Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SCR HOSE Bất động sản 40131 0.006 430.6 430.6 2004 305 TTC Land https://ttcland.vn

Dự đoán

Dự đoán SCR

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SCR

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00
60.2 53.0 SCR 6740 50 0.007 SCR - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-31 00:00:00 2025-03-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR SCR
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 824.0 369.7 438.1 255.7 375.4 -36.5 -50.7 -490.9 47.2 25.2
priceToBook 0.5 0.5 0.6 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.5 0.7
valueBeforeEbitda -80.5 92.2 72.4 102.0 168.2 93.7 107.7 88.3 45.9 69.3
roe 0.001 0.001 0.001 0.003 0.002 -0.018 -0.014 -0.001 0.01 0.03
roa 0.0 0.001 0.001 0.001 0.001 -0.009 -0.007 -0.001 0.005 0.014
daysReceivable 1604 3130 3575 3410 3182 1973 2146 1868 1206 1780
daysInventory 1506 3740 4824 5105 4452 2355 2697 2473 1564 2118
daysPayable 258 74 65 59 78 192 208 142 86 139
ebitOnInterest -1.8 -0.2 -0.1 0.3 0.0 0.0 -0.3 0.0 0.2 -0.2
earningPerShare 6 14 15 29 19 -202 -156 -13 116 336
bookValuePerShare 12118 11308 11314 11323 11316 11302 11299 11294 11292 11517
equityOnTotalAsset 0.44 0.447 0.448 0.457 0.458 0.482 0.473 0.505 0.502 0.505
equityOnLiability 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0 1.0 1.1 1.1 1.1
currentPayment 1.8 1.9 1.9 2.1 2.0 2.0 2.0 1.8 1.8 1.9
quickPayment 1.0 1.0 0.9 1.0 1.1 1.2 1.2 1.0 1.0 1.0
epsChange -0.54 -0.056 -0.472 0.508 -1.097 0.293 10.326 -1.119 -0.653 0.101
ebitdaOnStock -170 150 184 142 82 160 125 169 284 178
grossProfitMargin nan 0.04 0.237 0.404 0.396 0.146 0.424 0.261 0.255 0.372
operatingProfitMargin nan nan nan 0.334 nan 0.0 nan nan 0.083 nan
postTaxMargin 0.002 0.003 nan 0.071 0.046 0.008 0.034 0.007 nan 0.266
debtOnEquity 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda -47.4 48.3 39.3 45.2 75.3 37.3 47.5 28.4 16.0 30.6
shortOnLongDebt 0.8 1.5 1.7 1.2 1.1 1.1 0.9 1.3 1.3 1.0
assetOnEquity 2.3 2.2 2.2 2.2 2.2 2.1 2.1 2.0 2.0 2.0
capitalBalance 3169 3902 3713 3925 3855 3422 3451 2785 2617 2980
cashOnEquity 0.032 0.018 0.017 0.016 0.022 0.007 0.024 0.013 0.024 0.018
cashOnCapitalize 0.07 0.04 0.04 0.033 0.044 0.013 0.053 0.018 0.04 0.036
cashCirculation 2852 6796 8334 8455 7555 4136 4635 4199 2684 3759
revenueOnWorkCapital 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2
capexOnFixedAsset -0.007 -0.006 -0.008 -0.01 -0.01 -1.571 -1.573 -1.556 -1.552 -0.022
revenueOnAsset 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.1 0.1 nan 0.7 10.0 0.5 0.2 0.4 nan 0.7
ebitOnRevenue nan nan nan 0.334 nan 0.0 nan nan 0.083 nan
preTaxOnEbit -0.1 -0.4 -1.9 0.3 -0.3 59.6 -0.6 -1.6 -4.0 -2.5
payableOnEquity 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.0 1.0 0.9 0.9 0.9
ebitdaOnStockChange -2.137 -0.188 0.3 0.723 -0.486 0.28 -0.259 -0.407 0.598 -0.393
bookValuePerShareChange 0.072 -0.001 -0.001 0.001 0.001 0.0 0.0 0.0 -0.019 0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SCR 21/03/2025 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 6770.0 -0.17
SCR 25/02/2025 Cổ đông lớn Bán -637600.0 6390.0 -0.121
SCR 07/01/2025 Cổ đông lớn Mua 637600.0 5200.0 0.081
SCR 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 5429315.0 5380.0 0.045
SCR 29/11/2024 Cổ đông lớn Mua 28934988.0 5380.0 0.045
SCR 25/09/2024 Cổ đông sáng lập Bán -110419.0 5580.0 0.007
SCR 25/12/2020 Cổ đông lớn Bán -19000200.0 7797.0 -0.279
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 3982.0 0.411
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 205670.0 3982.0 0.411
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 130000.0 3982.0 0.411
SCR 22/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 1006730.0 3982.0 0.411
SCR 20/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 250000.0 4084.0 0.376
SCR 08/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 3861.0 0.456
SCR 20/12/2019 Cổ đông lớn Bán -6675954.0 5121.0 0.097
SCR 19/12/2019 Cổ đông lớn Mua 16282631.0 5130.0 0.096
SCR 17/12/2019 Cổ đông lớn Bán -9606677.0 5325.0 0.055
SCR 27/08/2019 Cổ đông lớn Bán -10600000.0 5685.0 -0.011
SCR 18/07/2019 Cổ đông lớn Bán -7000000.0 6114.0 -0.081
SCR 13/06/2019 Cổ đông lớn Mua 4000000.0 6405.0 -0.123
SCR 06/03/2019 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 6697.0 -0.161