Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
TTF HOSE Tài nguyên Cơ bản 21204 0.055 393.5 393.5 2003 2190 Gỗ Trường Thành https://www.truongthanh.com

Dự đoán

Dự đoán TTF

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến TTF

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00
33.4 21.0 TTF 2570 -50 -0.019 TTF - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-14 00:00:00 2025-06-24 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF TTF
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 160.8 49.2 35.8 141.6 154.2 -39.9 -55.4 -766.3 150.6 125.3
priceToBook 2.7 3.9 4.1 4.6 3.6 3.7 4.1 2.9 2.8 4.3
valueBeforeEbitda 82.2 17.4 13.6 29.7 14.6 29.8 20.4 18.3 13.4 14.0
roe 0.015 0.065 0.097 0.027 0.021 -0.086 -0.069 -0.004 0.019 0.282
roa 0.002 0.009 0.015 0.004 0.004 -0.015 -0.012 -0.001 0.004 0.007
daysReceivable 115 58 58 89 98 99 102 7 18 -72
daysInventory 144 158 143 157 170 170 178 186 169 170
daysPayable 100 96 87 100 90 86 95 86 69 61
ebitOnInterest -0.2 -1.9 0.1 0.8 3.5 0.0 -2.4 0.6 0.5 0.6
earningPerShare 15 68 106 31 27 -114 -92 -5 27 50
bookValuePerShare 941 871 939 976 1165 1224 1254 1367 1446 1452
equityOnTotalAsset 0.133 0.127 0.139 0.142 0.157 0.161 0.168 0.176 0.187 0.187
equityOnLiability 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.2 0.2
currentPayment 1.4 1.0 1.1 1.2 1.2 1.2 1.3 1.3 1.3 1.3
quickPayment 1.1 0.7 0.8 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 0.8
epsChange -0.771 -0.355 2.368 0.145 -1.24 0.234 16.751 -1.193 -0.462 0.06
ebitdaOnStock 37 199 248 137 213 122 158 259 277 308
grossProfitMargin nan 0.119 0.17 0.131 0.236 0.16 0.053 0.217 0.168 0.205
operatingProfitMargin nan nan 0.008 nan 0.118 nan nan 0.025 0.022 0.034
postTaxMargin 0.114 nan nan 0.013 0.121 nan nan 0.008 nan 0.006
debtOnEquity 1.2 2.2 1.6 1.4 1.2 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
debtOnEbitda 29.7 3.3 2.2 3.8 2.6 1.2 0.7 0.4 0.3 3.6
shortOnLongDebt 20.5 168.7 118.0 91.7 74.7 9.4 4.8 3.7 3.0 5.2
assetOnEquity 7.5 7.9 7.2 7.1 6.4 6.2 5.9 5.7 5.4 5.3
capitalBalance 404 49 93 314 366 389 393 439 468 484
cashOnEquity 0.262 0.567 0.412 0.353 0.457 0.562 0.188 0.328 0.368 0.548
cashOnCapitalize 0.104 0.106 0.088 0.065 0.102 0.118 0.049 0.065 0.093 0.136
cashCirculation 159 119 114 146 179 183 185 107 118 38
revenueOnWorkCapital 3.2 6.3 6.3 4.1 3.7 3.7 3.6 55.1 20.5 nan
capexOnFixedAsset -0.209 -0.137 -0.089 -0.099 -0.117 -0.152 -0.209 -0.201 -0.232 -0.146
revenueOnAsset 0.4 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.7 0.7
postTaxOnPreTax 0.9 nan nan 0.4 1.0 nan nan 1.5 nan 1.0
ebitOnRevenue nan nan 0.008 nan 0.118 nan nan 0.025 0.022 0.034
preTaxOnEbit -3.9 1.4 -3.8 -0.6 1.0 28.5 1.1 0.2 -0.1 0.2
payableOnEquity 6.0 11.2 9.4 8.9 7.5 7.1 6.7 6.1 5.6 5.6
ebitdaOnStockChange -0.814 -0.198 0.81 -0.357 0.745 -0.229 -0.391 -0.064 -0.1 -0.009
bookValuePerShareChange 0.08 -0.072 -0.039 -0.162 -0.049 -0.024 -0.082 -0.055 -0.004 0.004

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VIF ACG PTB DLG SAV PIS MDF GTA
Vốn hóa (tỷ) 6055 5459 3407 617 424 341 331 98
Giá 17000 36000 52200 2070 16350 11000 6400 10000
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -2 1 4 -1 -2 2 0
P/E 15.5 12.9 9.5 2.9 7.5 5.4 104.0 11.5
PEG 0.4 6.9 0.4 0.0 0.0 0.1 -1.0 -0.7
P/B 1.2 1.3 1.2 1.0 1.1 0.9 0.5 0.6
EV/EBITDA -242.1 11.0 6.5 15.7 6.0 16.6 32.7 75.7
Cổ tức 0.0 0.022 0.019 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.078 0.101 0.13 0.289 0.152 0.173 0.005 0.053
ROA 0.07 0.075 0.068 0.043 0.079 0.081 0.003 0.026
Thanh toán lãi vay -33.4 12.8 4.3 -3.3 44.4 1.4 1.0 0.5
Thanh toán hiện hành 9.0 2.8 1.4 0.9 1.2 1.2 0.8 1.8
Thanh toán nhanh 6.6 2.2 0.8 0.8 0.8 0.9 0.4 1.4
Biên LNG 0.109 0.309 0.16 0.278 0.161 0.15 0.091 0.112
Biên LNST 0.136 0.074 0.046 0.513 0.01 0.353 0.008 0.042
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.2 0.5 3.0 0.2 0.3 0.5 0.8
Nợ/EBITDA -4.8 1.3 2.3 12.3 1.4 3.6 19.5 47.8
LNST 5 năm -0.08 nan -0.033 nan 0.164 0.129 -0.342 -0.141
Doanh thu 5 năm -0.022 nan 0.031 -0.181 0.042 -0.082 0.004 -0.17
LNST quý gần nhất -0.424 -0.31 0.124 1.122 -0.711 5.858 -0.686 0.096
Doanh thu quý gần nhất 0.152 0.165 0.304 -0.015 0.065 -0.117 0.03 -0.171
LNST năm tới 0.046 -0.005 0.28 -1.053 0.311 0.056 2.228 nan
Doanh thu năm tới 0.03 0.05 0.1 0.05 0.1 0.1 0.25 nan
RSI 46.9 35.9 39.6 52.6 28.8 13.6 44.4 35.5

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
TTF 28/11/2024 Cổ đông nội bộ Mua 330000.0 3040.0 -0.171
TTF 15/05/2023 Cổ đông lớn Mua 1520000.0 4670.0 -0.46
TTF 12/01/2023 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 4230.0 -0.404
TTF 05/01/2023 Cổ đông lớn Bán -30934237.0 4360.0 -0.422
TTF 28/12/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5260000.0 4160.0 -0.394
TTF 20/12/2022 Cổ đông lớn Mua 30765763.0 4260.0 -0.408
TTF 25/04/2022 Cổ đông nội bộ Mua 1500000.0 11800.0 -0.786
TTF 06/04/2022 Cổ đông lớn Bán -9000000.0 15000.0 -0.832
TTF 01/04/2022 Cổ đông lớn Bán -5304900.0 16850.0 -0.85
TTF 18/03/2022 Cổ đông lớn Bán -4000000.0 17000.0 -0.852
TTF 15/12/2021 Cổ đông nội bộ Mua 537000.0 11300.0 -0.777
TTF 10/11/2021 Cổ đông nội bộ Mua 1000000.0 9660.0 -0.739
TTF 07/11/2019 Cổ đông sáng lập Mua 60.0 2780.0 -0.094
TTF 05/08/2019 Cổ đông nội bộ Mua 307802.0 2990.0 -0.157
TTF 09/04/2018 Cổ đông lớn Bán -13330000.0 6300.0 -0.6
TTF 06/02/2018 Cổ đông lớn Mua 3000000.0 7100.0 -0.645
TTF 03/01/2018 Cổ đông lớn Mua 14000000.0 7250.0 -0.652
TTF 05/04/2017 Cổ đông lớn Mua 29000000.0 8580.0 -0.706
TTF 04/04/2017 Cổ đông lớn Bán -36233080.0 8020.0 -0.686
TTF 06/12/2016 Cổ đông lớn Bán -28922000.0 6150.0 -0.59