Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TMS HOSE Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1660 0.426 169.3 169.3 1999 1265 Transimex http://transimex.com.vn

Dự đoán

Dự đoán TMS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TMS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00
53.7 67.0 TMS 42400 -200 -0.005 TMS - Thông báo đăng ký giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-04 00:00:00 2025-05-09 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS TMS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 37.0 28.4 32.4 38.8 29.8 24.2 18.2 12.3 9.1 8.4
priceToBook 1.7 1.9 2.0 2.2 1.8 1.8 1.7 1.6 1.7 1.9
valueBeforeEbitda 19.0 798.1 -447.6 -85.9 -189.0 18.8 17.2 15.5 14.1 16.2
roe 0.048 0.068 0.062 0.057 0.061 0.076 0.096 0.14 0.199 0.276
roa 0.024 0.038 0.035 0.032 0.036 0.048 0.061 0.084 0.123 0.157
daysReceivable 97 80 91 114 145 128 148 130 114 64
daysInventory 2 1 2 1 2 2 4 3 1 2
daysPayable 28 26 28 46 34 30 32 75 26 21
ebitOnInterest 1.7 2.5 1.4 1.1 2.4 2.1 2.4 2.3 125.0 9.0
earningPerShare 1134 1567 1415 1311 1399 1691 2090 2972 4127 4798
bookValuePerShare 23995 23350 22913 23166 23158 22887 22561 22623 22395 21377
equityOnTotalAsset 0.479 0.506 0.504 0.5 0.516 0.636 0.636 0.637 0.668 0.63
equityOnLiability 1.6 1.6 1.6 1.6 1.7 2.4 2.4 2.4 2.9 2.3
currentPayment 1.6 1.6 1.4 1.8 2.1 1.8 2.2 1.6 2.1 1.7
quickPayment 1.6 1.6 1.4 1.8 2.1 1.8 2.1 1.6 2.1 1.7
epsChange -0.276 0.108 0.079 -0.063 -0.173 -0.191 -0.297 -0.28 -0.14 -0.026
ebitdaOnStock 3173 86 -161 -860 -401 4074 4106 4313 4607 4613
grossProfitMargin 0.152 0.185 0.156 0.166 0.163 0.172 0.172 0.173 0.322 0.17
operatingProfitMargin 0.062 0.105 0.061 0.064 0.063 0.083 0.065 0.078 0.188 0.103
postTaxMargin 0.047 0.082 0.046 0.055 0.147 0.072 0.039 0.114 0.236 0.195
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
debtOnAsset 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.1 0.2 0.2
debtOnEbitda 4.5 145.8 -79.1 -13.3 -29.5 2.4 2.4 1.8 2.3 2.2
shortOnLongDebt 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.6 0.4 0.6 0.6 0.9
assetOnEquity 2.1 2.0 2.0 2.0 1.9 1.6 1.6 1.6 1.5 1.6
capitalBalance 794 679 506 899 972 734 965 761 960 917
cashOnEquity 0.091 0.084 0.106 0.111 0.114 0.1 0.106 0.079 0.133 0.171
cashOnCapitalize 0.067 0.056 0.067 0.069 0.063 0.058 0.066 0.05 0.09 0.094
cashCirculation 71 56 65 69 113 100 120 57 89 45
revenueOnWorkCapital 3.8 4.5 4.0 3.2 2.5 2.8 2.5 2.8 3.2 5.7
capexOnFixedAsset -0.045 -1.001 -1.044 -1.003 -0.948 -0.164 -0.251 -0.251 -0.222 -0.161
revenueOnAsset 0.4 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.6 1.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.7 0.9 0.7 0.8 0.7 0.9 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.062 0.105 0.061 0.064 0.063 0.083 0.065 0.078 0.188 0.103
preTaxOnEbit 0.9 1.1 1.0 1.0 3.3 1.0 0.8 1.7 1.3 2.1
payableOnEquity 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.4 0.4 0.4 0.3 0.4
ebitdaOnStockChange 36.059 -1.533 -0.813 1.143 -1.099 -0.008 -0.048 -0.064 -0.001 -0.052
bookValuePerShareChange 0.028 0.019 -0.011 0.0 0.012 0.014 -0.003 0.01 0.048 0.029

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

ACV GMD PHP HAH PAP SGP VSC VGR STG DVP CDN CQN ASG QNP DL1 DXP PSN
Vốn hóa (tỷ) 203545 19476 11062 7014 5955 5153 4837 4329 3537 3128 3039 2531 1602 1437 648 539 424
Giá 90933 45900 33715 57600 27283 24397 16600 68400 36000 77000 30000 32075 17550 36700 6000 8700 10600
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 0 -1 -1 4 -3 4 4 -1 0 -1 -1 4 -2 2 -1 -1 0
P/E 19.0 13.3 13.7 11.5 -365.7 30.8 14.8 12.7 18.4 9.2 9.9 20.2 57.3 12.1 456.7 9.6 11.4
PEG 0.4 -0.4 0.3 0.2 -2.4 -0.7 0.1 0.5 1.8 4.1 1.0 0.7 0.1 0.1 -4.7 -12.1 -1.7
P/B 3.3 1.6 2.0 2.3 2.6 1.9 1.1 4.3 1.6 2.1 1.6 2.5 1.2 1.6 0.5 0.6 0.8
EV/EBITDA 14.2 12.6 12.2 5.9 -363.7 26.9 8.9 9.5 11.4 12.5 6.6 23.1 13.8 nan 9.9 7.8 4.2
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.058 0.0 0.039 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.189 0.139 0.153 0.219 -0.008 0.063 0.091 0.313 0.087 0.235 0.171 0.124 0.023 0.138 0.001 0.064 0.069
ROA 0.144 0.092 0.104 0.103 -0.003 0.031 0.052 0.277 0.065 0.205 0.129 0.108 0.009 0.091 0.001 0.054 0.036
Thanh toán lãi vay 204.9 9.9 92.6 13.5 nan 57.3 2.4 nan 6.3 nan 13.3 nan 1.4 7.7 0.5 22.8 7.0
Thanh toán hiện hành 5.3 3.2 1.9 1.4 1.4 2.1 2.5 3.7 2.1 8.6 3.7 2.9 1.8 3.1 2.2 3.7 1.3
Thanh toán nhanh 5.3 3.1 1.8 1.4 1.4 2.1 2.5 3.6 2.1 8.5 3.7 2.7 1.8 2.9 2.0 3.7 1.2
Biên LNG 0.55 0.427 0.36 0.428 nan 0.314 0.256 0.331 0.169 0.436 0.375 0.206 0.157 0.227 0.213 0.135 0.092
Biên LNST 0.512 0.163 0.221 0.231 nan 0.127 0.219 0.232 0.073 0.355 0.189 0.128 nan 0.103 nan 0.094 0.026
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.2 0.1 0.6 1.3 0.0 0.4 0.0 0.1 0.0 0.2 0.0 0.4 0.3 0.6 0.1 0.1
Nợ/EBITDA 0.7 1.2 0.5 1.2 -93.7 0.5 2.3 0.0 0.6 0.0 0.8 0.0 3.7 1.2 5.2 0.8 0.4
LNST 5 năm 0.049 0.23 0.158 0.399 nan -0.034 0.075 0.206 0.123 0.063 0.103 0.123 -0.272 0.107 -0.386 0.054 -0.016
Doanh thu 5 năm 0.043 0.128 0.042 0.292 nan -0.003 0.092 0.067 0.06 0.044 0.12 -0.347 0.167 0.16 0.212 0.419 0.063
LNST quý gần nhất 0.492 -0.312 -0.533 0.406 nan 2.275 2.145 -0.152 -0.05 -0.519 -0.095 0.172 nan -0.057 nan 0.102 0.297
Doanh thu quý gần nhất 0.019 0.117 0.085 0.073 nan 0.189 0.093 0.152 0.067 -0.026 0.041 0.403 0.131 -0.017 3.031 -0.374 0.083
LNST năm tới 0.053 -0.006 0.546 0.08 nan -0.21 1.006 0.401 -0.229 -0.02 0.149 nan 0.367 nan -0.078 0.348 -0.02
Doanh thu năm tới 0.15 0.16 0.344 0.024 nan 0.192 0.246 0.099 -0.25 0.264 0.1 nan 0.2 nan 0.05 2.134 -0.1
RSI 44.3 26.4 38.1 64.0 42.4 37.9 47.7 57.9 43.7 44.9 32.8 50.5 49.4 60.4 51.4 30.6 21.6

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TMS 04/04/2025 Cổ đông lớn Mua 0.0 42400.0 -0.011
TMS 30/09/2024 Cổ đông lớn Mua 154889.0 44550.0 -0.058
TMS 30/08/2024 Cổ đông sáng lập Bán -252889.0 45795.0 -0.084
TMS 23/08/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 47010.0 -0.108
TMS 19/08/2024 Cổ đông lớn Mua 31500.0 46637.0 -0.1
TMS 15/07/2024 Cổ đông lớn Mua 41800.0 47928.0 -0.125
TMS 12/06/2024 Cổ đông lớn Mua 69828.0 45800.0 -0.084
TMS 02/05/2024 Cổ đông lớn Mua 28800.0 52739.0 -0.205
TMS 26/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 50426.0 -0.168
TMS 11/04/2024 Cổ đông lớn Mua 100000.0 53202.0 -0.211
TMS 18/03/2024 Cổ đông lớn Mua 29500.0 49224.0 -0.148
TMS 06/02/2024 Cổ đông lớn Mua 21400.0 43487.0 -0.035
TMS 08/01/2024 Cổ đông lớn Mua 22500.0 39786.0 0.054
TMS 04/12/2023 Cổ đông lớn Mua 97800.0 38120.0 0.1
TMS 10/11/2023 Cổ đông lớn Mua 66200.0 40711.0 0.03
TMS 27/10/2023 Cổ đông lớn Bán -34000.0 39878.0 0.052
TMS 25/10/2023 Cổ đông lớn Mua 100000.0 42562.0 -0.014
TMS 06/10/2023 Cổ đông lớn Mua 78800.0 43024.0 -0.025
TMS 21/09/2023 Cổ đông lớn Mua 21200.0 40781.0 0.029
TMS 12/09/2023 Cổ đông lớn Mua 906000.0 40140.0 0.045