.079 0.082 0.082
daysReceivable 296 279 269 237 254 215 163 160 162 134
daysInventory 97 91 92 99 106 104 87 81 80 80
daysPayable 45 47 40 48 40 48 37 38 31 48
ebitOnInterest 5.0 4.3 3.0 2.6 3.3 2.7 2.3 2.9 4.5 4.4
earningPerShare 4508 4230 3860 3796 4083 4644 5101 5592 5820 5710
bookValuePerShare 41412 40126 38683 37644 36912 36769 35700 34745 33707 32924
equityOnTotalAsset 0.529 0.52 0.511 0.51 0.495 0.496 0.486 0.478 0.463 0.457
equityOnLiability 1.7 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3
currentPayment 3.0 2.8 3.0 2.3 2.5 2.4 2.1 2.3 2.4 2.1
quickPayment 2.7 2.5 2.7 2.0 2.1 2.1 1.8 1.9 2.0 1.8
epsChange 0.066 0.096 0.017 -0.07 -0.121 -0.09 -0.088 -0.039 0.019 -0.026
ebitdaOnStock 8993 8461 7947 7873 9681 11015 12132 12808 14920 14618
grossProfitMargin 0.46 0.435 0.339 0.312 0.403 0.447 0.333 0.405 0.53 0.44
operatingProfitMargin 0.405 0.335 0.27 0.216 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332
postTaxMargin 0.296 0.29 0.236 0.162 0.261 0.244 0.229 0.225 0.315 0.234
debtOnEquity 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 2.6 2.8 3.1 3.0 2.9 2.6 2.4 2.3 2.3 2.4
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 1.9 1.9 2.0 2.0 2.0 2.0 2.1 2.1 2.2 2.2
capitalBalance 7978 7216 7130 5458 5971 5586 4847 4990 5211 4495
cashOnEquity 0.233 0.251 0.233 0.173 0.159 0.146 0.102 0.081 0.07 0.06
cashOnCapitalize 0.168 0.173 0.166 0.12 0.099 0.123 0.09 0.072 0.051 0.05
cashCirculation 347 323 321 288 321 271 213 203 211 166
revenueOnWorkCapital 1.2 1.3 1.4 1.5 1.4 1.7 2.2 2.3 2.3 2.7
capexOnFixedAsset -0.07 -0.072 -0.075 -0.078 -0.067 -0.058 -0.043 -0.041 -0.047 -0.047
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.7 0.8 0.7 0.8 0.7 0.9 0.7 0.6 0.7
ebitOnRevenue 0.405 0.335 0.27 0.216 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332
preTaxOnEbit 1.1 1.3 1.2 1.0 1.0 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8
ebitdaOnStockChange 0.063 0.065 0.009 -0.187 -0.121 -0.092 -0.053 -0.142 0.021 0.08
bookValuePerShareChange 0.032 0.037 0.028 0.02 0.004 0.03 0.027 0.031 0.024 0.049

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

POW DNH PGV VSH DTK QTP SBH HNA HND CHP NT2 GEG AVC PPC SHP VPD BGE VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 27751 21754 21121 12403 8261 6082 5925 5881 5839 5120 5067 4891 4204 3751 3603 2665 2620 2106 1726
Giá 12300 44000 18800 53100 12100 13488 49267 24500 11809 35000 18300 14600 55000 12500 35000 24700 3507 25375 10400
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 0 0 1 0 0 1 -1 0 3 1 1 -1 3 -1 -1 0 -3 2
P/E 20.3 18.6 -165.6 17.5 11.6 10.7 19.6 18.3 21.8 12.8 18.9 13.0 12.8 12.4 11.2 12.6 8.4 6.7 7.4
PEG 0.3 0.8 0.4 0.5 0.2 -0.6 -0.6 0.2 -0.4 0.2 0.1 0.1 0.3 -0.3 0.5 0.6 0.0 0.0 0.1
P/B 0.9 3.5 1.5 2.6 0.9 1.2 3.6 1.8 1.0 2.6 1.3 1.1 3.6 0.9 3.0 1.9 0.3 1.2 0.8
EV/EBITDA nan nan nan nan nan 5.1 13.8 9.7 7.4 11.3 7.0 nan 8.6 26.1 7.7 10.1 nan nan 5.7
Cổ tức 0.0 0.04 0.0 0.031 0.0 0.073 0.01 0.0 0.023 0.031 0.0 0.0 0.009 0.018 0.045 0.052 0.0 0.0 0.0
ROE 0.045 0.19 -0.009 0.152 0.084 0.106 0.198 0.097 0.046 0.205 0.07 0.087 0.302 0.07 0.258 0.139 0.039 0.194 0.113
ROA 0.019 0.145 -0.002 0.08 0.045 0.08 0.161 0.086 0.036 0.146 0.036 0.025 0.237 0.051 0.236 0.125 0.016 0.069 0.056
Thanh toán lãi vay 4.0 24.2 1.7 6.1 6.0 60.9 nan 6.5 99.3 13.1 2.1 4.2 nan nan 28.7 10.4 0.9 3.5 2.5
Thanh toán hiện hành 0.9 8.2 1.2 2.8 1.0 2.6 32.6 2.2 2.6 1.5 1.7 2.3 5.6 2.4 2.5 1.4 2.6 2.0 0.9
Thanh toán nhanh 0.8 8.2 1.0 2.6 0.9 2.0 32.4 2.1 2.1 1.5 1.6 2.1 5.5 1.8 2.5 1.4 2.6 1.6 0.9
Biên LNG 0.1 0.56 0.085 0.569 0.101 0.082 0.653 0.309 0.078 0.61 0.031 0.742 0.578 0.062 0.312 0.292 0.45 0.349 0.565
Biên LNST 0.055 0.373 0.009 0.43 0.067 0.059 0.488 0.231 0.063 0.512 0.026 0.34 0.457 0.034 0.2 0.126 0.015 0.171 0.287
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.3 2.0 0.7 0.4 0.0 0.0 0.1 0.0 0.3 0.4 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.6 1.1 0.8
Nợ/EBITDA 4.5 0.9 4.6 2.1 2.1 0.2 0.0 0.5 0.3 1.4 1.1 4.4 0.0 0.7 0.1 0.4 5.8 2.8 3.2
LNST 5 năm -0.15 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 0.299 -0.261 0.077 -0.357 -0.145 0.583 -0.195 0.065 0.17 nan 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm -0.03 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 0.036 -0.005 0.027 -0.049 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 nan 0.292 0.222
LNST quý gần nhất 1.391 -0.52 nan -0.11 0.31 0.115 -0.675 -0.589 nan -0.359 -0.504 11.186 -0.528 -0.711 -0.898 -0.792 nan -0.303 0.069
Doanh thu quý gần nhất -0.04 -0.354 -0.058 -0.063 0.048 0.01 -0.579 -0.324 0.093 -0.338 -0.2 1.004 -0.525 -0.122 -0.724 -0.424 0.193 -0.228 -0.118
LNST năm tới -0.39 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 1.024 0.061 0.062 4.41 2.523 0.052 0.263 0.081 -0.225 nan -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.2 0.1 0.0 0.27 0.174 0.1 0.02 0.05 -0.18 nan 0.35 0.05
RSI 55.8 58.6 46.9 55.4 35.3 46.2 46.5 50.8 45.7 60.5 49.6 62.1 50.7 70.3 45.0 43.6 42.9 44.3 46.4
rs 76.0 62.0 38.0 63.0 41.0 47.0 38.0 50.0 37.0 77.0 48.0 84.0 62.0 75.0 52.0 30.0 31.0 49.0 57.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
REE 11/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 67500.0 0.044
REE 11/04/2025 Cổ đông lớn Mua 788416.0 67500.0 0.044
REE 07/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 73300.0 -0.038
REE 24/01/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 64116.0 0.1
REE 20/12/2024 Cổ đông lớn Mua 26927922.0 66779.0 0.056
REE 28/10/2024 Cổ đông lớn Bán -1278877.0 62439.0 0.129
REE 23/10/2024 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 62439.0 0.129
REE 23/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 30000.0 67371.0 0.046
REE 23/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 67371.0 0.046
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 217915.0 67568.0 0.043
REE 22/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 32500.0 67568.0 0.043
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 67568.0 0.043
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 67568.0 0.043
REE 05/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64313.0 0.096
REE 03/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63130.0 0.117
REE 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2472442.0 61354.0 0.149
REE 06/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 61157.0 0.153
REE 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 55069.0 0.28
REE 29/03/2024 Cổ đông lớn Mua 105351.0 53856.0 0.309
REE 23/02/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 49382.0 0.428