Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
SZC HOSE Bất động sản 9076 0.026 180.0 180.0 2007 263 Sonadezi Châu Đức https://sonadezichauduc.com.vn

Dự đoán

Dự đoán SZC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến SZC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00
56.9 60.0 SZC 45700.0 400.0 0.009 SZC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-11 00:00:00 2025-03-11 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC SZC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 18.3 23.9 25.0 28.4 29.3 25.4 25.7 26.5 15.9 21.5
priceToBook 1.8 2.2 2.3 2.6 3.7 3.0 2.7 2.3 2.0 3.3
valueBeforeEbitda 19.8 24.8 21.9 23.2 30.9 31.1 27.6 32.8 19.8 17.6
roe 0.125 0.12 0.121 0.121 0.134 0.126 0.109 0.09 0.132 0.157
roa 0.04 0.039 0.038 0.038 0.033 0.032 0.027 0.022 0.033 0.04
daysReceivable 295 287 260 361 100 -179 -242 -194 -151 -408
daysInventory 1396 1173 1065 981 1157 586 654 612 448 4
daysPayable 146 96 91 99 126 44 47 44 45 158
ebitOnInterest 11.7 8.9 15.3 9.8 6.2 6.7 10.5 2.1 4.9 3.4
earningPerShare 1678 1572 1547 1512 1216 1113 936 743 1096 1266
bookValuePerShare 17254 16836 16505 16508 9652 9341 9035 8589 8524 8315
equityOnTotalAsset 0.378 0.369 0.36 0.369 0.25 0.263 0.256 0.245 0.242 0.248
equityOnLiability 0.6 0.6 0.6 0.6 0.3 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3
currentPayment 1.6 1.7 1.7 2.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.1 0.3
quickPayment 0.7 0.8 0.8 1.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3
epsChange 0.068 0.016 0.023 0.244 0.092 0.188 0.26 -0.322 -0.134 -0.159
ebitdaOnStock 2463 2399 2613 2584 2685 2528 2390 1900 2596 2873
grossProfitMargin 0.423 0.519 0.57 0.461 0.358 0.412 0.478 0.543 0.346 0.383
operatingProfitMargin 0.34 0.403 0.517 0.418 0.265 0.348 0.45 0.393 0.262 0.27
postTaxMargin 0.328 0.362 0.39 0.305 0.217 0.265 0.333 0.186 0.192 0.189
debtOnEquity 0.8 0.8 0.9 0.9 1.5 1.4 1.5 1.6 1.7 1.5
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnEbitda 6.8 6.6 6.8 7.2 9.0 8.4 9.7 12.0 9.3 7.8
shortOnLongDebt 0.4 0.3 0.4 0.2 0.3 0.2 0.3 0.1 0.2 0.2
assetOnEquity 2.6 2.7 2.8 2.7 4.0 3.8 3.9 4.1 4.1 4.0
capitalBalance 1155 1263 1285 1721 252 150 60 193 195 -889
cashOnEquity 0.227 0.338 0.45 0.436 0.128 0.11 0.099 0.13 0.173 0.168
cashOnCapitalize 0.118 0.135 0.197 0.186 0.032 0.028 0.037 0.051 0.086 0.084
cashCirculation 1545 1363 1235 1243 1130 363 365 374 252 -561
revenueOnWorkCapital 1.2 1.3 1.4 1.0 3.7 nan nan nan nan nan
capexOnFixedAsset -0.839 -1.428 -1.231 -1.021 -0.983 -1.545 -1.695 -1.723 -1.857 -2.043
revenueOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.34 0.403 0.517 0.418 0.265 0.348 0.45 0.393 0.262 0.27
preTaxOnEbit 1.2 1.1 0.9 0.9 1.0 0.9 0.9 0.6 0.9 0.8
payableOnEquity 1.6 1.7 1.8 1.7 3.0 2.8 2.9 3.1 3.1 3.0
ebitdaOnStockChange 0.027 -0.082 0.011 -0.038 0.062 0.058 0.258 -0.268 -0.096 -0.141
bookValuePerShareChange 0.025 0.02 0.0 0.71 0.033 0.034 0.052 0.008 0.025 0.016

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
SIDC 22/08/2024 Cổ đông nội bộ Bán -360000.0 None None
SIDC 12/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 15000.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 46115.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 8400.0 None None
SIDC 10/04/2024 Cổ đông sáng lập Mua 10200.0 None None
SIDC 09/04/2024 Cổ đông nội bộ Mua 36000.0 None None
SIDC 19/03/2024 Cổ đông lớn Mua 6048000.0 None None
SIDC 07/03/2024 Cổ đông sáng lập Mua 27000.0 None None
SIDC 22/02/2024 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
SIDC 31/01/2024 Cổ đông sáng lập Mua 6600.0 None None
SIDC 26/01/2024 Cổ đông nội bộ Mua 9600.0 None None
SIDC 05/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -489600.0 None None
SIDC 27/11/2023 Cổ đông lớn Bán -294000.0 None None
SIDC 26/12/2022 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 None None
SIDC 18/04/2022 Cổ đông sáng lập Bán -7000.0 None None
SIDC 17/03/2022 Cổ đông sáng lập Bán -22900.0 None None
SIDC 28/02/2022 Cổ đông sáng lập Bán -40000.0 None None
SIDC 04/01/2022 Cổ đông sáng lập Mua 6000.0 None None
SIDC 18/11/2021 Cổ đông lớn Bán -700000.0 None None
SIDC 01/09/2021 Cổ đông nội bộ Bán -13000.0 None None