Thông tin cơ bản

Sàn Ngành Cổ đông % NN CP lưu hành CP đã phát hành Năm thành lập SL Nhân viên Tên công ty website
VGS HNX Tài nguyên Cơ bản 6211 0.011 55.9 55.9 2007 391 Ống thép Việt Đức https://vgpipe.com.vn

Dự đoán

Dự đoán VGS

Biểu đồ nến

Biểu đồ nến VGS

Định giá

Thông tin sự kiện quyền

rsi rs ticker price priceChange priceChangeRatio eventName notifyDate exerDate
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00
38.0 37.0 VGS 22200 500 0.023 VGS - BCTC Quý 1/2025 2025-04-28 00:00:00 2025-04-28 00:00:00

Chỉ số tài chính

Q1-2025 Q4-2024 Q3-2024 Q2-2024 Q1-2024 Q4-2023 Q3-2023 Q2-2023 Q1-2023 Q4-2022
ticker VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS VGS
quarter Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4 Q3 Q2 Q1 Q4
year 2025 2024 2024 2024 2024 2023 2023 2023 2023 2022
priceToEarning 10.0 15.9 35.6 31.1 24.3 21.2 21.0 18.5 8.3 5.1
priceToBook 1.2 1.6 2.2 1.9 1.4 1.3 1.1 0.9 0.6 0.6
valueBeforeEbitda 10.8 13.2 22.9 24.2 24.4 16.7 17.7 16.8 13.4 8.2
roe 0.129 0.106 0.062 0.062 0.06 0.061 0.053 0.049 0.081 0.114
roa 0.054 0.046 0.027 0.027 0.025 0.025 0.023 0.02 0.03 0.047
daysReceivable 14 13 11 12 15 12 14 16 16 14
daysInventory 36 25 23 25 32 21 23 30 27 23
daysPayable 29 23 17 21 31 26 26 27 36 24
ebitOnInterest 8.0 15.8 3.7 3.6 4.0 4.7 2.4 2.3 2.6 1.9
earningPerShare 2445 1964 1097 1088 1046 1038 894 822 1309 1787
bookValuePerShare 20120 19388 18181 18010 17794 17543 17142 16981 16807 16561
equityOnTotalAsset 0.425 0.465 0.44 0.429 0.41 0.401 0.43 0.456 0.406 0.431
equityOnLiability 0.7 0.9 0.8 0.8 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8
currentPayment 1.2 1.3 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.2
quickPayment 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9
epsChange 0.245 0.789 0.009 0.04 0.008 0.161 0.087 -0.372 -0.267 -0.122
ebitdaOnStock 3252 2865 1959 2160 2306 2365 2080 2081 2410 2932
grossProfitMargin 0.037 0.066 0.021 0.018 0.022 0.03 0.026 0.025 0.02 0.02
operatingProfitMargin 0.024 0.052 0.011 0.008 0.012 0.017 0.013 0.015 0.012 0.009
postTaxMargin 0.023 0.045 0.005 0.006 0.008 0.012 0.005 0.006 0.006 0.008
debtOnEquity 0.7 0.7 0.9 0.8 0.9 0.9 0.8 0.7 0.6 0.7
debtOnAsset 0.3 0.3 0.4 0.3 0.4 0.4 0.3 0.3 0.3 0.3
debtOnEbitda 4.7 5.3 8.0 6.9 6.4 6.3 6.0 7.7 5.8 4.4
shortOnLongDebt 2.8 2.9 3.7 3.0 3.4 3.3 2.7 5.8 nan nan
assetOnEquity 2.4 2.2 2.3 2.3 2.4 2.5 2.3 2.2 2.5 2.3
capitalBalance 308 283 245 242 236 222 215 276 340 264
cashOnEquity 0.098 0.125 0.108 0.099 0.088 0.165 0.079 0.03 0.053 0.208
cashOnCapitalize 0.088 0.112 0.068 0.051 0.043 0.123 0.063 0.032 0.054 0.32
cashCirculation 20 14 17 16 15 7 11 19 7 12
revenueOnWorkCapital 26.9 29.0 34.0 29.4 25.1 31.1 26.6 23.3 22.3 27.0
capexOnFixedAsset -0.835 -0.66 -0.664 -1.888 -2.908 -2.823 -2.767 -1.509 -0.28 -0.365
revenueOnAsset 2.9 3.1 3.4 3.4 3.0 3.3 3.5 3.5 3.3 4.0
postTaxOnPreTax 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.9
ebitOnRevenue 0.024 0.052 0.011 0.008 0.012 0.017 0.013 0.015 0.012 0.009
preTaxOnEbit 1.1 1.1 0.6 0.9 0.8 0.9 0.5 0.5 0.7 0.9
payableOnEquity 1.4 1.2 1.3 1.3 1.4 1.5 1.3 1.2 1.5 1.3
ebitdaOnStockChange 0.135 0.463 -0.093 -0.063 -0.025 0.137 0.0 -0.137 -0.178 -0.155
bookValuePerShareChange 0.038 0.066 0.009 0.012 0.014 0.023 0.009 0.01 0.015 0.012

So sánh các cổ phiếu cùng ngành

HPG HSG NKG TVN SHI GDA TIS SMC DTL TLH BCA CBI POM TTS TNA TNI TTH KVC HLA
Vốn hóa (tỷ) 163104 8570 5326 4509 2347 2084 1060 632 631 618 601 477 390 203 182 100 90 74 14
Giá 25700 14650 12350 6841 14500 18761 5787 8350 10600 5510 11447 12500 1400 4000 3700 1880 2400 1513 598
Số phiên tăng/giảm liên tiếp 1 3 1 1 0 2 -1 -2 1 3 0 0 0 0 0 -1 0 0 0
P/E 13.2 19.6 15.0 16.2 25.3 7.0 -45.8 -5.3 -445.3 -1.1 -11.1 -3.3 -0.4 28.1 -3.0 -4.0 -5.5 18.7 -0.2
PEG 0.4 -0.4 1.0 -0.1 0.0 1.8 0.5 0.1 4.5 0.0 0.1 0.0 -0.1 0.5 0.0 0.0 0.0 -0.1 0.0
P/B 1.4 0.8 0.7 0.6 1.3 0.6 0.7 0.7 0.9 0.5 1.1 2.4 1.5 0.7 0.4 0.2 0.2 0.2 0.0
EV/EBITDA nan 8.3 10.7 33.1 nan 12.7 34.7 nan nan -6.2 29.0 -52.9 -40.1 5.1 -107.4 19.0 -5.3 24.8 -73.7
Cổ tức 0.0 0.028 0.0 0.0 0.0 0.037 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ROE 0.112 0.041 0.056 0.035 0.052 0.082 -0.015 -0.125 -0.002 -0.379 -0.1 -0.487 -1.071 0.024 -0.112 -0.048 -0.039 0.009 0.087
ROA 0.058 0.023 0.027 0.012 0.011 0.024 -0.002 -0.022 -0.001 -0.145 -0.013 -0.084 -0.098 0.006 -0.028 -0.026 -0.028 0.007 -0.579
Thanh toán lãi vay 6.9 3.7 1.7 1.5 1.5 1.6 0.6 0.1 -0.5 1.0 0.2 -4.5 0.5 1.1 -1.2 -1.6 nan -3.4 -0.1
Thanh toán hiện hành 1.2 2.0 1.6 1.0 1.2 1.2 0.4 0.8 1.2 1.3 1.1 0.6 0.3 0.6 1.0 1.5 3.5 4.3 0.0
Thanh toán nhanh 0.5 0.7 0.7 0.6 1.0 0.6 0.1 0.6 0.3 0.4 0.4 0.0 0.2 0.6 0.4 1.0 3.5 0.8 0.0
Biên LNG 0.144 0.127 0.064 0.043 0.119 0.071 0.03 0.023 nan 0.041 0.018 nan 0.013 0.007 0.011 nan 0.006 nan nan
Biên LNST 0.089 0.024 0.016 0.016 0.008 0.016 nan 0.001 nan 0.002 nan nan nan 0.0 nan nan 0.005 nan nan
Nợ/Vốn CSH 0.8 0.3 0.8 1.0 2.4 1.8 2.9 2.9 1.3 1.4 5.1 3.2 23.6 1.0 1.0 0.6 0.0 0.1 -0.4
Nợ/EBITDA 3.7 3.4 6.1 22.5 9.8 10.5 28.6 38.0 89.9 -4.6 21.7 -32.9 -38.1 3.5 -81.1 14.4 0.0 13.3 -71.6
LNST 5 năm 0.098 0.033 0.571 -0.046 -0.048 -0.055 nan -0.065 nan nan nan nan nan -0.053 nan nan nan nan nan
Doanh thu 5 năm 0.169 0.083 0.111 0.012 0.186 0.145 0.003 -0.119 -0.048 0.032 nan -0.016 -0.28 0.056 -0.231 -0.117 0.186 -0.246 -0.417
LNST quý gần nhất 0.191 0.241 2.552 nan -0.425 1.941 nan -0.957 nan nan nan nan nan nan nan nan -0.808 nan nan
Doanh thu quý gần nhất 0.091 -0.173 -0.085 0.135 -0.517 0.023 -0.042 -0.152 -0.259 -0.273 -0.208 -0.104 0.539 0.043 10.408 0.471 -0.374 0.08 0.152
LNST năm tới 0.284 0.445 0.039 -1.548 1.402 0.205 5.742 -1.278 0.231 6.099 nan -5.973 -1.041 1.706 0.572 -0.283 -0.289 nan nan
Doanh thu năm tới 0.35 0.2 0.1 0.05 0.1 0.05 0.344 0.05 -0.4 0.1 nan 0.25 0.15 0.05 0.11 0.05 0.35 nan nan
RSI 50.4 49.5 43.7 41.4 43.2 34.5 47.2 60.7 62.7 60.6 49.2 40.0 5.5 21.8 4.2 30.3 41.0 42.7 0.0
rs 52.0 38.0 32.0 38.0 37.0 21.0 63.0 7.0 24.0 10.0 nan 99.0 17.0 67.0 20.0 nan nan 12.0 47.0

Giao dịch nội bộ

Ngày TB Phương thức Hành động Khối lượng Giá thỏa thuận dealRatio
VGS 11/03/2025 Cổ đông sáng lập Mua 8347661.0 31200.0 -0.215
VGS 07/03/2025 Cổ đông lớn Bán -8347661.0 31800.0 -0.23
VGS 07/03/2025 Cổ đông nội bộ Bán -1729000.0 31800.0 -0.23
VGS 10/12/2024 Cổ đông nội bộ Bán -773969.0 33000.0 -0.258
VGS 05/11/2024 Cổ đông nội bộ Bán -630000.0 33600.0 -0.271
VGS 30/09/2024 Cổ đông nội bộ Bán -5800.0 39100.0 -0.373
VGS 06/01/2022 Cổ đông nội bộ Mua 5000000.0 34107.0 -0.282
VGS 17/09/2021 Cổ đông sáng lập Bán -14500.0 27105.0 -0.096
VGS 31/08/2021 Cổ đông nội bộ Bán -100800.0 25223.0 -0.029
VGS 04/08/2021 Cổ đông sáng lập Bán 0.0 11821.0 1.073
VGS 07/04/2021 Cổ đông nội bộ Bán -17900.0 15525.0 0.578
VGS 12/01/2021 Cổ đông nội bộ Bán -38000.0 9944.0 1.464
VGS 15/10/2019 Cổ đông nội bộ Mua 2500000.0 5098.0 3.806
VGS 29/07/2019 Cổ đông nội bộ Mua 700000.0 5229.0 3.685
VGS 06/06/2019 Cổ đông sáng lập Mua 2220000.0 5948.0 3.119
VGS 06/06/2019 Cổ đông sáng lập Mua 1695000.0 5948.0 3.119
VGS 06/06/2019 Cổ đông nội bộ Mua 1050000.0 5948.0 3.119
VGS 21/03/2019 Cổ đông sáng lập Mua 279856.0 6994.0 2.503
VGS 21/03/2019 Cổ đông sáng lập Mua 184002.0 6994.0 2.503
VGS 21/03/2019 Cổ đông nội bộ Mua 999100.0 6994.0 2.503