Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
REE HOSE Điện, nước & xăng dầu khí đốt 20147 0.49 471.0 471.0 2005 1947 Cơ Điện Lạnh REE https://www.reecorp.com

Dự đoán

Dự đoán REE

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến REE

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00
39.3 62.0 REE 67500 2300 0.035 REE - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-11 00:00:00 2025-04-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker REE REE REE REE REE REE REE REE REE REE
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 15.5 17.0 16.3 13.2 10.3 10.5 9.8 8.5 9.2 9.6
priceToBook 1.6 1.7 1.6 1.5 1.3 1.5 1.6 1.5 1.6 1.8
valueBeforeEbitda 11.0 11.3 11.6 12.0 8.8 7.7 7.2 8.3 7.6 8.8
roe 0.11 0.104 0.105 0.116 0.133 0.152 0.172 0.185 0.187 0.202
roa 0.056 0.052 0.052 0.055 0.064 0.071 0.079 0.082 0.082 0.086
daysReceivable 279 269 237 254 215 163 160 162 134 145
daysInventory 91 92 99 106 104 87 81 80 80 88
daysPayable 47 40 48 40 48 37 38 31 48 63
ebitOnInterest 4.3 3.0 2.6 3.3 2.7 2.3 2.9 4.5 4.4 3.6
earningPerShare 4230 3860 3796 4083 4644 5101 5592 5820 5710 5864
bookValuePerShare 40126 38683 37644 36912 36769 35700 34745 33707 32924 31398
equityOnTotalAsset 0.52 0.511 0.51 0.495 0.496 0.486 0.478 0.463 0.457 0.448
equityOnLiability 1.6 1.6 1.6 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.3 1.2
currentPayment 2.8 3.0 2.3 2.5 2.4 2.1 2.3 2.4 2.1 2.0
quickPayment 2.5 2.7 2.0 2.1 2.1 1.8 1.9 2.0 1.8 1.6
epsChange 0.096 0.017 -0.07 -0.121 -0.09 -0.088 -0.039 0.019 -0.026 0.178
ebitdaOnStock 8461 7947 7873 9681 11015 12132 12808 14920 14618 13535
grossProfitMargin 0.435 0.339 0.312 0.403 0.447 0.333 0.405 0.53 0.44 0.411
operatingProfitMargin 0.335 0.27 0.216 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332 0.354
postTaxMargin 0.29 0.236 0.162 0.261 0.244 0.229 0.225 0.315 0.234 0.305
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 2.8 3.1 3.0 2.9 2.6 2.4 2.3 2.3 2.4 2.6
shortOnLongDebt 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
assetOnEquity 1.9 2.0 2.0 2.0 2.0 2.1 2.1 2.2 2.2 2.2
capitalBalance 7216 7130 5458 5971 5586 4847 4990 5211 4495 3714
cashOnEquity 0.251 0.233 0.173 0.159 0.146 0.102 0.081 0.07 0.06 0.058
cashOnCapitalize 0.178 0.166 0.12 0.099 0.123 0.09 0.072 0.051 0.05 0.041
cashCirculation 323 321 288 321 271 213 203 211 166 170
revenueOnWorkCapital 1.3 1.4 1.5 1.4 1.7 2.2 2.3 2.3 2.7 2.5
capexOnFixedAsset -0.072 -0.075 -0.078 -0.067 -0.058 -0.043 -0.041 -0.047 -0.047 -0.11
revenueOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax 0.7 0.8 0.7 0.8 0.7 0.9 0.7 0.6 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.335 0.27 0.216 0.341 0.28 0.273 0.326 0.478 0.332 0.354
preTaxOnEbit 1.3 1.2 1.0 1.0 1.2 1.0 1.0 1.0 1.0 1.2
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.065 0.009 -0.187 -0.121 -0.092 -0.053 -0.142 0.021 0.08 0.151
bookValuePerShareChange 0.037 0.028 0.02 0.004 0.03 0.027 0.031 0.024 0.049 0.036

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

POW DNH PGV VSH DTK QTP SBH HND HNA NT2 CHP GEG AVC PPC SHP VPD VCP TTA
Vốn hóa (tỷ) 27517 21754 21571 11930 8739 6164 6031 5810 5763 5268 4907 4730 4331 3703 3552 2675 2144 1726
Giá 11800 51500 18950 52900 12800 13701 48600 11562 24500 18000 33000 13350 55533 11500 35400 24700 25520 9950
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 4 0 -1 1 0 0 0 -1 0 -1 -2 4 -2 -1 1 -3 1 -1
P/E 22.1 24.6 -24.2 27.9 12.6 10.0 22.0 22.3 21.4 62.5 15.5 41.7 14.0 8.6 12.1 12.4 7.0 7.3
PEG 1.3 -1.1 0.1 -0.5 0.4 12.8 -0.5 -0.6 1.5 -0.8 -2.2 -2.6 -1.0 -4.5 1.6 1.1 0.0 0.1
P/B 0.9 4.2 1.5 2.7 1.0 1.2 3.7 1.0 1.8 1.2 2.4 1.1 3.8 0.8 2.7 1.9 1.2 0.8
EV/EBITDA 9.6 16.5 7.7 10.6 5.7 5.0 14.7 6.9 9.6 10.2 14.1 8.7 9.5 25.3 7.5 10.0 5.4 5.9
Cổ tức 0.0 0.027 0.0 0.028 0.0 0.073 0.01 0.026 0.0 0.0 0.03 0.0 0.009 0.017 0.042 0.057 0.0 0.0
ROE 0.04 0.17 -0.059 0.097 0.083 0.121 0.177 0.045 0.083 0.019 0.16 0.026 0.289 0.095 0.22 0.143 0.19 0.111
ROA 0.017 0.115 -0.015 0.049 0.043 0.084 0.137 0.035 0.072 0.01 0.111 0.007 0.208 0.075 0.198 0.119 0.066 0.054
Thanh toán lãi vay 1.2 38.9 1.4 6.6 4.8 40.4 nan -17489.8 31.5 6.4 18.1 1.1 nan nan 124.9 32.8 3.2 2.3
Thanh toán hiện hành 0.9 2.6 1.2 2.3 0.9 2.0 8.0 2.8 1.7 1.3 1.6 1.8 1.7 2.7 2.9 1.0 1.6 0.8
Thanh toán nhanh 0.8 2.6 1.0 2.0 0.9 1.6 7.9 2.2 1.7 1.2 1.6 1.6 1.7 2.0 2.9 1.0 1.3 0.8
Biên LNG 0.064 0.598 0.087 0.624 0.094 0.074 0.686 nan 0.464 0.049 0.634 0.371 0.635 0.035 0.658 0.508 0.372 0.525
Biên LNST 0.022 0.503 nan 0.453 0.054 0.054 0.632 nan 0.38 0.042 0.529 0.056 0.46 0.103 0.543 0.349 0.189 0.237
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.3 2.2 0.7 0.4 0.0 0.0 0.0 0.2 0.2 0.3 1.6 0.0 0.0 0.0 0.1 1.2 0.9
Nợ/EBITDA 4.5 1.1 5.0 2.5 1.9 0.2 0.0 0.2 0.6 1.7 1.8 5.5 0.0 0.0 0.2 0.5 3.0 3.3
LNST 5 năm -0.15 -0.029 nan 0.23 0.042 -0.01 -0.039 -0.261 0.299 -0.357 0.077 -0.145 0.583 -0.195 0.065 0.17 0.068 0.252
Doanh thu 5 năm -0.03 -0.011 -0.016 0.355 0.004 0.033 -0.02 -0.005 0.036 -0.049 0.027 0.149 0.2 -0.013 -0.005 0.039 0.292 0.222
LNST quý gần nhất -0.53 0.353 nan 2.881 25.792 1.034 0.244 nan -0.466 0.683 2.381 nan 0.023 nan -0.064 -0.585 0.058 -0.579
Doanh thu quý gần nhất 0.401 0.113 0.586 0.682 0.493 0.209 0.024 0.028 -0.197 0.042 1.044 0.022 0.128 0.194 0.029 -0.397 0.182 -0.257
LNST năm tới -0.39 -0.365 0.212 0.505 0.399 0.164 0.08 0.061 1.024 4.41 0.062 2.523 0.052 0.313 0.081 -0.225 -0.047 0.314
Doanh thu năm tới 0.26 -0.15 0.05 0.093 0.05 0.04 0.05 0.1 0.2 0.27 0.0 0.174 0.1 0.1 0.05 -0.18 0.35 0.05
RSI 48.5 58.6 46.7 53.3 38.8 52.6 48.3 39.5 54.0 40.1 44.7 51.7 50.2 51.1 49.9 40.5 50.2 26.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
REE 11/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 67500.0 -0.03
REE 11/04/2025 Cổ đông lớn Mua 788416.0 67500.0 -0.03
REE 07/03/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 73300.0 -0.106
REE 24/01/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 64116.0 0.022
REE 20/12/2024 Cổ đông lớn Mua 26927922.0 66779.0 -0.019
REE 28/10/2024 Cổ đông lớn Bán -1278877.0 62439.0 0.049
REE 23/10/2024 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 62439.0 0.049
REE 23/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 30000.0 67371.0 -0.028
REE 23/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 67371.0 -0.028
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 217915.0 67568.0 -0.031
REE 22/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 32500.0 67568.0 -0.031
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 100000.0 67568.0 -0.031
REE 22/07/2024 Cổ đông nội bộ Mua 10000.0 67568.0 -0.031
REE 05/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 64313.0 0.018
REE 03/07/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 63130.0 0.038
REE 10/06/2024 Cổ đông nội bộ Mua 2472442.0 61354.0 0.068
REE 06/06/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 61157.0 0.071
REE 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 55069.0 0.189
REE 29/03/2024 Cổ đông lớn Mua 105351.0 53856.0 0.216
REE 23/02/2024 Cổ đông lớn Mua 0.0 49382.0 0.326