Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VGC HOSE Xây dựng và Vật liệu 6354 0.057 448.4 448.4 2010 6340 Tổng Công ty Viglacera http://www.viglacera.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VGC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VGC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00
71.6 66.0 VGC 52600 -400 -0.008 VGC - BCTC kiểm toán Năm 2024 2025-02-20 00:00:00 2025-02-20 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 19.9 32.2 28.5 20.6 19.6 14.6 15.3 11.2 8.0 10.8
priceToBook 2.6 2.3 2.8 3.2 3.0 2.4 2.3 1.8 1.8 2.9
valueBeforeEbitda 6.9 7.7 6.3 5.9 5.4 5.9 6.2 5.8 3.9 4.1
roe 0.137 0.071 0.1 0.155 0.157 0.175 0.153 0.159 0.237 0.281
roa 0.045 0.025 0.034 0.053 0.052 0.059 0.052 0.054 0.078 0.095
daysReceivable 23 38 29 20 7 18 15 5 -11 2
daysInventory 198 204 190 176 170 167 158 148 141 140
daysPayable 76 70 67 53 57 49 52 42 49 40
ebitOnInterest 10.8 6.5 4.7 6.2 1.0 7.2 9.9 3.9 3.9 4.9
earningPerShare 2464 1312 1775 2746 2716 3078 2650 2760 3896 4408
bookValuePerShare 18532 18562 18149 17966 17515 18474 17534 17398 17032 16629
equityOnTotalAsset 0.335 0.343 0.344 0.345 0.326 0.351 0.339 0.335 0.333 0.322
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6
currentPayment 1.1 1.1 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0
quickPayment 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5
epsChange 0.877 -0.261 -0.353 0.011 -0.117 0.161 -0.04 -0.291 -0.116 0.012
ebitdaOnStock 8614 7658 8560 10499 11167 10739 9528 9443 10384 11009
grossProfitMargin 0.337 0.308 0.241 0.28 0.187 0.308 0.31 0.24 0.218 0.255
operatingProfitMargin 0.198 0.156 0.108 0.166 0.029 0.193 0.222 0.116 0.087 0.101
postTaxMargin 0.144 0.072 0.059 0.078 0.006 0.119 0.151 0.069 0.055 0.069
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.3 1.4 1.2 1.0 0.9 0.8 0.9 0.9 0.7 0.6
shortOnLongDebt 1.1 1.1 1.2 1.1 1.3 1.5 1.6 1.3 1.2 1.2
assetOnEquity 3.0 2.9 2.9 2.9 3.1 2.8 2.9 3.0 3.0 3.1
capitalBalance 718 973 897 1221 767 1343 986 203 -251 3
cashOnEquity 0.287 0.177 0.117 0.116 0.193 0.159 0.252 0.222 0.222 0.278
cashOnCapitalize 0.132 0.081 0.062 0.051 0.082 0.067 0.109 0.096 0.129 0.14
cashCirculation 145 171 152 143 120 137 121 111 81 103
revenueOnWorkCapital 16.0 9.7 12.6 18.3 51.1 20.0 24.6 71.5 nan 154.4
capexOnFixedAsset -0.444 -0.549 -0.558 -0.645 -0.663 -0.293 -0.246 -0.206 -0.172 -0.575
revenueOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7
postTaxOnPreTax 0.7 0.6 0.7 0.6 1.4 0.7 0.7 0.9 0.7 0.7
ebitOnRevenue 0.198 0.156 0.108 0.166 0.029 0.193 0.222 0.116 0.087 0.101
preTaxOnEbit 1.0 0.8 0.8 0.8 0.2 0.8 0.9 0.7 1.0 1.0
payableOnEquity 1.5 1.4 1.4 1.4 1.5 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6
ebitdaOnStockChange 0.125 -0.105 -0.185 -0.06 0.04 0.127 0.009 -0.091 -0.057 -0.006
bookValuePerShareChange -0.002 0.023 0.01 0.026 -0.052 0.054 0.008 0.021 0.024 -0.03

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BMP NTP VCS HT1 DNP FIC ACC MVC BCC BTS XMC CRC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 10102 9664 9248 4617 2763 1997 1543 1058 949 655 473 445 409 376 288 226 183 74
Giá 119300 66000 58000 11950 18900 15900 14700 10831 7700 5400 6632 7450 3400 6300 3900 3900 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -1 -1 1 -2 -2 1 0 0 0 1 0 1 0 0 -2 0 0 0
P/E 9.9 12.8 11.5 75.8 61.0 22.9 29.7 12.5 -152.5 -3.3 57.1 6.9 14.6 9.4 -4.0 18.1 3246.2 -0.3
PEG -2.0 0.4 -2.5 0.3 -4.2 0.4 -1.1 0.6 1.6 0.0 -0.7 0.1 -0.1 -0.2 0.0 0.3 -31.4 0.0
P/B 3.6 2.6 1.8 0.9 1.3 1.3 1.2 0.9 0.5 0.6 0.5 0.6 0.3 0.6 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 6.6 10.1 8.2 7.7 11.8 28.5 23.8 20.3 5.2 33.1 12.9 12.8 13.7 6.0 -7.5 5.3 65.3 -0.3
Cổ tức 0.048 0.023 0.069 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.368 0.217 0.16 0.012 0.024 0.056 0.04 0.072 -0.003 -0.173 0.009 0.112 0.022 0.061 -0.078 0.018 0.0 -0.423
ROA 0.307 0.124 0.125 0.007 0.003 0.032 0.019 0.057 -0.002 -0.061 0.003 0.069 0.021 0.023 -0.052 0.007 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 79174.4 23.2 24.5 5.0 1.0 -0.7 1.9 3.3 4.7 -4.6 1.3 5.1 19.5 1.3 -20.9 1.8 1.9 nan
Thanh toán hiện hành 5.4 1.6 4.1 0.6 1.5 1.3 1.2 2.3 0.4 0.4 1.3 2.3 11.0 0.9 1.4 0.4 1.4 3.0
Thanh toán nhanh 4.4 1.3 2.8 0.4 1.2 0.7 0.5 1.6 0.1 0.1 0.6 1.9 6.3 0.6 1.1 0.2 1.2 3.0
Biên LNG 0.429 0.328 0.26 0.111 0.148 0.096 0.089 0.172 0.107 nan 0.113 0.139 0.231 0.105 0.154 0.078 0.084 nan
Biên LNST 0.219 0.119 0.172 0.009 0.001 0.04 0.053 0.137 0.042 nan 0.015 0.088 0.164 0.011 nan 0.013 0.015 nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.4 0.2 0.3 1.3 0.5 0.5 0.2 0.3 1.1 1.2 0.5 0.1 1.0 0.1 1.0 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 0.0 1.5 1.0 2.1 6.1 8.4 8.1 4.0 2.2 20.7 10.9 4.6 1.7 4.1 -3.9 3.9 27.1 0.0
LNST 5 năm 0.186 0.125 -0.106 -0.395 0.156 0.41 0.045 -0.036 nan nan -0.408 0.643 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.013 0.039 -0.049 -0.049 0.26 -0.187 0.082 -0.059 -0.018 -0.043 -0.117 0.02 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất -0.203 0.26 0.168 -0.271 -0.933 -0.276 -0.282 0.112 nan nan 13.584 0.232 0.221 0.645 nan -0.085 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.252 0.52 0.135 0.125 0.199 0.211 0.517 0.324 0.242 0.216 0.115 0.249 0.423 0.247 0.421 0.196 1.667 nan
LNST năm tới 0.092 0.219 0.097 0.845 -0.237 0.534 -0.068 -0.127 -0.188 0.13 -0.577 -0.001 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.06 0.046 0.077 0.07 0.07 0.03 -0.1 -0.12 -0.04 0.05 0.07 0.03 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 45.9 49.9 43.9 33.5 42.3 48.3 59.5 57.0 48.0 53.7 39.3 67.4 43.0 44.3 42.4 49.7 0.0 20.9

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VGC 08/06/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 40781.0 0.202
VGC 04/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -6700.0 31625.0 0.549
VGC 13/10/2021 Cổ đông lớn Mua 54650860.0 29754.0 0.647
VGC 13/10/2021 Cổ đông lớn Bán -43289000.0 29754.0 0.647
VGC 29/09/2021 Cổ đông lớn Bán -11361860.0 28538.0 0.717
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Mua 170454820.0 29537.0 0.659
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -126643820.0 29537.0 0.659
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -43811000.0 29537.0 0.659
VGC 07/04/2021 Cổ đông lớn Mua 18567620.0 30167.0 0.624
VGC 15/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -74000.0 28826.0 0.7
VGC 15/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -510900.0 28826.0 0.7
VGC 08/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -409100.0 29245.0 0.676
VGC 26/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -120000.0 31256.0 0.568
VGC 23/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -220000.0 30837.0 0.589
VGC 22/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -30000.0 30167.0 0.624
VGC 18/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -11800.0 29497.0 0.661
VGC 08/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -207100.0 27653.0 0.772
VGC 08/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -72000.0 27653.0 0.772
VGC 02/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -230000.0 30544.0 0.604
VGC 28/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -40000.0 26815.0 0.827