Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TIG HNX Bất động sản 4384 0.1 193.6 193.6 2001 348 Tập đoàn Đầu tư Thăng Long https://tig.vn

Dự đoán

Dự đoán TIG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TIG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00
40.2 26.0 TIG 11000 -100 -0.009 TIG - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-02 00:00:00 2025-05-13 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG TIG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 9.5 13.5 10.6 9.8 8.7 6.2 10.1 6.4 6.6 6.3
priceToBook 0.8 1.1 1.2 1.1 1.1 0.8 0.9 0.6 0.7 0.9
valueBeforeEbitda 9.8 15.4 19.3 24.9 20.6 18.4 13.8 18.3 11.1 13.1
roe 0.073 0.085 0.116 0.119 0.127 0.132 0.091 0.115 0.113 0.171
roa 0.034 0.049 0.063 0.064 0.065 0.068 0.045 0.056 0.056 0.085
daysReceivable 181 229 241 171 136 124 248 363 229 123
daysInventory 114 134 125 136 148 193 220 223 182 175
daysPayable 61 36 49 31 34 25 52 23 44 35
ebitOnInterest 0.4 17.0 5.9 106.7 9.2 249.2 -19.2 23.9 1.4 2.4
earningPerShare 733 1041 1386 1385 1439 1470 991 1114 1057 1536
bookValuePerShare 8238 12823 12511 12155 11888 11720 11417 11062 10698 10488
equityOnTotalAsset 0.389 0.577 0.575 0.57 0.551 0.571 0.518 0.506 0.475 0.458
equityOnLiability 0.8 1.8 1.8 1.8 1.6 1.8 1.6 1.5 1.3 1.2
currentPayment 1.5 2.9 3.1 1.9 2.1 1.7 1.8 1.8 1.1 1.2
quickPayment 1.2 2.4 2.6 1.4 1.5 1.0 1.2 1.1 0.8 0.8
epsChange -0.296 -0.249 0.001 -0.038 -0.021 0.482 -0.11 0.054 -0.311 0.027
ebitdaOnStock 1190 1165 965 845 671 819 875 878 921 906
grossProfitMargin 0.137 0.203 0.164 0.181 0.098 0.133 0.205 0.152 0.145 0.247
operatingProfitMargin 0.108 0.18 0.134 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137 0.212
postTaxMargin nan 0.159 0.221 0.121 0.056 0.395 0.275 0.24 0.086 0.184
debtOnEquity 0.4 0.3 0.4 0.4 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.0 0.0
debtOnEbitda 3.0 2.2 3.3 3.8 3.1 1.7 1.5 0.8 0.9 0.9
shortOnLongDebt 0.8 0.6 0.4 0.4 0.1 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0
assetOnEquity 2.6 1.7 1.7 1.8 1.8 1.8 1.9 2.0 2.1 2.2
capitalBalance 738 1347 1144 615 748 544 768 687 170 239
cashOnEquity 0.159 0.062 0.114 0.096 0.134 0.135 0.154 0.158 0.189 0.228
cashOnCapitalize 0.201 0.069 0.123 0.088 0.146 0.147 0.228 0.183 0.315 0.338
cashCirculation 233 327 317 276 249 292 416 563 366 263
revenueOnWorkCapital 2.0 1.6 1.5 2.1 2.7 2.9 1.5 1.0 1.6 3.0
capexOnFixedAsset -0.697 -0.893 -0.465 -0.222 -0.486 -0.028 -0.053 -0.299 -0.141 -0.144
revenueOnAsset 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3
postTaxOnPreTax nan 0.8 0.8 0.6 0.6 1.6 0.8 0.8 0.6 1.1
ebitOnRevenue 0.108 0.18 0.134 0.158 0.071 0.094 0.085 0.129 0.137 0.212
preTaxOnEbit -0.9 1.1 2.1 1.3 1.3 2.6 4.1 2.4 1.0 0.8
payableOnEquity 1.3 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.8 0.8
ebitdaOnStockChange 0.021 0.207 0.142 0.26 -0.18 -0.064 -0.003 -0.048 0.017 0.18
bookValuePerShareChange -0.358 0.025 0.029 0.022 0.014 0.027 0.032 0.034 0.02 0.017

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIC VHM BCM VRE KDH KBC NVL PDR DXG NLG TCH DIG CEO CRE SCR FLC KHG ITA HQC
Vốn hóa (tỷ) 266127 234944 62618 46128 28110 18231 17999 14974 12584 11398 11360 10002 6809 3213 2493 2485 2427 2158 1712
Giá 70500 57500 56500 20300 27050 22100 9250 16500 14000 29000 16400 15650 12200 6930 5620 3500 5280 2300 2970
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 5 5 -1 0 -1 -1 1 -1 -1 -1 -1 -2 -1 0 -1 0 -2 0 0
P/E 22.6 7.4 26.7 11.3 33.7 44.4 -2.8 92.9 47.6 21.6 11.2 83.6 34.7 78.4 824.0 -1.3 43.4 19.0 50.7
PEG 0.0 -1.9 -2.6 -1.6 2.6 -0.5 0.0 -1.2 1.1 3.1 0.2 -2.5 1.4 0.1 -12.6 0.0 -0.8 -0.4 0.1
P/B 2.0 1.2 3.0 1.1 1.6 0.9 0.5 1.3 1.2 1.2 1.1 1.2 1.1 0.6 0.5 0.3 0.5 0.2 0.3
EV/EBITDA 28.7 11.5 40.8 9.1 26.3 20.9 -232.4 104.8 18.2 12.0 8.1 416.8 22.4 21.5 -80.5 -13.2 -82.4 13.9 80.0
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.092 0.167 0.116 0.103 0.053 0.021 -0.17 0.015 0.026 0.054 0.108 0.015 0.032 0.007 0.001 -0.218 0.01 0.011 0.007
ROA 0.016 0.063 0.039 0.08 0.028 0.01 -0.027 0.007 0.009 0.018 0.061 0.006 0.021 0.006 0.0 -0.054 0.008 0.009 0.004
Thanh toán lãi vay -0.2 3.3 2.8 6.0 nan 2.8 21.3 2.0 3.4 35.3 1186.6 6.3 7.3 1.4 -1.8 -4.3 -0.2 0.4 0.3
Thanh toán hiện hành 0.8 1.0 1.4 2.1 6.9 5.1 1.9 2.5 2.5 2.7 7.1 2.0 2.5 2.8 1.8 1.0 2.2 4.6 2.1
Thanh toán nhanh 0.6 0.8 0.5 2.0 1.6 3.1 0.6 0.9 1.2 0.9 2.4 1.0 1.8 2.6 1.0 0.9 2.1 1.7 1.7
Biên LNG 0.148 0.393 0.707 0.565 0.443 0.493 0.406 0.362 0.496 0.426 0.355 0.327 0.182 0.232 nan nan 0.14 0.532 nan
Biên LNST 0.035 0.375 0.71 0.51 0.194 0.039 nan 0.002 0.101 0.079 0.196 0.227 0.172 0.029 0.002 nan 0.096 nan nan
Nợ/Vốn CSH 1.5 0.4 1.1 0.1 0.4 0.5 1.3 0.5 0.4 0.5 0.0 0.5 0.1 0.2 0.7 0.6 0.2 0.0 0.3
Nợ/EBITDA 13.2 2.6 10.6 0.8 5.1 7.7 -171.7 23.0 4.9 3.8 0.6 116.7 2.3 4.7 -47.4 -9.6 -25.4 0.5 22.3
LNST 5 năm 0.095 0.079 -0.025 0.075 -0.024 -0.161 nan -0.292 -0.268 -0.116 0.127 -0.218 -0.157 -0.362 -0.596 -0.393 0.4 -0.109 -0.041
Doanh thu 5 năm 0.078 0.147 -0.086 -0.007 0.031 -0.029 -0.037 -0.247 -0.038 0.231 0.258 -0.093 -0.221 -0.078 -0.05 0.022 0.178 -0.221 nan
LNST quý gần nhất -0.586 0.546 3.214 0.197 4.659 -0.845 nan -0.97 4.243 nan 0.395 12.886 0.489 -0.208 0.814 nan -0.229 nan -0.364
Doanh thu quý gần nhất -0.011 -0.027 0.665 0.024 7.107 -0.178 1.377 245.825 0.571 16.186 0.1 8.136 0.554 0.171 1.551 -0.255 0.65 -0.434 nan
LNST năm tới -0.353 0.203 nan 0.016 0.166 2.51 -0.949 -0.196 0.054 0.46 0.335 2.177 0.344 7.236 -0.406 -6.939 2.265 0.264 -0.326
Doanh thu năm tới -0.04 -0.1 nan 0.0 -0.1 1.1 5.8 0.05 -0.06 -0.2 0.63 0.83 0.35 1.0 0.05 0.1 0.05 0.1 0.15
RSI 79.7 72.9 25.1 62.4 34.3 24.8 42.6 35.7 40.6 38.0 46.5 30.0 40.2 53.4 39.2 0.0 44.8 0.4 43.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TIG 19/02/2025 Cổ đông lớn Bán -800000.0 12000.0 -0.417
TIG 05/03/2024 Cổ đông lớn Bán -3450000.0 12800.0 -0.453
TIG 04/03/2024 Cổ đông lớn Bán -2550000.0 12500.0 -0.44
TIG 22/12/2023 Cổ đông lớn Bán -379130.0 11900.0 -0.412
TIG 14/12/2023 Cổ đông lớn Bán -750000.0 13000.0 -0.462
TIG 26/12/2022 Cổ đông lớn Mua 2900000.0 7091.0 -0.013
TIG 27/07/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10165.0 -0.311
TIG 20/06/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 10827.0 -0.353
TIG 07/03/2022 Cổ đông nội bộ Mua 300000.0 18977.0 -0.631
TIG 16/02/2022 Cổ đông nội bộ Bán -271409.0 17727.0 -0.605
TIG 05/02/2021 Cổ đông lớn Mua 2400.0 4614.0 0.517
TIG 16/09/2020 Cổ đông lớn Mua 145000.0 4134.0 0.693
TIG 08/09/2020 Cổ đông lớn Mua 285200.0 4316.0 0.622
TIG 29/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 2000000.0 3404.0 1.056
TIG 14/04/2020 Cổ đông lớn Mua 250700.0 3222.0 1.173
TIG 01/04/2020 Cổ đông lớn Mua 111400.0 3040.0 1.303
TIG 20/03/2020 Cổ đông lớn Mua 385200.0 3040.0 1.303
TIG 19/02/2020 Cổ đông lớn Mua 150500.0 4134.0 0.693
TIG 07/01/2020 Cổ đông lớn Mua 30000.0 4012.0 0.745
TIG 04/10/2018 Cổ đông lớn Bán -1001100.0 1662.0 3.212