Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TCH HOSE Bất động sản 309 0.046 668.2 668.2 2007 239 ĐT DV Tài chính Hoàng Huy http://www.hoanghuy.vn

Dự đoán

Dự đoán TCH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TCH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00
69.9 95.0 TCH 18350 300 0.017 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-05-08 00:00:00 2024-06-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 16.9 14.8 19.4 20.0 19.3 24.5 32.5 15.4 27.5 29.1
priceToBook 1.6 1.0 0.9 0.7 0.6 0.5 0.7 0.6 1.2 1.6
valueBeforeEbitda 13.9 16.4 22.5 19.4 21.8 21.1 24.0 18.5 20.7 19.4
roe 0.096 0.072 0.047 0.033 0.028 0.021 0.026 0.05 0.056 0.069
roa 0.058 0.038 0.026 0.019 0.017 0.012 0.014 0.029 0.032 0.038
daysReceivable 974 1381 1845 1830 1873 1463 1385 1425 1302 1571
daysInventory 1161 1451 1353 1131 917 539 676 629 455 655
daysPayable 14 10 35 34 23 42 18 17 32 25
ebitOnInterest -1133.9 16.7 2.9 286.2 10.2 3.2 5.2 8.4 60.1 408.0
earningPerShare 1251 889 598 428 368 267 291 568 599 713
bookValuePerShare 13461 12855 12424 12837 12678 11976 13065 13454 13376 13240
equityOnTotalAsset 0.618 0.512 0.563 0.587 0.598 0.559 0.553 0.576 0.609 0.616
equityOnLiability 5.7 2.5 3.5 4.2 4.6 4.0 3.3 4.0 5.3 5.6
currentPayment 6.0 3.6 4.1 4.7 5.1 5.1 4.8 5.9 7.8 7.7
quickPayment 1.3 0.9 2.2 2.7 3.0 3.8 3.2 4.1 6.3 5.7
epsChange 0.407 0.487 0.396 0.164 0.376 -0.082 -0.487 -0.052 -0.16 -0.056
ebitdaOnStock 1748 1233 766 781 692 676 710 924 1079 1269
grossProfitMargin 0.398 0.404 0.18 0.348 0.359 0.282 0.143 0.19 0.129 0.223
operatingProfitMargin 0.312 0.323 0.037 0.247 0.284 0.219 0.06 0.098 0.106 0.189
postTaxMargin 0.25 0.167 0.218 0.335 0.295 0.079 nan 0.282 0.083 0.109
debtOnEquity 0.0 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.0
debtOnAsset 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.1 0.1 0.0
debtOnEbitda 0.0 1.5 1.1 1.4 0.9 1.0 1.9 1.6 1.1 1.7
shortOnLongDebt 33.2 2.2 nan nan nan 0.6 0.7 1.3 0.4 0.3
assetOnEquity 1.6 2.0 1.8 1.7 1.7 1.8 1.8 1.7 1.6 1.6
capitalBalance 10434 10443 9738 10001 9886 10259 11199 11816 11598 11334
cashOnEquity 0.039 0.046 0.057 0.035 0.031 0.076 0.039 0.093 0.054 0.108
cashOnCapitalize 0.037 0.05 0.074 0.057 0.053 0.166 0.092 0.216 0.081 0.142
cashCirculation 2121 2822 3163 2926 2767 1960 2043 2037 1725 2201
revenueOnWorkCapital 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2
capexOnFixedAsset -1.137 -2.143 -1.983 -1.899 -1.909 -0.149 -0.114 -0.131 -0.101 -0.01
revenueOnAsset 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.7 0.5 0.4 0.5 0.6 0.3 nan 0.5 0.5 0.4
ebitOnRevenue 0.312 0.323 0.037 0.247 0.284 0.219 0.06 0.098 0.106 0.189
preTaxOnEbit 1.1 1.1 13.2 2.7 1.7 1.2 5.1 5.6 1.7 1.5
payableOnEquity 0.2 0.4 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2
ebitdaOnStockChange 0.417 0.61 -0.019 0.129 0.023 -0.048 -0.231 -0.144 -0.15 -0.224
bookValuePerShareChange 0.047 0.035 -0.032 0.013 0.059 -0.083 -0.029 0.006 0.01 0.426

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VHM VIC BCM VRE KDH NVL KBC PDR DIG THD DXG CEO ITA CRE SCR KHG FLC HQC
Vốn hóa (tỷ) 165466 158682 64895 46923 30134 27106 22951 21436 16375 13552 11567 9161 4898 3733 2774 2557 2485 2295
Giá 38000 41450 64000 20250 37550 13600 29800 24450 26550 35300 16000 17600 5260 8020 7000 5660 3500 3970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -2 3 -6 -2 -5 -2 -5 -2 1 -2 -2 1 -5 -1 -2 0 -2
P/E 7.5 17.7 26.8 10.3 51.7 43.1 23.4 30.0 -691.6 89.5 38.1 56.5 23.8 201.8 216.4 31.7 -1.3 246.3
PEG -0.2 0.6 0.3 0.3 -1.2 -3.4 -0.5 -1.5 6.1 -2.5 -0.2 -1.4 -0.1 -3.5 -0.7 -0.4 0.0 -7.3
P/B 0.9 1.2 3.6 1.2 2.2 0.7 1.3 2.2 2.1 2.6 1.1 1.5 0.5 0.7 0.6 0.5 0.3 0.4
EV/EBITDA 9.0 46.4 26.3 8.1 34.8 134.5 17.0 75.4 -268.4 -430.6 18.8 29.3 16.6 36.5 108.0 -60.7 -13.2 226.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.13 0.074 0.139 0.122 0.046 0.017 0.056 0.08 -0.003 0.029 0.031 0.035 0.02 0.003 0.003 0.015 -0.218 0.002
ROA 0.052 0.014 0.048 0.096 0.024 0.002 0.026 0.033 -0.001 0.02 0.01 0.021 0.017 0.003 0.001 0.012 -0.054 0.001
Thanh toán lãi vay 0.8 -1.8 1.4 7.5 nan -2.5 -0.8 1.8 -9.7 nan 2.2 5.7 20.9 1.9 0.3 -0.5 -4.3 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 0.9 1.2 1.7 5.5 2.0 4.7 1.8 2.0 4.1 2.4 2.6 4.0 3.4 2.1 2.0 1.0 2.0
Thanh toán nhanh 0.9 0.6 0.3 1.6 1.1 0.5 2.7 0.5 1.1 3.8 1.2 1.9 1.5 3.1 1.0 1.7 0.9 1.5
Biên LNG 0.216 nan 0.707 0.557 0.522 0.272 0.485 0.994 nan 0.016 0.444 0.313 0.51 0.162 0.404 0.149 nan 0.31
Biên LNST 0.108 0.365 0.146 0.48 0.19 nan nan 0.324 nan 0.158 0.029 0.125 0.277 0.016 0.071 0.353 nan 0.392
Nợ/Vốn CSH 0.3 1.4 1.1 0.1 0.5 1.3 0.2 0.4 0.5 0.0 0.3 0.1 0.0 0.1 0.6 0.2 0.6 0.2
Nợ/EBITDA 2.0 25.0 5.8 0.6 6.6 91.0 3.1 10.6 -49.7 -12.2 5.2 2.8 0.1 7.3 45.2 -15.3 -9.6 41.0
LNST 5 năm 0.185 -0.108 0.022 0.129 -0.024 -0.285 0.222 0.012 -0.182 nan -0.319 -0.075 0.2 -0.636 -0.467 0.091 -0.393 -0.344
Doanh thu 5 năm 0.218 0.058 0.038 0.014 -0.065 -0.208 0.177 -0.221 -0.152 nan -0.043 -0.091 0.03 -0.112 -0.338 0.141 0.022 -0.09
LNST quý gần nhất 0.071 nan -0.942 0.014 0.019 nan nan -0.814 nan -0.237 -0.336 -0.22 -0.778 6.888 0.076 0.746 nan 2.311
Doanh thu quý gần nhất -0.056 -0.207 -0.84 -0.038 -0.289 -0.656 -0.82 1.383 -0.999 -0.186 -0.24 -0.358 -0.707 0.493 -0.299 0.171 -0.255 -0.791
LNST năm tới -0.193 3.922 -0.15 -0.021 nan -0.949 -0.103 -0.589 1.87 -0.296 1.133 0.344 0.264 7.236 -0.406 -0.595 -6.939 -0.326
Doanh thu năm tới -0.15 0.07 -0.03 -0.07 nan 5.8 0.07 1.7 0.83 0.05 0.2 0.35 0.1 1.0 0.05 1.0 0.1 0.15
RSI 29.9 26.5 57.4 26.6 54.8 31.6 37.2 39.0 36.6 53.2 35.2 32.6 41.2 38.9 45.0 39.8 0.0 39.8

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HHSF 03/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 14076500.0 None None
HHSF 25/01/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5500000.0 None None
HHSF 16/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None
HHSF 13/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 18000000.0 None None
HHSF 06/10/2020 Cổ đông nội bộ Bán -18150000.0 None None