Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TCH HOSE Bất động sản 38320 0.088 668.2 668.2 2007 239 ĐT DV Tài chính Hoàng Huy https://www.hoanghuy.vn

Dự đoán

Dự đoán TCH

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TCH

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
60.8 80.0 TCH 18200.0 400.0 0.022 TCH - Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường 2025 2025-03-26 00:00:00 2025-05-09 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH TCH
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 11.2 12.9 16.3 14.1 14.8 19.4 20.0 19.3 24.5 32.5
priceToBook 1.1 1.3 1.4 1.2 1.0 0.9 0.7 0.6 0.5 0.7
valueBeforeEbitda 8.1 6.8 9.6 11.9 16.4 22.5 19.4 21.8 21.1 24.0
roe 0.108 0.107 0.088 0.086 0.072 0.047 0.033 0.028 0.021 0.026
roa 0.061 0.063 0.052 0.052 0.038 0.026 0.019 0.017 0.012 0.014
daysReceivable 734 687 871 971 1381 1845 1830 1873 1463 1385
daysInventory 1081 877 1088 1195 1451 1353 1131 917 539 676
daysPayable 146 27 19 14 10 35 34 23 42 18
ebitOnInterest 1186.6 nan nan -1196.5 16.7 2.9 286.2 10.2 3.2 5.2
earningPerShare 1466 1410 1165 1113 889 598 428 368 267 291
bookValuePerShare 14309 13850 13534 13323 12855 12424 12837 12678 11976 13065
equityOnTotalAsset 0.623 0.602 0.599 0.609 0.512 0.563 0.587 0.598 0.559 0.553
equityOnLiability 6.4 5.2 5.2 5.7 2.5 3.5 4.2 4.6 4.0 3.3
currentPayment 7.1 5.6 5.5 6.0 3.6 4.1 4.7 5.1 5.1 4.8
quickPayment 2.4 1.6 1.3 1.2 0.9 2.2 2.7 3.0 3.8 3.2
epsChange 0.039 0.211 0.047 0.251 0.487 0.396 0.164 0.376 -0.082 -0.487
ebitdaOnStock 2718 2807 2167 1879 1233 766 781 692 676 710
grossProfitMargin 0.355 0.378 0.424 0.445 0.404 0.18 0.348 0.359 0.282 0.143
operatingProfitMargin 0.293 0.271 0.321 0.359 0.323 0.037 0.247 0.284 0.219 0.06
postTaxMargin 0.196 0.155 0.17 0.193 0.167 0.218 0.335 0.295 0.079 nan
debtOnEquity 0.0 0.0 0.0 0.0 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1
debtOnAsset 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1
debtOnEbitda 0.6 0.0 0.0 0.0 1.5 1.1 1.4 0.9 1.0 1.9
shortOnLongDebt 0.0 nan nan 33.2 2.2 nan nan nan 0.6 0.7
assetOnEquity 1.6 1.7 1.7 1.6 2.0 1.8 1.7 1.7 1.8 1.8
capitalBalance 11384 10899 10590 10356 10443 9738 10001 9886 10259 11199
cashOnEquity 0.024 0.027 0.019 0.039 0.046 0.057 0.035 0.031 0.076 0.039
cashOnCapitalize 0.029 0.037 0.023 0.041 0.05 0.074 0.057 0.053 0.166 0.092
cashCirculation 1669 1537 1940 2152 2822 3163 2926 2767 1960 2043
revenueOnWorkCapital 0.5 0.5 0.4 0.4 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
capexOnFixedAsset 0.417 -0.085 -0.376 -0.055 -2.143 -1.983 -1.899 -1.909 -0.149 -0.114
revenueOnAsset 0.3 0.4 0.3 0.3 0.2 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2
postTaxOnPreTax 0.6 0.7 0.5 0.5 0.5 0.4 0.5 0.6 0.3 nan
ebitOnRevenue 0.293 0.271 0.321 0.359 0.323 0.037 0.247 0.284 0.219 0.06
preTaxOnEbit 1.1 0.9 1.1 1.1 1.1 13.2 2.7 1.7 1.2 5.1
payableOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.2 0.4 0.3 0.2 0.2 0.3 0.3
ebitdaOnStockChange -0.032 0.295 0.153 0.524 0.61 -0.019 0.129 0.023 -0.048 -0.231
bookValuePerShareChange 0.033 0.023 0.016 0.036 0.035 -0.032 0.013 0.059 -0.083 -0.029

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
HHSF 03/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 14076500.0 None None
HHSF 25/01/2021 Cổ đông nội bộ Mua 5500000.0 None None
HHSF 16/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 200000.0 None None
HHSF 13/10/2020 Cổ đông nội bộ Mua 18000000.0 None None
HHSF 06/10/2020 Cổ đông nội bộ Bán -18150000.0 None None