Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
REE HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 20147 0.49 471.0 471.0 2005 1947 Cơ Điện Lạnh REE https://www.reecorp.com

Dự đoán

Dự đoán REE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến REE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
70.6 81.0 REE 74600 -400 -0.005 REE - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker REE REE REE REE REE REE REE REE REE REE
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 16.9 17.0 16.3 13.2 10.3 10.5 9.8 8.5 9.2 9.6
priceToBook 1.8 1.7 1.6 1.5 1.3 1.5 1.6 1.5 1.6 1.8
valueBeforeEbitda 11.4 11.3 11.6 12.0 8.8 7.7 7.2 8.3 7.6 8.8
roe 0.11 0.104 0.105 0.116 0.133 0.152 0.172 0.185 0.187 0.202
roa 0.056 0.052 0.052 0.055 0.064 0.071 0.079 0.082 0.082 0.086
daysReceivable 279 269 237 254 215 163 160 162 134 145
daysInventory 91 92 99 106 104 87 81 80 80 88
daysPayable 47 40 48 40 48 37 38 31 48 63
ebitOnInterest 4.3 3.0 2.6 3.3 2.7 2.3 2.9 4.5 4.4 3.6
earningPerShare 4230 3860 3796 4083 4644 5101 5592 5820 5710 5864
bookValuePerShare 40126 38683 37644 36912 36769 35700 34745 33707 32924 31398
equityOnTotalAsset 0.52 0.511 0.51 0.495 0.496 0.486 0.478 0.463 0.457 0.448
equityOnLiability 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3 1.2
currentPayment 2.8 3.0 2.3 2.5 2.4 2.1 2.3 2.4 2.1 2.0
quickPayment 2.5 2.7 2.0 2.1 2.1 1.8 1.9 2.0 1.8 1.6
epsChange 0.096 0.017 -0.07 -0.121 -0.09 -0.088 -0.039 0.019 -0.026 0.178
ebitdaOnStock 8461 7947 7873 9681 11015 12132 12808 14920 14618 13535
grossProfitMargin 0.435 0.339 0.312 0.403 0.447 0.333 0.405 0.53 0.44 0.411
operatingProfitMargin 0.335 0.27 0.216 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332 0.354
postTaxMargin 0.29 0.236 0.162 0.261 0.244 0.229 0.225 0.315 0.234 0.305
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 2.8 3.1 3.0 2.9 2.6 2.4 2.3 2.3 2.4 2.6
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 1.9 2.0 2.0 2.0 2.0 2.1 2.1 2.2 2.2 2.2
capitalBalance 7216 7130 5458 5971 5586 4847 4990 5211 4495 3714
cashOnEquity 0.251 0.233 0.173 0.159 0.146 0.102 0.081 0.07 0.06 0.058
cashOnCapitalize 0.169 0.166 0.12 0.099 0.123 0.09 0.072 0.051 0.05 0.041
cashCirculation 323 321 288 321 271 213 203 211 166 170
revenueOnWorkCapital 1.3 1.4 1.5 1.4 1.7 2.2 2.3 2.3 2.7 2.5
capexOnFixedAsset -0.072 -0.075 -0.078 -0.067 -0.058 -0.043 -0.041 -0.047 -0.047 -0.11
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.8 0.7 0.8 0.7 0.9 0.7 0.6 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.335 0.27 0.216 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332 0.354
preTaxOnEbit 1.3 1.2 1.0 1.0 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.065 0.009 -0.187 -0.121 -0.092 -0.053 -0.142 0.021 0.08 0.151
bookValuePerShareChange 0.037 0.028 0.02 0.004 0.03 0.027 0.031 0.024 0.049 0.036

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

POW DNH PGV VSH DTK HND QTP SBH NT2 HNA CHP GEG AVC PPC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 29976 24372 22301 12639 9217 6397 6213 6149 5786 5740 5142 4980 4346 3735 3674 2825 2207 2032
Giá 12800 50000 19750 53000 13500 12706 13773 49500 19950 24400 34500 14150 57050 11600 36400 26350 26006 11750
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -1 -1 -1 0 1 1 0 -1 0 -2 1 -2 -4 1 -1 -3 -2
P/E 23.9 23.8 -24.6 27.9 13.3 15.1 9.5 22.4 69.3 21.3 16.2 44.2 14.2 8.8 12.4 13.3 6.9 8.6
PEG 1.5 -1.1 0.1 -0.5 0.4 15.5 1.7 -0.5 -0.8 1.5 -2.3 -2.7 -1.1 -3.4 1.7 1.2 0.0 0.1
P/B 0.9 4.1 1.5 2.7 1.1 1.1 1.2 3.7 1.4 1.8 2.5 1.1 3.9 0.8 2.8 2.0 1.2 0.9
EV/EBITDA 10.3 18.4 7.8 11.1 5.9 6.3 4.9 15.0 11.0 9.5 14.7 8.8 9.5 26.3 7.8 10.6 5.4 6.4
Cổ tức 0.0 0.028 0.0 0.028 0.0 0.024 0.073 0.01 0.0 0.0 0.029 0.0 0.009 0.017 0.041 0.053 0.0 0.0
ROE 0.04 0.17 -0.061 0.097 0.083 0.073 0.127 0.177 0.019 0.083 0.16 0.026 0.293 0.094 0.22 0.143 0.195 0.111
ROA 0.017 0.115 -0.016 0.049 0.043 0.056 0.088 0.137 0.01 0.072 0.111 0.007 0.212 0.074 0.198 0.119 0.067 0.054
Thanh toán lãi vay 1.2 38.9 1.3 6.6 4.8 -45.7 48.4 nan 6.4 31.5 18.1 1.1 nan nan 124.9 32.8 3.3 2.3
Thanh toán hiện hành 0.9 2.6 1.3 2.3 0.9 2.8 2.0 8.0 1.3 1.7 1.6 1.8 1.8 2.7 2.9 1.0 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 0.8 2.6 1.1 2.0 0.9 2.2 1.6 7.9 1.2 1.7 1.6 1.6 1.8 2.0 2.9 1.0 1.3 0.8
Biên LNG 0.064 0.598 0.089 0.624 0.094 0.016 0.086 0.686 0.049 0.464 0.634 0.371 0.642 0.037 0.658 0.508 0.373 0.525
Biên LNST 0.022 0.503 nan 0.453 0.054 nan 0.064 0.632 0.042 0.38 0.529 0.056 0.478 0.102 0.543 0.349 0.203 0.237
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.3 2.2 0.7 0.4 0.0 0.0 0.0 0.2 0.2 0.3 1.6 0.0 0.0 0.0 0.1 1.2 0.9
Nợ/EBITDA 4.5 1.1 5.0 2.5 1.9 0.2 0.2 0.0 1.7 0.6 1.8 5.5 0.0 0.0 0.2 0.5 3.0 3.3
LNST 5 năm -0.13 -0.028 nan 0.23 0.042 -0.185 0.0 -0.04 -0.357 0.299 0.077 -0.145 0.588 -0.196 0.065 0.17 0.073 0.252
Doanh thu 5 năm -0.031 -0.011 -0.016 0.355 0.004 -0.005 0.033 -0.02 -0.049 0.036 0.027 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 0.292 0.222
LNST quý gần nhất -0.53 0.353 nan 2.881 25.792 nan 1.435 0.244 0.683 -0.466 2.381 nan 0.063 nan -0.064 -0.585 0.131 -0.579
Doanh thu quý gần nhất 0.401 0.113 0.584 0.682 0.493 0.028 0.209 0.024 0.042 -0.197 1.044 0.022 0.128 0.194 0.029 -0.397 0.182 -0.257
LNST năm tới -0.546 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.061 0.164 0.08 4.474 1.024 0.062 0.649 0.052 0.313 0.081 -0.225 -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.1 0.04 0.05 0.32 0.2 0.0 0.15 0.1 0.1 0.05 -0.18 0.35 0.05
RSI 59.0 58.8 44.7 53.2 55.4 50.4 56.5 50.3 47.0 48.2 45.8 63.4 42.1 47.5 65.0 47.3 33.5 27.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
REE 07/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 73300.0 -0.026
REE 24/01/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 64116.0 0.114
REE 20/12/2024 Cổ đông lớn Mua 26927922.0 66779.0 0.069
REE 28/10/2024 Cổ đông lớn Bán -1278877.0 62439.0 0.144
REE 23/10/2024 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 62439.0 0.144
REE 23/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 30000.0 67371.0 0.06
REE 23/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 67371.0 0.06
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 217915.0 67568.0 0.057
REE 22/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 32500.0 67568.0 0.057
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 67568.0 0.057
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 67568.0 0.057
REE 05/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64313.0 0.11
REE 03/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63130.0 0.131
REE 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2472442.0 61354.0 0.164
REE 06/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 61157.0 0.167
REE 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 55069.0 0.297
REE 29/03/2024 Cổ đông lớn Mua 105351.0 53856.0 0.326
REE 23/02/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 49382.0 0.446
REE 08/12/2023 Cổ đông lớn Mua 462667.0 49973.0 0.429
REE 03/11/2023 Cổ đông lớn Mua 759566.0 44739.0 0.596