Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
REE HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 20198 0.49 470.0 471.0 2005 1941 Cơ Điện Lạnh REE https://www.reecorp.com

Dự đoán

Dự đoán REE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến REE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00
nan nan REE nan nan nan REE - Niêm yết bổ sung 61,299,140 cổ phiếu 2024-06-20 00:00:00 2024-06-17 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker REE REE REE REE REE REE REE REE REE REE
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 16.1 10.4 10.6 10.0 8.6 9.2 9.6 12.7 11.4 11.2
priceToBook 1.8 1.3 1.5 1.6 1.5 1.6 1.8 2.1 1.8 1.6
valueBeforeEbitda 11.0 8.8 7.7 7.2 8.3 7.6 8.8 10.6 11.2 12.9
roe 0.116 0.133 0.152 0.172 0.185 0.187 0.202 0.177 0.167 0.15
roa 0.055 0.064 0.071 0.079 0.082 0.082 0.086 0.075 0.08 0.071
daysReceivable 254 215 163 160 162 134 145 159 170 156
daysInventory 106 104 87 81 80 80 88 92 87 84
daysPayable 40 48 37 38 31 48 63 100 45 78
ebitOnInterest 3.3 2.7 2.3 2.9 4.5 4.4 3.6 3.7 4.9 3.4
earningPerShare 4091 4654 5112 5604 5833 5722 5877 4989 4537 4538
bookValuePerShare 36991 36848 35776 34819 33780 32994 31465 30367 29111 32542
equityOnTotalAsset 0.495 0.496 0.486 0.478 0.463 0.457 0.448 0.439 0.422 0.418
equityOnLiability 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3 1.2 1.2 1.1 1.1
currentPayment 2.5 2.4 2.1 2.3 2.4 2.1 2.0 1.9 1.8 1.6
quickPayment 2.1 2.1 1.8 1.9 2.0 1.8 1.6 1.7 1.6 1.4
epsChange -0.121 -0.09 -0.088 -0.039 0.019 -0.026 0.178 0.1 0.0 0.082
ebitdaOnStock 9681 11015 12132 12808 14920 14618 13535 11763 11799 8871
grossProfitMargin 0.403 0.447 0.333 0.405 0.53 0.44 0.411 0.443 0.562 0.455
operatingProfitMargin 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332 0.354 0.39 0.512 0.354
postTaxMargin 0.261 0.244 0.229 0.225 0.315 0.234 0.305 0.295 0.339 0.417
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 2.9 2.6 2.4 2.3 2.3 2.4 2.6 2.9 2.4 3.2
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 2.0 2.0 2.1 2.1 2.2 2.2 2.2 2.3 2.4 2.4
capitalBalance 5971 5586 4847 4990 5211 4495 3714 3662 3372 2399
cashOnEquity 0.159 0.146 0.102 0.081 0.07 0.06 0.058 0.091 0.105 0.112
cashOnCapitalize 0.111 0.123 0.09 0.072 0.051 0.05 0.041 0.057 0.064 0.08
cashCirculation 321 271 213 203 211 166 170 151 212 162
revenueOnWorkCapital 1.4 1.7 2.2 2.3 2.3 2.7 2.5 2.3 2.1 2.3
capexOnFixedAsset -0.067 -0.058 -0.043 -0.041 -0.047 -0.047 -0.11 -0.271 -0.409 -0.42
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.2
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.9 0.7 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8
ebitOnRevenue 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332 0.354 0.39 0.512 0.354
preTaxOnEbit 1.0 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2 1.1 1.0 1.5
payableOnEquity 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9
ebitdaOnStockChange -0.121 -0.092 -0.053 -0.142 0.021 0.08 0.151 -0.003 0.33 0.264
bookValuePerShareChange 0.004 0.03 0.027 0.031 0.024 0.049 0.036 0.043 -0.105 0.063

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

POW PGV DNH VSH DTK QTP HND SBH HNA NT2 PPC CHP GEG AVC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 35011 26626 22852 11706 9627 7501 7401 7205 6539 6477 5066 5054 4914 4313 3613 2851 2055 1563
Giá 15100 25350 54100 49550 14300 16817 14919 58000 27600 22400 15700 34300 14400 57500 35800 26750 26388 9720
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 1 0 0 2 1 1 0 -1 -2 -1 -1 0 0 1 0 3 4
P/E 43.2 531.1 28.4 22.5 21.2 10.9 13.3 15.3 39.8 62.9 9.1 19.3 30.2 19.1 14.3 16.4 20.6 13.7
PEG -0.8 -5.4 -0.7 -0.4 -0.6 0.5 0.2 -0.6 -0.6 -0.7 0.1 -0.4 -1.0 -0.3 -2.1 -0.4 -0.3 -0.4
P/B 1.1 1.9 4.3 2.5 1.2 1.4 1.3 4.9 2.0 1.6 1.1 2.6 1.1 4.3 2.9 1.8 1.5 0.8
EV/EBITDA 11.1 7.8 19.6 9.6 6.0 4.8 5.1 10.4 13.7 10.5 891.9 16.1 9.0 13.9 8.1 13.0 8.5 7.4
Cổ tức 0.0 0.0 0.057 0.067 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.029 0.166 0.032 0.0 0.0 0.033 0.0 0.0 0.0
ROE 0.026 0.003 0.144 0.103 0.055 0.122 0.092 0.251 0.049 0.024 0.113 0.128 0.037 0.157 0.194 0.11 0.074 0.061
ROA 0.013 0.001 0.108 0.054 0.027 0.09 0.07 0.21 0.044 0.012 0.089 0.088 0.01 0.13 0.168 0.093 0.027 0.027
Thanh toán lãi vay 3.2 0.8 1.7 1.4 4.4 43.3 27.6 nan -0.6 -46.8 756.6 3.0 1.5 nan -1.8 7.2 2.9 2.0
Thanh toán hiện hành 1.0 1.3 4.8 1.4 0.9 2.4 2.2 2.0 7.6 0.8 1.7 1.6 1.0 1.0 1.5 1.8 1.3 0.5
Thanh toán nhanh 0.9 1.1 4.6 1.3 0.8 2.0 1.6 2.0 7.3 0.8 1.4 1.6 0.9 0.9 1.4 1.8 1.1 0.5
Biên LNG 0.06 0.063 0.167 0.339 0.123 0.094 0.075 0.225 0.049 nan 0.048 0.396 0.566 0.446 0.016 0.343 0.365 0.563
Biên LNST 0.044 nan 0.291 0.005 0.071 0.075 0.055 0.146 nan nan 0.079 0.223 0.121 0.362 nan 0.159 0.179 0.244
Nợ/Vốn CSH 0.4 2.3 0.3 0.8 0.5 0.1 0.1 0.0 0.0 0.2 0.0 0.4 1.7 0.0 0.1 0.1 1.4 1.0
Nợ/EBITDA 2.7 4.7 1.3 2.4 2.4 0.4 0.5 0.0 0.6 1.0 16.8 2.5 5.5 0.0 0.4 1.0 3.8 4.5
LNST 5 năm -0.116 nan -0.026 0.266 0.016 0.173 0.008 -0.002 0.017 -0.096 -0.195 0.286 -0.011 0.164 0.08 0.018 -0.122 0.019
Doanh thu 5 năm -0.028 0.031 -0.002 0.355 0.006 0.06 0.037 0.015 -0.031 -0.036 -0.04 0.134 0.311 0.013 0.013 -0.024 0.084 0.194
LNST quý gần nhất -0.165 nan -0.639 -0.992 1.192 0.076 nan -0.942 nan nan 0.049 -0.831 0.773 -0.496 nan -0.722 -0.066 1.382
Doanh thu quý gần nhất -0.026 -0.009 -0.561 -0.454 -0.082 0.057 0.064 -0.783 -0.55 -0.782 0.128 -0.614 0.3 -0.534 -0.703 -0.36 -0.037 -0.057
LNST năm tới -0.171 nan -0.365 0.133 0.399 0.056 -0.299 -0.084 1.024 -0.491 0.157 0.097 0.649 0.052 -0.088 -0.225 0.323 0.314
Doanh thu năm tới 0.11 nan -0.15 -0.1 0.05 0.0 0.1 0.03 0.2 0.02 0.36 0.05 0.15 0.1 -0.12 -0.18 0.1 0.05
RSI 74.6 81.6 49.1 60.2 68.1 51.9 45.5 44.7 81.9 45.7 51.2 59.9 60.8 46.0 57.9 62.9 88.3 85.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
REE 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2472442.0 62200.0 0.056
REE 06/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 62000.0 0.06
REE 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 55828.0 0.177
REE 29/03/2024 Cổ đông lớn Mua 105351.0 54598.0 0.203
REE 23/02/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 50063.0 0.312
REE 08/12/2023 Cổ đông lớn Mua 462667.0 50662.0 0.297
REE 03/11/2023 Cổ đông lớn Mua 759566.0 45356.0 0.449
REE 29/09/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 54085.0 0.215
REE 25/08/2023 Cổ đông lớn Mua 896990.0 52630.0 0.248
REE 24/07/2023 Cổ đông lớn Mua 40000.0 55454.0 0.185
REE 16/06/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 53400.0 0.23
REE 15/05/2023 Cổ đông lớn Mua 80000.0 49935.0 0.316
REE 10/04/2023 Cổ đông lớn Mua 2483657.0 52093.0 0.261
REE 03/03/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 49935.0 0.316
REE 27/01/2023 Cổ đông lớn Mua 0.0 53165.0 0.236
REE 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 51552.0 0.274
REE 18/11/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 50599.0 0.298
REE 14/10/2022 Cổ đông lớn Mua 1212026.0 56685.0 0.159
REE 09/09/2022 Cổ đông lớn Mua 446700.0 62258.0 0.055
REE 05/08/2022 Cổ đông lớn Mua 1134160.0 59399.0 0.106