Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SCS HOSE Du lịch và Giải trí 2608 0.252 94.9 94.9 2008 516 DV Hàng hóa Sài Gòn https://scsc.vn

Dự đoán

Dự đoán SCS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SCS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00
73.2 78.0 SCS 89697 -1257 -0.014 SCS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2024-06-07 00:00:00 2024-06-26 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS SCS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 15.2 12.9 11.4 10.6 9.9 9.9 9.6 11.3 11.5 13.1
priceToBook 5.4 4.8 4.2 4.5 3.6 4.4 4.1 5.1 4.9 5.9
valueBeforeEbitda 14.2 14.0 11.2 10.9 10.5 9.0 9.9 10.3 12.5 14.0
roe 0.348 0.359 0.358 0.41 0.382 0.481 0.491 0.524 0.475 0.498
roa 0.32 0.306 0.32 0.328 0.353 0.435 0.442 0.426 0.439 0.45
daysReceivable 482 437 488 399 452 337 300 254 296 239
daysPayable 13 17 11 15 16 13 11 14 13 12
earningPerShare 5610 5251 5556 5775 6026 6809 6828 6540 6480 5982
bookValuePerShare 15785 14109 14939 13594 16439 15109 16113 14550 15142 13248
equityOnTotalAsset 0.908 0.786 0.885 0.715 0.928 0.922 0.903 0.898 0.922 0.883
equityOnLiability 9.9 3.7 7.7 2.5 12.9 11.8 9.3 8.8 11.8 7.5
currentPayment 7.7 3.2 6.0 2.5 9.8 8.5 7.1 6.5 8.3 5.3
quickPayment 7.7 3.2 6.0 2.5 9.8 8.5 7.1 6.5 8.3 5.3
epsChange 0.068 -0.055 -0.038 -0.042 -0.115 -0.003 0.044 0.009 0.083 0.057
ebitdaOnStock 5609 5205 5444 7234 7588 8614 8753 11631 11660 10850
grossProfitMargin 0.791 0.726 0.78 0.78 0.757 0.843 0.804 0.798 0.835 0.736
operatingProfitMargin 0.725 0.646 0.71 0.714 0.681 0.781 0.731 0.726 0.772 0.612
postTaxMargin 0.692 0.646 0.744 0.749 0.699 0.805 0.739 0.733 0.763 0.605
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 1.1 1.3 1.1 1.4 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
capitalBalance 974 803 900 761 1020 883 974 837 882 690
cashOnEquity 0.049 0.122 0.052 0.155 0.053 0.036 0.04 0.035 0.035 0.047
cashOnCapitalize 0.009 0.022 0.012 0.031 0.013 0.008 0.009 0.007 0.006 0.007
revenueOnWorkCapital 0.8 0.8 0.7 0.9 0.8 1.1 1.2 1.4 1.2 1.5
capexOnFixedAsset -0.074 -0.058 -0.054 -0.037 -0.081 -0.085 -0.079 -0.06 -0.025 -0.024
revenueOnAsset 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7
postTaxOnPreTax 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.725 0.646 0.71 0.714 0.681 0.781 0.731 0.726 0.772 0.612
preTaxOnEbit 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1
payableOnEquity 0.1 0.3 0.1 0.4 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
ebitdaOnStockChange 0.078 -0.044 -0.247 -0.047 -0.119 -0.016 -0.247 -0.002 0.075 0.051
bookValuePerShareChange 0.119 -0.056 0.099 -0.173 0.088 -0.062 0.107 -0.039 0.143 0.128

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HVN VJC
Vốn hóa (tỷ) 76950 55948
Giá 35450 103800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 7 1
P/E -55.2 73.9
PEG 0.7 -0.6
P/B -6.0 3.5
EV/EBITDA 29.3 163.6
Cổ tức 0.0 0.0
ROE 0.119 0.049
ROA -0.025 0.01
Thanh toán lãi vay 6.2 1.2
Thanh toán hiện hành 0.3 1.1
Thanh toán nhanh 0.2 1.1
Biên LNG 0.146 0.098
Biên LNST 0.155 0.03
Nợ/Vốn CSH -1.9 1.9
Nợ/EBITDA 7.6 48.5
LNST 5 năm nan -0.466
Doanh thu 5 năm -0.011 0.017
LNST quý gần nhất nan 3.25
Doanh thu quý gần nhất 0.173 -0.053
LNST năm tới -2.196 3.452
Doanh thu năm tới 0.2 0.05
RSI 85.8 36.1

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SCSC 07/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán -100000.0 None None
SCSC 07/06/2024 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 None None
SCSC 25/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 8000.0 None None
SCSC 25/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 22/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 8000.0 None None
SCSC 22/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 21/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 21/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 None None
SCSC 20/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 None None
SCSC 19/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 22000.0 None None
SCSC 19/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 16000.0 None None
SCSC 19/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None
SCSC 15/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 14000.0 None None
SCSC 15/03/2024 Cổ đông lớn Bán -95200.0 None None
SCSC 14/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
SCSC 19/12/2023 Cổ đông lớn Bán -200000.0 None None
SCSC 28/09/2023 Cổ đông lớn Mua 24050.0 None None
SCSC 26/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -24050.0 None None
SCSC 24/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 8000.0 None None
SCSC 24/03/2023 Cổ đông nội bộ Mua 13000.0 None None