Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
STK HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 1218 0.177 96.6 96.6 2000 735 Sợi Thế Kỷ https://theky.vn

Dự đoán

Dự đoán STK

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến STK

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00
50.7 58.0 STK 30100 -100 -0.003 STK - Đã bán 1.500.000 cổ phiếu quỹ 2024-06-05 00:00:00 2024-05-31 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker STK STK STK STK STK STK STK STK STK STK
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 35.6 28.7 32.7 18.8 13.5 9.6 12.5 13.0 14.7 14.0
priceToBook 1.9 1.5 2.0 1.6 1.5 1.5 2.3 2.8 3.1 3.1
valueBeforeEbitda 20.8 15.1 13.2 12.1 9.6 5.3 5.6 6.2 8.5 11.3
roe 0.054 0.055 0.064 0.092 0.115 0.172 0.203 0.235 0.229 0.238
roa 0.031 0.034 0.042 0.06 0.078 0.117 0.131 0.139 0.147 0.152
daysReceivable 85 159 172 115 97 76 63 41 42 30
daysInventory 156 160 140 127 107 98 98 107 91 95
daysPayable 69 61 69 79 64 54 53 74 72 58
ebitOnInterest 2.6 9.5 7.1 8.8 0.1 11.9 26.3 53.8 71.4 34.9
earningPerShare 894 903 1020 1367 1714 2487 2821 2948 2946 2959
bookValuePerShare 16862 16850 16524 16351 15964 15927 15485 13494 13817 13379
equityOnTotalAsset 0.473 0.547 0.658 0.692 0.709 0.725 0.659 0.617 0.643 0.638
equityOnLiability 0.9 1.2 1.9 2.2 2.4 2.6 1.9 1.6 1.8 1.8
currentPayment 1.1 1.8 2.3 1.9 1.9 2.0 1.7 1.5 1.5 1.4
quickPayment 0.5 1.0 1.5 1.2 1.2 1.2 1.1 0.9 1.0 0.7
epsChange -0.011 -0.115 -0.254 -0.203 -0.311 -0.118 -0.043 0.001 -0.005 0.025
ebitdaOnStock 2386 2250 2328 3234 3888 5087 5209 5656 5472 5461
grossProfitMargin 0.122 0.164 0.148 0.148 0.062 0.149 0.176 0.198 0.175 0.151
operatingProfitMargin 0.048 0.106 0.09 0.098 0.002 0.1 0.136 0.162 0.139 0.1
postTaxMargin 0.003 0.09 0.044 0.092 0.006 0.1 0.097 0.134 0.119 0.151
debtOnEquity 0.9 0.6 0.3 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnAsset 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.2 3.3 2.2 1.5 1.2 0.8 1.0 0.9 0.7 0.8
shortOnLongDebt 0.7 0.8 1.9 nan nan nan nan nan nan nan
assetOnEquity 2.1 1.8 1.5 1.4 1.4 1.4 1.5 1.6 1.6 1.6
capitalBalance 89 628 858 660 563 612 557 373 378 274
cashOnEquity 0.065 0.067 0.076 0.144 0.202 0.27 0.42 0.407 0.381 0.291
cashOnCapitalize 0.034 0.04 0.05 0.079 0.109 0.184 0.256 0.202 0.148 0.086
cashCirculation 172 258 242 163 141 121 108 73 61 68
revenueOnWorkCapital 4.3 2.3 2.1 3.2 3.7 4.8 5.8 8.9 8.6 12.1
capexOnFixedAsset -2.579 -1.384 -0.661 -0.35 -0.165 -0.062 -0.085 -0.044 -0.034 -0.028
revenueOnAsset 0.5 0.6 0.6 0.7 0.8 1.0 1.0 1.0 1.1 1.1
postTaxOnPreTax 0.6 0.9 0.9 1.0 0.6 0.9 0.9 0.9 0.9 1.4
ebitOnRevenue 0.048 0.106 0.09 0.098 0.002 0.1 0.136 0.162 0.139 0.1
preTaxOnEbit 0.1 0.9 0.5 0.9 5.7 1.1 0.8 0.9 1.0 1.1
payableOnEquity 1.1 0.8 0.5 0.4 0.4 0.4 0.5 0.6 0.6 0.6
ebitdaOnStockChange 0.06 -0.034 -0.28 -0.168 -0.236 -0.023 -0.079 0.034 0.002 -0.077
bookValuePerShareChange 0.001 0.02 0.011 0.024 0.002 0.029 0.148 -0.023 0.033 0.064

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT TCM MSH TNG GIL PPH VGG HTG SGI ADS BDG M10 EVE GMC AAT KMR TDT SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 7688 5307 3593 2895 2452 2179 1677 1291 1100 1043 828 773 581 300 297 201 167 81 55
Giá 15336 52100 47150 25700 34500 29053 38663 35900 14600 13350 33507 24993 14500 9100 4150 3530 7000 2940 1100
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -2 0 -2 1 -1 -1 1 1 0 -2 2 1 2 0 -2 0 0 1 0
P/E 181.6 38.0 13.6 13.0 34.0 7.1 8.5 7.6 13.9 17.8 6.2 7.2 49.1 -10.0 19.1 91.6 12.6 -2.3 -0.2
PEG -2.0 -0.8 -1.1 -0.5 -0.5 -0.2 0.4 -0.3 -0.2 4.2 -0.2 0.2 -0.6 0.2 -0.2 -1.1 -0.5 0.0 0.0
P/B 1.1 2.6 2.1 1.7 1.0 1.2 0.9 1.5 0.5 1.1 1.5 1.5 0.6 0.8 0.4 0.3 0.6 0.3 -0.1
EV/EBITDA 21.9 15.8 14.4 10.6 -112.8 67.6 10.4 6.3 25.5 9.9 4.9 14.0 -26.9 -9.7 11.5 5.9 11.9 -2403.2 93.3
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.041 0.0 0.0 0.0 0.116 0.0 0.0 0.0 0.0 0.034 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.006 0.069 0.157 0.134 0.029 0.164 0.106 0.198 0.036 0.071 0.252 0.21 0.012 -0.073 0.021 0.003 0.051 -0.134 0.401
ROA 0.002 0.042 0.074 0.04 0.021 0.087 0.037 0.071 0.019 0.024 0.138 0.05 0.009 -0.07 0.015 0.002 0.024 -0.085 -0.274
Thanh toán lãi vay 0.4 11.3 2.9 1.9 3.2 2.0 nan 5.1 -0.7 nan 7.0 3.0 -1.1 nan 2.6 1.2 0.5 -0.1 -0.2
Thanh toán hiện hành 1.3 2.0 1.9 0.9 4.9 1.5 1.2 1.2 2.4 1.3 2.4 1.1 3.2 33.0 3.5 3.1 1.4 1.9 0.3
Thanh toán nhanh 0.9 1.1 1.3 0.4 2.6 1.0 0.7 0.8 2.2 1.0 1.5 0.7 1.9 17.4 3.4 1.0 0.2 1.2 0.2
Biên LNG 0.087 0.168 0.124 0.15 0.213 0.2 0.105 0.095 0.167 0.082 0.171 0.108 0.366 1.0 0.084 0.112 0.274 0.013 0.025
Biên LNST 0.009 0.067 0.068 0.031 0.023 0.201 0.02 0.038 nan 0.021 0.065 0.027 0.007 9.192 0.025 0.005 0.002 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.3 0.6 1.5 0.1 0.5 0.1 1.2 0.4 0.8 0.4 1.4 0.2 0.0 0.3 0.3 1.0 0.5 -1.1
Nợ/EBITDA 9.1 2.2 3.3 5.4 -17.3 21.2 0.9 3.0 11.6 4.5 1.2 8.1 -10.5 0.0 4.8 2.8 6.9 -1739.1 87.0
LNST 5 năm -0.177 -0.126 -0.079 0.038 -0.295 0.063 -0.158 0.123 -0.086 0.029 -0.005 0.133 -0.252 nan -0.065 0.212 -0.089 nan nan
Doanh thu 5 năm -0.029 -0.019 0.028 0.145 -0.161 -0.129 -0.024 0.016 -0.099 -0.022 0.017 0.068 -0.078 -0.667 0.152 0.031 0.113 nan -0.314
LNST quý gần nhất 0.448 1.863 -0.357 -0.259 -0.943 0.632 -0.307 0.411 nan -0.045 -0.606 0.134 -0.724 nan -0.476 -0.474 -0.112 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.08 0.147 -0.334 -0.181 -0.038 -0.062 -0.174 0.053 -0.155 0.052 -0.088 -0.004 -0.258 0.005 -0.117 0.005 -0.471 -0.298 0.164
LNST năm tới -0.037 0.409 0.297 0.217 0.738 0.121 -0.156 0.108 -1.078 0.13 -0.098 -0.202 0.518 -0.13 0.01 -0.609 nan nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.04 0.087 0.15 0.1 0.56 0.09 0.06 0.06 0.17 0.13 0.05 -0.07 0.11 0.05 0.1 0.1 nan nan -0.05
RSI 48.0 70.0 41.6 53.3 45.8 64.1 59.0 72.4 58.7 40.9 66.0 74.4 73.2 50.8 25.9 53.8 41.3 53.1 96.4

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 10869.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 47105.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 624818.0 None None
CENTURY 01/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 None None
CENTURY 15/03/2024 Cổ đông nội bộ Mua 19095.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1949873.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông lớn Mua 99459.0 None None
CENTURY 07/09/2022 Cổ đông lớn Mua 2827518.0 None None
CENTURY 29/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 229.0 None None
CENTURY 25/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 11889.0 None None
CENTURY 24/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2026861.0 None None
CENTURY 24/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 2000.0 None None
CENTURY 22/08/2022 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 None None
CENTURY 25/03/2022 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 None None
CENTURY 10/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 None None
CENTURY 02/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -40000.0 None None
CENTURY 18/11/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 None None
CENTURY 02/11/2021 Cổ đông sáng lập Bán -2500.0 None None
CENTURY 18/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -5000.0 None None
CENTURY 14/05/2021 Cổ đông nội bộ Bán -2000.0 None None