Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VGS HNX Tài nguyên Cơ bản 6211 0.005 55.9 55.9 2007 391 Ống thép Việt Đức https://vgpipe.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VGS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VGS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00
60.3 64.0 VGS 31200 -300 -0.01 VGS - Kết quả giao dịch nội bộ/CĐL 2025-03-11 00:00:00 2025-03-04 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022 Q3-2022
ticker VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS
quarter Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3
year 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022 2022
priceToEarning 14.2 35.6 31.1 24.3 21.2 21.0 18.5 8.3 5.1 7.0
priceToBook 1.4 2.2 1.9 1.4 1.3 1.1 0.9 0.6 0.6 0.9
valueBeforeEbitda 15.7 22.9 24.2 24.4 16.7 17.7 16.8 13.4 8.2 7.2
roe 0.106 0.062 0.062 0.06 0.061 0.053 0.049 0.081 0.114 0.132
roa 0.046 0.027 0.027 0.025 0.025 0.023 0.02 0.03 0.047 0.054
daysReceivable 13 11 12 15 12 14 16 16 14 14
daysInventory 25 23 25 32 21 23 30 27 23 34
daysPayable 23 17 21 31 26 26 27 36 24 27
ebitOnInterest 15.8 3.7 3.6 4.0 4.7 2.4 2.3 2.6 1.9 1.3
earningPerShare 1964 1097 1088 1046 1038 894 822 1309 1787 2036
bookValuePerShare 19388 18181 18010 17794 17543 17142 16981 16807 16561 16365
equityOnTotalAsset 0.465 0.44 0.429 0.41 0.401 0.43 0.456 0.406 0.431 0.421
equityOnLiability 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8 0.7
currentPayment 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2 1.3
quickPayment 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.8
epsChange 0.789 0.009 0.04 0.008 0.161 0.087 -0.372 -0.267 -0.122 -0.216
ebitdaOnStock 2865 1959 2160 2306 2365 2080 2081 2410 2932 3471
grossProfitMargin 0.066 0.021 0.018 0.022 0.03 0.026 0.025 0.02 0.02 0.014
operatingProfitMargin 0.052 0.011 0.008 0.012 0.017 0.013 0.015 0.012 0.009 0.006
postTaxMargin 0.045 0.005 0.006 0.008 0.012 0.005 0.006 0.006 0.008 0.003
debtOnEquity 0.7 0.9 0.8 0.9 0.9 0.8 0.7 0.6 0.7 0.6
debtOnAsset 0.3 0.4 0.3 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2
debtOnEbitda 5.3 8.0 6.9 6.4 6.3 6.0 7.7 5.8 4.4 3.8
shortOnLongDebt 2.9 3.7 3.0 3.4 3.3 2.7 5.8 nan nan 69.3
assetOnEquity 2.2 2.3 2.3 2.4 2.5 2.3 2.2 2.5 2.3 2.4
capitalBalance 283 245 242 236 222 215 276 340 264 368
cashOnEquity 0.125 0.108 0.099 0.088 0.165 0.079 0.03 0.053 0.208 0.021
cashOnCapitalize 0.085 0.068 0.051 0.043 0.123 0.063 0.032 0.054 0.32 0.029
cashCirculation 14 17 16 15 7 11 19 7 12 21
revenueOnWorkCapital 29.0 34.0 29.4 25.1 31.1 26.6 23.3 22.3 27.0 26.0
capexOnFixedAsset -0.66 -0.664 -1.888 -2.908 -2.823 -2.767 -1.509 -0.28 -0.365 -0.364
revenueOnAsset 3.1 3.4 3.4 3.0 3.3 3.5 3.5 3.3 4.0 3.8
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9 0.9
ebitOnRevenue 0.052 0.011 0.008 0.012 0.017 0.013 0.015 0.012 0.009 0.006
preTaxOnEbit 1.1 0.6 0.9 0.8 0.9 0.5 0.5 0.7 0.9 0.5
payableOnEquity 1.2 1.3 1.3 1.4 1.5 1.3 1.2 1.5 1.3 1.4
ebitdaOnStockChange 0.463 -0.093 -0.063 -0.025 0.137 0.0 -0.137 -0.178 -0.155 -0.229
bookValuePerShareChange 0.066 0.009 0.012 0.014 0.023 0.009 0.01 0.015 0.012 0.005

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HPG HSG NKG TVN GDA SHI TIS TLH DTL CBI POM SMC TTS TNA SHA TNI TTH KVC HLA
Vốn hóa (tỷ) 173658 10805 6736 5747 2756 2557 1142 639 615 592 545 462 203 182 141 121 108 89 14
Giá 26750 17200 15000 8304 23924 15700 6139 5500 10150 13057 2000 6710 4000 3700 4150 2290 2800 1801 598
Số phiên tăng/giảm liên tiếp -3 -3 -3 -2 -3 -1 -2 -3 0 -4 0 1 0 0 -1 -1 -1 1 0
P/E 14.2 18.5 14.8 19.7 8.0 32.4 -134.7 -1.1 99.4 -5.1 -0.6 -1.8 18.1 -3.0 10.0 -4.9 -8.3 25.0 -0.2
PEG 0.2 -0.6 0.1 -0.1 0.4 0.0 1.4 0.0 -1.0 0.0 -0.1 0.0 0.1 0.0 24.7 0.0 0.0 -0.2 0.0
P/B 1.5 1.0 1.1 0.7 0.7 1.4 0.7 0.5 0.8 2.0 2.1 0.9 0.7 0.4 0.3 0.2 0.3 0.2 0.0
EV/EBITDA 11.3 10.5 11.5 36.5 12.5 16.2 30.8 -5.9 34.8 37.8 -41.1 -11.9 5.4 -107.4 9.9 19.9 -8.4 27.6 -73.7
Cổ tức 0.0 0.029 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.111 0.053 0.08 0.035 0.092 0.044 -0.005 -0.381 0.008 -0.306 -1.071 -0.392 0.037 -0.112 0.033 -0.048 -0.03 0.008 0.087
ROA 0.058 0.03 0.035 0.012 0.028 0.009 -0.001 -0.145 0.003 -0.056 -0.098 -0.051 0.009 -0.028 0.013 -0.026 -0.019 0.006 -0.579
Thanh toán lãi vay 6.4 4.3 1.2 1.5 -0.7 1.7 1.6 -7.1 -0.8 -8.0 0.5 -4.2 0.8 -1.2 0.8 -1.6 nan -2.9 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 1.7 1.3 1.0 1.1 1.1 0.4 1.3 1.2 0.6 0.3 0.8 0.6 1.0 1.4 1.5 2.6 4.1 0.0
Thanh toán nhanh 0.5 0.5 0.5 0.6 0.6 0.9 0.1 0.3 0.4 0.0 0.2 0.6 0.6 0.4 0.7 1.0 2.6 0.9 0.0
Biên LNG 0.127 0.118 0.067 0.043 0.047 0.074 0.044 nan nan nan 0.013 nan 0.006 0.011 0.102 nan 0.023 nan nan
Biên LNST 0.081 0.016 0.004 0.016 0.005 0.007 0.024 nan 0.002 nan nan nan nan nan 0.007 nan 0.016 0.521 nan
Nợ/Vốn CSH 0.7 0.6 1.1 1.0 1.8 2.1 2.9 1.6 1.2 2.7 23.6 4.7 1.1 1.0 1.3 0.6 0.0 0.1 -0.4
Nợ/EBITDA 3.4 3.8 5.2 22.5 9.7 8.5 25.1 -4.5 21.4 20.8 -38.1 -12.1 3.5 -81.1 8.9 14.4 0.0 12.9 -71.6
LNST 5 năm 0.098 0.033 0.571 -0.046 -0.055 -0.045 nan nan nan nan nan nan -0.053 nan -0.147 nan nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.169 0.083 0.111 0.012 0.145 0.185 0.003 0.032 -0.044 -0.016 -0.28 -0.119 0.056 -0.231 0.057 -0.117 0.186 -0.246 -0.417
LNST quý gần nhất -0.071 nan -0.716 nan -0.603 -0.463 nan nan 0.048 nan nan nan nan nan -0.516 nan 9.724 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.016 0.011 -0.139 0.135 -0.247 0.528 0.237 0.088 -0.127 -0.129 0.539 -0.044 0.2 10.408 0.02 0.471 -0.145 -0.186 0.152
LNST năm tới 0.283 0.445 0.039 -1.548 0.205 1.402 5.742 6.099 0.231 -5.973 -1.041 -1.278 1.706 0.572 -0.21 -0.283 -0.289 nan nan
Doanh thu năm tới 0.35 0.2 0.1 0.05 0.05 0.1 0.344 0.1 -0.4 0.25 0.15 0.05 0.05 0.11 0.24 0.05 0.35 nan nan
RSI 40.7 36.8 45.0 38.5 35.1 66.2 35.1 47.4 52.2 42.0 29.3 63.2 21.8 4.3 45.1 49.7 42.4 50.8 0.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VGS 11/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 8347661.0 31200.0 -0.109
VGS 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -8347661.0 31800.0 -0.126
VGS 07/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -1729000.0 31800.0 -0.126
VGS 10/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -773969.0 33000.0 -0.158
VGS 05/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -630000.0 33600.0 -0.173
VGS 30/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5800.0 39100.0 -0.289
VGS 06/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 34107.0 -0.185
VGS 17/09/2021 Cổ đông sáng lập Bán -14500.0 27105.0 0.026
VGS 31/08/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100800.0 25223.0 0.102
VGS 04/08/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 11821.0 1.352
VGS 07/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -17900.0 15525.0 0.791
VGS 12/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -38000.0 9944.0 1.796
VGS 15/10/2019 Cổ đông nội bộ Mua 2500000.0 5098.0 4.453
VGS 29/07/2019 Cổ đông nội bộ Mua 700000.0 5229.0 4.317
VGS 06/06/2019 Cổ đông sáng lập Mua 2220000.0 5948.0 3.674
VGS 06/06/2019 Cổ đông sáng lập Mua 1695000.0 5948.0 3.674
VGS 06/06/2019 Cổ đông nội bộ Mua 1050000.0 5948.0 3.674
VGS 21/03/2019 Cổ đông sáng lập Mua 279856.0 6994.0 2.975
VGS 21/03/2019 Cổ đông sáng lập Mua 184002.0 6994.0 2.975
VGS 21/03/2019 Cổ đông nội bộ Mua 999100.0 6994.0 2.975