Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TLG HOSE Hàng cá nhân & Gia dụng 2345 0.168 86.5 86.5 2005 2977 Tập đoàn Thiên Long https://thienlonggroup.com

Dự đoán

Dự đoán TLG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TLG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
40.0 40.0 TLG 48300.0 -200.0 -0.004 TLG - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG TLG
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 9.4 12.3 9.4 9.4 11.0 10.8 12.8 12.0 9.4 9.3
priceToBook 1.8 2.4 1.8 1.7 1.7 1.9 2.0 2.2 1.8 1.9
valueBeforeEbitda 6.2 6.6 8.6 7.1 8.5 7.6 8.0 7.7 8.4 7.2
roe 0.196 0.208 0.203 0.191 0.165 0.177 0.158 0.187 0.197 0.212
roa 0.145 0.15 0.151 0.133 0.122 0.126 0.121 0.129 0.148 0.151
daysReceivable 160 151 160 161 158 143 151 139 137 134
daysInventory 149 142 141 150 166 164 148 137 141 147
daysPayable 46 41 34 43 43 45 36 39 36 37
ebitOnInterest 20.2 10.5 32.8 94.3 33.0 11.4 14.9 42.0 22.4 -4.7
earningPerShare 5230 5340 5220 4854 4008 4151 3789 4292 4481 4642
bookValuePerShare 28064 27159 27674 27575 25198 24216 23825 23149 23296 22633
equityOnTotalAsset 0.726 0.699 0.724 0.729 0.757 0.745 0.774 0.66 0.724 0.682
equityOnLiability 2.6 2.3 2.6 2.7 3.1 2.9 3.4 1.9 2.6 2.1
currentPayment 3.0 2.7 3.0 3.0 3.4 3.1 3.8 2.5 3.1 2.6
quickPayment 2.0 1.9 2.1 2.2 2.1 1.9 2.2 1.6 1.8 1.5
epsChange -0.02 0.023 0.075 0.211 -0.034 0.096 -0.117 -0.042 -0.035 -0.199
ebitdaOnStock 7685 7801 8155 7568 6439 6587 6004 6615 6833 7053
grossProfitMargin 0.428 0.427 0.429 0.485 0.425 0.429 0.451 0.453 0.419 0.4
operatingProfitMargin 0.121 0.046 0.129 0.239 0.13 0.046 0.094 0.188 0.129 nan
postTaxMargin 0.099 0.046 0.103 0.201 0.109 0.042 0.077 0.158 0.11 nan
debtOnEquity 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.1 0.1
debtOnAsset 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 0.6 0.6 0.5 0.6 0.6 0.5 0.4 0.6 0.4 0.4
shortOnLongDebt 67.9 78.5 52.1 31.6 9.8 7.5 1.8 3.7 2.4 2.9
assetOnEquity 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.5 1.4 1.5
capitalBalance 1764 1685 1732 1727 1526 1415 1416 1353 1374 1302
cashOnEquity 0.264 0.298 0.167 0.145 0.091 0.116 0.109 0.18 0.11 0.207
cashOnCapitalize 0.154 0.168 0.073 0.082 0.048 0.062 0.06 0.092 0.051 0.1
cashCirculation 264 251 266 268 281 263 263 237 243 244
revenueOnWorkCapital 2.3 2.4 2.3 2.3 2.3 2.5 2.4 2.6 2.7 2.7
capexOnFixedAsset -0.15 -0.151 -0.145 -0.124 -0.104 -0.203 -0.326 -0.39 -0.426 -0.367
revenueOnAsset 1.2 1.2 1.2 1.1 1.2 1.2 1.3 1.3 1.4 1.3
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 0.7 0.8 0.8 0.8 nan
ebitOnRevenue 0.121 0.046 0.129 0.239 0.13 0.046 0.094 0.188 0.129 nan
preTaxOnEbit 1.0 1.4 1.0 1.1 1.1 1.2 1.0 1.1 1.1 0.4
payableOnEquity 0.4 0.4 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.5 0.4 0.5
ebitdaOnStockChange -0.015 -0.043 0.078 0.175 -0.022 0.097 -0.092 -0.032 -0.031 -0.198
bookValuePerShareChange 0.033 -0.019 0.004 0.094 0.041 0.016 0.029 -0.006 0.029 -0.058

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

Vốn hóa (tỷ)
Giá
Số phiên tăng/giảm liên tiếp
P/E
PEG
P/B
EV/EBITDA
Cổ tức
ROE
ROA
Thanh toán lãi vay
Thanh toán hiện hành
Thanh toán nhanh
Biên LNG
Biên LNST
Nợ/Vốn CSH
Nợ/EBITDA
LNST 5 năm
Doanh thu 5 năm
LNST quý gần nhất
Doanh thu quý gần nhất
LNST năm tới
Doanh thu năm tới
RSI
rs

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TLG 14/04/2025 Cổ đông lớn Bán -600000.0 47400.0 0.037
TLG 14/04/2025 Cổ đông lớn Bán -400000.0 47400.0 0.037
TLG 14/01/2025 Cổ đông lớn Mua 200000.0 61600.0 -0.202
TLG 29/07/2024 Cổ đông lớn Bán -2000000.0 46674.0 0.053
TLG 13/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 45971.0 0.069
TLG 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 46146.0 0.065
TLG 10/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 180000.0 46146.0 0.065
TLG 06/10/2023 Cổ đông nội bộ Mua 60000.0 46586.0 0.055
TLG 28/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 48256.0 0.019
TLG 27/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 47465.0 0.035
TLG 19/09/2023 Cổ đông sáng lập Mua 0.0 49399.0 -0.005
TLG 19/09/2023 Cổ đông nội bộ Mua 0.0 49399.0 -0.005
TLG 06/05/2022 Cổ đông nội bộ Mua 30000.0 36625.0 0.342
TLG 07/12/2020 Cổ đông nội bộ Bán -5290.0 28379.0 0.732
TLG 17/04/2020 Cổ đông nội bộ Mua 50000.0 22345.0 1.2
TLG 01/08/2019 Cổ đông sáng lập Bán -20000.0 39804.0 0.235
TLG 18/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán -9380.0 32398.0 0.517
TLG 16/07/2019 Cổ đông nội bộ Bán -44590.0 32090.0 0.532
TLG 05/06/2019 Cổ đông nội bộ Bán -50000.0 35793.0 0.373
TLG 16/04/2019 Cổ đông nội bộ Bán -16000.0 36434.0 0.349