Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SBT HOSE Thực phẩm và đồ uống 22506 0.213 814.5 814.5 2007 2499 Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa https://ttcagris.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SBT

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SBT

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00
78.7 80.0 SBT 14800.0 -250.0 -0.017 SBT - BCTC kiểm toán Quý 4/2024 2025-03-20 00:00:00 2025-03-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT SBT
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 15.6 12.4 11.7 14.8 17.3 21.4 20.9 14.2 13.2 11.9
priceToBook 1.3 0.9 0.9 0.9 1.0 1.1 1.2 1.0 1.1 1.1
valueBeforeEbitda 10.8 9.9 9.1 9.1 8.7 9.8 9.9 14.7 12.7 10.8
roe 0.083 0.077 0.076 0.064 0.06 0.054 0.059 0.075 0.083 0.098
roa 0.025 0.024 0.023 0.019 0.018 0.017 0.019 0.025 0.028 0.035
daysReceivable 44 44 45 52 46 39 41 47 58 62
daysInventory 46 53 60 76 65 62 76 79 74 74
daysPayable 16 18 16 19 23 16 22 15 27 24
ebitOnInterest 1.1 1.3 1.1 1.0 0.8 0.9 0.9 0.9 0.7 1.6
earningPerShare 1024 945 918 761 693 621 659 839 998 1159
bookValuePerShare 12736 12556 12519 12261 12013 11869 11570 11645 12402 12221
equityOnTotalAsset 0.305 0.298 0.299 0.292 0.287 0.314 0.315 0.319 0.315 0.325
equityOnLiability 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6
currentPayment 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2
quickPayment 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
epsChange 0.083 0.03 0.207 0.097 0.116 -0.058 -0.214 -0.16 -0.139 0.037
ebitdaOnStock 3091 2996 2908 3086 2993 2903 2823 2514 2459 2729
grossProfitMargin 0.11 0.123 0.1 0.128 0.104 0.109 0.127 0.115 0.077 0.125
operatingProfitMargin 0.059 0.072 0.05 0.065 0.052 0.064 0.075 0.06 0.033 0.07
postTaxMargin 0.029 0.032 0.021 0.033 0.022 0.031 0.01 0.026 0.014 0.043
debtOnEquity 1.6 1.5 1.4 1.3 1.3 1.1 1.1 1.3 1.1 1.1
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.4 0.4
debtOnEbitda 6.6 6.2 6.2 6.4 5.9 5.6 5.7 7.4 6.5 5.8
shortOnLongDebt 2.5 4.4 4.0 7.4 9.5 18.0 19.2 4.9 4.0 3.6
assetOnEquity 3.3 3.4 3.3 3.4 3.5 3.2 3.2 3.1 3.2 3.1
capitalBalance 3122 3979 4352 4635 4169 3156 2850 2827 2397 2353
cashOnEquity 0.491 0.439 0.415 0.393 0.412 0.264 0.3 0.223 0.249 0.25
cashOnCapitalize 0.401 0.48 0.5 0.464 0.568 0.282 0.308 0.185 0.219 0.256
cashCirculation 75 79 89 109 88 86 94 112 105 112
revenueOnWorkCapital 8.2 8.3 8.1 7.1 7.9 9.4 8.9 7.7 6.2 5.9
capexOnFixedAsset -0.14 -0.183 -0.154 -0.123 -0.101 -0.069 -0.048 -0.025 -0.028 -0.038
revenueOnAsset 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 0.8
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.9 1.0 0.7 0.8 0.5 1.0 0.6 0.8
ebitOnRevenue 0.059 0.072 0.05 0.065 0.052 0.064 0.075 0.06 0.033 0.07
preTaxOnEbit 0.6 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.3 0.4 0.7 0.8
payableOnEquity 2.2 2.1 2.1 2.0 2.1 1.9 1.8 1.9 1.9 1.8
ebitdaOnStockChange 0.032 0.03 -0.058 0.031 0.031 0.028 0.123 0.023 -0.099 0.117
bookValuePerShareChange 0.014 0.003 0.021 0.021 0.012 0.026 -0.006 -0.061 0.015 0.026

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

MCH VNM MSN VSF QNS KDC IDP MML PAN MCM VOC CMM VSN CLX OCH LSS HNM HKB
Vốn hóa (tỷ) 128608 118918 86301 16902 16596 16026 13164 9206 4763 3075 1886 1373 1360 1338 1180 810 393 31
Giá 119597 56300 58500 33788 44743 55100 213000 28153 23050 27450 15405 15900 16448 15440 5900 9400 8700 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -2 -1 -3 0 -2 0 -1 1 -2 -3 1 1 -1 0 -1 -1 0
P/E 16.1 12.5 42.1 4009.8 6.9 378.9 15.0 342.6 7.9 13.7 34.8 17.7 12.0 6.8 6.7 8.1 13.1 -0.5
PEG 1.6 2.1 0.1 -48.9 0.8 -6.2 -7.2 -3.2 0.2 -0.3 -0.4 0.5 3.7 0.7 0.5 0.3 -0.4 -0.4
P/B 11.8 3.6 2.8 7.4 1.6 2.4 3.8 2.1 0.9 1.3 0.9 1.4 1.0 0.7 0.8 0.5 0.8 0.4
EV/EBITDA 16.0 10.3 14.6 76.5 6.6 81.7 12.2 23.8 11.7 14.1 -57.4 14.6 4.4 9.8 13.6 5.0 9.9 -3.0
Cổ tức 0.079 0.036 0.0 0.0 0.089 0.0 0.023 0.0 0.0 0.036 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.428 0.294 0.07 0.002 0.256 0.006 0.271 0.006 0.124 0.095 0.024 0.082 0.086 0.113 0.119 0.059 0.064 -0.505
ROA 0.228 0.174 0.014 0.001 0.184 0.003 0.143 0.002 0.028 0.083 0.024 0.028 0.052 0.084 0.043 0.034 0.045 -0.199
Thanh toán lãi vay 21.3 34.9 1.7 1.1 33.2 0.2 2.6 1.3 5.0 45.9 nan 1.9 8.8 37.6 -0.9 2.4 6.2 -4.6
Thanh toán hiện hành 0.7 2.0 0.9 1.1 2.8 1.4 1.4 0.5 1.3 5.6 35.8 1.5 2.2 5.4 1.1 1.3 3.0 0.3
Thanh toán nhanh 0.5 1.7 0.7 0.5 2.4 1.1 1.1 0.3 1.1 5.1 34.9 0.6 1.7 5.2 0.7 0.3 0.7 0.3
Biên LNG 0.467 0.401 0.311 0.064 0.359 0.185 0.422 0.279 0.256 0.293 0.016 0.12 0.217 0.318 0.31 0.092 0.134 0.332
Biên LNST 0.26 0.137 0.03 0.0 0.286 0.0 0.031 0.045 0.058 0.096 0.113 0.031 0.027 0.355 0.456 0.028 0.032 nan
Nợ/Vốn CSH 1.0 0.3 1.6 0.7 0.3 0.6 0.6 1.0 1.3 0.0 0.0 1.7 0.2 0.0 0.7 0.5 0.0 1.1
Nợ/EBITDA 1.2 0.7 6.6 6.0 0.9 16.3 1.2 8.6 6.1 0.2 -0.2 7.8 2.3 0.2 7.5 2.9 1.2 -2.3
LNST 5 năm 0.141 -0.024 -0.185 nan 0.13 -0.242 0.506 -0.252 0.188 0.057 -0.267 nan -0.09 0.09 0.359 0.308 0.831 nan
Doanh thu 5 năm 0.108 0.019 0.174 0.05 0.059 0.029 0.327 -0.111 0.157 0.027 -0.303 nan -0.088 0.027 -0.035 0.094 0.335 0.256
LNST quý gần nhất 0.124 -0.116 -0.014 5.237 0.169 -0.977 -0.785 48.066 0.315 0.667 1.797 0.243 -0.324 -0.072 -0.556 -0.265 -0.258 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.12 -0.004 0.057 -0.058 -0.203 0.139 0.023 0.139 -0.161 0.004 2.385 1.213 0.07 0.06 -0.762 0.219 -0.132 -0.097
LNST năm tới -0.092 0.021 0.852 -0.939 -0.106 -0.61 0.074 -0.71 0.158 -0.393 0.116 nan -0.034 0.09 6.025 0.445 nan nan
Doanh thu năm tới 0.07 0.046 0.06 0.03 0.067 -0.1 0.1 0.1 0.187 -0.029 0.15 nan 0.1 0.3 -0.5 0.358 nan nan
RSI 36.1 41.1 40.3 45.4 44.3 43.9 36.4 47.5 36.8 32.0 41.9 76.2 43.0 41.9 42.8 36.2 46.7 53.3

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SBT 14/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -8155932.0 11591.0 0.38
SBT 01/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -70000000.0 11364.0 0.408
SBT 01/08/2024 Cổ đông lớn Mua 5700000.0 11364.0 0.408
SBT 26/07/2024 Cổ đông lớn Mua 28350000.0 11909.0 0.344
SBT 26/07/2024 Cổ đông lớn Mua 32450000.0 11909.0 0.344
SBT 15/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -15000000.0 11046.0 0.448
SBT 26/07/2023 Cổ đông lớn Bán -31190868.0 15409.0 0.038
SBT 12/04/2023 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 13058.0 0.225
SBT 14/03/2023 Cổ đông lớn Mua 800000.0 11612.0 0.378
SBT 21/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 12025.0 0.331
SBT 16/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 800000.0 11157.0 0.434
SBT 14/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 11281.0 0.418
SBT 05/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2044000.0 11405.0 0.403
SBT 25/11/2022 Cổ đông lớn Mua 350000.0 9587.0 0.669
SBT 16/05/2022 Cổ đông sáng lập Bán -9997000.0 11353.0 0.409
SBT 20/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -4026783.0 16721.0 -0.043
SBT 17/09/2021 Cổ đông nội bộ Mua 6000000.0 16682.0 -0.041
SBT 30/03/2021 Cổ đông lớn Mua 0.0 17146.0 -0.067
SBT 23/12/2020 Cổ đông sáng lập Mua 100000.0 16373.0 -0.023
SBT 22/12/2020 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 16605.0 -0.036