Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SCS HOSE Du lịch và Giải trí 2608 0.178 94.9 94.9 2008 516 DV Hàng hóa Sài Gòn https://scsc.vn

Dự đoán

Dự đoán SCS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SCS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
39.4 32.0 SCS 73600 -800 -0.011 SCS - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 9.4 11.1 13.2 12.6 12.4 11.0 10.2 9.6 9.5 9.2
priceToBook 4.7 4.7 5.8 4.5 4.6 4.1 4.3 3.5 4.3 3.9
valueBeforeEbitda 8.5 10.6 11.0 14.7 14.0 11.2 10.9 10.5 9.0 9.9
roe 0.505 0.44 0.448 0.348 0.359 0.358 0.41 0.382 0.481 0.491
roa 0.385 0.388 0.355 0.32 0.306 0.32 0.328 0.353 0.435 0.442
daysReceivable 300 374 344 482 437 488 399 452 337 300
daysPayable 14 9 10 13 17 11 15 16 13 11
earningPerShare 7301 6860 6247 5610 5251 5556 5775 6026 6809 6828
bookValuePerShare 14815 16223 14265 15785 14109 14939 13594 16439 15109 16113
equityOnTotalAsset 0.741 0.879 0.882 0.908 0.786 0.885 0.715 0.928 0.922 0.903
equityOnLiability 2.9 7.3 7.5 9.9 3.7 7.7 2.5 12.9 11.8 9.3
currentPayment 2.8 6.1 5.8 7.7 3.2 6.0 2.5 9.8 8.5 7.1
quickPayment 2.8 6.1 5.8 7.7 3.2 6.0 2.5 9.8 8.5 7.1
epsChange 0.064 0.098 0.113 0.068 -0.055 -0.038 -0.042 -0.115 -0.003 0.044
ebitdaOnStock 7606 7109 6360 5609 5205 5444 7234 7588 8614 8753
grossProfitMargin 0.704 0.8 0.806 0.791 0.726 0.78 0.78 0.757 0.843 0.804
operatingProfitMargin 0.607 0.743 0.755 0.725 0.646 0.71 0.714 0.681 0.781 0.731
postTaxMargin 0.579 0.699 0.718 0.692 0.646 0.744 0.749 0.699 0.805 0.739
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.3 1.1 1.1 1.1 1.3 1.1 1.4 1.1 1.1 1.1
capitalBalance 901 1032 836 974 803 900 761 1020 883 974
cashOnEquity 0.226 0.033 0.074 0.049 0.122 0.052 0.155 0.053 0.036 0.04
cashOnCapitalize 0.048 0.007 0.014 0.009 0.022 0.012 0.031 0.013 0.008 0.009
revenueOnWorkCapital 1.2 1.0 1.1 0.8 0.8 0.7 0.9 0.8 1.1 1.2
capexOnFixedAsset -0.051 -0.064 -0.089 -0.074 -0.058 -0.054 -0.037 -0.081 -0.085 -0.079
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.607 0.743 0.755 0.725 0.646 0.71 0.714 0.681 0.781 0.731
preTaxOnEbit 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1
payableOnEquity 0.3 0.1 0.1 0.1 0.3 0.1 0.4 0.1 0.1 0.1
ebitdaOnStockChange 0.07 0.118 0.134 0.078 -0.044 -0.247 -0.047 -0.119 -0.016 -0.247
bookValuePerShareChange -0.087 0.137 -0.096 0.119 -0.056 0.099 -0.173 0.088 -0.062 0.107

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HVN VJC
Vốn hóa (tỷ) 63775 51995
Giá 28900 95000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -3
P/E 9.3 36.1
PEG 0.0 0.1
P/B -6.0 3.0
EV/EBITDA 7.0 24.1
Cổ tức 0.0 0.0
ROE -0.489 0.088
ROA 0.119 0.015
Thanh toán lãi vay 8.6 -0.2
Thanh toán hiện hành 0.3 1.3
Thanh toán nhanh 0.2 1.2
Biên LNG 0.164 0.051
Biên LNST 0.035 0.001
Nợ/Vốn CSH -2.0 2.6
Nợ/EBITDA 2.0 10.3
LNST 5 năm 0.24 -0.178
Doanh thu 5 năm 0.015 0.073
LNST quý gần nhất 0.2 -0.959
Doanh thu quý gần nhất 0.001 0.09
LNST năm tới -0.468 0.622
Doanh thu năm tới 0.1 0.187
RSI 53.2 33.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SCSC 29/11/2024 Cổ đông sáng lập Bán -109368.0 None None
SCSC 03/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 None None
SCSC 03/07/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10000.0 None None
SCSC 03/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -10000.0 None None
SCSC 03/07/2024 Cổ đông sáng lập Bán -5000.0 None None
SCSC 27/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SCSC 07/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -100000.0 None None
SCSC 25/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 8000.0 None None
SCSC 25/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 22/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 22/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 8000.0 None None
SCSC 21/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 21/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 None None
SCSC 20/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 None None
SCSC 19/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 19/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 16000.0 None None
SCSC 19/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 22000.0 None None
SCSC 15/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 None None
SCSC 15/03/2024 Cổ đông lớn Bán -95200.0 None None
SCSC 14/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None