Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TLG HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 2040 0.22 86.5 86.5 2005 3014 Tập đoàn Thiên Long https://thienlonggroup.com

Dự đoán

Dự đoán TLG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TLG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
37.0 30.0 TLG nan nan nan TLG - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 10.7 9.4 9.4 11.0 10.8 12.8 12.0 9.4 9.3 7.8
priceToBook 2.1 1.8 1.7 1.7 1.9 2.0 2.2 1.8 1.9 1.9
valueBeforeEbitda 7.8 8.6 7.1 8.5 7.6 8.0 7.7 8.4 7.2 6.0
roe 0.208 0.203 0.191 0.165 0.177 0.158 0.187 0.197 0.212 0.26
roa 0.15 0.151 0.133 0.122 0.126 0.121 0.129 0.148 0.151 0.199
daysReceivable 151 160 161 158 143 151 139 137 134 139
daysInventory 142 141 150 166 164 148 137 141 147 134
daysPayable 41 34 43 43 45 36 39 36 37 34
ebitOnInterest 10.5 32.8 94.3 33.0 11.4 14.9 42.0 22.4 -4.7 53.1
earningPerShare 5340 5220 4854 4008 4151 3789 4292 4481 4642 5794
bookValuePerShare 27159 27674 27575 25198 24216 23825 23149 23296 22633 24031
equityOnTotalAsset 0.699 0.724 0.729 0.757 0.745 0.774 0.66 0.724 0.682 0.754
equityOnLiability 2.3 2.6 2.7 3.1 2.9 3.4 1.9 2.6 2.1 3.1
currentPayment 2.7 3.0 3.0 3.4 3.1 3.8 2.5 3.1 2.6 3.3
quickPayment 1.9 2.1 2.2 2.1 1.9 2.2 1.6 1.8 1.5 2.0
epsChange 0.023 0.075 0.211 -0.034 0.096 -0.117 -0.042 -0.035 -0.199 0.25
ebitdaOnStock 7801 8155 7568 6439 6587 6004 6615 6833 7053 8794
grossProfitMargin 0.427 0.429 0.485 0.425 0.429 0.451 0.453 0.419 0.4 0.449
operatingProfitMargin 0.046 0.129 0.239 0.13 0.046 0.094 0.188 0.129 nan 0.135
postTaxMargin 0.046 0.103 0.201 0.109 0.042 0.077 0.158 0.11 nan 0.115
debtOnEquity 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.4 0.6 0.4 0.4 0.3
shortOnLongDebt 78.5 52.1 31.6 9.8 7.5 1.8 3.7 2.4 2.9 nan
assetOnEquity 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.5 1.4 1.5 1.3
capitalBalance 1685 1732 1727 1526 1415 1416 1353 1374 1302 1491
cashOnEquity 0.298 0.167 0.145 0.091 0.116 0.109 0.18 0.11 0.207 0.162
cashOnCapitalize 0.14 0.073 0.082 0.048 0.062 0.06 0.092 0.051 0.1 0.079
cashCirculation 251 266 268 281 263 263 237 243 244 239
revenueOnWorkCapital 2.4 2.3 2.3 2.3 2.5 2.4 2.6 2.7 2.7 2.6
capexOnFixedAsset -0.151 -0.145 -0.124 -0.104 -0.203 -0.326 -0.39 -0.426 -0.367 -0.296
revenueOnAsset 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.3 1.3 1.4 1.3 1.4
postTaxOnPreTax 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 nan 0.8
ebitOnRevenue 0.046 0.129 0.239 0.13 0.046 0.094 0.188 0.129 nan 0.135
preTaxOnEbit 1.4 1.0 1.1 1.1 1.2 1.0 1.1 1.1 0.4 1.1
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.5 0.4 0.5 0.3
ebitdaOnStockChange -0.043 0.078 0.175 -0.022 0.097 -0.092 -0.032 -0.031 -0.198 0.207
bookValuePerShareChange -0.019 0.004 0.094 0.041 0.016 0.029 -0.006 0.029 -0.058 0.052

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TLG 14/01/2025 Cổ đông lớn Mua 200000.0 61600.0 -0.075
TLG 29/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 46674.0 0.221
TLG 13/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 45971.0 0.24
TLG 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 46146.0 0.235
TLG 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 180000.0 46146.0 0.235
TLG 06/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 46586.0 0.224
TLG 28/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 48256.0 0.181
TLG 27/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 47465.0 0.201
TLG 19/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 49399.0 0.154
TLG 19/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 49399.0 0.154
TLG 06/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 36625.0 0.556
TLG 07/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -5290.0 28379.0 1.009
TLG 17/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 22345.0 1.551
TLG 01/08/2019 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 39804.0 0.432
TLG 18/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán -9380.0 32398.0 0.759
TLG 16/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán -44590.0 32090.0 0.776
TLG 05/06/2019 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 35793.0 0.592
TLG 16/04/2019 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 36434.0 0.564
TLG 01/04/2019 Cổ đông nội bộ Bán -34530.0 36374.0 0.567
TLG 13/03/2019 Cổ đông lớn Mua 5000000.0 38195.0 0.492