Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TNG HNX Hàng cá nhân & Gia dụng 14441 0.165 122.6 122.6 2002 19052 Đầu tư và Thương mại TNG https://tng.vn

Dự đoán

Dự đoán TNG

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TNG

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00
9.5 9.0 TNG 16000 1400 0.096 TNG - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-04-10 00:00:00 2025-04-03 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG TNG
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 6.2 10.5 11.0 10.7 9.4 9.2 7.4 5.5 4.3 6.1
priceToBook 1.0 1.7 1.6 1.4 1.2 1.2 1.2 1.0 0.7 1.0
valueBeforeEbitda 6.6 7.8 9.2 10.8 8.6 8.8 8.8 8.3 7.0 6.9
roe 0.174 0.164 0.148 0.134 0.129 0.13 0.172 0.193 0.179 0.19
roa 0.057 0.056 0.045 0.04 0.042 0.044 0.049 0.058 0.059 0.064
daysReceivable -13 -16 -21 -15 -19 -10 -17 -19 -20 -5
daysInventory 55 50 80 87 65 55 83 89 77 61
daysPayable 34 32 48 46 36 31 50 46 42 26
ebitOnInterest 6.3 2.9 4.9 1.9 2.3 2.2 2.9 1.7 2.7 2.9
earningPerShare 2567 2426 2087 1834 1849 1879 2178 2422 2379 2404
bookValuePerShare 15435 15233 14726 14054 14092 14376 13463 13290 14600 14447
equityOnTotalAsset 0.325 0.355 0.306 0.309 0.329 0.327 0.296 0.29 0.329 0.35
equityOnLiability 0.5 0.6 0.4 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.5 0.5
currentPayment 1.0 0.9 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 1.0
quickPayment 0.6 0.6 0.5 0.4 0.5 0.6 0.4 0.4 0.5 0.6
epsChange 0.058 0.163 0.138 -0.008 -0.016 -0.137 -0.1 0.018 -0.011 0.076
ebitdaOnStock 5479 5388 5625 4839 4492 4275 5138 5928 5159 5308
grossProfitMargin 0.158 0.144 0.165 0.15 0.153 0.138 0.121 0.144 0.156 0.148
operatingProfitMargin 0.084 0.078 0.099 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087 0.083
postTaxMargin 0.042 0.047 0.04 0.031 0.034 0.033 0.029 0.033 0.04 0.053
debtOnEquity 1.4 1.3 1.6 1.5 1.4 1.5 1.7 1.7 1.5 1.5
debtOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
debtOnEbitda 4.1 4.0 4.7 5.4 5.0 5.1 5.4 4.5 4.3 4.5
shortOnLongDebt 1.5 2.3 3.0 2.3 2.2 2.4 3.4 2.9 2.7 1.8
assetOnEquity 3.1 2.8 3.3 3.2 3.0 3.1 3.4 3.5 3.0 2.9
capitalBalance -113 -258 -365 -249 -431 -416 -465 -329 -306 18
cashOnEquity 0.235 0.139 0.115 0.135 0.161 0.261 0.209 0.218 0.294 0.316
cashOnCapitalize 0.217 0.09 0.07 0.083 0.131 0.204 0.169 0.153 0.285 0.337
cashCirculation 8 2 10 26 9 13 16 23 16 29
capexOnFixedAsset -0.118 -0.07 0.02 -0.116 -0.115 -0.055 -0.116 -0.035 -0.08 -0.143
revenueOnAsset 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.084 0.078 0.099 0.073 0.09 0.072 0.065 0.073 0.087 0.083
preTaxOnEbit 0.6 0.7 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.6 0.8
payableOnEquity 2.1 1.8 2.3 2.0 1.8 2.0 2.3 2.4 2.0 1.9
ebitdaOnStockChange 0.017 -0.042 0.162 0.077 0.051 -0.168 -0.133 0.149 -0.028 -0.031
bookValuePerShareChange 0.013 0.034 0.048 -0.003 -0.02 0.068 0.013 -0.09 0.011 0.219

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VGT MSH TCM STK PPH VGG GIL HTG SGI BDG M10 ADS EVE AAT KMR GMC SVD FTM
Vốn hóa (tỷ) 5067 3267 3117 2102 1989 1710 1448 1404 1004 843 617 581 388 215 175 148 85 35
Giá 9834 40550 29100 20600 26512 38641 13500 37400 13300 34017 19008 7500 9170 3010 3080 4500 3140 700
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -3 -2 -1 -1 0 -1 -1 0 0 -1 -1 -1 -1 0 0 1 0
P/E 15.2 7.2 10.7 160.5 5.4 4.9 52.6 4.8 147.5 5.2 6.2 11.4 -12.8 -34.3 25.6 -5.0 6.4 -0.3
PEG 0.0 0.1 0.1 -1.9 0.5 0.1 -9.2 0.1 -1.6 0.2 -1.2 -0.6 0.0 0.2 3.8 0.1 0.0 0.0
P/B 0.7 1.7 1.3 1.2 1.1 0.8 0.6 1.5 0.5 1.4 1.1 0.6 0.4 0.3 0.3 0.4 0.3 0.0
EV/EBITDA 10.9 7.4 7.7 19.1 35.2 3.9 -3301.3 5.4 242.5 4.6 11.2 8.4 4339.7 38.5 5.5 -2.9 4.6 -19.5
Cổ tức 0.0 0.086 0.017 0.0 0.075 0.039 0.0 0.107 0.0 0.0 0.053 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.048 0.245 0.13 0.007 0.204 0.178 0.011 0.334 0.003 0.282 0.177 0.061 -0.031 -0.009 0.011 -0.079 0.054 0.177
ROA 0.017 0.106 0.077 0.004 0.104 0.068 0.008 0.103 0.001 0.155 0.04 0.02 -0.023 -0.005 0.008 -0.075 0.036 -0.167
Thanh toán lãi vay 1.5 13.1 9.7 12.6 2.8 230.9 -75.5 8.2 -0.1 29.9 2.7 3.8 1.6 -1.2 0.6 nan 5.1 -0.2
Thanh toán hiện hành 1.4 1.7 1.8 0.8 1.6 1.3 6.4 1.2 1.6 2.3 1.1 1.2 3.2 2.4 3.1 42.2 1.5 0.2
Thanh toán nhanh 0.9 1.4 1.1 0.3 1.1 0.8 2.6 0.7 1.5 1.7 0.7 0.9 2.1 2.3 0.9 21.0 1.0 0.1
Biên LNG 0.115 0.201 0.15 0.193 0.203 0.129 0.244 0.123 0.189 0.174 0.125 0.107 0.403 0.081 0.16 0.889 0.111 nan
Biên LNST 0.032 0.107 0.066 nan 0.208 0.045 0.074 0.069 0.027 0.15 0.015 0.058 0.038 nan 0.034 nan 0.091 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.7 0.3 1.0 0.5 0.0 0.1 1.2 0.7 0.3 1.2 1.0 0.2 0.5 0.3 0.0 0.3 -1.0
Nợ/EBITDA 5.2 2.0 1.7 7.0 11.7 0.0 -721.1 2.3 152.5 1.0 6.4 5.8 1717.5 25.2 3.0 0.0 2.5 -19.0
LNST 5 năm -0.09 -0.017 0.051 -0.434 0.122 -0.027 -0.305 0.184 -0.509 0.102 0.076 0.449 nan nan 0.101 nan nan nan
Doanh thu 5 năm -0.018 0.037 0.009 -0.115 -0.077 0.015 -0.225 0.037 -0.047 0.037 0.068 -0.009 -0.059 0.145 -0.055 -0.739 nan -0.288
LNST quý gần nhất 0.179 0.175 -0.249 nan 0.622 -0.184 3.819 0.259 -0.187 1.65 -0.378 2.732 nan nan 103.837 nan 3.541 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.043 -0.183 -0.163 0.088 -0.11 -0.209 0.257 -0.112 0.639 0.001 -0.041 0.318 -0.056 1.006 0.107 13.231 0.118 0.24
LNST năm tới 0.005 0.124 0.002 7.594 -0.025 0.319 -1.347 0.555 -1.078 -0.098 -0.202 -0.401 0.518 0.01 -0.609 -0.13 nan -0.675
Doanh thu năm tới 0.101 0.14 0.12 0.364 0.26 0.18 -0.06 0.09 0.17 0.05 -0.07 -0.08 0.11 0.1 0.1 0.05 nan -0.05
RSI 33.6 22.3 26.0 32.5 43.4 37.7 28.2 28.3 47.6 38.7 33.2 31.0 33.4 44.4 41.1 34.4 41.7 48.2

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TNG 10/04/2025 Cổ đông lớn Bán -787200.0 16000.0 0.0
TNG 24/03/2025 Cổ đông nội bộ Mua 20000.0 21200.0 -0.245
TNG 24/01/2025 Cổ đông lớn Mua 102000.0 24000.0 -0.333
TNG 08/01/2025 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 23889.0 -0.33
TNG 25/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 11000.0 24479.0 -0.346
TNG 04/11/2024 Cổ đông sáng lập Mua 4100.0 24095.0 -0.336
TNG 09/09/2024 Cổ đông sáng lập Mua 32000.0 25643.0 -0.376
TNG 09/09/2024 Cổ đông nội bộ Mua 21000.0 25643.0 -0.376
TNG 28/08/2024 Cổ đông sáng lập Mua 60000.0 27095.0 -0.409
TNG 18/06/2024 Cổ đông lớn Mua 33900.0 22597.0 -0.292
TNG 23/04/2024 Cổ đông lớn Bán -30000.0 17654.0 -0.094
TNG 17/04/2024 Cổ đông nội bộ Bán -852000.0 17654.0 -0.094
TNG 03/04/2024 Cổ đông sáng lập Bán -39300.0 20037.0 -0.201
TNG 13/03/2024 Cổ đông lớn Bán -621300.0 20214.0 -0.208
TNG 06/03/2024 Cổ đông nội bộ Bán -449300.0 19419.0 -0.176
TNG 12/01/2024 Cổ đông nội bộ Bán -1692100.0 17040.0 -0.061
TNG 29/11/2023 Cổ đông nội bộ Bán 0.0 16002.0 0.0
TNG 06/11/2023 Cổ đông lớn Mua 320700.0 16002.0 0.0
TNG 14/09/2023 Cổ đông nội bộ Bán -719100.0 17391.0 -0.08
TNG 08/09/2023 Cổ đông lớn Bán -617800.0 17815.0 -0.102