Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
STK HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 1966 0.167 96.6 96.6 2000 998 Sợi Thế Kỷ https://theky.vn

Dự đoán

Dự đoán STK

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến STK

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00
41.2 41.0 STK 22600 900 0.041 STK - BCTC Quý 1/2025 2025-04-24 00:00:00 2025-04-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker STK STK STK STK STK STK STK STK STK STK
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 46.6 191.3 43.9 -416.2 37.9 28.7 32.7 18.8 13.5 9.6
priceToBook 1.3 1.4 1.5 1.7 2.0 1.5 2.0 1.6 1.5 1.5
valueBeforeEbitda 16.1 19.5 21.4 22.7 21.8 15.1 13.2 12.1 9.6 5.3
roe 0.028 0.007 0.035 -0.004 0.054 0.055 0.064 0.092 0.115 0.172
roa 0.013 0.004 0.019 -0.002 0.031 0.034 0.042 0.06 0.078 0.117
daysReceivable -43 47 114 106 85 159 172 115 97 76
daysInventory 204 215 191 162 156 160 140 127 107 98
daysPayable 90 107 97 87 69 61 69 79 64 54
ebitOnInterest 9.1 12.6 7.9 -0.3 2.6 9.5 7.1 8.8 0.1 11.9
earningPerShare 489 128 604 -70 894 903 1020 1367 1714 2487
bookValuePerShare 18034 17667 17816 16969 16862 16850 16524 16351 15964 15927
equityOnTotalAsset 0.448 0.448 0.465 0.459 0.473 0.547 0.658 0.692 0.709 0.725
equityOnLiability 0.8 0.8 0.9 0.8 0.9 1.2 1.9 2.2 2.4 2.6
currentPayment 0.7 0.8 0.9 1.1 1.1 1.8 2.3 1.9 1.9 2.0
quickPayment 0.2 0.3 0.4 0.6 0.5 1.0 1.5 1.2 1.2 1.2
epsChange 2.814 -0.788 -9.596 -1.079 -0.011 -0.115 -0.254 -0.203 -0.311 -0.118
ebitdaOnStock 2494 1979 1831 1936 2386 2250 2328 3234 3888 5087
grossProfitMargin 0.208 0.193 0.169 0.048 0.122 0.164 0.148 0.148 0.062 0.149
operatingProfitMargin 0.165 0.154 0.115 nan 0.048 0.106 0.09 0.098 0.002 0.1
postTaxMargin 0.095 nan 0.266 nan 0.003 0.09 0.044 0.092 0.006 0.1
debtOnEquity 1.0 1.0 0.9 1.0 0.9 0.6 0.3 0.2 0.2 0.2
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.1
debtOnEbitda 6.6 7.0 5.8 5.6 4.2 3.3 2.2 1.5 1.2 0.8
shortOnLongDebt 1.4 1.1 0.9 0.7 0.7 0.8 1.9 nan nan nan
assetOnEquity 2.2 2.2 2.1 2.2 2.1 1.8 1.5 1.4 1.4 1.4
capitalBalance -398 -314 -90 96 89 628 858 660 563 612
cashOnEquity 0.026 0.062 0.018 0.065 0.065 0.067 0.076 0.144 0.202 0.27
cashOnCapitalize 0.021 0.048 0.014 0.043 0.031 0.04 0.05 0.079 0.109 0.184
cashCirculation 72 155 208 181 172 258 242 163 141 121
revenueOnWorkCapital nan 7.7 3.2 3.4 4.3 2.3 2.1 3.2 3.7 4.8
capexOnFixedAsset -0.891 -2.185 -2.712 -2.799 -2.579 -1.384 -0.661 -0.35 -0.165 -0.062
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6 0.6 0.7 0.8 1.0
postTaxOnPreTax 0.7 nan 1.0 nan 0.6 0.9 0.9 1.0 0.6 0.9
ebitOnRevenue 0.165 0.154 0.115 nan 0.048 0.106 0.09 0.098 0.002 0.1
preTaxOnEbit 0.8 -0.2 2.4 53.9 0.1 0.9 0.5 0.9 5.7 1.1
payableOnEquity 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.8 0.5 0.4 0.4 0.4
ebitdaOnStockChange 0.26 0.081 -0.054 -0.189 0.06 -0.034 -0.28 -0.168 -0.236 -0.023
bookValuePerShareChange 0.021 -0.008 0.05 0.006 0.001 0.02 0.011 0.024 0.002 0.029

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT MSH TCM TNG PPH VGG GIL HTG SGI BDG M10 ADS EVE AAT KMR GMC SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 4746 3338 2928 2035 1943 1744 1575 1386 1004 780 605 598 379 207 171 152 87 30
Giá 9623 44050 28800 17000 26076 40767 15350 39000 13200 32275 19240 7830 8900 2990 2990 4600 3190 600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -1 1 1 -1 -1 -1 3 0 1 -2 0 -1 1 -1 0 1 0
P/E 10.5 7.3 10.0 6.6 5.3 5.1 65.7 4.8 146.4 5.2 5.9 11.2 -12.2 -54.3 24.2 -5.1 5.1 -0.2
PEG 0.0 0.1 0.1 0.2 0.5 0.1 -1.0 0.1 -1.6 0.4 -1.1 -1.7 0.0 0.4 0.1 0.1 0.0 0.0
P/B 0.7 1.8 1.3 1.1 1.1 0.9 0.6 1.5 0.5 1.3 1.1 0.7 0.4 0.3 0.3 0.4 0.3 0.0
EV/EBITDA nan nan 7.3 7.5 34.6 4.0 nan 4.9 242.5 4.4 10.1 9.1 243.6 nan 5.2 -3.0 3.5 -14.6
Cổ tức 0.0 0.067 0.011 0.081 0.077 0.037 0.0 0.083 0.0 0.0 0.039 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.067 0.254 0.134 0.175 0.204 0.178 0.01 0.328 0.003 0.259 0.188 0.058 -0.032 -0.005 0.011 -0.079 0.068 0.153
ROA 0.024 0.113 0.08 0.054 0.104 0.068 0.007 0.108 0.001 0.15 0.046 0.021 -0.023 -0.003 0.008 -0.075 0.047 -0.177
Thanh toán lãi vay 2.5 6.8 10.8 2.1 2.8 230.9 nan 5.9 -0.1 5.8 5.6 nan -0.4 4.2 1.6 nan 1.3 -0.9
Thanh toán hiện hành 1.4 1.9 1.9 1.0 1.6 1.3 8.3 1.2 1.6 2.3 1.1 1.2 3.4 1.4 3.2 42.2 1.6 0.2
Thanh toán nhanh 1.0 1.4 1.3 0.4 1.1 0.8 3.6 0.8 1.5 1.6 0.8 0.9 2.2 1.3 1.0 21.0 0.8 0.1
Biên LNG 0.121 0.184 0.162 0.152 0.203 0.129 0.181 0.1 0.189 0.141 0.093 0.09 0.391 0.149 0.108 0.889 0.051 nan
Biên LNST 0.04 0.081 0.077 0.029 0.208 0.045 0.023 0.044 0.027 0.034 0.028 0.031 0.005 0.046 0.006 nan 0.006 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.6 0.5 1.7 0.5 0.0 0.3 1.2 0.7 0.3 1.4 1.0 0.2 0.5 0.2 0.0 0.3 -0.9
Nợ/EBITDA 4.8 1.9 1.9 4.5 11.7 0.0 -30.9 2.5 152.5 0.9 6.6 5.5 96.4 10.5 2.7 0.0 2.4 -14.1
LNST 5 năm -0.09 -0.017 0.051 0.065 0.122 -0.027 -0.305 0.184 -0.509 0.102 0.076 0.449 nan nan 0.101 nan nan nan
Doanh thu 5 năm -0.018 0.037 0.009 0.107 -0.077 0.015 -0.225 0.037 -0.047 0.037 0.068 -0.009 -0.059 0.145 -0.055 -0.739 nan -0.288
LNST quý gần nhất 0.128 -0.448 0.285 -0.413 0.622 -0.184 -0.799 -0.392 -0.187 -0.84 0.785 -0.604 -0.905 nan -0.791 nan -0.969 nan
Doanh thu quý gần nhất -0.108 -0.275 0.093 -0.147 -0.11 -0.209 -0.343 -0.04 0.639 -0.299 -0.039 -0.26 -0.271 0.555 0.103 13.231 -0.211 -0.172
LNST năm tới 0.005 0.124 0.002 0.084 -0.025 0.319 -1.347 -0.042 -1.078 -0.098 -0.202 -0.401 0.518 0.01 -0.609 -0.13 nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.101 0.14 0.12 0.074 0.26 0.18 -0.06 0.023 0.17 0.05 -0.07 -0.08 0.11 0.1 0.1 0.05 nan -0.05
RSI 35.6 41.6 31.2 43.3 44.2 45.2 47.8 42.4 48.2 38.3 38.1 42.1 36.2 47.9 40.8 39.3 50.3 41.0
rs 14.0 40.0 9.0 33.0 47.0 38.0 34.0 48.0 48.0 24.0 54.0 61.0 51.0 32.0 33.0 64.0 nan nan

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 10869.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 47105.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 624818.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 None None
CENTURY 15/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 19095.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1949873.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông lớn Mua 99459.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông lớn Mua 2827518.0 None None
CENTURY 29/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 229.0 None None
CENTURY 25/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 11889.0 None None
CENTURY 24/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2026861.0 None None
CENTURY 24/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 None None
CENTURY 22/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENTURY 25/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 None None
CENTURY 10/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENTURY 02/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 None None
CENTURY 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 None None
CENTURY 02/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -2500.0 None None
CENTURY 18/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 None None
CENTURY 14/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 None None