Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TPB HOSE Ngân hàng 28380 0.238 2642.0 2642.0 2008 7890 TPBank https://tpb.vn

Dự đoán

Dự đoán TPB

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TPB

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00
22.9 12.0 TPB nan nan nan TPB - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-03-29 00:00:00 2025-03-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB TPB
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 5.6 9.3 8.0 9.1 8.4 7.0 6.5 5.4 4.7 5.7
priceToBook 0.9 1.3 1.1 1.2 1.1 1.2 1.2 1.0 0.9 1.1
roe 0.173 0.142 0.142 0.133 0.137 0.174 0.198 0.209 0.215 0.219
roa 0.016 0.013 0.013 0.013 0.013 0.017 0.018 0.02 0.02 0.021
earningPerShare 2298 1840 1794 1708 1689 2077 2247 2412 2369 2292
bookValuePerShare 14229 13744 13478 12941 12393 12257 11728 12741 12202 11596
interestMargin 0.035 0.04 0.042 0.04 0.039 0.037 0.037 0.038 0.04 0.043
nonInterestOnToi 0.401 0.206 0.236 0.268 0.101 0.297 0.303 0.252 0.241 0.272
badDebtPercentage 0.015 0.023 0.021 0.022 0.02 0.03 0.022 0.014 0.008 0.009
provisionOnBadDebt 0.813 0.588 0.66 0.603 0.637 0.47 0.609 0.839 1.35 1.422
costOfFinancing 0.038 0.04 0.044 0.049 0.053 0.054 0.049 0.043 0.038 0.036
equityOnTotalAsset 0.09 0.094 0.098 0.096 0.092 0.094 0.09 0.098 0.098 0.097
equityOnLoan 0.15 0.155 0.167 0.17 0.16 0.18 0.175 0.195 0.2 0.196
costToIncome 0.35 0.357 0.326 0.358 0.415 0.319 0.493 0.432 0.449 0.345
equityOnLiability 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
epsChange 0.249 0.025 0.051 0.011 -0.187 -0.076 -0.069 0.018 0.034 0.11
assetOnEquity 11.1 10.6 10.2 10.4 10.9 10.6 11.1 10.2 10.2 10.4
preProvisionOnToi 0.518 0.514 0.539 0.514 0.459 0.546 0.405 0.455 0.44 0.524
postTaxOnToi 0.333 0.346 0.359 0.312 0.111 0.3 0.33 0.386 0.415 0.455
loanOnEarnAsset 0.626 0.646 0.636 0.612 0.623 0.572 0.563 0.549 0.538 0.545
loanOnAsset 0.599 0.609 0.59 0.564 0.576 0.522 0.516 0.503 0.49 0.492
loanOnDeposit 1.031 1.044 1.051 1.052 0.986 0.929 0.889 0.859 0.826 0.96
depositOnEarnAsset 0.607 0.619 0.605 0.581 0.632 0.615 0.633 0.639 0.652 0.568
badDebtOnAsset 0.009 0.014 0.012 0.013 0.012 0.016 0.011 0.007 0.004 0.004
liquidityOnLiability 0.405 0.382 0.388 0.41 0.399 0.446 0.454 0.476 0.48 0.469
payableOnEquity 10.1 9.6 9.2 9.4 9.9 9.6 10.1 9.2 9.2 9.4
cancelDebt 0.016 0.021 0.025 0.023 0.017 0.01 0.005 0.009 0.012 0.013
bookValuePerShareChange 0.035 0.02 0.041 0.044 0.011 0.045 -0.08 0.044 0.052 0.056
creditGrowth 0.22 0.304 0.205 0.163 0.275 0.152 0.172 0.153 0.14 0.174

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCB BID CTG TCB MBB VPB ACB LPB HDB STB VIB SSB SHB EIB MSB OCB NAB NVB ABB
Vốn hóa (tỷ) 495492 259790 205671 187572 143098 137257 110773 101119 73396 71261 55859 54482 49393 34181 28860 26261 22441 12216 7598
Giá 60000 36500 37750 26000 23000 16900 24100 33150 20550 38450 18450 18600 11900 18250 10850 10550 15950 10300 7270
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 -1 -2 -2 -1 -2 -2 -2 -1 1 -1 -3 -1 -1 -1 -2 -2 -1 -3
P/E 14.8 10.2 8.0 8.5 6.2 8.5 6.4 10.2 5.6 7.2 7.6 11.0 5.2 10.2 5.1 8.2 6.1 -2.4 14.0
PEG 6.1 0.6 0.3 0.4 0.7 0.1 1.4 0.1 0.2 0.2 -0.5 0.4 0.2 0.2 0.3 -0.3 0.2 0.0 0.7
P/B 2.6 1.8 1.4 1.2 1.2 0.9 1.3 2.3 1.3 1.3 1.3 1.5 0.8 1.4 0.8 0.8 1.1 2.0 0.5
Cổ tức 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.038 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.186 0.195 0.185 0.156 0.221 0.114 0.217 0.251 0.258 0.2 0.181 0.148 0.173 0.14 0.162 0.104 0.209 -0.917 0.039
ROA 0.017 0.01 0.011 0.024 0.022 0.018 0.021 0.022 0.02 0.014 0.016 0.016 0.014 0.015 0.019 0.012 0.016 -0.048 0.003
interestMargin 0.029 0.023 0.029 0.042 0.041 0.058 0.036 0.035 0.052 0.036 0.036 0.035 0.033 0.028 0.036 0.035 0.036 -0.019 0.019
Tỉ lệ nợ xấu 0.01 0.014 0.012 0.011 0.016 0.042 0.015 0.016 0.019 0.024 0.035 0.019 0.029 0.025 0.027 0.032 0.023 0.195 0.037
Nợ/Vốn CSH 9.6 18.1 15.1 5.6 8.6 5.3 9.4 10.7 11.3 12.6 10.8 8.3 11.9 8.6 7.7 7.9 11.7 18.4 11.6
LNST 5 năm 0.127 0.246 0.218 0.164 0.237 0.138 0.228 0.435 0.288 0.327 0.171 0.344 0.31 0.309 0.395 0.042 0.376 nan -0.102
Doanh thu 5 năm 0.085 0.11 0.151 0.174 0.176 0.114 0.158 0.251 0.245 0.144 0.203 0.19 0.202 0.138 0.247 0.088 0.297 nan 0.044
LNST quý gần nhất 0.0 0.516 0.875 -0.412 0.085 0.146 0.174 0.145 -0.09 0.635 0.201 0.206 0.2 0.99 0.653 2.329 0.111 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.052 0.53 -0.029 -0.187 0.304 0.171 0.052 0.095 0.107 0.024 0.069 0.013 1.466 0.545 0.45 0.404 0.119 nan 1.056
LNST năm tới 0.098 0.204 0.201 0.223 0.192 0.645 0.123 0.121 0.21 0.006 0.228 0.165 0.087 0.314 0.193 0.235 0.112 -0.776 0.344
Doanh thu năm tới 0.105 0.115 0.115 0.104 0.175 0.255 0.125 0.151 0.192 0.195 0.154 0.076 0.136 0.187 0.108 0.078 0.18 1.191 0.158
RSI 45.3 43.0 41.6 46.5 48.2 35.3 42.9 46.9 41.7 53.1 39.9 40.6 55.0 44.8 42.4 45.3 41.6 43.2 42.7

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TPB 01/10/2024 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 17100.0 -0.251
TPB 08/12/2023 Cổ đông lớn Mua 27609200.0 14148.0 -0.095
TPB 04/07/2023 Cổ đông lớn Bán -2090.0 14716.0 -0.13
TPB 26/05/2023 Cổ đông sáng lập Mua 14500.0 13776.0 -0.071
TPB 17/03/2023 Cổ đông lớn Mua 227000.0 13281.0 -0.036
TPB 28/02/2023 Cổ đông lớn Bán -783322.0 12231.0 0.047
TPB 03/02/2023 Cổ đông lớn Mua 1000.0 12598.0 0.016
TPB 13/01/2023 Cổ đông lớn Bán 0.0 11758.0 0.089
TPB 05/01/2023 Cổ đông lớn Bán -95300.0 11837.0 0.081
TPB 06/12/2022 Cổ đông lớn Bán -216678.0 11338.0 0.129
TPB 06/12/2022 Cổ đông lớn Mua 220678.0 11338.0 0.129
TPB 31/10/2022 Cổ đông lớn Mua 0.0 10866.0 0.178
TPB 10/10/2022 Cổ đông lớn Mua 205000.0 10919.0 0.172
TPB 06/10/2022 Cổ đông lớn Mua 1000000.0 12598.0 0.016
TPB 22/07/2022 Cổ đông lớn Mua 205000.0 14724.0 -0.131
TPB 08/02/2022 Cổ đông lớn Mua 51240.0 22047.0 -0.419
TPB 05/01/2022 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 22047.0 -0.419
TPB 22/12/2021 Cổ đông sáng lập Mua 1000000.0 19947.0 -0.358
TPB 14/12/2021 Cổ đông lớn Mua 146400.0 19635.0 -0.348
TPB 13/12/2021 Cổ đông nội bộ Bán -45000.0 19635.0 -0.348