Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SSI HOSE Dịch vụ tài chính 79645 0.355 1961.9 1963.9 1999 1553 Chứng khoán SSI https://www.ssi.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SSI

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SSI

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00
43.5 38.0 SSI 22950 -100 -0.004 SSI - BCTC Quý 1/2025 2025-04-29 00:00:00 2025-04-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker SSI SSI SSI SSI SSI SSI SSI SSI SSI SSI
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 15.5 18.0 18.7 18.3 23.1 21.9 24.2 24.1 22.4 16.1
priceToBook 1.6 1.9 2.3 2.1 2.5 2.2 2.2 1.8 1.4 1.2
valueBeforeEbitda nan 16.6 17.2 18.9 18.7 18.4 19.9 20.1 21.9 15.6
roe 0.113 0.114 0.126 0.122 0.109 0.101 0.09 0.091 0.075 0.089
roa 0.039 0.04 0.048 0.047 0.043 0.038 0.04 0.035 0.028 0.031
daysReceivable 955 945 909 881 957 988 1077 887 943 835
daysPayable 28 54 23 5 42 89 24 5 15 23
earningPerShare 1485 1445 1489 1447 1301 1168 1025 834 722 825
bookValuePerShare 14044 13597 12220 12589 12172 11774 11502 11137 11639 11338
equityOnTotalAsset 0.328 0.363 0.362 0.347 0.365 0.334 0.408 0.436 0.433 0.426
equityOnLiability 0.5 0.6 0.6 0.5 0.6 0.5 0.7 0.8 0.8 0.8
currentPayment 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.4 1.6 1.7 1.7 1.6
quickPayment 1.4 1.5 1.5 1.5 1.5 1.4 1.6 1.7 1.7 1.6
epsChange 0.028 -0.03 0.029 0.112 0.114 0.14 0.229 0.155 -0.126 -0.32
ebitdaOnStock 3019 2913 3100 3325 3158 2986 2727 2878 2665 2765
grossProfitMargin 0.71 0.457 0.686 0.631 0.698 0.548 0.664 0.725 0.736 0.526
operatingProfitMargin 0.686 0.416 0.656 0.603 0.656 0.492 0.622 0.671 0.685 0.462
postTaxMargin 0.391 0.193 0.392 0.368 0.387 0.252 0.366 0.335 0.338 0.173
debtOnEquity 2.0 1.7 1.6 1.8 1.7 1.9 1.3 1.1 1.2 1.2
debtOnAsset 0.7 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 9.1 8.8 6.8 7.0 7.2 8.0 6.4 7.0 9.2 8.6
assetOnEquity 3.1 2.8 2.8 2.9 2.7 3.0 2.4 2.3 2.3 2.3
capitalBalance 25046 24333 22303 21356 20544 19816 19325 18535 19504 18943
cashOnEquity 0.004 0.009 0.027 0.086 0.006 0.021 0.018 0.007 0.006 0.063
cashOnCapitalize nan 0.005 0.013 0.041 0.003 0.009 0.008 0.003 0.003 0.044
revenueOnWorkCapital 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4 0.4 0.4
capexOnFixedAsset -1.842 -1.743 -0.643 -0.393 -0.378 -0.359 -0.506 -0.515 -0.756 -0.766
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.686 0.416 0.656 0.603 0.656 0.492 0.622 0.671 0.685 0.462
preTaxOnEbit 0.7 0.6 0.7 0.8 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6 0.5
payableOnEquity 2.0 1.7 1.7 1.9 1.7 2.0 1.4 1.3 1.3 1.3
ebitdaOnStockChange 0.036 -0.06 -0.068 0.053 0.058 0.095 -0.053 0.08 -0.036 -0.196
bookValuePerShareChange 0.033 0.113 -0.029 0.034 0.034 0.024 0.033 -0.043 0.026 0.01

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCI VND HCM VIX MBS FTS SHS BSI DSE CTS VDS AGR DSC ORS APG TVS PHS AAS EVS
Vốn hóa (tỷ) 26570 22226 18107 17429 15351 11441 11002 9926 7062 4789 3402 3166 3124 2869 2773 2772 2300 1696 923
Giá 37000 14850 25350 12450 26900 38050 12300 44450 21600 32500 14250 14850 15350 8550 12100 16800 9900 7450 5700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 1 1 1 1 1 0 -2 1 3 1 3 6 1 -1 1 0 0 1
P/E 26.4 15.2 18.4 20.8 18.6 21.0 11.9 27.8 43.3 20.3 18.4 24.2 18.3 9.7 -18.4 12.6 831.4 26.1 75.3
PEG 0.4 -0.4 0.9 -1.0 0.6 5.3 2.2 -1.4 -1.3 -1.5 -0.4 -5.9 7.7 0.4 0.1 -0.4 -8.9 -0.7 -0.9
P/B 2.1 1.1 1.8 1.1 2.1 2.7 0.9 1.9 1.7 2.0 1.2 1.3 1.3 0.7 1.1 1.2 1.0 0.7 0.5
EV/EBITDA 17.7 19.1 28.6 17.7 16.2 25.6 11.1 24.9 54.4 20.5 nan 15.3 18.8 7.5 -36.3 13.1 26.1 17.8 27.7
Cổ tức 0.02 0.0 0.031 0.0 0.0 0.012 0.092 0.0 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.097 0.08 0.105 0.069 0.134 0.138 0.083 0.072 0.04 0.106 0.071 0.053 0.072 0.079 -0.07 0.098 0.001 0.026 0.006
ROA 0.047 0.032 0.039 0.057 0.043 0.059 0.068 0.03 0.016 0.029 0.031 0.041 0.035 0.026 -0.05 0.021 0.001 0.015 0.005
Thanh toán hiện hành 2.2 1.6 1.5 5.1 1.6 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Thanh toán nhanh 2.2 1.6 1.5 5.1 1.6 1.6 4.3 1.6 1.4 1.3 1.8 6.5 1.8 2.2 2.1 1.4 1.7 1.9 5.5
Biên LNG 0.631 0.641 0.387 0.522 0.839 0.609 0.68 0.587 0.442 0.512 0.333 0.637 0.808 0.37 0.861 0.612 0.653 0.919 0.312
Biên LNST 0.347 0.304 0.227 0.38 0.402 0.49 0.468 0.241 0.218 0.228 0.113 0.313 0.41 nan 0.356 0.245 0.133 0.278 0.119
Nợ/Vốn CSH 0.8 1.4 1.9 0.2 1.8 1.4 0.3 1.2 1.6 3.0 0.2 0.1 1.2 1.3 0.7 1.9 1.1 1.0 0.2
Nợ/EBITDA 5.3 9.0 11.6 2.1 7.0 7.3 1.6 8.1 23.9 10.2 1.5 2.9 8.4 4.6 -6.8 7.9 12.0 7.6 8.0
LNST 5 năm 0.056 0.35 0.192 0.416 0.265 0.215 0.319 0.295 nan 0.15 0.529 0.146 nan 0.475 nan 0.206 -0.704 0.31 0.161
Doanh thu 5 năm 0.191 0.288 0.223 0.333 0.27 0.243 0.133 0.183 nan 0.154 0.244 0.151 1.34 0.643 -0.023 0.22 0.198 0.249 0.05
LNST quý gần nhất 0.35 0.522 -0.001 2.318 0.627 -0.041 0.113 -0.11 0.605 0.822 nan -0.246 1.08 nan nan -0.585 nan 24.19 -0.203
Doanh thu quý gần nhất -0.148 0.038 -0.154 0.799 -0.117 -0.021 0.019 0.059 0.04 2.491 0.102 0.033 0.193 -0.102 1.52 -0.384 0.061 0.567 -0.163
LNST năm tới 0.414 -0.411 0.097 0.396 0.517 0.356 0.204 0.238 nan 0.209 0.021 -0.183 1.86 0.327 1.073 -0.193 nan 0.004 0.598
Doanh thu năm tới 0.262 -0.24 0.035 0.2 0.078 0.269 0.14 0.2 nan 0.12 0.121 0.15 0.266 0.12 1.2 0.04 nan 0.0 0.05
RSI 51.2 50.7 39.0 55.0 46.9 38.7 55.0 35.7 42.2 41.6 35.6 41.4 50.7 42.8 66.4 44.1 53.1 42.8 50.6
rs 62.0 56.0 40.0 69.0 56.0 41.0 56.0 34.0 28.0 40.0 22.0 34.0 45.0 34.0 58.0 35.0 42.0 37.0 58.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SSI 28/03/2025 Cổ đông lớn Mua 154496.0 26350.0 -0.123
SSI 28/03/2025 Cổ đông sáng lập Bán -154496.0 26350.0 -0.123
SSI 22/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 24350.0 -0.051
SSI 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 12623768.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 5890106.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông lớn Mua 250000.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 802500.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 11884.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 9500.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 1167705.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 802500.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 349899.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 203949.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 119744.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 80000.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 39279.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 11310.0 26350.0 -0.123
SSI 07/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 4000.0 26350.0 -0.123
SSI 05/11/2024 Cổ đông lớn Mua 23173789.0 26150.0 -0.117
SSI 26/08/2024 Cổ đông lớn Mua 32000000.0 26505.0 -0.128