Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
STK HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 1578 0.166 96.6 96.6 2000 841 Sợi Thế Kỷ https://theky.vn

Dự đoán

Dự đoán STK

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến STK

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
63.9 58.0 STK 26700.0 -250.0 -0.009 STK - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker STK STK STK STK STK STK STK STK STK STK
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 199.9 43.9 -416.2 37.9 28.7 32.7 18.8 13.5 9.6 12.5
priceToBook 1.5 1.5 1.7 2.0 1.5 2.0 1.6 1.5 1.5 2.3
valueBeforeEbitda 21.1 21.4 22.7 21.8 15.1 13.2 12.1 9.6 5.3 5.6
roe 0.007 0.035 -0.004 0.054 0.055 0.064 0.092 0.115 0.172 0.203
roa 0.004 0.019 -0.002 0.031 0.034 0.042 0.06 0.078 0.117 0.131
daysReceivable 47 114 106 85 159 172 115 97 76 63
daysInventory 215 191 162 156 160 140 127 107 98 98
daysPayable 107 97 87 69 61 69 79 64 54 53
ebitOnInterest 12.6 7.9 -0.3 2.6 9.5 7.1 8.8 0.1 11.9 26.3
earningPerShare 128 604 -70 894 903 1020 1367 1714 2487 2821
bookValuePerShare 17667 17816 16969 16862 16850 16524 16351 15964 15927 15485
equityOnTotalAsset 0.448 0.465 0.459 0.473 0.547 0.658 0.692 0.709 0.725 0.659
equityOnLiability 0.8 0.9 0.8 0.9 1.2 1.9 2.2 2.4 2.6 1.9
currentPayment 0.8 0.9 1.1 1.1 1.8 2.3 1.9 1.9 2.0 1.7
quickPayment 0.3 0.4 0.6 0.5 1.0 1.5 1.2 1.2 1.2 1.1
epsChange -0.788 -9.596 -1.079 -0.011 -0.115 -0.254 -0.203 -0.311 -0.118 -0.043
ebitdaOnStock 1979 1831 1936 2386 2250 2328 3234 3888 5087 5209
grossProfitMargin 0.193 0.169 0.048 0.122 0.164 0.148 0.148 0.062 0.149 0.176
operatingProfitMargin 0.154 0.115 nan 0.048 0.106 0.09 0.098 0.002 0.1 0.136
postTaxMargin nan 0.266 nan 0.003 0.09 0.044 0.092 0.006 0.1 0.097
debtOnEquity 1.0 0.9 1.0 0.9 0.6 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3
debtOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2
debtOnEbitda 7.0 5.8 5.6 4.2 3.3 2.2 1.5 1.2 0.8 1.0
shortOnLongDebt 1.1 0.9 0.7 0.7 0.8 1.9 nan nan nan nan
assetOnEquity 2.2 2.1 2.2 2.1 1.8 1.5 1.4 1.4 1.4 1.5
capitalBalance -314 -90 96 89 628 858 660 563 612 557
cashOnEquity 0.062 0.018 0.065 0.065 0.067 0.076 0.144 0.202 0.27 0.42
cashOnCapitalize 0.042 0.014 0.043 0.031 0.04 0.05 0.079 0.109 0.184 0.256
cashCirculation 155 208 181 172 258 242 163 141 121 108
revenueOnWorkCapital 7.7 3.2 3.4 4.3 2.3 2.1 3.2 3.7 4.8 5.8
capexOnFixedAsset -2.185 -2.712 -2.799 -2.579 -1.384 -0.661 -0.35 -0.165 -0.062 -0.085
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6 0.6 0.7 0.8 1.0 1.0
postTaxOnPreTax nan 1.0 nan 0.6 0.9 0.9 1.0 0.6 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.154 0.115 nan 0.048 0.106 0.09 0.098 0.002 0.1 0.136
preTaxOnEbit -0.2 2.4 53.9 0.1 0.9 0.5 0.9 5.7 1.1 0.8
payableOnEquity 1.2 1.1 1.2 1.1 0.8 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5
ebitdaOnStockChange 0.081 -0.054 -0.189 0.06 -0.034 -0.28 -0.168 -0.236 -0.023 -0.079
bookValuePerShareChange -0.008 0.05 0.006 0.001 0.02 0.011 0.024 0.002 0.029 0.148

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT MSH TCM TNG PPH VGG GIL HTG BDG SGI M10 ADS EVE AAT KMR GMC SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 6595 4448 3891 2685 2172 2079 1798 1753 1002 922 776 733 449 229 188 166 90 35
Giá 12878 59600 36650 21900 28780 46748 18000 47500 40400 12900 24241 9330 10700 3230 3320 5100 3250 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 3 -4 0 -3 -3 1 -1 -1 1 -2 -1 0 -1 1 -1 0 -1
P/E 17.3 10.2 13.5 8.5 5.9 5.9 70.2 6.1 6.1 143.1 7.9 13.9 -14.9 -36.8 27.5 -5.6 6.6 -0.3
PEG 0.0 0.1 0.1 0.2 0.6 0.1 -12.3 0.1 0.2 -1.5 -1.5 -0.8 0.1 0.2 4.1 0.1 0.0 0.0
P/B 1.0 2.5 1.7 1.4 1.2 1.0 0.7 1.9 1.6 0.5 1.4 0.8 0.5 0.3 0.3 0.5 0.3 0.0
EV/EBITDA 12.4 9.5 9.5 7.5 37.4 5.2 -4099.5 6.3 5.3 234.8 12.7 12.4 4789.3 39.8 5.7 -3.6 4.7 -19.5
Cổ tức 0.0 0.059 0.014 0.055 0.069 0.032 0.0 0.084 0.0 0.0 0.041 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.056 0.255 0.13 0.174 0.204 0.177 0.011 0.334 0.282 0.003 0.177 0.062 -0.031 -0.009 0.011 -0.079 0.054 0.177
ROA 0.02 0.11 0.077 0.057 0.104 0.068 0.008 0.103 0.155 0.001 0.04 0.02 -0.023 -0.005 0.008 -0.075 0.036 -0.167
Thanh toán lãi vay 3.2 13.1 9.7 6.3 2.8 192.3 -75.5 8.2 29.9 -0.1 2.7 nan 1.6 -1.2 0.6 nan 5.1 -0.2
Thanh toán hiện hành 1.3 1.7 1.8 1.0 1.6 1.3 6.4 1.2 2.3 1.6 1.1 1.2 3.2 2.4 3.1 42.2 1.5 0.2
Thanh toán nhanh 0.9 1.4 1.1 0.6 1.1 0.8 2.6 0.7 1.7 1.5 0.7 0.9 2.1 2.3 0.9 21.0 1.0 0.1
Biên LNG 0.122 0.201 0.15 0.158 0.203 0.129 0.244 0.123 0.174 0.189 0.125 0.107 0.403 0.081 0.16 0.889 0.111 nan
Biên LNST 0.042 0.119 0.066 0.042 0.208 0.044 0.074 0.069 0.15 0.027 0.015 0.06 0.038 nan 0.034 nan 0.091 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.7 0.3 1.4 0.5 0.0 0.1 1.2 0.3 0.7 1.2 1.0 0.2 0.5 0.3 0.0 0.3 -1.0
Nợ/EBITDA 5.3 2.0 1.7 4.1 11.7 0.1 -721.1 2.3 1.0 152.5 6.4 7.7 1717.5 25.2 3.0 0.0 2.5 -19.0
LNST 5 năm -0.064 -0.018 0.051 0.065 0.117 -0.028 -0.305 0.184 0.102 -0.521 0.076 0.454 nan nan 0.101 nan nan nan
Doanh thu 5 năm -0.018 0.037 0.009 0.107 -0.077 0.015 -0.225 0.037 0.037 -0.047 0.068 -0.009 -0.059 0.145 -0.055 -0.739 nan -0.288
LNST quý gần nhất 0.549 0.309 -0.249 -0.335 0.622 -0.195 3.819 0.259 1.65 -0.187 -0.378 2.852 nan nan 103.837 nan 3.541 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.05 -0.183 -0.163 -0.249 -0.11 -0.209 0.257 -0.112 0.001 0.639 -0.041 0.318 -0.056 1.006 0.107 13.231 0.118 0.24
LNST năm tới 0.061 0.127 0.03 0.223 -0.025 0.319 -1.347 0.555 -0.098 -1.078 -0.202 -0.401 0.518 0.01 -0.609 -0.13 nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.12 0.14 0.146 0.08 0.26 0.18 -0.06 0.09 0.05 0.17 -0.07 -0.08 0.11 0.1 0.1 0.05 nan -0.05
RSI 26.8 55.2 13.9 39.6 30.3 41.9 59.3 32.5 63.7 37.6 40.4 53.6 46.4 40.5 47.7 34.2 46.0 43.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 10869.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 47105.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 624818.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 None None
CENTURY 15/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 19095.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1949873.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông lớn Mua 99459.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông lớn Mua 2827518.0 None None
CENTURY 29/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 229.0 None None
CENTURY 25/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 11889.0 None None
CENTURY 24/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2026861.0 None None
CENTURY 24/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 None None
CENTURY 22/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENTURY 25/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 None None
CENTURY 10/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENTURY 02/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 None None
CENTURY 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 None None
CENTURY 02/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -2500.0 None None
CENTURY 18/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 None None
CENTURY 14/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 None None