Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VGC HOSE Xây dựng và Vật liệu 6354 0.054 448.4 448.4 2010 6340 Tổng Công ty Viglacera http://www.viglacera.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VGC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VGC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00
38.8 32.0 VGC nan nan nan VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2025 2025-04-26 00:00:00 1753-01-01 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 14.9 18.2 32.2 28.5 20.6 19.6 14.6 15.3 11.2 8.0
priceToBook 2.1 2.4 2.3 2.8 3.2 3.0 2.4 2.3 1.8 1.8
valueBeforeEbitda 5.0 6.1 7.7 6.3 5.9 5.4 5.9 6.2 5.8 3.9
roe 0.146 0.137 0.071 0.1 0.155 0.157 0.175 0.153 0.159 0.237
roa 0.052 0.045 0.025 0.034 0.053 0.052 0.059 0.052 0.054 0.078
daysReceivable 37 23 38 29 20 7 18 15 5 -11
daysInventory 199 198 204 190 176 170 167 158 148 141
daysPayable 67 76 70 67 53 57 49 52 42 49
ebitOnInterest 7.4 10.8 6.5 4.7 6.2 1.0 7.2 9.9 3.9 3.9
earningPerShare 2719 2464 1312 1775 2746 2716 3078 2650 2760 3896
bookValuePerShare 19248 18532 18562 18149 17966 17515 18474 17534 17398 17032
equityOnTotalAsset 0.36 0.335 0.343 0.344 0.345 0.326 0.351 0.339 0.335 0.333
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
currentPayment 1.2 1.1 1.1 1.1 1.2 1.1 1.2 1.1 1.0 1.0
quickPayment 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5
epsChange 0.104 0.877 -0.261 -0.353 0.011 -0.117 0.161 -0.04 -0.291 -0.116
ebitdaOnStock 9598 8614 7658 8560 10499 11167 10739 9528 9443 10384
grossProfitMargin 0.295 0.337 0.308 0.241 0.28 0.187 0.308 0.31 0.24 0.218
operatingProfitMargin 0.17 0.198 0.156 0.108 0.166 0.029 0.193 0.222 0.116 0.087
postTaxMargin 0.112 0.144 0.072 0.059 0.078 0.006 0.119 0.151 0.069 0.055
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
debtOnEbitda 1.1 1.3 1.4 1.2 1.0 0.9 0.8 0.9 0.9 0.7
shortOnLongDebt 1.1 1.1 1.1 1.2 1.1 1.3 1.5 1.6 1.3 1.2
assetOnEquity 2.8 3.0 2.9 2.9 2.9 3.1 2.8 2.9 3.0 3.0
capitalBalance 1214 718 973 897 1221 767 1343 986 203 -251
cashOnEquity 0.226 0.287 0.177 0.117 0.116 0.193 0.159 0.252 0.222 0.222
cashOnCapitalize 0.132 0.152 0.081 0.062 0.051 0.082 0.067 0.109 0.096 0.129
cashCirculation 169 145 171 152 143 120 137 121 111 81
revenueOnWorkCapital 10.0 16.0 9.7 12.6 18.3 51.1 20.0 24.6 71.5 nan
capexOnFixedAsset -0.461 -0.444 -0.549 -0.558 -0.645 -0.663 -0.293 -0.246 -0.206 -0.172
revenueOnAsset 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
postTaxOnPreTax 0.8 0.7 0.6 0.7 0.6 1.4 0.7 0.7 0.9 0.7
ebitOnRevenue 0.17 0.198 0.156 0.108 0.166 0.029 0.193 0.222 0.116 0.087
preTaxOnEbit 0.9 1.0 0.8 0.8 0.8 0.2 0.8 0.9 0.7 1.0
payableOnEquity 1.3 1.5 1.4 1.4 1.4 1.5 1.4 1.4 1.5 1.5
ebitdaOnStockChange 0.114 0.125 -0.105 -0.185 -0.06 0.04 0.127 0.009 -0.091 -0.057
bookValuePerShareChange 0.039 -0.002 0.023 0.01 0.026 -0.052 0.054 0.008 0.021 0.024

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

BMP NTP VCS HT1 DNP ACC FIC BCC MVC BTS CRC XMC MBG QNC HOM SCJ TTB KPF
Vốn hóa (tỷ) 11837 10348 7440 4121 2594 1486 1451 875 811 630 532 493 373 354 288 218 183 74
Giá 145000 73900 47000 10850 18600 14150 12022 7000 8430 5100 9150 6750 3100 6000 4000 3700 1800 1210
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 2 3 3 2 1 0 -1 -1 -2 0 1 0 0 0 0 0 0 0
P/E 10.9 12.6 9.3 54.7 60.3 29.2 16.9 -138.6 8.6 -3.6 8.1 58.1 13.3 8.9 -9.9 23.9 387.8 -0.3
PEG 0.8 0.2 -2.0 -19.3 -4.0 -1.0 0.4 1.4 0.2 -0.1 0.1 -0.7 -0.1 -0.3 0.2 1.2 -2.9 0.0
P/B 4.0 2.9 1.5 0.9 1.3 1.1 1.0 0.5 0.7 0.6 0.7 0.6 0.3 0.5 0.3 0.3 0.2 0.1
EV/EBITDA 7.0 10.4 6.5 6.5 11.7 nan nan 5.0 nan 22.2 12.0 13.1 12.6 6.1 69.7 5.1 48.4 -0.3
Cổ tức 0.091 0.024 0.085 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.371 0.243 0.16 0.016 0.024 0.039 0.057 -0.003 0.081 -0.155 0.115 0.009 0.022 0.06 -0.033 0.013 0.0 -0.423
ROA 0.305 0.15 0.125 0.009 0.003 0.019 0.035 -0.002 0.065 -0.052 0.073 0.003 0.021 0.024 -0.022 0.005 0.0 -0.414
Thanh toán lãi vay 109995.7 12.4 24.5 1.6 1.1 2.2 1.6 4.7 7.0 -1.2 4.3 1.3 19.5 2.0 -0.8 0.9 1.1 nan
Thanh toán hiện hành 4.9 1.7 4.1 0.6 1.5 1.1 1.4 0.4 2.4 0.4 2.3 1.3 11.0 1.0 1.3 0.4 1.3 3.0
Thanh toán nhanh 4.3 1.3 2.8 0.4 1.2 0.4 0.7 0.1 1.7 0.2 1.9 0.6 6.3 0.6 1.0 0.2 1.1 3.0
Biên LNG 0.427 0.282 0.26 0.085 0.149 0.173 0.165 0.107 0.243 0.037 0.156 0.113 0.231 0.074 0.181 0.076 0.194 nan
Biên LNST 0.207 0.167 0.172 nan 0.001 0.068 0.036 0.042 0.146 nan 0.101 0.015 0.164 0.013 0.002 nan 0.002 nan
Nợ/Vốn CSH 0.0 0.5 0.2 0.3 1.4 0.5 0.4 0.3 0.2 1.2 0.4 1.2 0.1 1.0 0.2 1.1 0.1 0.0
Nợ/EBITDA 0.0 1.4 1.0 2.0 6.2 8.0 6.5 2.2 3.3 14.8 3.8 10.9 1.7 4.0 30.3 4.2 26.4 0.0
LNST 5 năm 0.186 0.125 -0.106 -0.395 0.155 0.043 0.395 nan -0.036 nan 0.639 -0.415 0.053 -0.101 nan 0.979 -0.721 nan
Doanh thu 5 năm 0.013 0.039 -0.049 -0.049 0.26 0.081 -0.187 -0.018 -0.059 -0.043 0.028 -0.118 -0.14 0.034 0.007 0.176 -0.23 nan
LNST quý gần nhất 0.242 -0.021 0.168 nan -0.94 -0.391 -0.341 nan -0.138 nan 0.207 13.584 0.221 0.013 nan nan -0.947 nan
Doanh thu quý gần nhất 0.314 -0.305 0.135 -0.139 0.199 -0.511 -0.263 0.242 -0.192 -0.203 0.052 0.115 0.423 -0.152 -0.31 -0.322 -0.543 nan
LNST năm tới 0.189 0.242 0.021 0.845 -0.237 -0.068 0.534 -0.188 -0.127 0.13 -0.001 -0.577 -0.307 nan 0.336 -0.72 0.297 -0.488
Doanh thu năm tới 0.172 0.086 0.033 0.07 0.07 -0.1 0.03 -0.04 -0.12 0.05 0.03 0.07 0.202 nan 0.08 0.154 0.3 0.1
RSI 68.6 67.7 44.7 45.9 44.5 36.1 24.0 46.4 40.2 48.5 70.1 53.8 48.3 45.5 53.2 52.9 0.0 20.9
rs 84.0 92.0 37.0 38.0 26.0 46.0 13.0 44.0 19.0 60.0 nan 66.0 64.0 59.0 58.0 16.0 18.0 25.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VGC 08/06/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 40781.0 -0.006
VGC 04/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -6700.0 31625.0 0.282
VGC 13/10/2021 Cổ đông lớn Mua 54650860.0 29754.0 0.363
VGC 13/10/2021 Cổ đông lớn Bán -43289000.0 29754.0 0.363
VGC 29/09/2021 Cổ đông lớn Bán -11361860.0 28538.0 0.421
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Mua 170454820.0 29537.0 0.373
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -126643820.0 29537.0 0.373
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -43811000.0 29537.0 0.373
VGC 07/04/2021 Cổ đông lớn Mua 18567620.0 30167.0 0.344
VGC 15/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -74000.0 28826.0 0.407
VGC 15/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -510900.0 28826.0 0.407
VGC 08/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -409100.0 29245.0 0.387
VGC 26/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -120000.0 31256.0 0.297
VGC 23/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -220000.0 30837.0 0.315
VGC 22/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -30000.0 30167.0 0.344
VGC 18/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -11800.0 29497.0 0.375
VGC 08/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -207100.0 27653.0 0.466
VGC 08/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -72000.0 27653.0 0.466
VGC 02/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -230000.0 30544.0 0.328
VGC 28/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -40000.0 26815.0 0.512