Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VGC HOSE Xây dựng và Vật liệu 5652 0.052 448.4 448.4 2010 6632 Tổng Công ty Viglacera http://www.viglacera.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VGC

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VGC

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00
46.1 67.0 VGC 56000 0 0.0 VGC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 2024-04-11 00:00:00 2024-05-29 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022 Q2-2022 Q1-2022 Q4-2021
ticker VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC VGC
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022 2022 2022 2021
priceToEarning 19.8 20.2 15.1 15.7 11.5 8.3 11.1 11.3 15.7 17.4
priceToBook 3.0 3.1 2.5 2.4 1.8 1.9 3.0 2.9 3.3 3.0
valueBeforeEbitda 6.4 5.4 5.9 6.2 5.8 3.9 4.1 4.3 5.7 6.7
roe 0.155 0.157 0.175 0.153 0.159 0.237 0.281 0.277 0.229 0.182
roa 0.053 0.052 0.059 0.052 0.054 0.078 0.095 0.097 0.075 0.056
daysReceivable 20 7 18 15 5 -11 2 -4 0 -18
daysInventory 176 170 167 158 148 141 140 140 146 161
daysPayable 53 57 49 52 42 49 40 43 43 52
ebitOnInterest 6.2 1.0 7.2 9.9 3.9 3.9 4.9 14.6 16.5 6.6
earningPerShare 2746 2716 3078 2650 2760 3896 4408 4357 3683 2736
bookValuePerShare 17966 17515 18474 17534 17398 17032 16629 17138 17375 15853
equityOnTotalAsset 0.345 0.326 0.351 0.339 0.335 0.333 0.322 0.342 0.342 0.323
equityOnLiability 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.6 0.7 0.7 0.6
currentPayment 1.2 1.1 1.2 1.1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9
quickPayment 0.5 0.5 0.6 0.6 0.5 0.5 0.5 0.5 0.6 0.5
epsChange 0.011 -0.117 0.161 -0.04 -0.291 -0.116 0.012 0.183 0.346 0.353
ebitdaOnStock 10499 11167 10739 9528 9443 10384 11009 11076 10520 8146
grossProfitMargin 0.28 0.187 0.308 0.31 0.24 0.218 0.255 0.307 0.364 0.242
operatingProfitMargin 0.166 0.029 0.193 0.222 0.116 0.087 0.101 0.203 0.244 0.105
postTaxMargin 0.078 0.006 0.119 0.151 0.069 0.055 0.069 0.151 0.183 0.111
debtOnEquity 0.5 0.5 0.5 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4
debtOnAsset 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1 0.1 0.1
debtOnEbitda 1.0 0.9 0.8 0.9 0.9 0.7 0.6 0.5 0.6 0.7
shortOnLongDebt 1.1 1.3 1.5 1.6 1.3 1.2 1.2 1.2 0.9 0.9
assetOnEquity 2.9 3.1 2.8 2.9 3.0 3.0 3.1 2.9 2.9 3.1
capitalBalance 1221 767 1343 986 203 -251 3 89 176 -609
cashOnEquity 0.116 0.193 0.159 0.252 0.222 0.222 0.278 0.308 0.366 0.323
cashOnCapitalize 0.046 0.082 0.067 0.109 0.096 0.129 0.14 0.145 0.13 0.119
cashCirculation 143 120 137 121 111 81 103 93 103 91
revenueOnWorkCapital 18.3 51.1 20.0 24.6 71.5 nan 154.4 nan 2085.3 nan
capexOnFixedAsset -0.645 -0.663 -0.293 -0.246 -0.206 -0.172 -0.575 -0.627 -0.626 -0.616
revenueOnAsset 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.7 0.7 0.6 0.5
postTaxOnPreTax 0.6 1.4 0.7 0.7 0.9 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8
ebitOnRevenue 0.166 0.029 0.193 0.222 0.116 0.087 0.101 0.203 0.244 0.105
preTaxOnEbit 0.8 0.2 0.8 0.9 0.7 1.0 1.0 1.0 1.0 1.3
payableOnEquity 1.4 1.5 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6 1.5 1.5 1.6
ebitdaOnStockChange -0.06 0.04 0.127 0.009 -0.091 -0.057 -0.006 0.053 0.291 0.19
bookValuePerShareChange 0.026 -0.052 0.054 0.008 0.021 0.024 -0.03 -0.014 0.096 0.073

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

VCS BMP NTP HT1 DNP FIC ACC BCC MVC BTS MBG XMC QNC CRC HOM SCJ KPF TTB
Vốn hóa (tỷ) 12816 8882 7982 4884 2414 1569 1533 1134 1133 717 541 534 407 376 302 226 197 183
Giá 82800 109800 62900 13050 22000 13951 14200 9100 11063 5600 4600 8040 6893 6320 4300 3920 3230 1800
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 3 1 1 1 1 -1 -2 -2 -1 1 1 1 1 1 0 0 0
P/E 15.4 9.5 14.8 63.9 51.1 28.0 20.7 -5.7 15.6 -5.1 -8.8 11.2 7.5 12.8 -4.3 30.4 -15.5 -124.8
PEG -1.4 0.8 0.7 -1.3 0.1 -6.2 -1.8 0.0 -8.7 0.0 0.0 -0.3 -0.2 0.8 0.0 0.6 0.1 0.8
P/B 2.6 3.1 2.5 1.0 1.7 1.1 1.2 0.6 0.9 0.6 0.4 0.7 0.6 0.9 0.3 0.3 0.2 0.2
EV/EBITDA 10.3 5.8 10.8 8.0 12.9 21.7 21.4 10.6 21.3 15.0 -11.2 11.1 5.2 9.0 -12.2 5.3 -4.7 71.3
Cổ tức 0.075 0.127 0.064 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.169 0.329 0.178 0.016 0.033 0.039 0.058 -0.101 0.06 -0.104 -0.049 0.059 0.088 0.076 -0.077 0.011 -0.016 -0.001
ROA 0.132 0.274 0.105 0.009 0.003 0.024 0.03 -0.049 0.048 -0.04 -0.045 0.014 0.033 0.045 -0.046 0.004 -0.016 -0.001
Thanh toán lãi vay 22.8 34983.1 10.2 -0.2 0.7 1.0 1.9 -4.1 3.0 -2.4 2.5 0.9 1.4 4.6 -39.5 1.0 nan 0.6
Thanh toán hiện hành 4.4 4.8 1.7 0.5 1.3 1.3 2.0 0.4 2.2 0.4 10.9 1.1 0.8 1.6 1.3 0.3 23.2 1.5
Thanh toán nhanh 2.5 4.1 1.0 0.3 1.1 0.6 0.8 0.2 1.6 0.1 8.1 0.6 0.5 1.1 0.9 0.2 23.2 1.3
Biên LNG 0.27 0.424 0.289 0.069 0.186 0.152 0.221 0.044 0.163 nan 0.123 0.091 0.108 0.209 0.05 0.102 nan 0.359
Biên LNST 0.191 0.189 0.115 nan 0.0 0.027 0.092 nan 0.08 nan 0.014 nan 0.015 0.14 nan 0.001 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.2 0.0 0.4 0.3 1.4 0.4 0.6 0.5 0.2 1.0 0.1 1.7 1.0 0.5 0.2 1.3 0.0 0.2
Nợ/EBITDA 1.0 0.0 1.7 2.6 7.4 7.0 7.8 4.1 4.2 9.4 -1.3 9.2 3.0 3.9 -8.2 4.6 0.0 36.1
LNST 5 năm -0.055 0.195 0.11 -0.511 0.217 -0.053 0.176 nan -0.135 nan nan -0.14 1.673 0.187 nan 0.081 -0.456 nan
Doanh thu 5 năm -0.008 0.056 0.027 -0.034 0.283 -0.27 0.114 -0.035 -0.056 -0.036 0.004 -0.052 0.046 0.08 0.0 0.176 -0.708 -0.213
LNST quý gần nhất -0.136 -0.261 -0.338 nan -0.285 nan -0.652 nan -0.539 nan nan nan nan 0.586 nan -0.87 nan nan
Doanh thu quý gần nhất -0.069 -0.311 -0.298 -0.162 -0.229 -0.093 -0.543 0.013 -0.207 -0.25 -0.706 -0.451 -0.173 -0.299 -0.254 -0.102 nan -0.744
LNST năm tới 0.124 -0.216 0.151 0.231 -0.237 0.534 -0.068 -0.188 -0.127 0.13 -0.307 -0.577 nan -0.001 0.336 -0.72 -0.488 0.297
Doanh thu năm tới 0.06 -0.03 0.037 -0.03 0.07 0.03 -0.1 -0.04 -0.12 0.05 0.202 0.07 nan 0.03 0.08 0.154 0.1 0.3
RSI 72.0 53.9 66.2 68.5 63.9 75.8 41.2 66.4 49.8 50.1 56.5 63.6 52.2 48.7 55.7 50.2 36.6 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VGC 08/06/2023 Cổ đông sáng lập Mua 5000.0 42008.0 0.295
VGC 04/04/2023 Cổ đông sáng lập Bán -6700.0 32576.0 0.67
VGC 13/10/2021 Cổ đông lớn Mua 54650860.0 30649.0 0.775
VGC 13/10/2021 Cổ đông lớn Bán -43289000.0 30649.0 0.775
VGC 29/09/2021 Cổ đông lớn Bán -11361860.0 29396.0 0.851
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Mua 170454820.0 30425.0 0.788
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -126643820.0 30425.0 0.788
VGC 13/09/2021 Cổ đông lớn Bán -43811000.0 30425.0 0.788
VGC 07/04/2021 Cổ đông lớn Mua 18567620.0 31074.0 0.751
VGC 15/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -74000.0 29693.0 0.832
VGC 15/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -510900.0 29693.0 0.832
VGC 08/03/2021 Cổ đông nội bộ Bán -409100.0 30125.0 0.806
VGC 26/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -120000.0 32196.0 0.69
VGC 23/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -220000.0 31765.0 0.713
VGC 22/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -30000.0 31074.0 0.751
VGC 18/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -11800.0 30384.0 0.79
VGC 08/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -207100.0 28485.0 0.91
VGC 08/02/2021 Cổ đông nội bộ Bán -72000.0 28485.0 0.91
VGC 02/02/2021 Cổ đông sáng lập Bán -230000.0 31463.0 0.729
VGC 28/01/2021 Cổ đông sáng lập Bán -40000.0 27622.0 0.969